Qualcomm SD X Adreno X1-85 3.8 TFLOPS vs Arc Graphics 130V

VS

Tổng điểm hiệu suất

Chúng tôi đã so sánh Qualcomm SD X Adreno X1-85 3.8 TFLOPS và Arc Graphics 130V, mô tả các thông số kỹ thuật và tất cả các benchmark tương ứng.

Qualcomm SD X Adreno X1-85 3.8 TFLOPS
30 Watt
10.40

Arc Graphics 130V vượt qua Qualcomm SD X Adreno X1-85 3.8 TFLOPS với mức vừa phải là 12% trong bảng xếp hạng hiệu suất tổng hợp của chúng tôi.

Chi tiết chính

Thông tin về loại (cho máy tính để bàn hoặc laptop) và kiến trúc của Qualcomm SD X Adreno X1-85 3.8 TFLOPS và Arc Graphics 130V, cũng như thời điểm bắt đầu bán và giá tại thời điểm đó.

Vị trí trong xếp hạng hiệu suất438415
Vị trí theo mức độ phổ biếnkhông trong top 100không trong top 100
Hiệu quả năng lượng24.47không có dữ liệu
Kiến trúckhông có dữ liệuXe² (2025)
Bộ xử lý đồ họakhông có dữ liệuLunar Lake iGPU
LoạiDành cho máy tính xách tayDành cho máy tính xách tay
Ngày phát hànhkhông có dữ liệukhông có dữ liệu

Thông số chi tiết

Các thông số chung của Qualcomm SD X Adreno X1-85 3.8 TFLOPS và Arc Graphics 130V: số lượng shader, tần số nhân đồ họa, quy trình công nghệ, tốc độ xử lý texture và tính toán. Những thông số này gián tiếp phản ánh hiệu suất của Qualcomm SD X Adreno X1-85 3.8 TFLOPS và Arc Graphics 130V, nhưng để đánh giá chính xác, cần xem xét kết quả benchmark và thử nghiệm trò chơi.

Số lượng bộ xử lý luồng15367
Tần số Boost1250 MHz1850 MHz
Quy trình công nghệ4 nm3 nm
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP)30 Wattkhông có dữ liệu

Dung lượng và loại VRAM

Các thông số về bộ nhớ được trang bị trên Qualcomm SD X Adreno X1-85 3.8 TFLOPS và Arc Graphics 130V: loại, dung lượng, bus, tần số và băng thông. Đối với các card đồ họa tích hợp trong bộ xử lý và không có bộ nhớ riêng, sẽ sử dụng bộ nhớ chia sẻ - một phần của RAM.

Loại bộ nhớLPDDR5xLPDDR5x
Dung lượng bộ nhớ tối đakhông có dữ liệu16 GB
Tần số bộ nhớ8448 MHzkhông có dữ liệu
Bộ nhớ chia sẻ++

Khả năng tương thích của API và SDK

Danh sách các API được Qualcomm SD X Adreno X1-85 3.8 TFLOPS và Arc Graphics 130V hỗ trợ, bao gồm cả phiên bản của chúng.

DirectX12_112_2

Benchmark tổng hợp

Đây là kết quả kiểm tra hiệu suất render của Qualcomm SD X Adreno X1-85 3.8 TFLOPS và Arc Graphics 130V trong các benchmark phi trò chơi. Điểm tổng thể được chấm từ 0 đến 100, trong đó 100 tương ứng với card đồ họa nhanh nhất hiện nay.


Đánh giá tổng hợp trong các bài benchmark tổng hợp

Đây là điểm số tổng hợp của chúng tôi. Chúng tôi thường xuyên cải thiện các thuật toán tổng hợp, nhưng nếu bạn nhận thấy bất kỳ sự không nhất quán nào, hãy thoải mái để lại bình luận trong phần nhận xét, chúng tôi thường xử lý và khắc phục vấn đề nhanh chóng.

Qualcomm SD X Adreno X1-85 3.8 TFLOPS 10.40
Arc Graphics 130V 11.61
+11.6%

3DMark 11 Performance GPU

3DMark 11 là một bài kiểm tra DirectX 11 lỗi thời từ Futuremark. Nó sử dụng bốn bài kiểm tra dựa trên hai cảnh: một cảnh có nhiều tàu ngầm khám phá một con tàu đắm, và cảnh còn lại là một ngôi đền bị bỏ hoang sâu trong rừng rậm. Tất cả các bài kiểm tra đều sử dụng rộng rãi ánh sáng thể tích và kỹ thuật chia lưới (tessellation), và mặc dù chạy ở độ phân giải 1280x720, vẫn tương đối nặng. Hỗ trợ cho 3DMark 11 đã bị ngừng vào tháng 1 năm 2020, và Time Spy hiện được khuyến nghị thay thế.

Qualcomm SD X Adreno X1-85 3.8 TFLOPS 6346
Arc Graphics 130V 9523
+50.1%

3DMark Fire Strike Graphics

Fire Strike là một bài kiểm tra DirectX 11 dành cho PC chơi game. Nó bao gồm hai bài kiểm tra riêng biệt, mô tả một trận chiến giữa một hình người và một sinh vật rực lửa làm từ dung nham. Sử dụng độ phân giải 1920x1080, Fire Strike thể hiện đồ họa chân thực và khá nặng đối với phần cứng.

Qualcomm SD X Adreno X1-85 3.8 TFLOPS 6294
Arc Graphics 130V 8255
+31.2%

3DMark Time Spy Graphics

Qualcomm SD X Adreno X1-85 3.8 TFLOPS 1712
Arc Graphics 130V 3242
+89.4%

Hiệu suất trong trò chơi

Kết quả của Qualcomm SD X Adreno X1-85 3.8 TFLOPS và Arc Graphics 130V trong các trò chơi, các giá trị được đo bằng FPS.

Trung bình FPS trong tất cả các trò chơi cho PC

Dưới đây là các giá trị trung bình về tần số khung hình trên giây trong một tập hợp lớn các trò chơi phổ biến ở nhiều độ phân giải khác nhau:

Full HD35
+9.4%
32
−9.4%
1440p18
+0%
18−21
+0%

Hiệu suất FPS trong các trò chơi phổ biến

Full HD
Low Preset

Counter-Strike 2 23
−78.3%
41
+78.3%

Full HD
Medium Preset

Battlefield 5 35−40
−11.4%
35−40
+11.4%
Counter-Strike 2 19
−63.2%
31
+63.2%
Forza Horizon 4 50
−42%
71
+42%
Forza Horizon 5 27−30
−14.8%
30−35
+14.8%
Metro Exodus 27−30
−13.8%
30−35
+13.8%
Red Dead Redemption 2 27−30
−7.1%
30−33
+7.1%
Valorant 40−45
−14.6%
45−50
+14.6%

Full HD
High Preset

Battlefield 5 35−40
−11.4%
35−40
+11.4%
Counter-Strike 2 16
−75%
28
+75%
Dota 2 35
−17.1%
41
+17.1%
Far Cry 5 40−45
+50%
28
−50%
Fortnite 60−65
−9.7%
65−70
+9.7%
Forza Horizon 4 42
−38.1%
58
+38.1%
Forza Horizon 5 27−30
−14.8%
30−35
+14.8%
Grand Theft Auto V 35
−22.9%
40−45
+22.9%
Metro Exodus 27−30
−13.8%
30−35
+13.8%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 80−85
−9.9%
85−90
+9.9%
Red Dead Redemption 2 27−30
−7.1%
30−33
+7.1%
The Witcher 3: Wild Hunt 30−35
−12.5%
35−40
+12.5%
Valorant 40−45
−14.6%
45−50
+14.6%
World of Tanks 150−160
−8.6%
160−170
+8.6%

Full HD
Ultra Preset

Battlefield 5 35−40
−11.4%
35−40
+11.4%
Counter-Strike 2 14
−78.6%
25
+78.6%
Far Cry 5 40−45
−9.5%
45−50
+9.5%
Forza Horizon 4 36
−33.3%
48
+33.3%
Forza Horizon 5 27−30
−14.8%
30−35
+14.8%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 80−85
−9.9%
85−90
+9.9%
Valorant 40−45
−14.6%
45−50
+14.6%

1440p
High Preset

Counter-Strike 2 16−18
−6.3%
16−18
+6.3%
Dota 2 15
−6.7%
16−18
+6.7%
Grand Theft Auto V 15
−13.3%
16−18
+13.3%
Red Dead Redemption 2 9−10
−11.1%
10−11
+11.1%
World of Tanks 75−80
−10.5%
80−85
+10.5%

1440p
Ultra Preset

Battlefield 5 21−24
−9.5%
21−24
+9.5%
Far Cry 5 21−24
−17.4%
27−30
+17.4%
Forza Horizon 4 28
+0%
27−30
+0%
Forza Horizon 5 16−18
−12.5%
18−20
+12.5%
Metro Exodus 21−24
−14.3%
24−27
+14.3%
The Witcher 3: Wild Hunt 14−16
−14.3%
16−18
+14.3%
Valorant 24−27
−11.5%
27−30
+11.5%

4K
High Preset

Counter-Strike 2 3−4
−33.3%
4−5
+33.3%
Dota 2 21−24
−4.8%
21−24
+4.8%
Grand Theft Auto V 21−24
−4.8%
21−24
+4.8%
Metro Exodus 6−7
−16.7%
7−8
+16.7%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 30−35
−12.9%
35−40
+12.9%
Red Dead Redemption 2 7−8
−14.3%
8−9
+14.3%
The Witcher 3: Wild Hunt 21−24
−4.8%
21−24
+4.8%

4K
Ultra Preset

Battlefield 5 9−10
−22.2%
10−12
+22.2%
Counter-Strike 2 3−4
−33.3%
4−5
+33.3%
Far Cry 5 12−14
−15.4%
14−16
+15.4%
Fortnite 10−12
−18.2%
12−14
+18.2%
Forza Horizon 4 14−16
−14.3%
16−18
+14.3%
Forza Horizon 5 8−9
−12.5%
9−10
+12.5%
Valorant 10−12
−9.1%
12−14
+9.1%

Vậy Qualcomm SD X Adreno X1-85 3.8 TFLOPS và Arc Graphics 130V cạnh tranh như thế nào trong các trò chơi phổ biến:

  • Qualcomm SD X Adreno X1-85 3.8 TFLOPS nhanh hơn 9% ở độ phân giải 1080p
  • Hòa ở độ phân giải 1440p

Dưới đây là phạm vi khác biệt về hiệu suất quan sát được trong các trò chơi phổ biến:

  • Trong Far Cry 5, ở độ phân giải 1080p và thiết lập High Preset, Qualcomm SD X Adreno X1-85 3.8 TFLOPS nhanh hơn 50%.
  • Trong Counter-Strike 2, ở độ phân giải 1080p và thiết lập Ultra Preset, Arc Graphics 130V nhanh hơn 79%.

Nhìn chung, trong các trò chơi phổ biến:

  • Qualcomm SD X Adreno X1-85 3.8 TFLOPS tốt hơn trong 1 bài kiểm tra (2%)
  • Arc Graphics 130V tốt hơn trong 53 các bài kiểm tra (96%)
  • Hòa trong 1 bài kiểm tra (2%)

Tổng quan về ưu và nhược điểm


Xếp hạng hiệu năng 10.40 11.61
Quy trình công nghệ 4 nm 3 nm

Arc Graphics 130V có các ưu điểm sau: hiệu năng cao hơn 11.6%vàcông nghệ quy trình tiên tiến hơn 33.3%.

Chúng tôi khuyên dùng Arc Graphics 130V vì nó vượt trội hơn Qualcomm SD X Adreno X1-85 3.8 TFLOPS trong các bài kiểm tra hiệu năng.


Nếu bạn còn thắc mắc về lựa chọn giữa Qualcomm SD X Adreno X1-85 3.8 TFLOPS và Arc Graphics 130V, hãy đặt câu hỏi trong phần bình luận, chúng tôi sẽ sớm trả lời.

Hãy bình chọn cho sản phẩm yêu thích của bạn

Bạn đồng ý với ý kiến của chúng tôi hay có suy nghĩ khác? Hãy bình chọn cho card đồ họa yêu thích của bạn bằng cách nhấn nút "Thích".


Qualcomm SD X Adreno X1-85 3.8 TFLOPS
SD X Adreno X1-85 3.8 TFLOPS
Intel Arc Graphics 130V
Arc Graphics 130V

Các so sánh khác

Chúng tôi đã thu thập một loạt các so sánh card đồ họa, từ những card có thông số kỹ thuật gần giống nhau cho đến các so sánh khác mà bạn có thể quan tâm.

Đánh giá của người dùng

Tại đây, bạn có thể xem đánh giá của người dùng về các card đồ họa cũng như để lại đánh giá của riêng mình.


2.9 11 số phiếu

Hãy đánh giá Qualcomm SD X Adreno X1-85 3.8 TFLOPS theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5
3.5 8 số phiếu

Hãy đánh giá Arc Graphics 130V theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5

Câu hỏi và bình luận

Tại đây, bạn có thể đặt câu hỏi về Qualcomm SD X Adreno X1-85 3.8 TFLOPS hoặc Arc Graphics 130V, đồng ý hoặc không đồng ý với đánh giá của chúng tôi, hoặc báo cáo lỗi và sai sót trên trang web.