Quadro P5000 vs Radeon Pro W6600

VS

Tổng điểm hiệu suất

Chúng tôi đã so sánh Quadro P5000 và Radeon Pro W6600, mô tả các thông số kỹ thuật và tất cả các benchmark tương ứng.

Quadro P5000
2016
16 GB GDDR5,100 Watt
32.85

Pro W6600 vượt qua P5000 với mức đáng chú ý là 22% trong bảng xếp hạng hiệu suất tổng hợp của chúng tôi.

Chi tiết chính

Thông tin về loại (cho máy tính để bàn hoặc laptop) và kiến trúc của Quadro P5000 và Radeon Pro W6600, cũng như thời điểm bắt đầu bán và giá tại thời điểm đó.

Vị trí trong xếp hạng hiệu suất167107
Vị trí theo mức độ phổ biếnkhông trong top 100không trong top 100
Tỷ lệ giá trị/hiệu suất6.8673.48
Hiệu quả năng lượng12.5627.61
Kiến trúcPascal (2016−2021)RDNA 2.0 (2020−2024)
Bộ xử lý đồ họaGP104Navi 23
LoạiDành cho trạm làm việcDành cho trạm làm việc
Ngày phát hành1 Tháng 10 2016 (8 năm năm trước)8 Tháng 6 2021 (3 năm năm trước)
Giá tại thời điểm phát hành$2,499 $649

Tỷ lệ giá trị/hiệu suất

Tỷ lệ hiệu suất trên giá cả. Tỷ lệ càng cao càng tốt.

Pro W6600 có tỷ lệ giá/hiệu suất tốt hơn 971% so với Quadro P5000.

Thông số chi tiết

Các thông số chung của Quadro P5000 và Radeon Pro W6600: số lượng shader, tần số nhân đồ họa, quy trình công nghệ, tốc độ xử lý texture và tính toán. Những thông số này gián tiếp phản ánh hiệu suất của Quadro P5000 và Radeon Pro W6600, nhưng để đánh giá chính xác, cần xem xét kết quả benchmark và thử nghiệm trò chơi.

Số lượng bộ xử lý luồng20481792
Tần số nhân1607 MHz2331 MHz
Tần số Boost1733 MHz2903 MHz
Số lượng bóng bán dẫn7,200 million11,060 million
Quy trình công nghệ16 nm7 nm
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP)100 Watt100 Watt
Tốc độ xử lý texture277.3325.1
Hiệu suất số thực dấu phẩy động8.873 TFLOPS10.4 TFLOPS
ROPs6464
TMUs160112
Ray Tracing Coreskhông có dữ liệu28

Form factor và khả năng tương thích

Các thông số đảm bảo khả năng tương thích của Quadro P5000 và Radeon Pro W6600 với các thành phần khác trong máy tính. Thông tin này hữu ích khi chọn cấu hình cho máy tính mới hoặc nâng cấp máy tính hiện có. Đối với card đồ họa desktop, các thông số bao gồm giao diện và bus kết nối (tương thích với bo mạch chủ), kích thước vật lý của card đồ họa (tương thích với bo mạch chủ và case), và các cổng nguồn bổ sung (tương thích với bộ nguồn).

Giao diệnPCIe 3.0 x16PCIe 4.0 x16
Chiều dài267 mm241 mm
Độ dày2-slot1-slot
Cổng nguồn phụ1x 8-pin1x 6-pin

Dung lượng và loại VRAM

Các thông số về bộ nhớ được trang bị trên Quadro P5000 và Radeon Pro W6600: loại, dung lượng, bus, tần số và băng thông. Đối với các card đồ họa tích hợp trong bộ xử lý và không có bộ nhớ riêng, sẽ sử dụng bộ nhớ chia sẻ - một phần của RAM.

Loại bộ nhớGDDR5GDDR6
Dung lượng bộ nhớ tối đa16 GB8 GB
Độ rộng bus bộ nhớ256 Bit128 Bit
Tần số bộ nhớ1127 MHz1750 MHz
Băng thông bộ nhớ192 GB/s224.0 GB/s
Bộ nhớ chia sẻ--

Kết nối và cổng xuất

Liệt kê các cổng video có sẵn trên Quadro P5000 và Radeon Pro W6600. Phần này thường chỉ áp dụng cho các card đồ họa tham chiếu dành cho desktop, vì trên laptop, các cổng video phụ thuộc vào từng mẫu laptop cụ thể.

Cổng video1x DVI, 4x DisplayPort4x DisplayPort
Display Port1.4không có dữ liệu

Các công nghệ được hỗ trợ

Danh sách dưới đây liệt kê các giải pháp công nghệ và API được Quadro P5000 và Radeon Pro W6600 hỗ trợ. Thông tin này cần thiết nếu card đồ họa yêu cầu hỗ trợ các công nghệ cụ thể.

Optimus+-
3D Stereo+không có dữ liệu
Mosaic+không có dữ liệu
nView Display Management+không có dữ liệu
Optimus+không có dữ liệu

Tương thích API

Danh sách các API được Quadro P5000 và Radeon Pro W6600 hỗ trợ, bao gồm cả phiên bản của chúng.

DirectX1212.0 Ultimate (12_2)
Shader Model6.46.5
OpenGL4.54.6
OpenCL1.22.1
Vulkan1.2.1311.2
CUDA6.1-

Benchmark tổng hợp

Đây là kết quả kiểm tra hiệu suất render của Quadro P5000 và Radeon Pro W6600 trong các benchmark phi trò chơi. Điểm tổng thể được chấm từ 0 đến 100, trong đó 100 tương ứng với card đồ họa nhanh nhất hiện nay.


Đánh giá tổng hợp trong các bài benchmark tổng hợp

Đây là điểm số tổng hợp của chúng tôi. Chúng tôi thường xuyên cải thiện các thuật toán tổng hợp, nhưng nếu bạn nhận thấy bất kỳ sự không nhất quán nào, hãy thoải mái để lại bình luận trong phần nhận xét, chúng tôi thường xử lý và khắc phục vấn đề nhanh chóng.

Quadro P5000 32.85
Pro W6600 40.11
+22.1%

Passmark

Đây là bài kiểm tra hiệu suất GPU phổ biến nhất. Nó đánh giá kỹ lưỡng card đồ họa dưới nhiều loại tải khác nhau, cung cấp bốn bài kiểm tra riêng biệt cho các phiên bản Direct3D 9, 10, 11 và 12 (phiên bản cuối cùng được thực hiện ở độ phân giải 4K nếu có thể), cùng với một số bài kiểm tra khác nhằm kiểm tra khả năng của DirectCompute.

Quadro P5000 12624
Pro W6600 15414
+22.1%

Hiệu suất trong trò chơi

Kết quả của Quadro P5000 và Radeon Pro W6600 trong các trò chơi, các giá trị được đo bằng FPS.

Trung bình FPS trong tất cả các trò chơi cho PC

Dưới đây là các giá trị trung bình về tần số khung hình trên giây trong một tập hợp lớn các trò chơi phổ biến ở nhiều độ phân giải khác nhau:

Full HD98
−12.2%
110−120
+12.2%
4K40
−12.5%
45−50
+12.5%

Chi phí trên mỗi khung hình, $

1080p25.50
−332%
5.90
+332%
4K62.48
−333%
14.42
+333%
  • Chi phí trên mỗi khung hình của Pro W6600 thấp hơn 332% ở độ phân giải 1080p
  • Chi phí trên mỗi khung hình của Pro W6600 thấp hơn 333% ở độ phân giải 4K

Hiệu suất FPS trong các trò chơi phổ biến

Full HD
Low Preset

Counter-Strike 2 65−70
−15.4%
75−80
+15.4%
Cyberpunk 2077 65−70
−15.9%
80−85
+15.9%

Full HD
Medium Preset

Battlefield 5 90−95
−17%
110−120
+17%
Counter-Strike 2 65−70
−15.4%
75−80
+15.4%
Cyberpunk 2077 65−70
−15.9%
80−85
+15.9%
Forza Horizon 4 150−160
−17.6%
180−190
+17.6%
Forza Horizon 5 85−90
−17.6%
100−105
+17.6%
Metro Exodus 80−85
−22%
100−105
+22%
Red Dead Redemption 2 65−70
−19.4%
80−85
+19.4%
Valorant 130−140
−15.4%
150−160
+15.4%

Full HD
High Preset

Battlefield 5 90−95
−17%
110−120
+17%
Counter-Strike 2 65−70
−15.4%
75−80
+15.4%
Cyberpunk 2077 65−70
−15.9%
80−85
+15.9%
Dota 2 100−110
−21.5%
130−140
+21.5%
Far Cry 5 85−90
−12.4%
100−105
+12.4%
Fortnite 150−160
−18.4%
180−190
+18.4%
Forza Horizon 4 150−160
−17.6%
180−190
+17.6%
Forza Horizon 5 85−90
−17.6%
100−105
+17.6%
Grand Theft Auto V 100−110
−21.5%
130−140
+21.5%
Metro Exodus 80−85
−22%
100−105
+22%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 180−190
−18.9%
220−230
+18.9%
Red Dead Redemption 2 65−70
−19.4%
80−85
+19.4%
The Witcher 3: Wild Hunt 110−120
−16.1%
130−140
+16.1%
Valorant 130−140
−15.4%
150−160
+15.4%
World of Tanks 270−280
−8.3%
300−310
+8.3%

Full HD
Ultra Preset

Battlefield 5 90−95
−17%
110−120
+17%
Counter-Strike 2 65−70
−15.4%
75−80
+15.4%
Cyberpunk 2077 65−70
−15.9%
80−85
+15.9%
Dota 2 100−110
−21.5%
130−140
+21.5%
Far Cry 5 85−90
−12.4%
100−105
+12.4%
Forza Horizon 4 150−160
−17.6%
180−190
+17.6%
Forza Horizon 5 85−90
−17.6%
100−105
+17.6%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 180−190
−18.9%
220−230
+18.9%
Valorant 130−140
−15.4%
150−160
+15.4%

1440p
High Preset

Dota 2 55−60
−18.6%
70−75
+18.6%
Grand Theft Auto V 55−60
−18.6%
70−75
+18.6%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 170−180
−20%
210−220
+20%
Red Dead Redemption 2 30−35
−12.9%
35−40
+12.9%
World of Tanks 210−220
−18.5%
250−260
+18.5%

1440p
Ultra Preset

Battlefield 5 60−65
−17.2%
75−80
+17.2%
Counter-Strike 2 27−30
−7.1%
30−33
+7.1%
Cyberpunk 2077 30−35
−12.9%
35−40
+12.9%
Far Cry 5 100−110
−15.4%
120−130
+15.4%
Forza Horizon 4 90−95
−20.9%
110−120
+20.9%
Forza Horizon 5 50−55
−20.4%
65−70
+20.4%
Metro Exodus 70−75
−16.4%
85−90
+16.4%
The Witcher 3: Wild Hunt 50−55
−13.2%
60−65
+13.2%
Valorant 95−100
−14.6%
110−120
+14.6%

4K
High Preset

Counter-Strike 2 21−24
−9.1%
24−27
+9.1%
Dota 2 60−65
−14.8%
70−75
+14.8%
Grand Theft Auto V 60−65
−14.8%
70−75
+14.8%
Metro Exodus 27−30
−11.1%
30−33
+11.1%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 100−110
−16.5%
120−130
+16.5%
Red Dead Redemption 2 21−24
−14.3%
24−27
+14.3%
The Witcher 3: Wild Hunt 60−65
−14.8%
70−75
+14.8%

4K
Ultra Preset

Battlefield 5 35−40
−21.6%
45−50
+21.6%
Counter-Strike 2 21−24
−9.1%
24−27
+9.1%
Cyberpunk 2077 12−14
−7.7%
14−16
+7.7%
Dota 2 60−65
−14.8%
70−75
+14.8%
Far Cry 5 45−50
−19.6%
55−60
+19.6%
Fortnite 40−45
−13.6%
50−55
+13.6%
Forza Horizon 4 50−55
−13.2%
60−65
+13.2%
Forza Horizon 5 27−30
−20.7%
35−40
+20.7%
Valorant 45−50
−12.2%
55−60
+12.2%

Vậy Quadro P5000 và Pro W6600 cạnh tranh như thế nào trong các trò chơi phổ biến:

  • Pro W6600 nhanh hơn 12% ở độ phân giải 1080p
  • Pro W6600 nhanh hơn 13% ở độ phân giải 4K

Tổng quan về ưu và nhược điểm


Xếp hạng hiệu năng 32.85 40.11
Mức độ mới 1 Tháng 10 2016 8 Tháng 6 2021
Dung lượng bộ nhớ tối đa 16 GB 8 GB
Quy trình công nghệ 16 nm 7 nm

Quadro P5000 có các ưu điểm sau: dung lượng VRAM tối đa lớn hơn 100% .

Mặt khác, các ưu điểm của Pro W6600: hiệu năng cao hơn 22.1%, mới hơn 4 nămvàcông nghệ quy trình tiên tiến hơn 128.6%.

Chúng tôi khuyên dùng Radeon Pro W6600 vì nó vượt trội hơn Quadro P5000 trong các bài kiểm tra hiệu năng.


Nếu bạn còn thắc mắc về lựa chọn giữa Quadro P5000 và Radeon Pro W6600, hãy đặt câu hỏi trong phần bình luận, chúng tôi sẽ sớm trả lời.

Hãy bình chọn cho sản phẩm yêu thích của bạn

Bạn đồng ý với ý kiến của chúng tôi hay có suy nghĩ khác? Hãy bình chọn cho card đồ họa yêu thích của bạn bằng cách nhấn nút "Thích".


NVIDIA Quadro P5000
Quadro P5000
AMD Radeon Pro W6600
Radeon Pro W6600

Các so sánh khác

Chúng tôi đã thu thập một loạt các so sánh card đồ họa, từ những card có thông số kỹ thuật gần giống nhau cho đến các so sánh khác mà bạn có thể quan tâm.

Đánh giá của người dùng

Tại đây, bạn có thể xem đánh giá của người dùng về các card đồ họa cũng như để lại đánh giá của riêng mình.


3.6 182 các phiếu

Hãy đánh giá Quadro P5000 theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5
4.2 67 số phiếu

Hãy đánh giá Radeon Pro W6600 theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5

Câu hỏi và bình luận

Tại đây, bạn có thể đặt câu hỏi về Quadro P5000 hoặc Radeon Pro W6600, đồng ý hoặc không đồng ý với đánh giá của chúng tôi, hoặc báo cáo lỗi và sai sót trên trang web.