Quadro P5000 vs Radeon Pro W6800

VS

Tổng điểm hiệu suất

Chúng tôi đã so sánh Quadro P5000 và Radeon Pro W6800, mô tả các thông số kỹ thuật và tất cả các benchmark tương ứng.

Quadro P5000
2016
16 GB GDDR5, 100 Watt
30.42

Pro W6800 vượt qua P5000 với mức ấn tượng là 58% trong bảng xếp hạng hiệu suất tổng hợp của chúng tôi.

Chi tiết chính

Thông tin về loại (cho máy tính để bàn hoặc laptop) và kiến trúc của Quadro P5000 và Radeon Pro W6800, cũng như thời điểm bắt đầu bán và giá tại thời điểm đó.

Vị trí trong xếp hạng hiệu suất17960
Vị trí theo mức độ phổ biếnkhông trong top 100không trong top 100
Tỷ lệ giá trị/hiệu suất6.8227.19
Hiệu quả năng lượng12.4014.11
Kiến trúcPascal (2016−2021)RDNA 2.0 (2020−2024)
Bộ xử lý đồ họaGP104Navi 21
LoạiDành cho trạm làm việcDành cho trạm làm việc
Ngày phát hành1 Tháng 10 2016 (8 năm năm trước)8 Tháng 6 2021 (3 năm năm trước)
Giá tại thời điểm phát hành$2,499 $2,249

Tỷ lệ giá trị/hiệu suất

Tỷ lệ hiệu suất trên giá cả. Tỷ lệ càng cao càng tốt.

Pro W6800 có tỷ lệ giá/hiệu suất tốt hơn 299% so với Quadro P5000.

Thông số chi tiết

Các thông số chung của Quadro P5000 và Radeon Pro W6800: số lượng shader, tần số nhân đồ họa, quy trình công nghệ, tốc độ xử lý texture và tính toán. Những thông số này gián tiếp phản ánh hiệu suất của Quadro P5000 và Radeon Pro W6800, nhưng để đánh giá chính xác, cần xem xét kết quả benchmark và thử nghiệm trò chơi.

Số lượng bộ xử lý luồng20483840
Tần số nhân1607 MHz2075 MHz
Tần số Boost1733 MHz2320 MHz
Số lượng bóng bán dẫn7,200 million26,800 million
Quy trình công nghệ16 nm7 nm
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP)100 Watt250 Watt
Tốc độ xử lý texture277.3556.8
Hiệu suất số thực dấu phẩy động8.873 TFLOPS17.82 TFLOPS
ROPs6496
TMUs160240
Ray Tracing Coreskhông có dữ liệu60

Form factor và khả năng tương thích

Các thông số đảm bảo khả năng tương thích của Quadro P5000 và Radeon Pro W6800 với các thành phần khác trong máy tính. Thông tin này hữu ích khi chọn cấu hình cho máy tính mới hoặc nâng cấp máy tính hiện có. Đối với card đồ họa desktop, các thông số bao gồm giao diện và bus kết nối (tương thích với bo mạch chủ), kích thước vật lý của card đồ họa (tương thích với bo mạch chủ và case), và các cổng nguồn bổ sung (tương thích với bộ nguồn).

Giao diệnPCIe 3.0 x16PCIe 4.0 x16
Chiều dài267 mm267 mm
Độ dày2-slot2-slot
Cổng nguồn phụ1x 8-pin1x 6-pin + 1x 8-pin

Dung lượng và loại VRAM

Các thông số về bộ nhớ được trang bị trên Quadro P5000 và Radeon Pro W6800: loại, dung lượng, bus, tần số và băng thông. Đối với các card đồ họa tích hợp trong bộ xử lý và không có bộ nhớ riêng, sẽ sử dụng bộ nhớ chia sẻ - một phần của RAM.

Loại bộ nhớGDDR5GDDR6
Dung lượng bộ nhớ tối đa16 GB32 GB
Độ rộng bus bộ nhớ256 Bit256 Bit
Tần số bộ nhớ1127 MHz2000 MHz
Băng thông bộ nhớ192 GB/s512.0 GB/s
Bộ nhớ chia sẻ--
Resizable BAR-+

Kết nối và cổng xuất

Liệt kê các cổng video có sẵn trên Quadro P5000 và Radeon Pro W6800. Phần này thường chỉ áp dụng cho các card đồ họa tham chiếu dành cho desktop, vì trên laptop, các cổng video phụ thuộc vào từng mẫu laptop cụ thể.

Cổng video1x DVI, 4x DisplayPort6x mini-DisplayPort
Display Port1.4không có dữ liệu

Các công nghệ được hỗ trợ

Danh sách dưới đây liệt kê các giải pháp công nghệ và API được Quadro P5000 và Radeon Pro W6800 hỗ trợ. Thông tin này cần thiết nếu card đồ họa yêu cầu hỗ trợ các công nghệ cụ thể.

Optimus+-
3D Stereo+không có dữ liệu
Mosaic+không có dữ liệu
nView Display Management+không có dữ liệu
Optimus+không có dữ liệu

Khả năng tương thích của API và SDK

Danh sách các API được Quadro P5000 và Radeon Pro W6800 hỗ trợ, bao gồm cả phiên bản của chúng.

DirectX1212 Ultimate (12_2)
Shader Model6.46.5
OpenGL4.54.6
OpenCL1.22.1
Vulkan1.2.1311.2
CUDA6.1-

Benchmark tổng hợp

Đây là kết quả kiểm tra hiệu suất render của Quadro P5000 và Radeon Pro W6800 trong các benchmark phi trò chơi. Điểm tổng thể được chấm từ 0 đến 100, trong đó 100 tương ứng với card đồ họa nhanh nhất hiện nay.


Đánh giá tổng hợp trong các bài benchmark tổng hợp

Đây là điểm số tổng hợp của chúng tôi.

Quadro P5000 30.42
Pro W6800 48.06
+58%

Passmark

Đây là bài kiểm tra hiệu suất GPU phổ biến nhất. Nó đánh giá kỹ lưỡng card đồ họa dưới nhiều loại tải khác nhau, cung cấp bốn bài kiểm tra riêng biệt cho các phiên bản Direct3D 9, 10, 11 và 12 (phiên bản cuối cùng được thực hiện ở độ phân giải 4K nếu có thể), cùng với một số bài kiểm tra khác nhằm kiểm tra khả năng của DirectCompute.

Quadro P5000 12629
Pro W6800 19952
+58%

Hiệu suất trong trò chơi

Kết quả của Quadro P5000 và Radeon Pro W6800 trong các trò chơi, các giá trị được đo bằng FPS.

Trung bình FPS trong tất cả các trò chơi cho PC

Dưới đây là các giá trị trung bình về tần số khung hình trên giây trong một tập hợp lớn các trò chơi phổ biến ở nhiều độ phân giải khác nhau:

Full HD93
−47.3%
137
+47.3%
1440p70−75
−65.7%
116
+65.7%
4K41
−105%
84
+105%

Chi phí trên mỗi khung hình, $

1080p26.87
−63.7%
16.42
+63.7%
1440p35.70
−84.1%
19.39
+84.1%
4K60.95
−128%
26.77
+128%
  • Chi phí trên mỗi khung hình của Pro W6800 thấp hơn 64% ở độ phân giải 1080p
  • Chi phí trên mỗi khung hình của Pro W6800 thấp hơn 84% ở độ phân giải 1440p
  • Chi phí trên mỗi khung hình của Pro W6800 thấp hơn 128% ở độ phân giải 4K

Hiệu suất FPS trong các trò chơi phổ biến

Full HD
Low Preset

Counter-Strike 2 170−180
−48.3%
260−270
+48.3%
Cyberpunk 2077 65−70
−68.1%
110−120
+68.1%
Hogwarts Legacy 65−70
−70.6%
110−120
+70.6%

Full HD
Medium Preset

Battlefield 5 110−120
−31.9%
140−150
+31.9%
Counter-Strike 2 170−180
−48.3%
260−270
+48.3%
Cyberpunk 2077 65−70
−68.1%
110−120
+68.1%
Far Cry 5 100−105
+42.9%
70
−42.9%
Fortnite 140−150
−47.1%
200−210
+47.1%
Forza Horizon 4 120−130
−53.3%
180−190
+53.3%
Forza Horizon 5 95−100
−50.5%
140−150
+50.5%
Hogwarts Legacy 65−70
−70.6%
110−120
+70.6%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 120−130
−41.8%
170−180
+41.8%
Valorant 190−200
−37.8%
260−270
+37.8%

Full HD
High Preset

Battlefield 5 110−120
−31.9%
140−150
+31.9%
Counter-Strike 2 170−180
−48.3%
260−270
+48.3%
Counter-Strike: Global Offensive 270−280
−1.1%
270−280
+1.1%
Cyberpunk 2077 65−70
−68.1%
110−120
+68.1%
Dota 2 130−140
+36.4%
99
−36.4%
Far Cry 5 100−105
+53.8%
65
−53.8%
Fortnite 140−150
−47.1%
200−210
+47.1%
Forza Horizon 4 120−130
−53.3%
180−190
+53.3%
Forza Horizon 5 95−100
−50.5%
140−150
+50.5%
Grand Theft Auto V 100−110
−13.1%
121
+13.1%
Hogwarts Legacy 65−70
−70.6%
110−120
+70.6%
Metro Exodus 70−75
−129%
160
+129%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 120−130
−41.8%
170−180
+41.8%
The Witcher 3: Wild Hunt 98
−103%
199
+103%
Valorant 190−200
−37.8%
260−270
+37.8%

Full HD
Ultra Preset

Battlefield 5 110−120
−31.9%
140−150
+31.9%
Cyberpunk 2077 65−70
−68.1%
110−120
+68.1%
Dota 2 130−140
+57%
86
−57%
Far Cry 5 100−105
+61.3%
62
−61.3%
Forza Horizon 4 120−130
−53.3%
180−190
+53.3%
Hogwarts Legacy 65−70
−70.6%
110−120
+70.6%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 120−130
−41.8%
170−180
+41.8%
The Witcher 3: Wild Hunt 53
−196%
157
+196%
Valorant 190−200
−37.8%
260−270
+37.8%

Full HD
Epic Preset

Fortnite 140−150
−47.1%
200−210
+47.1%

1440p
High Preset

Counter-Strike 2 70−75
−82.2%
130−140
+82.2%
Counter-Strike: Global Offensive 210−220
−59.4%
300−350
+59.4%
Grand Theft Auto V 55−60
−49.2%
88
+49.2%
Metro Exodus 40−45
−298%
171
+298%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 170−180
+0%
170−180
+0%
Valorant 230−240
−28.7%
290−300
+28.7%

1440p
Ultra Preset

Battlefield 5 80−85
−43.9%
110−120
+43.9%
Cyberpunk 2077 30−35
−84.8%
60−65
+84.8%
Far Cry 5 70−75
+12.5%
64
−12.5%
Forza Horizon 4 80−85
−75.9%
140−150
+75.9%
Hogwarts Legacy 35−40
−71.4%
60−65
+71.4%
The Witcher 3: Wild Hunt 50−55
−88.9%
100−110
+88.9%

1440p
Epic Preset

Fortnite 75−80
−71.4%
130−140
+71.4%

4K
High Preset

Counter-Strike 2 30−35
−76.5%
60−65
+76.5%
Grand Theft Auto V 60−65
−105%
125
+105%
Hogwarts Legacy 20−22
−60%
30−35
+60%
Metro Exodus 27−30
−104%
55
+104%
The Witcher 3: Wild Hunt 36
−175%
99
+175%
Valorant 180−190
−54.9%
280−290
+54.9%

4K
Ultra Preset

Battlefield 5 45−50
−64.6%
75−80
+64.6%
Counter-Strike 2 30−35
−76.5%
60−65
+76.5%
Cyberpunk 2077 14−16
−86.7%
27−30
+86.7%
Dota 2 90−95
+0%
94
+0%
Far Cry 5 35−40
−62.2%
60
+62.2%
Forza Horizon 4 55−60
−81.8%
100−105
+81.8%
Hogwarts Legacy 20−22
−60%
30−35
+60%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 35−40
−111%
75−80
+111%

4K
Epic Preset

Fortnite 35−40
−88.9%
65−70
+88.9%

Vậy Quadro P5000 và Pro W6800 cạnh tranh như thế nào trong các trò chơi phổ biến:

  • Pro W6800 nhanh hơn 47% ở độ phân giải 1080p
  • Pro W6800 nhanh hơn 66% ở độ phân giải 1440p
  • Pro W6800 nhanh hơn 105% ở độ phân giải 4K

Dưới đây là phạm vi khác biệt về hiệu suất quan sát được trong các trò chơi phổ biến:

  • Trong Far Cry 5, ở độ phân giải 1080p và thiết lập Ultra Preset, Quadro P5000 nhanh hơn 61%.
  • Trong Metro Exodus, ở độ phân giải 1440p và thiết lập High Preset, Pro W6800 nhanh hơn 298%.

Nhìn chung, trong các trò chơi phổ biến:

  • Quadro P5000 tốt hơn trong 6 các bài kiểm tra (9%)
  • Pro W6800 tốt hơn trong 58 các bài kiểm tra (88%)
  • Hòa trong 2 các bài kiểm tra (3%)

Tổng quan về ưu và nhược điểm


Xếp hạng hiệu năng 30.42 48.06
Mức độ mới 1 Tháng 10 2016 8 Tháng 6 2021
Dung lượng bộ nhớ tối đa 16 GB 32 GB
Quy trình công nghệ 16 nm 7 nm
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP) 100 Watt 250 Watt

Quadro P5000 có các ưu điểm sau: mức tiêu thụ năng lượng thấp hơn 150%.

Mặt khác, các ưu điểm của Pro W6800: hiệu năng cao hơn 58%, mới hơn 4 năm, dung lượng VRAM tối đa lớn hơn 100% vàcông nghệ quy trình tiên tiến hơn 128.6%.

Chúng tôi khuyên dùng Radeon Pro W6800 vì nó vượt trội hơn Quadro P5000 trong các bài kiểm tra hiệu năng.

Hãy bình chọn cho sản phẩm yêu thích của bạn

Bạn đồng ý với ý kiến của chúng tôi hay có suy nghĩ khác? Hãy bình chọn cho card đồ họa yêu thích của bạn bằng cách nhấn nút "Thích".


NVIDIA Quadro P5000
Quadro P5000
AMD Radeon Pro W6800
Radeon Pro W6800

Các so sánh khác

Chúng tôi đã thu thập một loạt các so sánh card đồ họa, từ những card có thông số kỹ thuật gần giống nhau cho đến các so sánh khác mà bạn có thể quan tâm.

Đánh giá của người dùng

Tại đây, bạn có thể xem đánh giá của người dùng về các card đồ họa cũng như để lại đánh giá của riêng mình.


3.6 184 các phiếu

Hãy đánh giá Quadro P5000 theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5
3.9 83 các phiếu

Hãy đánh giá Radeon Pro W6800 theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5

Câu hỏi và bình luận

Tại đây bạn có thể bày tỏ ý kiến ​​của mình về Quadro P5000 hoặc Radeon Pro W6800, đồng ý hoặc không đồng ý với đánh giá của chúng tôi hoặc báo cáo lỗi và thông tin không chính xác trên trang web.