Quadro P5000 vs Radeon Pro WX 8200

Tổng điểm hiệu suất

Chúng tôi đã so sánh Quadro P5000 và Radeon Pro WX 8200, mô tả các thông số kỹ thuật và tất cả các benchmark tương ứng.

Quadro P5000
2016
16 GB GDDR5, 100 Watt
28.28

Pro WX 8200 chỉ vượt qua P5000 với 4% trong bảng xếp hạng hiệu suất tổng hợp của chúng tôi.

Chi tiết chính

Thông tin về loại (cho máy tính để bàn hoặc laptop) và kiến trúc của Quadro P5000 và Radeon Pro WX 8200, cũng như thời điểm bắt đầu bán và giá tại thời điểm đó.

Vị trí trong xếp hạng hiệu suất178166
Vị trí theo mức độ phổ biếnkhông trong top 100không trong top 100
Tỷ lệ giá trị/hiệu suất6.6024.56
Hiệu quả năng lượng12.4410.10
Kiến trúcPascal (2016−2021)GCN 5.0 (2017−2020)
Bộ xử lý đồ họaGP104Vega 10
LoạiDành cho trạm làm việcDành cho trạm làm việc
Ngày phát hành1 Tháng 10 2016 (8 năm năm trước)13 Tháng 8 2018 (6 năm năm trước)
Giá tại thời điểm phát hành$2,499 $999

Tỷ lệ giá trị/hiệu suất

Tỷ lệ hiệu suất trên giá cả. Tỷ lệ càng cao càng tốt.

Pro WX 8200 có tỷ lệ giá/hiệu suất tốt hơn 272% so với Quadro P5000.

Thông số chi tiết

Các thông số chung của Quadro P5000 và Radeon Pro WX 8200: số lượng shader, tần số nhân đồ họa, quy trình công nghệ, tốc độ xử lý texture và tính toán. Những thông số này gián tiếp phản ánh hiệu suất của Quadro P5000 và Radeon Pro WX 8200, nhưng để đánh giá chính xác, cần xem xét kết quả benchmark và thử nghiệm trò chơi.

Số lượng bộ xử lý luồng20483584
Tần số nhân1607 MHz1200 MHz
Tần số Boost1733 MHz1500 MHz
Số lượng bóng bán dẫn7,200 million12,500 million
Quy trình công nghệ16 nm14 nm
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP)100 Watt230 Watt
Tốc độ xử lý texture277.3336.0
Hiệu suất số thực dấu phẩy động8.873 TFLOPS10.75 TFLOPS
ROPs6464
TMUs160224

Form factor và khả năng tương thích

Các thông số đảm bảo khả năng tương thích của Quadro P5000 và Radeon Pro WX 8200 với các thành phần khác trong máy tính. Thông tin này hữu ích khi chọn cấu hình cho máy tính mới hoặc nâng cấp máy tính hiện có. Đối với card đồ họa desktop, các thông số bao gồm giao diện và bus kết nối (tương thích với bo mạch chủ), kích thước vật lý của card đồ họa (tương thích với bo mạch chủ và case), và các cổng nguồn bổ sung (tương thích với bộ nguồn).

Giao diệnPCIe 3.0 x16PCIe 3.0 x16
Chiều dài267 mm267 mm
Độ dày2-slot2-slot
Cổng nguồn phụ1x 8-pin1x 6-pin + 1x 8-pin

Dung lượng và loại VRAM

Các thông số về bộ nhớ được trang bị trên Quadro P5000 và Radeon Pro WX 8200: loại, dung lượng, bus, tần số và băng thông. Đối với các card đồ họa tích hợp trong bộ xử lý và không có bộ nhớ riêng, sẽ sử dụng bộ nhớ chia sẻ - một phần của RAM.

Loại bộ nhớGDDR5HBM2
Dung lượng bộ nhớ tối đa16 GB8 GB
Độ rộng bus bộ nhớ256 Bit2048 Bit
Tần số bộ nhớ1127 MHz1000 MHz
Băng thông bộ nhớ192 GB/s512.0 GB/s
Bộ nhớ chia sẻ--

Kết nối và cổng xuất

Liệt kê các cổng video có sẵn trên Quadro P5000 và Radeon Pro WX 8200. Phần này thường chỉ áp dụng cho các card đồ họa tham chiếu dành cho desktop, vì trên laptop, các cổng video phụ thuộc vào từng mẫu laptop cụ thể.

Cổng video1x DVI, 4x DisplayPort4x mini-DisplayPort
Display Port1.4không có dữ liệu

Các công nghệ được hỗ trợ

Danh sách dưới đây liệt kê các giải pháp công nghệ và API được Quadro P5000 và Radeon Pro WX 8200 hỗ trợ. Thông tin này cần thiết nếu card đồ họa yêu cầu hỗ trợ các công nghệ cụ thể.

Optimus+-
3D Stereo+không có dữ liệu
Mosaic+không có dữ liệu
nView Display Management+không có dữ liệu
Optimus+không có dữ liệu

Khả năng tương thích của API và SDK

Danh sách các API được Quadro P5000 và Radeon Pro WX 8200 hỗ trợ, bao gồm cả phiên bản của chúng.

DirectX1212 (12_1)
Shader Model6.46.4
OpenGL4.54.6
OpenCL1.22.0
Vulkan1.2.1311.1.125
CUDA6.1-

Benchmark tổng hợp

Đây là kết quả kiểm tra hiệu suất render của Quadro P5000 và Radeon Pro WX 8200 trong các benchmark phi trò chơi. Điểm tổng thể được chấm từ 0 đến 100, trong đó 100 tương ứng với card đồ họa nhanh nhất hiện nay.


Đánh giá tổng hợp trong các bài benchmark tổng hợp

Đây là điểm số tổng hợp của chúng tôi.

Quadro P5000 28.28
Pro WX 8200 29.36
+3.8%

Passmark

Đây là bài kiểm tra hiệu suất GPU phổ biến nhất. Nó đánh giá kỹ lưỡng card đồ họa dưới nhiều loại tải khác nhau, cung cấp bốn bài kiểm tra riêng biệt cho các phiên bản Direct3D 9, 10, 11 và 12 (phiên bản cuối cùng được thực hiện ở độ phân giải 4K nếu có thể), cùng với một số bài kiểm tra khác nhằm kiểm tra khả năng của DirectCompute.

Quadro P5000 12636
Pro WX 8200 13120
+3.8%

Hiệu suất trong trò chơi

Kết quả của Quadro P5000 và Radeon Pro WX 8200 trong các trò chơi, các giá trị được đo bằng FPS.

Trung bình FPS trong tất cả các trò chơi cho PC

Dưới đây là các giá trị trung bình về tần số khung hình trên giây trong một tập hợp lớn các trò chơi phổ biến ở nhiều độ phân giải khác nhau:

Full HD93
−2.2%
95−100
+2.2%
4K41
+2.5%
40−45
−2.5%

Chi phí trên mỗi khung hình, $

1080p26.87
−156%
10.52
+156%
4K60.95
−144%
24.98
+144%
  • Chi phí trên mỗi khung hình của Pro WX 8200 thấp hơn 156% ở độ phân giải 1080p
  • Chi phí trên mỗi khung hình của Pro WX 8200 thấp hơn 144% ở độ phân giải 4K

Hiệu suất FPS trong các trò chơi phổ biến

Full HD
Low Preset

Counter-Strike 2 170−180
−2.3%
180−190
+2.3%
Cyberpunk 2077 65−70
−1.4%
70−75
+1.4%
Hogwarts Legacy 65−70
−2.9%
70−75
+2.9%

Full HD
Medium Preset

Battlefield 5 110−120
+2.7%
110−120
−2.7%
Counter-Strike 2 170−180
−2.3%
180−190
+2.3%
Cyberpunk 2077 65−70
−1.4%
70−75
+1.4%
Far Cry 5 100−105
+0%
100−105
+0%
Fortnite 140−150
+0%
140−150
+0%
Forza Horizon 4 120−130
+0%
120−130
+0%
Forza Horizon 5 95−100
−3.1%
100−105
+3.1%
Hogwarts Legacy 65−70
−2.9%
70−75
+2.9%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 120−130
+1.7%
120−130
−1.7%
Valorant 190−200
−3.6%
200−210
+3.6%

Full HD
High Preset

Battlefield 5 110−120
+2.7%
110−120
−2.7%
Counter-Strike 2 170−180
−2.3%
180−190
+2.3%
Counter-Strike: Global Offensive 270−280
−2.2%
280−290
+2.2%
Cyberpunk 2077 65−70
−1.4%
70−75
+1.4%
Dota 2 130−140
−3.7%
140−150
+3.7%
Far Cry 5 100−105
+0%
100−105
+0%
Fortnite 140−150
+0%
140−150
+0%
Forza Horizon 4 120−130
+0%
120−130
+0%
Forza Horizon 5 95−100
−3.1%
100−105
+3.1%
Grand Theft Auto V 100−110
−2.8%
110−120
+2.8%
Hogwarts Legacy 65−70
−2.9%
70−75
+2.9%
Metro Exodus 70−75
+0%
70−75
+0%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 120−130
+1.7%
120−130
−1.7%
The Witcher 3: Wild Hunt 98
−2%
100−105
+2%
Valorant 190−200
−3.6%
200−210
+3.6%

Full HD
Ultra Preset

Battlefield 5 110−120
+2.7%
110−120
−2.7%
Cyberpunk 2077 65−70
−1.4%
70−75
+1.4%
Dota 2 130−140
−3.7%
140−150
+3.7%
Far Cry 5 100−105
+0%
100−105
+0%
Forza Horizon 4 120−130
+0%
120−130
+0%
Hogwarts Legacy 65−70
−2.9%
70−75
+2.9%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 120−130
+1.7%
120−130
−1.7%
The Witcher 3: Wild Hunt 53
−3.8%
55−60
+3.8%
Valorant 190−200
−3.6%
200−210
+3.6%

Full HD
Epic Preset

Fortnite 140−150
+0%
140−150
+0%

1440p
High Preset

Counter-Strike 2 70−75
−2.7%
75−80
+2.7%
Counter-Strike: Global Offensive 210−220
−3.8%
220−230
+3.8%
Grand Theft Auto V 55−60
−1.7%
60−65
+1.7%
Metro Exodus 40−45
+7.5%
40−45
−7.5%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 170−180
−2.9%
180−190
+2.9%
Valorant 230−240
+0%
230−240
+0%

1440p
Ultra Preset

Battlefield 5 80−85
−3.7%
85−90
+3.7%
Cyberpunk 2077 30−35
+10%
30−33
−10%
Far Cry 5 70−75
+2.9%
70−75
−2.9%
Forza Horizon 4 80−85
−2.4%
85−90
+2.4%
Hogwarts Legacy 35−40
+0%
35−40
+0%
The Witcher 3: Wild Hunt 50−55
−1.9%
55−60
+1.9%

1440p
Epic Preset

Fortnite 75−80
+2.7%
75−80
−2.7%

4K
High Preset

Counter-Strike 2 30−35
−2.9%
35−40
+2.9%
Grand Theft Auto V 60−65
+1.7%
60−65
−1.7%
Hogwarts Legacy 20−22
+11.1%
18−20
−11.1%
Metro Exodus 27−30
+0%
27−30
+0%
The Witcher 3: Wild Hunt 36
+2.9%
35−40
−2.9%
Valorant 180−190
−3.3%
190−200
+3.3%

4K
Ultra Preset

Battlefield 5 45−50
+6.7%
45−50
−6.7%
Counter-Strike 2 30−35
−2.9%
35−40
+2.9%
Cyberpunk 2077 14−16
+7.1%
14−16
−7.1%
Dota 2 90−95
−1.1%
95−100
+1.1%
Far Cry 5 35−40
+5.7%
35−40
−5.7%
Forza Horizon 4 55−60
+0%
55−60
+0%
Hogwarts Legacy 20−22
+11.1%
18−20
−11.1%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 35−40
+2.9%
35−40
−2.9%

4K
Epic Preset

Fortnite 35−40
+2.9%
35−40
−2.9%

Vậy Quadro P5000 và Pro WX 8200 cạnh tranh như thế nào trong các trò chơi phổ biến:

  • Pro WX 8200 nhanh hơn 2% ở độ phân giải 1080p
  • Quadro P5000 nhanh hơn 3% ở độ phân giải 4K

Tổng quan về ưu và nhược điểm


Xếp hạng hiệu năng 28.28 29.36
Mức độ mới 1 Tháng 10 2016 13 Tháng 8 2018
Dung lượng bộ nhớ tối đa 16 GB 8 GB
Quy trình công nghệ 16 nm 14 nm
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP) 100 Watt 230 Watt

Quadro P5000 có các ưu điểm sau: dung lượng VRAM tối đa lớn hơn 100% vàmức tiêu thụ năng lượng thấp hơn 130%.

Mặt khác, các ưu điểm của Pro WX 8200: hiệu năng cao hơn 3.8%, Lợi thế về tuổi tác là 1 nămvàcông nghệ quy trình tiên tiến hơn 14.3%.

Sự khác biệt về hiệu năng giữa Quadro P5000 và Radeon Pro WX 8200 quá nhỏ để xác định người chiến thắng rõ ràng.

Hãy bình chọn cho sản phẩm yêu thích của bạn

Bạn đồng ý với ý kiến của chúng tôi hay có suy nghĩ khác? Hãy bình chọn cho card đồ họa yêu thích của bạn bằng cách nhấn nút "Thích".


NVIDIA Quadro P5000
Quadro P5000
AMD Radeon Pro WX 8200
Radeon Pro WX 8200

Các so sánh khác

Chúng tôi đã thu thập một loạt các so sánh card đồ họa, từ những card có thông số kỹ thuật gần giống nhau cho đến các so sánh khác mà bạn có thể quan tâm.

Đánh giá của người dùng

Tại đây, bạn có thể xem đánh giá của người dùng về các card đồ họa cũng như để lại đánh giá của riêng mình.


3.6 183 các phiếu

Hãy đánh giá Quadro P5000 theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5
4.1 27 số phiếu

Hãy đánh giá Radeon Pro WX 8200 theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5

Câu hỏi và bình luận

Tại đây bạn có thể bày tỏ ý kiến ​​của mình về Quadro P5000 hoặc Radeon Pro WX 8200, đồng ý hoặc không đồng ý với đánh giá của chúng tôi hoặc báo cáo lỗi và thông tin không chính xác trên trang web.