Quadro P5000 vs Quadro T500 Mobile

VS

Tổng điểm hiệu suất

Chúng tôi đã so sánh Quadro P5000 và Quadro T500 Mobile, bao gồm thông số kỹ thuật và dữ liệu hiệu suất.

Quadro P5000
2016
16 GB GDDR5,100 Watt
32.85
+264%

P5000 vượt qua T500 Mobile với mức trọn vẹn là 264% trong bảng xếp hạng hiệu suất tổng hợp của chúng tôi.

Chi tiết chính

Thông tin về loại (cho máy tính để bàn hoặc laptop) và kiến trúc của Quadro P5000 và Quadro T500 Mobile, cũng như thời điểm bắt đầu bán và giá tại thời điểm đó.

Vị trí trong xếp hạng hiệu suất167488
Vị trí theo mức độ phổ biếnkhông trong top 100không trong top 100
Tỷ lệ giá trị/hiệu suất6.86không có dữ liệu
Hiệu quả năng lượng12.5634.50
Kiến trúcPascal (2016−2021)Turing (2018−2022)
Bộ xử lý đồ họaGP104TU117
LoạiDành cho trạm làm việcDành cho trạm làm việc di động
Ngày phát hành1 Tháng 10 2016 (8 năm năm trước)2 Tháng 12 2020 (4 năm năm trước)
Giá tại thời điểm phát hành$2,499 không có dữ liệu

Tỷ lệ giá trị/hiệu suất

Tỷ lệ hiệu suất trên giá cả. Tỷ lệ càng cao càng tốt.

không có dữ liệu

Thông số chi tiết

Các thông số chung của Quadro P5000 và Quadro T500 Mobile: số lượng shader, tần số nhân đồ họa, quy trình công nghệ, tốc độ xử lý texture và tính toán. Những thông số này gián tiếp phản ánh hiệu suất của Quadro P5000 và Quadro T500 Mobile, nhưng để đánh giá chính xác, cần xem xét kết quả benchmark và thử nghiệm trò chơi.

Số lượng bộ xử lý luồng2048896
Tần số nhân1607 MHz1365 MHz
Tần số Boost1733 MHz1695 MHz
Số lượng bóng bán dẫn7,200 million4,700 million
Quy trình công nghệ16 nm12 nm
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP)100 Watt18 Watt
Tốc độ xử lý texture277.394.92
Hiệu suất số thực dấu phẩy động8.873 TFLOPS3.037 TFLOPS
ROPs6432
TMUs16056

Form factor và khả năng tương thích

Các thông số đảm bảo khả năng tương thích của Quadro P5000 và Quadro T500 Mobile với các thành phần khác trong máy tính. Thông tin này hữu ích khi chọn cấu hình cho máy tính mới hoặc nâng cấp máy tính hiện có. Đối với card đồ họa desktop, các thông số bao gồm giao diện và bus kết nối (tương thích với bo mạch chủ), kích thước vật lý của card đồ họa (tương thích với bo mạch chủ và case), và các cổng nguồn bổ sung (tương thích với bộ nguồn).

Kích thước máy tính xách taykhông có dữ liệumedium sized
Giao diệnPCIe 3.0 x16PCIe 3.0 x16
Chiều dài267 mmkhông có dữ liệu
Độ dày2-slotkhông có dữ liệu
Cổng nguồn phụ1x 8-pinNone

Dung lượng và loại VRAM

Các thông số về bộ nhớ được trang bị trên Quadro P5000 và Quadro T500 Mobile: loại, dung lượng, bus, tần số và băng thông. Đối với các card đồ họa tích hợp trong bộ xử lý và không có bộ nhớ riêng, sẽ sử dụng bộ nhớ chia sẻ - một phần của RAM.

Loại bộ nhớGDDR5GDDR6
Dung lượng bộ nhớ tối đa16 GB2 GB
Độ rộng bus bộ nhớ256 Bit64 Bit
Tần số bộ nhớ1127 MHz1250 MHz
Băng thông bộ nhớ192 GB/s80 GB/s
Bộ nhớ chia sẻ--

Kết nối và cổng xuất

Liệt kê các cổng video có sẵn trên Quadro P5000 và Quadro T500 Mobile. Phần này thường chỉ áp dụng cho các card đồ họa tham chiếu dành cho desktop, vì trên laptop, các cổng video phụ thuộc vào từng mẫu laptop cụ thể.

Cổng video1x DVI, 4x DisplayPortNo outputs
Display Port1.4không có dữ liệu

Các công nghệ được hỗ trợ

Danh sách dưới đây liệt kê các giải pháp công nghệ và API được Quadro P5000 và Quadro T500 Mobile hỗ trợ. Thông tin này cần thiết nếu card đồ họa yêu cầu hỗ trợ các công nghệ cụ thể.

Optimus+-
3D Stereo+không có dữ liệu
Mosaic+không có dữ liệu
nView Display Management+không có dữ liệu
Optimus+không có dữ liệu

Tương thích API

Danh sách các API được Quadro P5000 và Quadro T500 Mobile hỗ trợ, bao gồm cả phiên bản của chúng.

DirectX1212 (12_1)
Shader Model6.46.6
OpenGL4.54.6
OpenCL1.23.0
Vulkan1.2.1311.2
CUDA6.17.5

Hiệu suất trong trò chơi

Kết quả của Quadro P5000 và Quadro T500 Mobile trong các trò chơi, các giá trị được đo bằng FPS.

Trung bình FPS trong tất cả các trò chơi cho PC

Dưới đây là các giá trị trung bình về tần số khung hình trên giây trong một tập hợp lớn các trò chơi phổ biến ở nhiều độ phân giải khác nhau:

Full HD98
+172%
36
−172%
1440p50−55
+233%
15
−233%
4K40
+135%
17
−135%

Chi phí trên mỗi khung hình, $

1080p25.50không có dữ liệu
1440p49.98không có dữ liệu
4K62.48không có dữ liệu

Hiệu suất FPS trong các trò chơi phổ biến

Full HD
Low Preset

Counter-Strike 2 65−70
+306%
16−18
−306%
Cyberpunk 2077 65−70
+283%
18−20
−283%

Full HD
Medium Preset

Battlefield 5 90−95
+224%
27−30
−224%
Counter-Strike 2 65−70
+306%
16−18
−306%
Cyberpunk 2077 65−70
+763%
8
−763%
Forza Horizon 4 150−160
+325%
35−40
−325%
Forza Horizon 5 85−90
+286%
21−24
−286%
Metro Exodus 80−85
+290%
21−24
−290%
Red Dead Redemption 2 65−70
+179%
24−27
−179%
Valorant 130−140
+282%
30−35
−282%

Full HD
High Preset

Battlefield 5 90−95
+224%
27−30
−224%
Counter-Strike 2 65−70
+306%
16−18
−306%
Cyberpunk 2077 65−70
+1050%
6
−1050%
Dota 2 100−110
+18.9%
90
−18.9%
Far Cry 5 85−90
+218%
28
−218%
Fortnite 150−160
+187%
50−55
−187%
Forza Horizon 4 150−160
+325%
35−40
−325%
Forza Horizon 5 85−90
+286%
21−24
−286%
Grand Theft Auto V 100−110
+245%
31
−245%
Metro Exodus 80−85
+242%
24−27
−242%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 180−190
+161%
70−75
−161%
Red Dead Redemption 2 65−70
+179%
24−27
−179%
The Witcher 3: Wild Hunt 110−120
+300%
28
−300%
Valorant 130−140
+282%
30−35
−282%
World of Tanks 270−280
+108%
130−140
−108%

Full HD
Ultra Preset

Battlefield 5 90−95
+224%
27−30
−224%
Counter-Strike 2 65−70
+306%
16−18
−306%
Cyberpunk 2077 65−70
+1280%
5
−1280%
Dota 2 100−110
+42.7%
75
−42.7%
Far Cry 5 85−90
+230%
27
−230%
Forza Horizon 4 150−160
+325%
35−40
−325%
Forza Horizon 5 85−90
+305%
21−24
−305%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 180−190
+161%
70−75
−161%
Valorant 130−140
+271%
35−40
−271%

1440p
High Preset

Dota 2 55−60
+269%
16−18
−269%
Grand Theft Auto V 55−60
+354%
13
−354%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 170−180
+289%
45−50
−289%
Red Dead Redemption 2 30−35
+343%
7−8
−343%
World of Tanks 210−220
+284%
55−60
−284%

1440p
Ultra Preset

Battlefield 5 60−65
+276%
16−18
−276%
Counter-Strike 2 27−30
+300%
7−8
−300%
Cyberpunk 2077 30−35
+343%
7−8
−343%
Far Cry 5 100−110
+447%
18−20
−447%
Forza Horizon 4 90−95
+355%
20−22
−355%
Forza Horizon 5 50−55
+286%
14−16
−286%
Metro Exodus 70−75
+306%
18−20
−306%
The Witcher 3: Wild Hunt 50−55
+279%
14−16
−279%
Valorant 95−100
+300%
24−27
−300%

4K
High Preset

Counter-Strike 2 21−24
+267%
6−7
−267%
Dota 2 60−65
+281%
16−18
−281%
Grand Theft Auto V 60−65
+336%
14
−336%
Metro Exodus 27−30
+575%
4−5
−575%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 100−110
+281%
27−30
−281%
Red Dead Redemption 2 21−24
+250%
6−7
−250%
The Witcher 3: Wild Hunt 60−65
+221%
18−20
−221%

4K
Ultra Preset

Battlefield 5 35−40
+363%
8−9
−363%
Counter-Strike 2 21−24
+267%
6−7
−267%
Cyberpunk 2077 12−14
+333%
3−4
−333%
Dota 2 60−65
+118%
28
−118%
Far Cry 5 45−50
+318%
10−12
−318%
Fortnite 40−45
+267%
12−14
−267%
Forza Horizon 4 50−55
+382%
10−12
−382%
Forza Horizon 5 27−30
+314%
7−8
−314%
Valorant 45−50
+308%
12−14
−308%

Full HD
Medium Preset

Far Cry 5 30
+0%
30
+0%
Fortnite 50−55
+0%
50−55
+0%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 70−75
+0%
70−75
+0%

Full HD
Ultra Preset

The Witcher 3: Wild Hunt 19
+0%
19
+0%

Full HD
Epic Preset

Fortnite 50−55
+0%
50−55
+0%

1440p
High Preset

Metro Exodus 16−18
+0%
16−18
+0%
The Witcher 3: Wild Hunt 12−14
+0%
12−14
+0%
Valorant 21−24
+0%
21−24
+0%

1440p
Epic Preset

Fortnite 21−24
+0%
21−24
+0%

4K
High Preset

Valorant 9−10
+0%
9−10
+0%

4K
Ultra Preset

PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 24−27
+0%
24−27
+0%

4K
Epic Preset

Fortnite 9−10
+0%
9−10
+0%

Vậy Quadro P5000 và T500 Mobile cạnh tranh như thế nào trong các trò chơi phổ biến:

  • Quadro P5000 nhanh hơn 172% ở độ phân giải 1080p
  • Quadro P5000 nhanh hơn 233% ở độ phân giải 1440p
  • Quadro P5000 nhanh hơn 135% ở độ phân giải 4K

Dưới đây là phạm vi khác biệt về hiệu suất quan sát được trong các trò chơi phổ biến:

  • Trong Cyberpunk 2077, ở độ phân giải 1080p và thiết lập Ultra Preset, Quadro P5000 nhanh hơn 1280%.

Nhìn chung, trong các trò chơi phổ biến:

  • Quadro P5000 tốt hơn trong 42các bài kiểm tra (78%)
  • Hòa trong 12các bài kiểm tra (22%)

Tổng quan về ưu và nhược điểm


Xếp hạng hiệu năng 32.85 9.02
Mức độ mới 1 Tháng 10 2016 2 Tháng 12 2020
Dung lượng bộ nhớ tối đa 16 GB 2 GB
Quy trình công nghệ 16 nm 12 nm
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP) 100 Watt 18 Watt

Quadro P5000 có các ưu điểm sau: hiệu năng cao hơn 264.2%vàdung lượng VRAM tối đa lớn hơn 700% .

Mặt khác, các ưu điểm của T500 Mobile: mới hơn 4 năm, công nghệ quy trình tiên tiến hơn 33.3%vàmức tiêu thụ năng lượng thấp hơn 455.6%.

Chúng tôi khuyên dùng Quadro P5000 vì nó vượt trội hơn Quadro T500 Mobile trong các bài kiểm tra hiệu năng.

Điều cần lưu ý là Quadro P5000 được thiết kế cho trạm làm việc, trong khi Quadro T500 Mobile dành cho các trạm làm việc di động.


Nếu bạn còn thắc mắc về lựa chọn giữa Quadro P5000 và Quadro T500 Mobile, hãy đặt câu hỏi trong phần bình luận, chúng tôi sẽ sớm trả lời.

Hãy bình chọn cho sản phẩm yêu thích của bạn

Bạn đồng ý với ý kiến của chúng tôi hay có suy nghĩ khác? Hãy bình chọn cho card đồ họa yêu thích của bạn bằng cách nhấn nút "Thích".


NVIDIA Quadro P5000
Quadro P5000
NVIDIA Quadro T500 Mobile
Quadro T500 Mobile

Các so sánh khác

Chúng tôi đã thu thập một loạt các so sánh card đồ họa, từ những card có thông số kỹ thuật gần giống nhau cho đến các so sánh khác mà bạn có thể quan tâm.

Đánh giá của người dùng

Tại đây, bạn có thể xem đánh giá của người dùng về các card đồ họa cũng như để lại đánh giá của riêng mình.


3.6 182 các phiếu

Hãy đánh giá Quadro P5000 theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5
3.1 109 số phiếu

Hãy đánh giá Quadro T500 Mobile theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5

Câu hỏi và bình luận

Tại đây, bạn có thể đặt câu hỏi về Quadro P5000 hoặc Quadro T500 Mobile, đồng ý hoặc không đồng ý với đánh giá của chúng tôi, hoặc báo cáo lỗi và sai sót trên trang web.