Quadro P520 vs Quadro T500 Mobile

VS

Tổng điểm hiệu suất

Chúng tôi đã so sánh Quadro P520 và Quadro T500 Mobile, mô tả các thông số kỹ thuật và tất cả các benchmark tương ứng.

Quadro P520
2019
2 GB GDDR5, 18 Watt
5.26

T500 Mobile vượt qua P520 với mức ấn tượng là 66% trong bảng xếp hạng hiệu suất tổng hợp của chúng tôi.

Chi tiết chính

Thông tin về loại (cho máy tính để bàn hoặc laptop) và kiến trúc của Quadro P520 và Quadro T500 Mobile, cũng như thời điểm bắt đầu bán và giá tại thời điểm đó.

Vị trí trong xếp hạng hiệu suất620493
Vị trí theo mức độ phổ biếnkhông trong top 100không trong top 100
Hiệu quả năng lượng20.8834.58
Kiến trúcPascal (2016−2021)Turing (2018−2022)
Bộ xử lý đồ họaGP108TU117
LoạiDành cho trạm làm việc di độngDành cho trạm làm việc di động
Ngày phát hành23 Tháng 5 2019 (5 năm năm trước)2 Tháng 12 2020 (4 năm năm trước)

Thông số chi tiết

Các thông số chung của Quadro P520 và Quadro T500 Mobile: số lượng shader, tần số nhân đồ họa, quy trình công nghệ, tốc độ xử lý texture và tính toán. Những thông số này gián tiếp phản ánh hiệu suất của Quadro P520 và Quadro T500 Mobile, nhưng để đánh giá chính xác, cần xem xét kết quả benchmark và thử nghiệm trò chơi.

Số lượng bộ xử lý luồng384896
Tần số nhân1303 MHz1365 MHz
Tần số Boost1493 MHz1695 MHz
Số lượng bóng bán dẫn1,800 million4,700 million
Quy trình công nghệ14 nm12 nm
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP)18 Watt18 Watt
Tốc độ xử lý texture35.8394.92
Hiệu suất số thực dấu phẩy động1.147 TFLOPS3.037 TFLOPS
ROPs1632
TMUs2456

Form factor và khả năng tương thích

Các thông số đảm bảo khả năng tương thích của Quadro P520 và Quadro T500 Mobile với các thành phần khác trong máy tính. Thông tin này hữu ích khi chọn cấu hình cho máy tính mới hoặc nâng cấp máy tính hiện có. Đối với card đồ họa desktop, các thông số bao gồm giao diện và bus kết nối (tương thích với bo mạch chủ), kích thước vật lý của card đồ họa (tương thích với bo mạch chủ và case), và các cổng nguồn bổ sung (tương thích với bộ nguồn).

Kích thước máy tính xách taylargemedium sized
Giao diệnPCIe 3.0 x16PCIe 3.0 x16
Cổng nguồn phụNoneNone

Dung lượng và loại VRAM

Các thông số về bộ nhớ được trang bị trên Quadro P520 và Quadro T500 Mobile: loại, dung lượng, bus, tần số và băng thông. Đối với các card đồ họa tích hợp trong bộ xử lý và không có bộ nhớ riêng, sẽ sử dụng bộ nhớ chia sẻ - một phần của RAM.

Loại bộ nhớGDDR5GDDR6
Dung lượng bộ nhớ tối đa2 GB2 GB
Độ rộng bus bộ nhớ64 Bit64 Bit
Tần số bộ nhớ1502 MHz1250 MHz
Băng thông bộ nhớ48.06 GB/s80 GB/s
Bộ nhớ chia sẻ--

Kết nối và cổng xuất

Liệt kê các cổng video có sẵn trên Quadro P520 và Quadro T500 Mobile. Phần này thường chỉ áp dụng cho các card đồ họa tham chiếu dành cho desktop, vì trên laptop, các cổng video phụ thuộc vào từng mẫu laptop cụ thể.

Cổng videoNo outputsNo outputs

Khả năng tương thích của API và SDK

Danh sách các API được Quadro P520 và Quadro T500 Mobile hỗ trợ, bao gồm cả phiên bản của chúng.

DirectX12 (12_1)12 (12_1)
Shader Model6.46.6
OpenGL4.64.6
OpenCL1.23.0
Vulkan1.2.1311.2
CUDA6.17.5

Benchmark tổng hợp

Đây là kết quả kiểm tra hiệu suất render của Quadro P520 và Quadro T500 Mobile trong các benchmark phi trò chơi. Điểm tổng thể được chấm từ 0 đến 100, trong đó 100 tương ứng với card đồ họa nhanh nhất hiện nay.


Đánh giá tổng hợp trong các bài benchmark tổng hợp

Đây là điểm số tổng hợp của chúng tôi. Chúng tôi thường xuyên cải thiện các thuật toán tổng hợp, nhưng nếu bạn nhận thấy bất kỳ sự không nhất quán nào, hãy thoải mái để lại bình luận trong phần nhận xét, chúng tôi thường xử lý và khắc phục vấn đề nhanh chóng.

Quadro P520 5.26
T500 Mobile 8.71
+65.6%

3DMark 11 Performance GPU

3DMark 11 là một bài kiểm tra DirectX 11 lỗi thời từ Futuremark. Nó sử dụng bốn bài kiểm tra dựa trên hai cảnh: một cảnh có nhiều tàu ngầm khám phá một con tàu đắm, và cảnh còn lại là một ngôi đền bị bỏ hoang sâu trong rừng rậm. Tất cả các bài kiểm tra đều sử dụng rộng rãi ánh sáng thể tích và kỹ thuật chia lưới (tessellation), và mặc dù chạy ở độ phân giải 1280x720, vẫn tương đối nặng. Hỗ trợ cho 3DMark 11 đã bị ngừng vào tháng 1 năm 2020, và Time Spy hiện được khuyến nghị thay thế.

Quadro P520 4186
T500 Mobile 7996
+91%

3DMark Fire Strike Graphics

Fire Strike là một bài kiểm tra DirectX 11 dành cho PC chơi game. Nó bao gồm hai bài kiểm tra riêng biệt, mô tả một trận chiến giữa một hình người và một sinh vật rực lửa làm từ dung nham. Sử dụng độ phân giải 1920x1080, Fire Strike thể hiện đồ họa chân thực và khá nặng đối với phần cứng.

Quadro P520 3218
T500 Mobile 4225
+31.3%

3DMark Cloud Gate GPU

Cloud Gate là một bài kiểm tra hiệu suất DirectX 11 cấp tính năng 10 đã lỗi thời, từng được sử dụng cho PC gia đình và laptop cơ bản. Nó hiển thị một số cảnh về một thiết bị dịch chuyển không gian kỳ lạ phóng tàu vũ trụ vào khoảng không vô định, sử dụng độ phân giải cố định 1280x720. Cũng giống như bài kiểm tra Ice Storm, Cloud Gate đã bị ngừng hỗ trợ vào tháng 1 năm 2020 và được thay thế bởi 3DMark Night Raid.

Quadro P520 19041
T500 Mobile 23453
+23.2%

3DMark Time Spy Graphics

Quadro P520 1011
T500 Mobile 1788
+76.9%

Hiệu suất trong trò chơi

Kết quả của Quadro P520 và Quadro T500 Mobile trong các trò chơi, các giá trị được đo bằng FPS.

Trung bình FPS trong tất cả các trò chơi cho PC

Dưới đây là các giá trị trung bình về tần số khung hình trên giây trong một tập hợp lớn các trò chơi phổ biến ở nhiều độ phân giải khác nhau:

Full HD20
−80%
36
+80%
1440p9−10
−66.7%
15
+66.7%
4K23
+35.3%
17
−35.3%

Hiệu suất FPS trong các trò chơi phổ biến

Full HD
Low Preset

Counter-Strike 2 14−16
−50%
21−24
+50%
Cyberpunk 2077 10−12
−63.6%
18−20
+63.6%

Full HD
Medium Preset

Battlefield 5 16−18
−70.6%
27−30
+70.6%
Counter-Strike 2 14−16
−50%
21−24
+50%
Cyberpunk 2077 10−12
+37.5%
8
−37.5%
Forza Horizon 4 21−24
−56.5%
35−40
+56.5%
Forza Horizon 5 10−12
−100%
21−24
+100%
Metro Exodus 12−14
−61.5%
21−24
+61.5%
Red Dead Redemption 2 16−18
−50%
24−27
+50%
Valorant 16−18
−100%
30−35
+100%

Full HD
High Preset

Battlefield 5 16−18
−70.6%
27−30
+70.6%
Counter-Strike 2 14−16
−50%
21−24
+50%
Cyberpunk 2077 10−12
+83.3%
6
−83.3%
Dota 2 20
−350%
90
+350%
Far Cry 5 36
+28.6%
28
−28.6%
Fortnite 30−35
−65.6%
50−55
+65.6%
Forza Horizon 4 21−24
−56.5%
35−40
+56.5%
Forza Horizon 5 10−12
−100%
21−24
+100%
Grand Theft Auto V 18−20
−72.2%
31
+72.2%
Metro Exodus 3
−700%
24−27
+700%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 45−50
−54.3%
70−75
+54.3%
Red Dead Redemption 2 16−18
−50%
24−27
+50%
The Witcher 3: Wild Hunt 16−18
−64.7%
28
+64.7%
Valorant 16−18
−100%
30−35
+100%
World of Tanks 85−90
−51.1%
130−140
+51.1%

Full HD
Ultra Preset

Battlefield 5 16−18
−70.6%
27−30
+70.6%
Counter-Strike 2 14−16
−50%
21−24
+50%
Cyberpunk 2077 10−12
+120%
5
−120%
Dota 2 54
−38.9%
75
+38.9%
Far Cry 5 24−27
−3.8%
27
+3.8%
Forza Horizon 4 21−24
−56.5%
35−40
+56.5%
Forza Horizon 5 10−12
−63.6%
18−20
+63.6%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 45−50
−54.3%
70−75
+54.3%
Valorant 16−18
−58.8%
27−30
+58.8%

1440p
High Preset

Counter-Strike 2 10−11
−60%
16−18
+60%
Dota 2 5−6
−60%
8−9
+60%
Grand Theft Auto V 6−7
−117%
13
+117%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 30−35
−61.8%
55−60
+61.8%
Red Dead Redemption 2 4−5
−75%
7−8
+75%
World of Tanks 35−40
−53.8%
60−65
+53.8%

1440p
Ultra Preset

Battlefield 5 9−10
−88.9%
16−18
+88.9%
Cyberpunk 2077 5−6
−40%
7−8
+40%
Far Cry 5 10−12
−72.7%
18−20
+72.7%
Forza Horizon 4 9−10
−122%
20−22
+122%
Forza Horizon 5 7−8
−42.9%
10−11
+42.9%
Metro Exodus 5−6
−60%
8−9
+60%
The Witcher 3: Wild Hunt 8−9
−50%
12−14
+50%
Valorant 14−16
−60%
24−27
+60%

4K
High Preset

Dota 2 16−18
−58.8%
27−30
+58.8%
Grand Theft Auto V 16−18
+21.4%
14
−21.4%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 16−18
−50%
24−27
+50%
Red Dead Redemption 2 3−4
−100%
6−7
+100%
The Witcher 3: Wild Hunt 16−18
−11.8%
18−20
+11.8%

4K
Ultra Preset

Battlefield 5 4−5
−100%
8−9
+100%
Cyberpunk 2077 2−3
−50%
3−4
+50%
Dota 2 23
−21.7%
28
+21.7%
Far Cry 5 6−7
−83.3%
10−12
+83.3%
Fortnite 5−6
−60%
8−9
+60%
Forza Horizon 4 5−6
−120%
10−12
+120%
Forza Horizon 5 3−4
−33.3%
4−5
+33.3%
Valorant 5−6
−60%
8−9
+60%

Full HD
Medium Preset

Far Cry 5 30
+0%
30
+0%
Fortnite 50−55
+0%
50−55
+0%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 70−75
+0%
70−75
+0%

Full HD
Ultra Preset

The Witcher 3: Wild Hunt 19
+0%
19
+0%

Full HD
Epic Preset

Fortnite 50−55
+0%
50−55
+0%

1440p
High Preset

Metro Exodus 16−18
+0%
16−18
+0%
The Witcher 3: Wild Hunt 12−14
+0%
12−14
+0%
Valorant 21−24
+0%
21−24
+0%

1440p
Epic Preset

Fortnite 21−24
+0%
21−24
+0%

4K
High Preset

Metro Exodus 4−5
+0%
4−5
+0%
Valorant 9−10
+0%
9−10
+0%

4K
Ultra Preset

PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 24−27
+0%
24−27
+0%

4K
Epic Preset

Fortnite 9−10
+0%
9−10
+0%

Vậy Quadro P520 và T500 Mobile cạnh tranh như thế nào trong các trò chơi phổ biến:

  • T500 Mobile nhanh hơn 80% ở độ phân giải 1080p
  • T500 Mobile nhanh hơn 67% ở độ phân giải 1440p
  • Quadro P520 nhanh hơn 35% ở độ phân giải 4K

Dưới đây là phạm vi khác biệt về hiệu suất quan sát được trong các trò chơi phổ biến:

  • Trong Cyberpunk 2077, ở độ phân giải 1080p và thiết lập Ultra Preset, Quadro P520 nhanh hơn 120%.
  • Trong Metro Exodus, ở độ phân giải 1080p và thiết lập High Preset, T500 Mobile nhanh hơn 700%.

Nhìn chung, trong các trò chơi phổ biến:

  • Quadro P520 tốt hơn trong 5 các bài kiểm tra (9%)
  • T500 Mobile tốt hơn trong 36 các bài kiểm tra (67%)
  • Hòa trong 13 các bài kiểm tra (24%)

Tổng quan về ưu và nhược điểm


Xếp hạng hiệu năng 5.26 8.71
Mức độ mới 23 Tháng 5 2019 2 Tháng 12 2020
Quy trình công nghệ 14 nm 12 nm

T500 Mobile có các ưu điểm sau: hiệu năng cao hơn 65.6%, Lợi thế về tuổi tác là 1 nămvàcông nghệ quy trình tiên tiến hơn 16.7%.

Chúng tôi khuyên dùng Quadro T500 Mobile vì nó vượt trội hơn Quadro P520 trong các bài kiểm tra hiệu năng.


Nếu bạn còn thắc mắc về lựa chọn giữa Quadro P520 và Quadro T500 Mobile, hãy đặt câu hỏi trong phần bình luận, chúng tôi sẽ sớm trả lời.

Hãy bình chọn cho sản phẩm yêu thích của bạn

Bạn đồng ý với ý kiến của chúng tôi hay có suy nghĩ khác? Hãy bình chọn cho card đồ họa yêu thích của bạn bằng cách nhấn nút "Thích".


NVIDIA Quadro P520
Quadro P520
NVIDIA Quadro T500 Mobile
Quadro T500 Mobile

Các so sánh khác

Chúng tôi đã thu thập một loạt các so sánh card đồ họa, từ những card có thông số kỹ thuật gần giống nhau cho đến các so sánh khác mà bạn có thể quan tâm.

Đánh giá của người dùng

Tại đây, bạn có thể xem đánh giá của người dùng về các card đồ họa cũng như để lại đánh giá của riêng mình.


3.4 104 các phiếu

Hãy đánh giá Quadro P520 theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5
3.1 109 số phiếu

Hãy đánh giá Quadro T500 Mobile theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5

Câu hỏi và bình luận

Tại đây, bạn có thể đặt câu hỏi về Quadro P520 hoặc Quadro T500 Mobile, đồng ý hoặc không đồng ý với đánh giá của chúng tôi, hoặc báo cáo lỗi và sai sót trên trang web.