Iris Xe Graphics G7 vs Qualcomm SD X Adreno X1-45 1.7 TFLOPS

Tổng điểm hiệu suất

Chúng tôi đã so sánh Iris Xe Graphics G7 và Qualcomm SD X Adreno X1-45 1.7 TFLOPS, mô tả các thông số kỹ thuật và tất cả các benchmark tương ứng.

Iris Xe Graphics G7
2020
9.89
+45.2%

Iris Xe Graphics G7 vượt qua Qualcomm SD X Adreno X1-45 1.7 TFLOPS với mức quan trọng là 45% trong bảng xếp hạng hiệu suất tổng hợp của chúng tôi.

Chi tiết chính

Thông tin về loại (cho máy tính để bàn hoặc laptop) và kiến trúc của Iris Xe Graphics G7 và Qualcomm SD X Adreno X1-45 1.7 TFLOPS, cũng như thời điểm bắt đầu bán và giá tại thời điểm đó.

Vị trí trong xếp hạng hiệu suất455570
Vị trí theo mức độ phổ biến18không trong top 100
Hiệu quả năng lượngkhông có dữ liệu24.08
Kiến trúcGen. 11 Ice Lake (2019−2022)không có dữ liệu
Bộ xử lý đồ họaTiger Lake Xekhông có dữ liệu
LoạiDành cho máy tính xách tayDành cho máy tính xách tay
Ngày phát hành15 Tháng 8 2020 (4 năm năm trước)3 Tháng 9 2024 (chưa đầy một năm trước)

Thông số chi tiết

Các thông số chung của Iris Xe Graphics G7 và Qualcomm SD X Adreno X1-45 1.7 TFLOPS: số lượng shader, tần số nhân đồ họa, quy trình công nghệ, tốc độ xử lý texture và tính toán. Những thông số này gián tiếp phản ánh hiệu suất của Iris Xe Graphics G7 và Qualcomm SD X Adreno X1-45 1.7 TFLOPS, nhưng để đánh giá chính xác, cần xem xét kết quả benchmark và thử nghiệm trò chơi.

Số lượng bộ xử lý luồng96768
Quy trình công nghệ10 nm4 nm
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP)không có dữ liệu20 Watt

Dung lượng và loại VRAM

Các thông số về bộ nhớ được trang bị trên Iris Xe Graphics G7 và Qualcomm SD X Adreno X1-45 1.7 TFLOPS: loại, dung lượng, bus, tần số và băng thông. Đối với các card đồ họa tích hợp trong bộ xử lý và không có bộ nhớ riêng, sẽ sử dụng bộ nhớ chia sẻ - một phần của RAM.

Loại bộ nhớDDR4LPDDR5x
Độ rộng bus bộ nhớkhông có dữ liệu128 Bit
Tần số bộ nhớkhông có dữ liệu8448 MHz
Bộ nhớ chia sẻ++

Các công nghệ được hỗ trợ

Danh sách dưới đây liệt kê các giải pháp công nghệ và API được Iris Xe Graphics G7 và Qualcomm SD X Adreno X1-45 1.7 TFLOPS hỗ trợ. Thông tin này cần thiết nếu card đồ họa yêu cầu hỗ trợ các công nghệ cụ thể.

Quick Sync+không có dữ liệu

Khả năng tương thích của API và SDK

Danh sách các API được Iris Xe Graphics G7 và Qualcomm SD X Adreno X1-45 1.7 TFLOPS hỗ trợ, bao gồm cả phiên bản của chúng.

DirectXDirectX 12_112_1

Benchmark tổng hợp

Đây là kết quả kiểm tra hiệu suất render của Iris Xe Graphics G7 và Qualcomm SD X Adreno X1-45 1.7 TFLOPS trong các benchmark phi trò chơi. Điểm tổng thể được chấm từ 0 đến 100, trong đó 100 tương ứng với card đồ họa nhanh nhất hiện nay.


Đánh giá tổng hợp trong các bài benchmark tổng hợp

Đây là điểm số tổng hợp của chúng tôi.

Iris Xe Graphics G7 9.89
+45.2%
Qualcomm SD X Adreno X1-45 1.7 TFLOPS 6.81

3DMark 11 Performance GPU

3DMark 11 là một bài kiểm tra DirectX 11 lỗi thời từ Futuremark. Nó sử dụng bốn bài kiểm tra dựa trên hai cảnh: một cảnh có nhiều tàu ngầm khám phá một con tàu đắm, và cảnh còn lại là một ngôi đền bị bỏ hoang sâu trong rừng rậm. Tất cả các bài kiểm tra đều sử dụng rộng rãi ánh sáng thể tích và kỹ thuật chia lưới (tessellation), và mặc dù chạy ở độ phân giải 1280x720, vẫn tương đối nặng. Hỗ trợ cho 3DMark 11 đã bị ngừng vào tháng 1 năm 2020, và Time Spy hiện được khuyến nghị thay thế.

Iris Xe Graphics G7 6710
+66.4%
Qualcomm SD X Adreno X1-45 1.7 TFLOPS 4033

3DMark Fire Strike Graphics

Fire Strike là một bài kiểm tra DirectX 11 dành cho PC chơi game. Nó bao gồm hai bài kiểm tra riêng biệt, mô tả một trận chiến giữa một hình người và một sinh vật rực lửa làm từ dung nham. Sử dụng độ phân giải 1920x1080, Fire Strike thể hiện đồ họa chân thực và khá nặng đối với phần cứng.

Iris Xe Graphics G7 4820
+29.7%
Qualcomm SD X Adreno X1-45 1.7 TFLOPS 3717

3DMark Cloud Gate GPU

Cloud Gate là một bài kiểm tra hiệu suất DirectX 11 cấp tính năng 10 đã lỗi thời, từng được sử dụng cho PC gia đình và laptop cơ bản. Nó hiển thị một số cảnh về một thiết bị dịch chuyển không gian kỳ lạ phóng tàu vũ trụ vào khoảng không vô định, sử dụng độ phân giải cố định 1280x720. Cũng giống như bài kiểm tra Ice Storm, Cloud Gate đã bị ngừng hỗ trợ vào tháng 1 năm 2020 và được thay thế bởi 3DMark Night Raid.

Iris Xe Graphics G7 38040
+36.1%
Qualcomm SD X Adreno X1-45 1.7 TFLOPS 27960

Hiệu suất trong trò chơi

Kết quả của Iris Xe Graphics G7 và Qualcomm SD X Adreno X1-45 1.7 TFLOPS trong các trò chơi, các giá trị được đo bằng FPS.

Trung bình FPS trong tất cả các trò chơi cho PC

Dưới đây là các giá trị trung bình về tần số khung hình trên giây trong một tập hợp lớn các trò chơi phổ biến ở nhiều độ phân giải khác nhau:

Full HD27−30
+35%
20
−35%

Hiệu suất FPS trong các trò chơi phổ biến

Full HD
Medium Preset

Battlefield 5 40−45
+44.8%
27−30
−44.8%
Far Cry 5 30−35
+47.6%
21
−47.6%
Fortnite 55−60
+45%
40−45
−45%
Forza Horizon 4 40−45
+40%
30−33
−40%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 30−35
+41.7%
24−27
−41.7%
Valorant 90−95
+26%
70−75
−26%

Full HD
High Preset

Battlefield 5 40−45
+44.8%
27−30
−44.8%
Counter-Strike: Global Offensive 140−150
+34.3%
100−110
−34.3%
Dota 2 65−70
+53.3%
45−50
−53.3%
Far Cry 5 30−35
+63.2%
19
−63.2%
Fortnite 55−60
+45%
40−45
−45%
Forza Horizon 4 40−45
+40%
30−33
−40%
Grand Theft Auto V 35−40
+50%
24
−50%
Metro Exodus 18−20
+46.2%
12−14
−46.2%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 30−35
+41.7%
24−27
−41.7%
The Witcher 3: Wild Hunt 24−27
+13.6%
22
−13.6%
Valorant 90−95
+26%
70−75
−26%

Full HD
Ultra Preset

Battlefield 5 40−45
+44.8%
27−30
−44.8%
Dota 2 65−70
+53.3%
45−50
−53.3%
Far Cry 5 30−35
+72.2%
18
−72.2%
Forza Horizon 4 40−45
+40%
30−33
−40%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 30−35
+41.7%
24−27
−41.7%
The Witcher 3: Wild Hunt 24−27
+127%
11
−127%

Full HD
Epic Preset

Fortnite 55−60
+45%
40−45
−45%

1440p
High Preset

Counter-Strike: Global Offensive 70−75
+43.1%
50−55
−43.1%
Grand Theft Auto V 14−16
+75%
8−9
−75%
Metro Exodus 10−12
+83.3%
6−7
−83.3%
Valorant 100−110
+42.7%
75−80
−42.7%

1440p
Ultra Preset

Battlefield 5 24−27
+100%
12−14
−100%
Far Cry 5 20−22
+42.9%
14−16
−42.9%
Forza Horizon 4 21−24
+43.8%
16−18
−43.8%

1440p
Epic Preset

Fortnite 20−22
+53.8%
12−14
−53.8%

4K
High Preset

Grand Theft Auto V 20−22
+11.1%
18−20
−11.1%
Metro Exodus 5−6
+150%
2−3
−150%
The Witcher 3: Wild Hunt 10−12
+120%
5−6
−120%
Valorant 50−55
+51.5%
30−35
−51.5%

4K
Ultra Preset

Battlefield 5 12−14
+100%
6−7
−100%
Dota 2 35−40
+45.8%
24−27
−45.8%
Far Cry 5 10−11
+42.9%
7−8
−42.9%
Forza Horizon 4 16−18
+60%
10−11
−60%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 9−10
+50%
6−7
−50%

4K
Epic Preset

Fortnite 9−10
+50%
6−7
−50%

Full HD
Low Preset

Counter-Strike 2 30−35
+0%
30−35
+0%
Cyberpunk 2077 12−14
+0%
12−14
+0%
Hogwarts Legacy 12−14
+0%
12−14
+0%

Full HD
Medium Preset

Counter-Strike 2 30−35
+0%
30−35
+0%
Cyberpunk 2077 12−14
+0%
12−14
+0%
Forza Horizon 5 18−20
+0%
18−20
+0%
Hogwarts Legacy 12−14
+0%
12−14
+0%

Full HD
High Preset

Counter-Strike 2 30−35
+0%
30−35
+0%
Cyberpunk 2077 12−14
+0%
12−14
+0%
Forza Horizon 5 18−20
+0%
18−20
+0%
Hogwarts Legacy 12−14
+0%
12−14
+0%

Full HD
Ultra Preset

Cyberpunk 2077 12−14
+0%
12−14
+0%
Hogwarts Legacy 12−14
+0%
12−14
+0%
Valorant 70−75
+0%
70−75
+0%

1440p
High Preset

Counter-Strike 2 10−12
+0%
10−12
+0%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 35−40
+0%
35−40
+0%

1440p
Ultra Preset

Cyberpunk 2077 5−6
+0%
5−6
+0%
Hogwarts Legacy 7−8
+0%
7−8
+0%
The Witcher 3: Wild Hunt 9−10
+0%
9−10
+0%

4K
High Preset

Hogwarts Legacy 2−3
+0%
2−3
+0%

4K
Ultra Preset

Cyberpunk 2077 2−3
+0%
2−3
+0%
Hogwarts Legacy 2−3
+0%
2−3
+0%

Vậy Iris Xe Graphics G7 và Qualcomm SD X Adreno X1-45 1.7 TFLOPS cạnh tranh như thế nào trong các trò chơi phổ biến:

  • Iris Xe Graphics G7 nhanh hơn 35% ở độ phân giải 1080p

Dưới đây là phạm vi khác biệt về hiệu suất quan sát được trong các trò chơi phổ biến:

  • Trong Metro Exodus, ở độ phân giải 4K và thiết lập High Preset, Iris Xe Graphics G7 nhanh hơn 150%.

Nhìn chung, trong các trò chơi phổ biến:

  • Iris Xe Graphics G7 tốt hơn trong 39 các bài kiểm tra (64%)
  • Hòa trong 22 các bài kiểm tra (36%)

Tổng quan về ưu và nhược điểm


Xếp hạng hiệu năng 9.89 6.81
Mức độ mới 15 Tháng 8 2020 3 Tháng 9 2024
Quy trình công nghệ 10 nm 4 nm

Iris Xe Graphics G7 có các ưu điểm sau: hiệu năng cao hơn 45.2%.

Mặt khác, các ưu điểm của Qualcomm SD X Adreno X1-45 1.7 TFLOPS: mới hơn 4 nămvàcông nghệ quy trình tiên tiến hơn 150%.

Chúng tôi khuyên dùng Iris Xe Graphics G7 vì nó vượt trội hơn Qualcomm SD X Adreno X1-45 1.7 TFLOPS trong các bài kiểm tra hiệu năng.

Hãy bình chọn cho sản phẩm yêu thích của bạn

Bạn đồng ý với ý kiến của chúng tôi hay có suy nghĩ khác? Hãy bình chọn cho card đồ họa yêu thích của bạn bằng cách nhấn nút "Thích".


Intel Iris Xe Graphics G7
Iris Xe Graphics G7
Qualcomm SD X Adreno X1-45 1.7 TFLOPS
SD X Adreno X1-45 1.7 TFLOPS

Các so sánh khác

Chúng tôi đã thu thập một loạt các so sánh card đồ họa, từ những card có thông số kỹ thuật gần giống nhau cho đến các so sánh khác mà bạn có thể quan tâm.

Đánh giá của người dùng

Tại đây, bạn có thể xem đánh giá của người dùng về các card đồ họa cũng như để lại đánh giá của riêng mình.


3.4 2770 số phiếu

Hãy đánh giá Iris Xe Graphics G7 theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5
5 2 các phiếu

Hãy đánh giá Qualcomm SD X Adreno X1-45 1.7 TFLOPS theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5

Câu hỏi và bình luận

Tại đây bạn có thể bày tỏ ý kiến ​​của mình về Iris Xe Graphics G7 hoặc Qualcomm SD X Adreno X1-45 1.7 TFLOPS, đồng ý hoặc không đồng ý với đánh giá của chúng tôi hoặc báo cáo lỗi và thông tin không chính xác trên trang web.