Qualcomm SD X Adreno X1-85 3.8 TFLOPS vs GeForce GTX 850A

VS

Tổng điểm hiệu suất

Chúng tôi đã so sánh Qualcomm SD X Adreno X1-85 3.8 TFLOPS và GeForce GTX 850A, mô tả các thông số kỹ thuật và tất cả các benchmark tương ứng.

Qualcomm SD X Adreno X1-85 3.8 TFLOPS
2023
30 Watt
11.03
+343%

Qualcomm SD X Adreno X1-85 3.8 TFLOPS vượt qua GTX 850A với mức trọn vẹn là 343% trong bảng xếp hạng hiệu suất tổng hợp của chúng tôi.

Chi tiết chính

Thông tin về loại (cho máy tính để bàn hoặc laptop) và kiến trúc của Qualcomm SD X Adreno X1-85 3.8 TFLOPS và GeForce GTX 850A, cũng như thời điểm bắt đầu bán và giá tại thời điểm đó.

Vị trí trong xếp hạng hiệu suất432837
Vị trí theo mức độ phổ biếnkhông trong top 100không trong top 100
Hiệu quả năng lượng27.444.13
Kiến trúckhông có dữ liệuMaxwell (2014−2017)
Bộ xử lý đồ họakhông có dữ liệuGM107
LoạiDành cho máy tính xách tayDành cho máy tính xách tay
Ngày phát hành26 Tháng 10 2023 (1 năm năm trước)17 Tháng 3 2014 (11 năm năm trước)

Thông số chi tiết

Các thông số chung của Qualcomm SD X Adreno X1-85 3.8 TFLOPS và GeForce GTX 850A: số lượng shader, tần số nhân đồ họa, quy trình công nghệ, tốc độ xử lý texture và tính toán. Những thông số này gián tiếp phản ánh hiệu suất của Qualcomm SD X Adreno X1-85 3.8 TFLOPS và GeForce GTX 850A, nhưng để đánh giá chính xác, cần xem xét kết quả benchmark và thử nghiệm trò chơi.

Số lượng bộ xử lý luồng1536640
Tần số nhânkhông có dữ liệu902 MHz
Tần số Boost1250 MHz936 MHz
Số lượng bóng bán dẫnkhông có dữ liệu1,870 million
Quy trình công nghệ4 nm28 nm
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP)30 Watt45 Watt
Tốc độ xử lý texturekhông có dữ liệu37.44
Hiệu suất số thực dấu phẩy độngkhông có dữ liệu1.198 TFLOPS
ROPskhông có dữ liệu16
TMUskhông có dữ liệu40

Form factor và khả năng tương thích

Các thông số đảm bảo khả năng tương thích của Qualcomm SD X Adreno X1-85 3.8 TFLOPS và GeForce GTX 850A với các thành phần khác trong máy tính. Thông tin này hữu ích khi chọn cấu hình cho máy tính mới hoặc nâng cấp máy tính hiện có. Đối với card đồ họa desktop, các thông số bao gồm giao diện và bus kết nối (tương thích với bo mạch chủ), kích thước vật lý của card đồ họa (tương thích với bo mạch chủ và case), và các cổng nguồn bổ sung (tương thích với bộ nguồn).

Giao diệnkhông có dữ liệuPCIe 3.0 x16

Dung lượng và loại VRAM

Các thông số về bộ nhớ được trang bị trên Qualcomm SD X Adreno X1-85 3.8 TFLOPS và GeForce GTX 850A: loại, dung lượng, bus, tần số và băng thông. Đối với các card đồ họa tích hợp trong bộ xử lý và không có bộ nhớ riêng, sẽ sử dụng bộ nhớ chia sẻ - một phần của RAM.

Loại bộ nhớLPDDR5xDDR3
Dung lượng bộ nhớ tối đakhông có dữ liệu2 GB
Độ rộng bus bộ nhớkhông có dữ liệu128 Bit
Tần số bộ nhớ8448 MHz900 MHz
Băng thông bộ nhớkhông có dữ liệu28.8 GB/s
Bộ nhớ chia sẻ+không có dữ liệu

Kết nối và cổng xuất

Liệt kê các cổng video có sẵn trên Qualcomm SD X Adreno X1-85 3.8 TFLOPS và GeForce GTX 850A. Phần này thường chỉ áp dụng cho các card đồ họa tham chiếu dành cho desktop, vì trên laptop, các cổng video phụ thuộc vào từng mẫu laptop cụ thể.

Cổng videokhông có dữ liệuNo outputs

Khả năng tương thích của API và SDK

Danh sách các API được Qualcomm SD X Adreno X1-85 3.8 TFLOPS và GeForce GTX 850A hỗ trợ, bao gồm cả phiên bản của chúng.

DirectX12_112 (11_0)
Shader Modelkhông có dữ liệu5.1
OpenGLkhông có dữ liệu4.6
OpenCLkhông có dữ liệu1.2
Vulkan-1.1.126
CUDA-5.0

Hiệu suất trong trò chơi

Kết quả của Qualcomm SD X Adreno X1-85 3.8 TFLOPS và GeForce GTX 850A trong các trò chơi, các giá trị được đo bằng FPS.

Trung bình FPS trong tất cả các trò chơi cho PC

Dưới đây là các giá trị trung bình về tần số khung hình trên giây trong một tập hợp lớn các trò chơi phổ biến ở nhiều độ phân giải khác nhau:

Full HD32
+357%
7−8
−357%
1440p14
+367%
3−4
−367%

Hiệu suất FPS trong các trò chơi phổ biến

Full HD
Low Preset

Counter-Strike 2 60−65
+417%
12−14
−417%
Cyberpunk 2077 21−24
+360%
5−6
−360%
Hogwarts Legacy 20−22
+400%
4−5
−400%

Full HD
Medium Preset

Battlefield 5 50−55
+400%
10−11
−400%
Counter-Strike 2 60−65
+417%
12−14
−417%
Cyberpunk 2077 21−24
+360%
5−6
−360%
Far Cry 5 30
+400%
6−7
−400%
Fortnite 65−70
+379%
14−16
−379%
Forza Horizon 4 45−50
+380%
10−11
−380%
Forza Horizon 5 35−40
+400%
7−8
−400%
Hogwarts Legacy 20−22
+400%
4−5
−400%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 40−45
+356%
9−10
−356%
Valorant 100−110
+386%
21−24
−386%

Full HD
High Preset

Battlefield 5 50−55
+400%
10−11
−400%
Counter-Strike 2 60−65
+417%
12−14
−417%
Counter-Strike: Global Offensive 160−170
+369%
35−40
−369%
Cyberpunk 2077 21−24
+360%
5−6
−360%
Far Cry 5 28
+367%
6−7
−367%
Fortnite 65−70
+379%
14−16
−379%
Forza Horizon 4 45−50
+380%
10−11
−380%
Forza Horizon 5 35−40
+400%
7−8
−400%
Grand Theft Auto V 35
+400%
7−8
−400%
Hogwarts Legacy 20−22
+400%
4−5
−400%
Metro Exodus 21−24
+360%
5−6
−360%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 40−45
+356%
9−10
−356%
The Witcher 3: Wild Hunt 40
+344%
9−10
−344%
Valorant 100−110
+386%
21−24
−386%

Full HD
Ultra Preset

Battlefield 5 50−55
+400%
10−11
−400%
Cyberpunk 2077 21−24
+360%
5−6
−360%
Far Cry 5 26
+420%
5−6
−420%
Forza Horizon 4 45−50
+380%
10−11
−380%
Hogwarts Legacy 20−22
+400%
4−5
−400%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 40−45
+356%
9−10
−356%
The Witcher 3: Wild Hunt 19
+375%
4−5
−375%
Valorant 100−110
+386%
21−24
−386%

Full HD
Epic Preset

Fortnite 65−70
+379%
14−16
−379%

1440p
High Preset

Counter-Strike 2 21−24
+425%
4−5
−425%
Counter-Strike: Global Offensive 85−90
+372%
18−20
−372%
Grand Theft Auto V 15
+400%
3−4
−400%
Metro Exodus 12−14
+550%
2−3
−550%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 65−70
+393%
14−16
−393%
Valorant 120−130
+356%
27−30
−356%

1440p
Ultra Preset

Battlefield 5 30−33
+400%
6−7
−400%
Cyberpunk 2077 10−11
+400%
2−3
−400%
Far Cry 5 24−27
+380%
5−6
−380%
Forza Horizon 4 27−30
+350%
6−7
−350%
Hogwarts Legacy 12−14
+500%
2−3
−500%
The Witcher 3: Wild Hunt 16−18
+467%
3−4
−467%

1440p
Epic Preset

Fortnite 24−27
+380%
5−6
−380%

4K
High Preset

Counter-Strike 2 6−7
+500%
1−2
−500%
Grand Theft Auto V 21−24
+450%
4−5
−450%
Hogwarts Legacy 6−7
+500%
1−2
−500%
Metro Exodus 7−8
+600%
1−2
−600%
The Witcher 3: Wild Hunt 14−16
+367%
3−4
−367%
Valorant 60−65
+400%
12−14
−400%

4K
Ultra Preset

Battlefield 5 14−16
+400%
3−4
−400%
Counter-Strike 2 6−7
+500%
1−2
−500%
Cyberpunk 2077 4−5 0−1
Far Cry 5 10−12
+450%
2−3
−450%
Forza Horizon 4 18−20
+375%
4−5
−375%
Hogwarts Legacy 6−7
+500%
1−2
−500%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 10−12
+450%
2−3
−450%

4K
Epic Preset

Fortnite 10−12
+450%
2−3
−450%

Vậy Qualcomm SD X Adreno X1-85 3.8 TFLOPS và GTX 850A cạnh tranh như thế nào trong các trò chơi phổ biến:

  • Qualcomm SD X Adreno X1-85 3.8 TFLOPS nhanh hơn 357% ở độ phân giải 1080p
  • Qualcomm SD X Adreno X1-85 3.8 TFLOPS nhanh hơn 367% ở độ phân giải 1440p

Tổng quan về ưu và nhược điểm


Xếp hạng hiệu năng 11.03 2.49
Mức độ mới 26 Tháng 10 2023 17 Tháng 3 2014
Quy trình công nghệ 4 nm 28 nm
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP) 30 Watt 45 Watt

Qualcomm SD X Adreno X1-85 3.8 TFLOPS có các ưu điểm sau: hiệu năng cao hơn 343%, mới hơn 9 năm, công nghệ quy trình tiên tiến hơn 600%vàmức tiêu thụ năng lượng thấp hơn 50%.

Chúng tôi khuyên dùng Qualcomm SD X Adreno X1-85 3.8 TFLOPS vì nó vượt trội hơn GeForce GTX 850A trong các bài kiểm tra hiệu năng.

Hãy bình chọn cho sản phẩm yêu thích của bạn

Bạn đồng ý với ý kiến của chúng tôi hay có suy nghĩ khác? Hãy bình chọn cho card đồ họa yêu thích của bạn bằng cách nhấn nút "Thích".


Qualcomm SD X Adreno X1-85 3.8 TFLOPS
SD X Adreno X1-85 3.8 TFLOPS
NVIDIA GeForce GTX 850A
GeForce GTX 850A

Các so sánh khác

Chúng tôi đã thu thập một loạt các so sánh card đồ họa, từ những card có thông số kỹ thuật gần giống nhau cho đến các so sánh khác mà bạn có thể quan tâm.

Đánh giá của người dùng

Tại đây, bạn có thể xem đánh giá của người dùng về các card đồ họa cũng như để lại đánh giá của riêng mình.


2.9 11 số phiếu

Hãy đánh giá Qualcomm SD X Adreno X1-85 3.8 TFLOPS theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5
2.3 4 các phiếu

Hãy đánh giá GeForce GTX 850A theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5

Câu hỏi và bình luận

Tại đây bạn có thể bày tỏ ý kiến ​​của mình về Qualcomm SD X Adreno X1-85 3.8 TFLOPS hoặc GeForce GTX 850A, đồng ý hoặc không đồng ý với đánh giá của chúng tôi hoặc báo cáo lỗi và thông tin không chính xác trên trang web.