Quadro T1000 Max-Q vs GeForce RTX 4050 Mobile

VS

Tổng điểm hiệu suất

Chúng tôi đã so sánh Quadro T1000 Max-Q và GeForce RTX 4050 Mobile, bao gồm thông số kỹ thuật và dữ liệu hiệu suất.

T1000 Max-Q
2019
4 GB GDDR5, 50 Watt
16.91

RTX 4050 Mobile vượt qua T1000 Max-Q với mức trọn vẹn là 114% trong bảng xếp hạng hiệu suất tổng hợp của chúng tôi.

Chi tiết chính

Thông tin về loại (cho máy tính để bàn hoặc laptop) và kiến trúc của Quadro T1000 Max-Q và GeForce RTX 4050 Mobile, cũng như thời điểm bắt đầu bán và giá tại thời điểm đó.

Vị trí trong xếp hạng hiệu suất320127
Vị trí theo mức độ phổ biếnkhông trong top 10046
Hiệu quả năng lượng24.1751.82
Kiến trúcTuring (2018−2022)Ada Lovelace (2022−2024)
Bộ xử lý đồ họaTU117AD107
LoạiDành cho trạm làm việc di độngDành cho máy tính xách tay
Ngày phát hành27 Tháng 5 2019 (5 năm năm trước)3 Tháng 1 2023 (2 năm năm trước)

Thông số chi tiết

Các thông số chung của Quadro T1000 Max-Q và GeForce RTX 4050 Mobile: số lượng shader, tần số nhân đồ họa, quy trình công nghệ, tốc độ xử lý texture và tính toán. Những thông số này gián tiếp phản ánh hiệu suất của Quadro T1000 Max-Q và GeForce RTX 4050 Mobile, nhưng để đánh giá chính xác, cần xem xét kết quả benchmark và thử nghiệm trò chơi.

Số lượng bộ xử lý luồng8962560
Tần số nhân765 MHz1455 MHz
Tần số Boost1350 MHz1755 MHz
Số lượng bóng bán dẫn4,700 millionkhông có dữ liệu
Quy trình công nghệ12 nm4 nm
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP)50 Watt50 Watt
Tốc độ xử lý texture75.60140.4
Hiệu suất số thực dấu phẩy động2.419 TFLOPS8.986 TFLOPS
ROPs3232
TMUs5680
Tensor Coreskhông có dữ liệu80
Ray Tracing Coreskhông có dữ liệu20

Form factor và khả năng tương thích

Các thông số đảm bảo khả năng tương thích của Quadro T1000 Max-Q và GeForce RTX 4050 Mobile với các thành phần khác trong máy tính. Thông tin này hữu ích khi chọn cấu hình cho máy tính mới hoặc nâng cấp máy tính hiện có. Đối với card đồ họa desktop, các thông số bao gồm giao diện và bus kết nối (tương thích với bo mạch chủ), kích thước vật lý của card đồ họa (tương thích với bo mạch chủ và case), và các cổng nguồn bổ sung (tương thích với bộ nguồn).

Kích thước máy tính xách taymedium sizedlarge
Giao diệnPCIe 3.0 x16PCIe 4.0 x16
Cổng nguồn phụNoneNone

Dung lượng và loại VRAM

Các thông số về bộ nhớ được trang bị trên Quadro T1000 Max-Q và GeForce RTX 4050 Mobile: loại, dung lượng, bus, tần số và băng thông. Đối với các card đồ họa tích hợp trong bộ xử lý và không có bộ nhớ riêng, sẽ sử dụng bộ nhớ chia sẻ - một phần của RAM.

Loại bộ nhớGDDR5GDDR6
Dung lượng bộ nhớ tối đa4 GB6 GB
Độ rộng bus bộ nhớ128 Bit96 Bit
Tần số bộ nhớ1250 MHz16000 GB/s
Băng thông bộ nhớ80 GB/s192.0 GB/s
Bộ nhớ chia sẻ--

Kết nối và cổng xuất

Liệt kê các cổng video có sẵn trên Quadro T1000 Max-Q và GeForce RTX 4050 Mobile. Phần này thường chỉ áp dụng cho các card đồ họa tham chiếu dành cho desktop, vì trên laptop, các cổng video phụ thuộc vào từng mẫu laptop cụ thể.

Cổng videoNo outputsPortable Device Dependent

Khả năng tương thích của API và SDK

Danh sách các API được Quadro T1000 Max-Q và GeForce RTX 4050 Mobile hỗ trợ, bao gồm cả phiên bản của chúng.

DirectX12 (12_1)12 Ultimate (12_2)
Shader Model6.66.7
OpenGL4.64.6
OpenCL3.03.0
Vulkan1.21.3
CUDA7.58.9

Benchmark tổng hợp

Đây là kết quả kiểm tra hiệu suất render của Quadro T1000 Max-Q và GeForce RTX 4050 Mobile trong các benchmark phi trò chơi. Điểm tổng thể được chấm từ 0 đến 100, trong đó 100 tương ứng với card đồ họa nhanh nhất hiện nay.


Đánh giá tổng hợp trong các bài benchmark tổng hợp

Đây là điểm số tổng hợp của chúng tôi. Chúng tôi thường xuyên cải thiện các thuật toán tổng hợp, nhưng nếu bạn nhận thấy bất kỳ sự không nhất quán nào, hãy thoải mái để lại bình luận trong phần nhận xét, chúng tôi thường xử lý và khắc phục vấn đề nhanh chóng.

T1000 Max-Q 16.91
RTX 4050 Mobile 36.26
+114%

Passmark

Đây là bài kiểm tra hiệu suất GPU phổ biến nhất. Nó đánh giá kỹ lưỡng card đồ họa dưới nhiều loại tải khác nhau, cung cấp bốn bài kiểm tra riêng biệt cho các phiên bản Direct3D 9, 10, 11 và 12 (phiên bản cuối cùng được thực hiện ở độ phân giải 4K nếu có thể), cùng với một số bài kiểm tra khác nhằm kiểm tra khả năng của DirectCompute.

T1000 Max-Q 6732
RTX 4050 Mobile 14435
+114%

Hiệu suất trong trò chơi

Kết quả của Quadro T1000 Max-Q và GeForce RTX 4050 Mobile trong các trò chơi, các giá trị được đo bằng FPS.

Trung bình FPS trong tất cả các trò chơi cho PC

Dưới đây là các giá trị trung bình về tần số khung hình trên giây trong một tập hợp lớn các trò chơi phổ biến ở nhiều độ phân giải khác nhau:

Full HD40−45
−140%
96
+140%
1440p21−24
−124%
47
+124%
4K14−16
−121%
31
+121%

Hiệu suất FPS trong các trò chơi phổ biến

Full HD
Low Preset

Counter-Strike 2 30−35
−155%
79
+155%
Cyberpunk 2077 35−40
−194%
103
+194%

Full HD
Medium Preset

Battlefield 5 55−60
−82.1%
100−110
+82.1%
Counter-Strike 2 30−35
−116%
67
+116%
Cyberpunk 2077 35−40
−17.1%
41
+17.1%
Forza Horizon 4 70−75
−179%
204
+179%
Forza Horizon 5 45−50
−117%
102
+117%
Metro Exodus 45−50
−89.6%
90−95
+89.6%
Red Dead Redemption 2 40−45
−80.5%
70−75
+80.5%
Valorant 70−75
−161%
185
+161%

Full HD
High Preset

Battlefield 5 55−60
−82.1%
100−110
+82.1%
Counter-Strike 2 30−35
−90.3%
59
+90.3%
Cyberpunk 2077 35−40
−2.9%
36
+2.9%
Dota 2 60−65
−122%
140
+122%
Far Cry 5 60−65
−59%
97
+59%
Fortnite 95−100
−74.7%
160−170
+74.7%
Forza Horizon 4 70−75
−130%
168
+130%
Forza Horizon 5 45−50
−104%
95−100
+104%
Grand Theft Auto V 60−65
−103%
126
+103%
Metro Exodus 45−50
+50%
32
−50%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 120−130
−61.5%
190−200
+61.5%
Red Dead Redemption 2 40−45
−80.5%
70−75
+80.5%
The Witcher 3: Wild Hunt 50−55
−144%
130−140
+144%
Valorant 70−75
−111%
150−160
+111%
World of Tanks 210−220
−30.4%
270−280
+30.4%

Full HD
Ultra Preset

Battlefield 5 55−60
−82.1%
100−110
+82.1%
Counter-Strike 2 30−35
−38.7%
43
+38.7%
Cyberpunk 2077 35−40
+6.1%
33
−6.1%
Dota 2 60−65
−157%
162
+157%
Far Cry 5 60−65
−57.4%
95−100
+57.4%
Forza Horizon 4 70−75
−98.6%
145
+98.6%
Forza Horizon 5 45−50
−70.2%
80
+70.2%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 120−130
−61.5%
190−200
+61.5%
Valorant 70−75
−94.4%
138
+94.4%

1440p
High Preset

Dota 2 27−30
−115%
58
+115%
Grand Theft Auto V 27−30
−115%
58
+115%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 160−170
−7.4%
170−180
+7.4%
Red Dead Redemption 2 16−18
−131%
35−40
+131%
World of Tanks 120−130
−97.5%
230−240
+97.5%

1440p
Ultra Preset

Battlefield 5 35−40
−94.4%
70−75
+94.4%
Counter-Strike 2 21−24
−19%
25
+19%
Cyberpunk 2077 14−16
−28.6%
18
+28.6%
Far Cry 5 45−50
−169%
120−130
+169%
Forza Horizon 4 40−45
−90.9%
84
+90.9%
Forza Horizon 5 27−30
−121%
60−65
+121%
Metro Exodus 35−40
−110%
80−85
+110%
The Witcher 3: Wild Hunt 24−27
−146%
59
+146%
Valorant 40−45
−109%
92
+109%

4K
High Preset

Counter-Strike 2 7−8
−14.3%
8
+14.3%
Dota 2 30−33
−113%
64
+113%
Grand Theft Auto V 30−33
−113%
64
+113%
Metro Exodus 12−14
−246%
45
+246%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 50−55
−133%
120−130
+133%
Red Dead Redemption 2 10−12
−118%
24−27
+118%
The Witcher 3: Wild Hunt 30−33
−113%
64
+113%

4K
Ultra Preset

Battlefield 5 16−18
−153%
40−45
+153%
Counter-Strike 2 7−8
−143%
16−18
+143%
Cyberpunk 2077 5−6
−80%
9
+80%
Dota 2 30−33
−283%
115
+283%
Far Cry 5 21−24
−150%
55−60
+150%
Fortnite 20−22
−160%
50−55
+160%
Forza Horizon 4 24−27
−104%
53
+104%
Forza Horizon 5 14−16
−150%
35−40
+150%
Valorant 20−22
−200%
60−65
+200%

Vậy T1000 Max-Q và RTX 4050 Mobile cạnh tranh như thế nào trong các trò chơi phổ biến:

  • RTX 4050 Mobile nhanh hơn 140% ở độ phân giải 1080p
  • RTX 4050 Mobile nhanh hơn 124% ở độ phân giải 1440p
  • RTX 4050 Mobile nhanh hơn 121% ở độ phân giải 4K

Dưới đây là phạm vi khác biệt về hiệu suất quan sát được trong các trò chơi phổ biến:

  • Trong Metro Exodus, ở độ phân giải 1080p và thiết lập High Preset, T1000 Max-Q nhanh hơn 50%.
  • Trong Dota 2, ở độ phân giải 4K và thiết lập Ultra Preset, RTX 4050 Mobile nhanh hơn 283%.

Nhìn chung, trong các trò chơi phổ biến:

  • T1000 Max-Q tốt hơn trong 2 các bài kiểm tra (3%)
  • RTX 4050 Mobile tốt hơn trong 62 các bài kiểm tra (97%)

Tổng quan về ưu và nhược điểm


Xếp hạng hiệu năng 16.91 36.26
Mức độ mới 27 Tháng 5 2019 3 Tháng 1 2023
Dung lượng bộ nhớ tối đa 4 GB 6 GB
Quy trình công nghệ 12 nm 4 nm

RTX 4050 Mobile có các ưu điểm sau: hiệu năng cao hơn 114.4%, mới hơn 3 năm, dung lượng VRAM tối đa lớn hơn 50% vàcông nghệ quy trình tiên tiến hơn 200%.

Chúng tôi khuyên dùng GeForce RTX 4050 Mobile vì nó vượt trội hơn Quadro T1000 Max-Q trong các bài kiểm tra hiệu năng.

Điều cần lưu ý là Quadro T1000 Max-Q được thiết kế cho các trạm làm việc di động, trong khi GeForce RTX 4050 Mobile dành cho máy tính xách tay.


Nếu bạn còn thắc mắc về lựa chọn giữa Quadro T1000 Max-Q và GeForce RTX 4050 Mobile, hãy đặt câu hỏi trong phần bình luận, chúng tôi sẽ sớm trả lời.

Hãy bình chọn cho sản phẩm yêu thích của bạn

Bạn đồng ý với ý kiến của chúng tôi hay có suy nghĩ khác? Hãy bình chọn cho card đồ họa yêu thích của bạn bằng cách nhấn nút "Thích".


NVIDIA Quadro T1000 Max-Q
Quadro T1000 Max-Q
NVIDIA GeForce RTX 4050 Mobile
GeForce RTX 4050 Mobile

Các so sánh khác

Chúng tôi đã thu thập một loạt các so sánh card đồ họa, từ những card có thông số kỹ thuật gần giống nhau cho đến các so sánh khác mà bạn có thể quan tâm.

Đánh giá của người dùng

Tại đây, bạn có thể xem đánh giá của người dùng về các card đồ họa cũng như để lại đánh giá của riêng mình.


3.8 18 số phiếu

Hãy đánh giá Quadro T1000 Max-Q theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5
4.1 2983 các phiếu

Hãy đánh giá GeForce RTX 4050 Mobile theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5

Câu hỏi và bình luận

Tại đây, bạn có thể đặt câu hỏi về Quadro T1000 Max-Q hoặc GeForce RTX 4050 Mobile, đồng ý hoặc không đồng ý với đánh giá của chúng tôi, hoặc báo cáo lỗi và sai sót trên trang web.