Quadro P6000 vs GeForce GTX 980

VS

Tổng điểm hiệu suất

Chúng tôi đã so sánh Quadro P6000 và GeForce GTX 980, bao gồm thông số kỹ thuật và dữ liệu hiệu suất.

Quadro P6000
2016
24 GB 384-bit, 250 Watt
34.61
+39.3%

P6000 vượt qua GTX 980 với mức đáng kể là 39% trong bảng xếp hạng hiệu suất tổng hợp của chúng tôi.

Chi tiết chính

Thông tin về loại (cho máy tính để bàn hoặc laptop) và kiến trúc của Quadro P6000 và GeForce GTX 980, cũng như thời điểm bắt đầu bán và giá tại thời điểm đó.

Vị trí trong xếp hạng hiệu suất111204
Vị trí theo mức độ phổ biếnkhông trong top 100không trong top 100
Tỷ lệ giá trị/hiệu suất4.179.51
Hiệu quả năng lượng11.0211.98
Kiến trúcPascal (2016−2021)Maxwell 2.0 (2014−2019)
Bộ xử lý đồ họaGP102GM204
LoạiDành cho trạm làm việcDesktop
Ngày phát hành1 Tháng 10 2016 (8 năm năm trước)19 Tháng 9 2014 (10 năm năm trước)
Giá tại thời điểm phát hành$5,999 $549

Tỷ lệ giá trị/hiệu suất

Tỷ lệ hiệu suất trên giá cả. Tỷ lệ càng cao càng tốt.

GTX 980 có tỷ lệ giá/hiệu suất tốt hơn 128% so với Quadro P6000.

Thông số chi tiết

Các thông số chung của Quadro P6000 và GeForce GTX 980: số lượng shader, tần số nhân đồ họa, quy trình công nghệ, tốc độ xử lý texture và tính toán. Những thông số này gián tiếp phản ánh hiệu suất của Quadro P6000 và GeForce GTX 980, nhưng để đánh giá chính xác, cần xem xét kết quả benchmark và thử nghiệm trò chơi.

Số lượng bộ xử lý luồng38402048
Tần số nhân1506 MHz1064 MHz
Tần số Boost1645 MHz1216 MHz
Số lượng bóng bán dẫn11,800 million5,200 million
Quy trình công nghệ16 nm28 nm
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP)250 Watt165 Watt
Tốc độ xử lý texture394.8155.6
Hiệu suất số thực dấu phẩy động12.63 TFLOPS4.981 TFLOPS
ROPs9664
TMUs240128

Form factor và khả năng tương thích

Các thông số đảm bảo khả năng tương thích của Quadro P6000 và GeForce GTX 980 với các thành phần khác trong máy tính. Thông tin này hữu ích khi chọn cấu hình cho máy tính mới hoặc nâng cấp máy tính hiện có. Đối với card đồ họa desktop, các thông số bao gồm giao diện và bus kết nối (tương thích với bo mạch chủ), kích thước vật lý của card đồ họa (tương thích với bo mạch chủ và case), và các cổng nguồn bổ sung (tương thích với bộ nguồn).

Buskhông có dữ liệuPCI Express 3.0
Giao diệnPCIe 3.0 x16PCIe 3.0 x16
Chiều dài267 mm267 mm
Chiều caokhông có dữ liệu11.1 cm
Độ dày5.1 cm2-slot
Bộ nguồn được khuyến nghịkhông có dữ liệu500 Watt
Cổng nguồn phụ1 x 8-pin2x 6-pin
Hỗ trợ SLI++

Dung lượng và loại VRAM

Các thông số về bộ nhớ được trang bị trên Quadro P6000 và GeForce GTX 980: loại, dung lượng, bus, tần số và băng thông. Đối với các card đồ họa tích hợp trong bộ xử lý và không có bộ nhớ riêng, sẽ sử dụng bộ nhớ chia sẻ - một phần của RAM.

Loại bộ nhớ384 BitGDDR5
Dung lượng bộ nhớ tối đa24 GB4 GB
Độ rộng bus bộ nhớ384 Bit256 Bit
Tần số bộ nhớ1127 MHz7.0 GB/s
Băng thông bộ nhớUp to 432 GB/s224 GB/s
Bộ nhớ chia sẻkhông có dữ liệu-

Kết nối và cổng xuất

Liệt kê các cổng video có sẵn trên Quadro P6000 và GeForce GTX 980. Phần này thường chỉ áp dụng cho các card đồ họa tham chiếu dành cho desktop, vì trên laptop, các cổng video phụ thuộc vào từng mẫu laptop cụ thể.

Cổng video1x DVI, 4x DisplayPortDual Link DVI-I, HDMI 2.0, 3x DisplayPort 1.2
Hỗ trợ nhiều màn hìnhkhông có dữ liệu4 displays
Số lượng màn hình tối đa đồng thời4không có dữ liệu
Đồng bộ hóa nhiều màn hìnhQuadro Sync IIkhông có dữ liệu
Hỗ trợ màn hình analog VGAkhông có dữ liệu+
Hỗ trợ chế độ đa DisplayPort (DP++)không có dữ liệu+
HDMI-+
HDCP-+
Độ phân giải tối đa qua VGAkhông có dữ liệu2048x1536
Hỗ trợ G-SYNC-+
Đầu vào âm thanh cho HDMIkhông có dữ liệuInternal

Các công nghệ được hỗ trợ

Danh sách dưới đây liệt kê các giải pháp công nghệ và API được Quadro P6000 và GeForce GTX 980 hỗ trợ. Thông tin này cần thiết nếu card đồ họa yêu cầu hỗ trợ các công nghệ cụ thể.

GameStream-+
GeForce ShadowPlay-+
GPU Boostkhông có dữ liệu2.0
GameWorks-+
Bộ giải mã video H.264, VC1, MPEG2 1080p-+
Optimus-+
BatteryBoost-+
ECC (Error Correcting Code)+không có dữ liệu
3D Vision Pro+không có dữ liệu
Mosaic+không có dữ liệu
High-Performance Video I/O6+không có dữ liệu
nView Desktop Management+không có dữ liệu

Khả năng tương thích của API và SDK

Danh sách các API được Quadro P6000 và GeForce GTX 980 hỗ trợ, bao gồm cả phiên bản của chúng.

DirectX1212 (12_1)
Shader Model6.46.4
OpenGL4.54.5
OpenCL1.21.2
Vulkan1.2.1311.1.126
CUDA6.1+

Benchmark tổng hợp

Đây là kết quả kiểm tra hiệu suất render của Quadro P6000 và GeForce GTX 980 trong các benchmark phi trò chơi. Điểm tổng thể được chấm từ 0 đến 100, trong đó 100 tương ứng với card đồ họa nhanh nhất hiện nay.


Đánh giá tổng hợp trong các bài benchmark tổng hợp

Đây là điểm số tổng hợp của chúng tôi.

Quadro P6000 34.61
+39.3%
GTX 980 24.85

Passmark

Đây là bài kiểm tra hiệu suất GPU phổ biến nhất. Nó đánh giá kỹ lưỡng card đồ họa dưới nhiều loại tải khác nhau, cung cấp bốn bài kiểm tra riêng biệt cho các phiên bản Direct3D 9, 10, 11 và 12 (phiên bản cuối cùng được thực hiện ở độ phân giải 4K nếu có thể), cùng với một số bài kiểm tra khác nhằm kiểm tra khả năng của DirectCompute.

Quadro P6000 15477
+39.3%
GTX 980 11113

GeekBench 5 OpenCL

Geekbench 5 là một bài kiểm tra hiệu suất card đồ họa phổ biến, được tổng hợp từ 11 kịch bản thử nghiệm khác nhau. Tất cả các kịch bản này đều dựa vào khả năng xử lý trực tiếp của GPU mà không liên quan đến kết xuất 3D. Phiên bản này sử dụng API OpenCL của Khronos Group.
Quadro P6000 64134
+83.8%
GTX 980 34898

GeekBench 5 Vulkan

Geekbench 5 là một bài kiểm tra hiệu suất card đồ họa phổ biến, được tổng hợp từ 11 kịch bản thử nghiệm khác nhau. Tất cả các kịch bản này đều dựa vào khả năng xử lý trực tiếp của GPU mà không liên quan đến kết xuất 3D. Phiên bản này sử dụng API Vulkan của AMD & Khronos Group.

Quadro P6000 70226
+75.4%
GTX 980 40029

GeekBench 5 CUDA

Geekbench 5 là một bài kiểm tra hiệu suất card đồ họa phổ biến, được tổng hợp từ 11 kịch bản thử nghiệm khác nhau. Tất cả các kịch bản này đều dựa vào khả năng xử lý trực tiếp của GPU mà không liên quan đến kết xuất 3D. Phiên bản này sử dụng API CUDA của NVIDIA.

Quadro P6000 47462
+60.6%
GTX 980 29546

Hiệu suất trong trò chơi

Kết quả của Quadro P6000 và GeForce GTX 980 trong các trò chơi, các giá trị được đo bằng FPS.

Trung bình FPS trong tất cả các trò chơi cho PC

Dưới đây là các giá trị trung bình về tần số khung hình trên giây trong một tập hợp lớn các trò chơi phổ biến ở nhiều độ phân giải khác nhau:

Full HD130−140
+38.3%
94
−38.3%
1440p70−75
+37.3%
51
−37.3%
4K50−55
+28.2%
39
−28.2%

Chi phí trên mỗi khung hình, $

1080p46.15
−690%
5.84
+690%
1440p85.70
−696%
10.76
+696%
4K119.98
−752%
14.08
+752%
  • Chi phí trên mỗi khung hình của GTX 980 thấp hơn 690% ở độ phân giải 1080p
  • Chi phí trên mỗi khung hình của GTX 980 thấp hơn 696% ở độ phân giải 1440p
  • Chi phí trên mỗi khung hình của GTX 980 thấp hơn 752% ở độ phân giải 4K

Hiệu suất FPS trong các trò chơi phổ biến

Full HD
Low Preset

Atomic Heart 75−80
+0%
75−80
+0%
Counter-Strike 2 150−160
+0%
150−160
+0%
Cyberpunk 2077 60−65
+0%
60−65
+0%

Full HD
Medium Preset

Atomic Heart 75−80
+0%
75−80
+0%
Battlefield 5 109
+0%
109
+0%
Counter-Strike 2 150−160
+0%
150−160
+0%
Cyberpunk 2077 60−65
+0%
60−65
+0%
Far Cry 5 80
+0%
80
+0%
Fortnite 242
+0%
242
+0%
Forza Horizon 4 90
+0%
90
+0%
Forza Horizon 5 85−90
+0%
85−90
+0%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 93
+0%
93
+0%
Valorant 170−180
+0%
170−180
+0%

Full HD
High Preset

Atomic Heart 75−80
+0%
75−80
+0%
Battlefield 5 90
+0%
90
+0%
Counter-Strike 2 150−160
+0%
150−160
+0%
Counter-Strike: Global Offensive 260−270
+0%
260−270
+0%
Cyberpunk 2077 60−65
+0%
60−65
+0%
Dota 2 120−130
+0%
120−130
+0%
Far Cry 5 73
+0%
73
+0%
Fortnite 116
+0%
116
+0%
Forza Horizon 4 83
+0%
83
+0%
Forza Horizon 5 85−90
+0%
85−90
+0%
Grand Theft Auto V 72
+0%
72
+0%
Metro Exodus 60−65
+0%
60−65
+0%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 79
+0%
79
+0%
The Witcher 3: Wild Hunt 85
+0%
85
+0%
Valorant 170−180
+0%
170−180
+0%

Full HD
Ultra Preset

Battlefield 5 82
+0%
82
+0%
Cyberpunk 2077 60−65
+0%
60−65
+0%
Dota 2 120−130
+0%
120−130
+0%
Far Cry 5 69
+0%
69
+0%
Forza Horizon 4 59
+0%
59
+0%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 56
+0%
56
+0%
The Witcher 3: Wild Hunt 46
+0%
46
+0%
Valorant 170−180
+0%
170−180
+0%

Full HD
Epic Preset

Fortnite 91
+0%
91
+0%

1440p
High Preset

Counter-Strike 2 60−65
+0%
60−65
+0%
Counter-Strike: Global Offensive 180−190
+0%
180−190
+0%
Grand Theft Auto V 50−55
+0%
50−55
+0%
Metro Exodus 35−40
+0%
35−40
+0%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 170−180
+0%
170−180
+0%
Valorant 210−220
+0%
210−220
+0%

1440p
Ultra Preset

Battlefield 5 62
+0%
62
+0%
Cyberpunk 2077 27−30
+0%
27−30
+0%
Far Cry 5 48
+0%
48
+0%
Forza Horizon 4 48
+0%
48
+0%
The Witcher 3: Wild Hunt 45−50
+0%
45−50
+0%

1440p
Epic Preset

Fortnite 53
+0%
53
+0%

4K
High Preset

Atomic Heart 21−24
+0%
21−24
+0%
Counter-Strike 2 27−30
+0%
27−30
+0%
Grand Theft Auto V 59
+0%
59
+0%
Metro Exodus 21−24
+0%
21−24
+0%
The Witcher 3: Wild Hunt 29
+0%
29
+0%
Valorant 160−170
+0%
160−170
+0%

4K
Ultra Preset

Battlefield 5 32
+0%
32
+0%
Counter-Strike 2 27−30
+0%
27−30
+0%
Cyberpunk 2077 12−14
+0%
12−14
+0%
Dota 2 85−90
+0%
85−90
+0%
Far Cry 5 24
+0%
24
+0%
Forza Horizon 4 34
+0%
34
+0%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 20
+0%
20
+0%

4K
Epic Preset

Fortnite 25
+0%
25
+0%

Vậy Quadro P6000 và GTX 980 cạnh tranh như thế nào trong các trò chơi phổ biến:

  • Quadro P6000 nhanh hơn 38% ở độ phân giải 1080p
  • Quadro P6000 nhanh hơn 37% ở độ phân giải 1440p
  • Quadro P6000 nhanh hơn 28% ở độ phân giải 4K

Nhìn chung, trong các trò chơi phổ biến:

  • Hòa trong 63 các bài kiểm tra (100%)

Tổng quan về ưu và nhược điểm


Xếp hạng hiệu năng 34.61 24.85
Mức độ mới 1 Tháng 10 2016 19 Tháng 9 2014
Dung lượng bộ nhớ tối đa 24 GB 4 GB
Quy trình công nghệ 16 nm 28 nm
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP) 250 Watt 165 Watt

Quadro P6000 có các ưu điểm sau: hiệu năng cao hơn 39.3%, mới hơn 2 năm, dung lượng VRAM tối đa lớn hơn 500% vàcông nghệ quy trình tiên tiến hơn 75%.

Mặt khác, các ưu điểm của GTX 980: mức tiêu thụ năng lượng thấp hơn 51.5%.

Chúng tôi khuyên dùng Quadro P6000 vì nó vượt trội hơn GeForce GTX 980 trong các bài kiểm tra hiệu năng.

Điều cần lưu ý là Quadro P6000 được thiết kế cho trạm làm việc, trong khi GeForce GTX 980 dành cho máy tính để bàn.

Hãy bình chọn cho sản phẩm yêu thích của bạn

Bạn đồng ý với ý kiến của chúng tôi hay có suy nghĩ khác? Hãy bình chọn cho card đồ họa yêu thích của bạn bằng cách nhấn nút "Thích".


NVIDIA Quadro P6000
Quadro P6000
NVIDIA GeForce GTX 980
GeForce GTX 980

Các so sánh khác

Chúng tôi đã thu thập một loạt các so sánh card đồ họa, từ những card có thông số kỹ thuật gần giống nhau cho đến các so sánh khác mà bạn có thể quan tâm.

Đánh giá của người dùng

Tại đây, bạn có thể xem đánh giá của người dùng về các card đồ họa cũng như để lại đánh giá của riêng mình.


3.7 96 số phiếu

Hãy đánh giá Quadro P6000 theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5
4.2 1541 phiếu

Hãy đánh giá GeForce GTX 980 theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5

Câu hỏi và bình luận

Tại đây bạn có thể bày tỏ ý kiến ​​của mình về Quadro P6000 hoặc GeForce GTX 980, đồng ý hoặc không đồng ý với đánh giá của chúng tôi hoặc báo cáo lỗi và thông tin không chính xác trên trang web.