Iris Xe Graphics G7 vs Qualcomm SD X Adreno X1-45 2.1 TFLOPS

Chi tiết chính

Thông tin về loại (cho máy tính để bàn hoặc laptop) và kiến trúc của Iris Xe Graphics G7 và Qualcomm SD X Adreno X1-45 2.1 TFLOPS, cũng như thời điểm bắt đầu bán và giá tại thời điểm đó.

Vị trí trong xếp hạng hiệu suất445không tham gia
Vị trí theo mức độ phổ biến17không trong top 100
Kiến trúcGen. 11 Ice Lake (2019−2022)không có dữ liệu
Bộ xử lý đồ họaTiger Lake Xekhông có dữ liệu
LoạiDành cho máy tính xách tayDành cho máy tính xách tay
Ngày phát hành15 Tháng 8 2020 (4 năm năm trước)không có dữ liệu

Thông số chi tiết

Các thông số chung của Iris Xe Graphics G7 và Qualcomm SD X Adreno X1-45 2.1 TFLOPS: số lượng shader, tần số nhân đồ họa, quy trình công nghệ, tốc độ xử lý texture và tính toán. Những thông số này gián tiếp phản ánh hiệu suất của Iris Xe Graphics G7 và Qualcomm SD X Adreno X1-45 2.1 TFLOPS, nhưng để đánh giá chính xác, cần xem xét kết quả benchmark và thử nghiệm trò chơi.

Số lượng bộ xử lý luồng96768
Quy trình công nghệ10 nm4 nm
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP)không có dữ liệu20 Watt

Dung lượng và loại VRAM

Các thông số về bộ nhớ được trang bị trên Iris Xe Graphics G7 và Qualcomm SD X Adreno X1-45 2.1 TFLOPS: loại, dung lượng, bus, tần số và băng thông. Đối với các card đồ họa tích hợp trong bộ xử lý và không có bộ nhớ riêng, sẽ sử dụng bộ nhớ chia sẻ - một phần của RAM.

Loại bộ nhớDDR4LPDDR5x
Độ rộng bus bộ nhớkhông có dữ liệu128 Bit
Tần số bộ nhớkhông có dữ liệu8448 MHz
Bộ nhớ chia sẻ++

Các công nghệ được hỗ trợ

Danh sách dưới đây liệt kê các giải pháp công nghệ và API được Iris Xe Graphics G7 và Qualcomm SD X Adreno X1-45 2.1 TFLOPS hỗ trợ. Thông tin này cần thiết nếu card đồ họa yêu cầu hỗ trợ các công nghệ cụ thể.

Quick Sync+không có dữ liệu

Khả năng tương thích của API và SDK

Danh sách các API được Iris Xe Graphics G7 và Qualcomm SD X Adreno X1-45 2.1 TFLOPS hỗ trợ, bao gồm cả phiên bản của chúng.

DirectXDirectX 12_112_1

Tổng quan về ưu và nhược điểm


Quy trình công nghệ 10 nm 4 nm

Qualcomm SD X Adreno X1-45 2.1 TFLOPS có các ưu điểm sau: công nghệ quy trình tiên tiến hơn 150%.

Chúng tôi không thể quyết định giữa Iris Xe Graphics G7 và Qualcomm SD X Adreno X1-45 2.1 TFLOPS. Chúng tôi không có dữ liệu thử nghiệm để chọn người chiến thắng.


Nếu bạn còn thắc mắc về lựa chọn giữa Iris Xe Graphics G7 và Qualcomm SD X Adreno X1-45 2.1 TFLOPS, hãy đặt câu hỏi trong phần bình luận, chúng tôi sẽ sớm trả lời.

Hãy bình chọn cho sản phẩm yêu thích của bạn

Bạn đồng ý với ý kiến của chúng tôi hay có suy nghĩ khác? Hãy bình chọn cho card đồ họa yêu thích của bạn bằng cách nhấn nút "Thích".


Intel Iris Xe Graphics G7
Iris Xe Graphics G7
Qualcomm SD X Adreno X1-45 2.1 TFLOPS
SD X Adreno X1-45 2.1 TFLOPS

Các so sánh khác

Chúng tôi đã thu thập một loạt các so sánh card đồ họa, từ những card có thông số kỹ thuật gần giống nhau cho đến các so sánh khác mà bạn có thể quan tâm.

Đánh giá của người dùng

Tại đây, bạn có thể xem đánh giá của người dùng về các card đồ họa cũng như để lại đánh giá của riêng mình.


3.5 2655 số phiếu

Hãy đánh giá Iris Xe Graphics G7 theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5
2.1 44 các phiếu

Hãy đánh giá Qualcomm SD X Adreno X1-45 2.1 TFLOPS theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5

Câu hỏi và bình luận

Tại đây, bạn có thể đặt câu hỏi về Iris Xe Graphics G7 hoặc Qualcomm SD X Adreno X1-45 2.1 TFLOPS, đồng ý hoặc không đồng ý với đánh giá của chúng tôi, hoặc báo cáo lỗi và sai sót trên trang web.