Quadro P5000 vs GeForce GTX 980
Tổng điểm hiệu suất
Chúng tôi đã so sánh Quadro P5000 và GeForce GTX 980, bao gồm thông số kỹ thuật và dữ liệu hiệu suất.
P5000 vượt qua GTX 980 với mức vừa phải là 14% trong bảng xếp hạng hiệu suất tổng hợp của chúng tôi.
Chi tiết chính
Thông tin về loại (cho máy tính để bàn hoặc laptop) và kiến trúc của Quadro P5000 và GeForce GTX 980, cũng như thời điểm bắt đầu bán và giá tại thời điểm đó.
Vị trí trong xếp hạng hiệu suất | 167 | 199 |
Vị trí theo mức độ phổ biến | không trong top 100 | không trong top 100 |
Tỷ lệ giá trị/hiệu suất | 6.86 | 11.05 |
Hiệu quả năng lượng | 12.56 | 12.06 |
Kiến trúc | Pascal (2016−2021) | Maxwell 2.0 (2014−2019) |
Bộ xử lý đồ họa | GP104 | GM204 |
Loại | Dành cho trạm làm việc | Desktop |
Ngày phát hành | 1 Tháng 10 2016 (8 năm năm trước) | 19 Tháng 9 2014 (10 năm năm trước) |
Giá tại thời điểm phát hành | $2,499 | $549 |
Tỷ lệ giá trị/hiệu suất
Tỷ lệ hiệu suất trên giá cả. Tỷ lệ càng cao càng tốt.
GTX 980 có tỷ lệ giá/hiệu suất tốt hơn 61% so với Quadro P5000.
Thông số chi tiết
Các thông số chung của Quadro P5000 và GeForce GTX 980: số lượng shader, tần số nhân đồ họa, quy trình công nghệ, tốc độ xử lý texture và tính toán. Những thông số này gián tiếp phản ánh hiệu suất của Quadro P5000 và GeForce GTX 980, nhưng để đánh giá chính xác, cần xem xét kết quả benchmark và thử nghiệm trò chơi.
Số lượng bộ xử lý luồng | 2048 | 2048 |
Tần số nhân | 1607 MHz | 1064 MHz |
Tần số Boost | 1733 MHz | 1216 MHz |
Số lượng bóng bán dẫn | 7,200 million | 5,200 million |
Quy trình công nghệ | 16 nm | 28 nm |
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP) | 100 Watt | 165 Watt |
Tốc độ xử lý texture | 277.3 | 155.6 |
Hiệu suất số thực dấu phẩy động | 8.873 TFLOPS | 4.981 TFLOPS |
ROPs | 64 | 64 |
TMUs | 160 | 128 |
Form factor và khả năng tương thích
Các thông số đảm bảo khả năng tương thích của Quadro P5000 và GeForce GTX 980 với các thành phần khác trong máy tính. Thông tin này hữu ích khi chọn cấu hình cho máy tính mới hoặc nâng cấp máy tính hiện có. Đối với card đồ họa desktop, các thông số bao gồm giao diện và bus kết nối (tương thích với bo mạch chủ), kích thước vật lý của card đồ họa (tương thích với bo mạch chủ và case), và các cổng nguồn bổ sung (tương thích với bộ nguồn).
Bus | không có dữ liệu | PCI Express 3.0 |
Giao diện | PCIe 3.0 x16 | PCIe 3.0 x16 |
Chiều dài | 267 mm | 267 mm |
Chiều cao | không có dữ liệu | 11.1 cm |
Độ dày | 2-slot | 2-slot |
Bộ nguồn được khuyến nghị | không có dữ liệu | 500 Watt |
Cổng nguồn phụ | 1x 8-pin | 2x 6-pin |
Hỗ trợ SLI | - | + |
Dung lượng và loại VRAM
Các thông số về bộ nhớ được trang bị trên Quadro P5000 và GeForce GTX 980: loại, dung lượng, bus, tần số và băng thông. Đối với các card đồ họa tích hợp trong bộ xử lý và không có bộ nhớ riêng, sẽ sử dụng bộ nhớ chia sẻ - một phần của RAM.
Loại bộ nhớ | GDDR5 | GDDR5 |
Dung lượng bộ nhớ tối đa | 16 GB | 4 GB |
Độ rộng bus bộ nhớ | 256 Bit | 256 Bit |
Tần số bộ nhớ | 1127 MHz | 7.0 GB/s |
Băng thông bộ nhớ | 192 GB/s | 224 GB/s |
Bộ nhớ chia sẻ | - | - |
Kết nối và cổng xuất
Liệt kê các cổng video có sẵn trên Quadro P5000 và GeForce GTX 980. Phần này thường chỉ áp dụng cho các card đồ họa tham chiếu dành cho desktop, vì trên laptop, các cổng video phụ thuộc vào từng mẫu laptop cụ thể.
Cổng video | 1x DVI, 4x DisplayPort | Dual Link DVI-I, HDMI 2.0, 3x DisplayPort 1.2 |
Hỗ trợ nhiều màn hình | không có dữ liệu | 4 displays |
Hỗ trợ màn hình analog VGA | không có dữ liệu | + |
Hỗ trợ chế độ đa DisplayPort (DP++) | không có dữ liệu | + |
HDMI | - | + |
HDCP | - | + |
Độ phân giải tối đa qua VGA | không có dữ liệu | 2048x1536 |
Display Port | 1.4 | không có dữ liệu |
Hỗ trợ G-SYNC | - | + |
Đầu vào âm thanh cho HDMI | không có dữ liệu | Internal |
Các công nghệ được hỗ trợ
Danh sách dưới đây liệt kê các giải pháp công nghệ và API được Quadro P5000 và GeForce GTX 980 hỗ trợ. Thông tin này cần thiết nếu card đồ họa yêu cầu hỗ trợ các công nghệ cụ thể.
GameStream | - | + |
GeForce ShadowPlay | - | + |
GPU Boost | không có dữ liệu | 2.0 |
GameWorks | - | + |
Bộ giải mã video H.264, VC1, MPEG2 1080p | - | + |
Optimus | + | + |
BatteryBoost | - | + |
3D Stereo | + | không có dữ liệu |
Mosaic | + | không có dữ liệu |
nView Display Management | + | không có dữ liệu |
Optimus | + | không có dữ liệu |
Tương thích API
Danh sách các API được Quadro P5000 và GeForce GTX 980 hỗ trợ, bao gồm cả phiên bản của chúng.
DirectX | 12 | 12 (12_1) |
Shader Model | 6.4 | 6.4 |
OpenGL | 4.5 | 4.5 |
OpenCL | 1.2 | 1.2 |
Vulkan | 1.2.131 | 1.1.126 |
CUDA | 6.1 | + |
Benchmark tổng hợp
Đây là kết quả kiểm tra hiệu suất render của Quadro P5000 và GeForce GTX 980 trong các benchmark phi trò chơi. Điểm tổng thể được chấm từ 0 đến 100, trong đó 100 tương ứng với card đồ họa nhanh nhất hiện nay.
Đánh giá tổng hợp trong các bài benchmark tổng hợp
Đây là điểm số tổng hợp của chúng tôi. Chúng tôi thường xuyên cải thiện các thuật toán tổng hợp, nhưng nếu bạn nhận thấy bất kỳ sự không nhất quán nào, hãy thoải mái để lại bình luận trong phần nhận xét, chúng tôi thường xử lý và khắc phục vấn đề nhanh chóng.
Passmark
Đây là bài kiểm tra hiệu suất GPU phổ biến nhất. Nó đánh giá kỹ lưỡng card đồ họa dưới nhiều loại tải khác nhau, cung cấp bốn bài kiểm tra riêng biệt cho các phiên bản Direct3D 9, 10, 11 và 12 (phiên bản cuối cùng được thực hiện ở độ phân giải 4K nếu có thể), cùng với một số bài kiểm tra khác nhằm kiểm tra khả năng của DirectCompute.
GeekBench 5 OpenCL
GeekBench 5 Vulkan
Geekbench 5 là một bài kiểm tra hiệu suất card đồ họa phổ biến, được tổng hợp từ 11 kịch bản thử nghiệm khác nhau. Tất cả các kịch bản này đều dựa vào khả năng xử lý trực tiếp của GPU mà không liên quan đến kết xuất 3D. Phiên bản này sử dụng API Vulkan của AMD & Khronos Group.
GeekBench 5 CUDA
Geekbench 5 là một bài kiểm tra hiệu suất card đồ họa phổ biến, được tổng hợp từ 11 kịch bản thử nghiệm khác nhau. Tất cả các kịch bản này đều dựa vào khả năng xử lý trực tiếp của GPU mà không liên quan đến kết xuất 3D. Phiên bản này sử dụng API CUDA của NVIDIA.
Hiệu suất trong trò chơi
Kết quả của Quadro P5000 và GeForce GTX 980 trong các trò chơi, các giá trị được đo bằng FPS.
Trung bình FPS trong tất cả các trò chơi cho PC
Dưới đây là các giá trị trung bình về tần số khung hình trên giây trong một tập hợp lớn các trò chơi phổ biến ở nhiều độ phân giải khác nhau:
Full HD | 98
+6.5%
| 92
−6.5%
|
1440p | 55−60
+10%
| 50
−10%
|
4K | 40
+0%
| 40
+0%
|
Chi phí trên mỗi khung hình, $
1080p | 25.50
−327%
| 5.97
+327%
|
1440p | 45.44
−314%
| 10.98
+314%
|
4K | 62.48
−355%
| 13.73
+355%
|
- Chi phí trên mỗi khung hình của GTX 980 thấp hơn 327% ở độ phân giải 1080p
- Chi phí trên mỗi khung hình của GTX 980 thấp hơn 314% ở độ phân giải 1440p
- Chi phí trên mỗi khung hình của GTX 980 thấp hơn 355% ở độ phân giải 4K
Hiệu suất FPS trong các trò chơi phổ biến
Full HD
Low Preset
Counter-Strike 2 | 65−70
+16.1%
|
55−60
−16.1%
|
Cyberpunk 2077 | 65−70
+15%
|
60−65
−15%
|
Full HD
Medium Preset
Battlefield 5 | 90−95
+25.3%
|
75
−25.3%
|
Counter-Strike 2 | 65−70
+16.1%
|
55−60
−16.1%
|
Cyberpunk 2077 | 65−70
+15%
|
60−65
−15%
|
Forza Horizon 4 | 150−160
+16.8%
|
130−140
−16.8%
|
Forza Horizon 5 | 85−90
+11.8%
|
75−80
−11.8%
|
Metro Exodus | 80−85
+10.8%
|
70−75
−10.8%
|
Red Dead Redemption 2 | 65−70
+9.8%
|
60−65
−9.8%
|
Valorant | 130−140
+13%
|
110−120
−13%
|
Full HD
High Preset
Battlefield 5 | 90−95
+22.1%
|
77
−22.1%
|
Counter-Strike 2 | 65−70
+16.1%
|
55−60
−16.1%
|
Cyberpunk 2077 | 65−70
+15%
|
60−65
−15%
|
Dota 2 | 100−110
+123%
|
48
−123%
|
Far Cry 5 | 85−90
+7.2%
|
80−85
−7.2%
|
Fortnite | 150−160
+44.8%
|
105
−44.8%
|
Forza Horizon 4 | 150−160
+16.8%
|
130−140
−16.8%
|
Forza Horizon 5 | 85−90
+11.8%
|
75−80
−11.8%
|
Grand Theft Auto V | 100−110
+48.6%
|
72
−48.6%
|
Metro Exodus | 80−85
+10.8%
|
70−75
−10.8%
|
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS | 180−190
−4.9%
|
194
+4.9%
|
Red Dead Redemption 2 | 65−70
+9.8%
|
60−65
−9.8%
|
The Witcher 3: Wild Hunt | 110−120
+67.2%
|
67
−67.2%
|
Valorant | 130−140
+13%
|
110−120
−13%
|
World of Tanks | 270−280
+2.2%
|
270−280
−2.2%
|
Full HD
Ultra Preset
Battlefield 5 | 90−95
+40.3%
|
67
−40.3%
|
Counter-Strike 2 | 65−70
+16.1%
|
55−60
−16.1%
|
Cyberpunk 2077 | 65−70
+15%
|
60−65
−15%
|
Dota 2 | 100−110
+10.3%
|
95−100
−10.3%
|
Far Cry 5 | 85−90
+7.2%
|
80−85
−7.2%
|
Forza Horizon 4 | 150−160
+16.8%
|
130−140
−16.8%
|
Forza Horizon 5 | 85−90
+11.8%
|
75−80
−11.8%
|
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS | 180−190
+168%
|
69
−168%
|
Valorant | 130−140
+13%
|
110−120
−13%
|
1440p
High Preset
Dota 2 | 55−60
+18%
|
50−55
−18%
|
Grand Theft Auto V | 55−60
+15.7%
|
50−55
−15.7%
|
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS | 170−180
+0%
|
170−180
+0%
|
Red Dead Redemption 2 | 30−35
+14.8%
|
27−30
−14.8%
|
World of Tanks | 210−220
+12.2%
|
180−190
−12.2%
|
1440p
Ultra Preset
Battlefield 5 | 60−65
+36.2%
|
47
−36.2%
|
Counter-Strike 2 | 27−30
+12%
|
24−27
−12%
|
Cyberpunk 2077 | 30−35
+19.2%
|
24−27
−19.2%
|
Far Cry 5 | 100−110
+18.2%
|
85−90
−18.2%
|
Forza Horizon 4 | 90−95
+15.2%
|
75−80
−15.2%
|
Forza Horizon 5 | 50−55
+14.9%
|
45−50
−14.9%
|
Metro Exodus | 70−75
+12.3%
|
65−70
−12.3%
|
The Witcher 3: Wild Hunt | 50−55
+17.8%
|
45−50
−17.8%
|
Valorant | 95−100
+18.5%
|
80−85
−18.5%
|
4K
High Preset
Counter-Strike 2 | 21−24
+4.8%
|
21−24
−4.8%
|
Dota 2 | 60−65
+3.4%
|
59
−3.4%
|
Grand Theft Auto V | 60−65
+3.4%
|
59
−3.4%
|
Metro Exodus | 27−30
+17.4%
|
21−24
−17.4%
|
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS | 100−110
+47.1%
|
70
−47.1%
|
Red Dead Redemption 2 | 21−24
+16.7%
|
18−20
−16.7%
|
The Witcher 3: Wild Hunt | 60−65
+3.4%
|
59
−3.4%
|
4K
Ultra Preset
Battlefield 5 | 35−40
+68.2%
|
22
−68.2%
|
Counter-Strike 2 | 21−24
+4.8%
|
21−24
−4.8%
|
Cyberpunk 2077 | 12−14
+18.2%
|
10−12
−18.2%
|
Dota 2 | 60−65
+17.3%
|
50−55
−17.3%
|
Far Cry 5 | 45−50
+17.9%
|
35−40
−17.9%
|
Fortnite | 40−45
+46.7%
|
30
−46.7%
|
Forza Horizon 4 | 50−55
+17.8%
|
45−50
−17.8%
|
Forza Horizon 5 | 27−30
+16%
|
24−27
−16%
|
Valorant | 45−50
+22.5%
|
40−45
−22.5%
|
Vậy Quadro P5000 và GTX 980 cạnh tranh như thế nào trong các trò chơi phổ biến:
- Quadro P5000 nhanh hơn 7% ở độ phân giải 1080p
- Quadro P5000 nhanh hơn 10% ở độ phân giải 1440p
- Hòa ở độ phân giải 4K
Dưới đây là phạm vi khác biệt về hiệu suất quan sát được trong các trò chơi phổ biến:
- Trong PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS, ở độ phân giải 1080p và thiết lập Ultra Preset, Quadro P5000 nhanh hơn 168%.
- Trong PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS, ở độ phân giải 1080p và thiết lập High Preset, GTX 980 nhanh hơn 5%.
Nhìn chung, trong các trò chơi phổ biến:
- Quadro P5000 tốt hơn trong 62các bài kiểm tra (97%)
- GTX 980 tốt hơn trong 1bài kiểm tra (2%)
- Hòa trong 1bài kiểm tra (2%)
Tổng quan về ưu và nhược điểm
Xếp hạng hiệu năng | 32.85 | 28.91 |
Mức độ mới | 1 Tháng 10 2016 | 19 Tháng 9 2014 |
Dung lượng bộ nhớ tối đa | 16 GB | 4 GB |
Quy trình công nghệ | 16 nm | 28 nm |
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP) | 100 Watt | 165 Watt |
Quadro P5000 có các ưu điểm sau: hiệu năng cao hơn 13.6%, mới hơn 2 năm, dung lượng VRAM tối đa lớn hơn 300% , công nghệ quy trình tiên tiến hơn 75%vàmức tiêu thụ năng lượng thấp hơn 65%.
Chúng tôi khuyên dùng Quadro P5000 vì nó vượt trội hơn GeForce GTX 980 trong các bài kiểm tra hiệu năng.
Điều cần lưu ý là Quadro P5000 được thiết kế cho trạm làm việc, trong khi GeForce GTX 980 dành cho máy tính để bàn.
Nếu bạn còn thắc mắc về lựa chọn giữa Quadro P5000 và GeForce GTX 980, hãy đặt câu hỏi trong phần bình luận, chúng tôi sẽ sớm trả lời.
Các so sánh khác
Chúng tôi đã thu thập một loạt các so sánh card đồ họa, từ những card có thông số kỹ thuật gần giống nhau cho đến các so sánh khác mà bạn có thể quan tâm.