Quadro P5000 vs GeForce GTX 1050 Ti

VS

Tổng điểm hiệu suất

Chúng tôi đã so sánh Quadro P5000 và GeForce GTX 1050 Ti, bao gồm thông số kỹ thuật và dữ liệu hiệu suất.

Quadro P5000
2016
16 GB GDDR5, 100 Watt
32.88
+99.9%

P5000 vượt qua GTX 1050 Ti với mức trọn vẹn là 100% trong bảng xếp hạng hiệu suất tổng hợp của chúng tôi.

Chi tiết chính

Thông tin về loại (cho máy tính để bàn hoặc laptop) và kiến trúc của Quadro P5000 và GeForce GTX 1050 Ti (Desktop), cũng như thời điểm bắt đầu bán và giá tại thời điểm đó.

Vị trí trong xếp hạng hiệu suất171342
Vị trí theo mức độ phổ biếnkhông trong top 1004
Tỷ lệ giá trị/hiệu suất7.2614.15
Hiệu quả năng lượng12.5215.04
Kiến trúcPascal (2016−2021)Pascal (2016−2021)
Bộ xử lý đồ họaGP104GP107
LoạiDành cho trạm làm việcDesktop
Ngày phát hành1 Tháng 10 2016 (8 năm năm trước)25 Tháng 10 2016 (8 năm năm trước)
Giá tại thời điểm phát hành$2,499 $139

Tỷ lệ giá trị/hiệu suất

Tỷ lệ hiệu suất trên giá cả. Tỷ lệ càng cao càng tốt.

GTX 1050 Ti có tỷ lệ giá/hiệu suất tốt hơn 95% so với Quadro P5000.

Thông số chi tiết

Các thông số chung của Quadro P5000 và GeForce GTX 1050 Ti (Desktop): số lượng shader, tần số nhân đồ họa, quy trình công nghệ, tốc độ xử lý texture và tính toán. Những thông số này gián tiếp phản ánh hiệu suất của Quadro P5000 và GeForce GTX 1050 Ti (Desktop), nhưng để đánh giá chính xác, cần xem xét kết quả benchmark và thử nghiệm trò chơi.

Số lượng bộ xử lý luồng2048768
Tần số nhân1607 MHz1291 MHz
Tần số Boost1733 MHz1392 MHz
Số lượng bóng bán dẫn7,200 million3,300 million
Quy trình công nghệ16 nm14 nm
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP)100 Watt75 Watt
Nhiệt độ tối đakhông có dữ liệu97 °C
Tốc độ xử lý texture277.366.82
Hiệu suất số thực dấu phẩy động8.873 TFLOPS2.138 TFLOPS
ROPs6432
TMUs16048

Form factor và khả năng tương thích

Các thông số đảm bảo khả năng tương thích của Quadro P5000 và GeForce GTX 1050 Ti (Desktop) với các thành phần khác trong máy tính. Thông tin này hữu ích khi chọn cấu hình cho máy tính mới hoặc nâng cấp máy tính hiện có. Đối với card đồ họa desktop, các thông số bao gồm giao diện và bus kết nối (tương thích với bo mạch chủ), kích thước vật lý của card đồ họa (tương thích với bo mạch chủ và case), và các cổng nguồn bổ sung (tương thích với bộ nguồn).

Giao diệnPCIe 3.0 x16PCIe 3.0 x16
Chiều dài267 mm145 mm
Độ dày2-slot2-slot
Cổng nguồn phụ1x 8-pinNone

Dung lượng và loại VRAM

Các thông số về bộ nhớ được trang bị trên Quadro P5000 và GeForce GTX 1050 Ti (Desktop): loại, dung lượng, bus, tần số và băng thông. Đối với các card đồ họa tích hợp trong bộ xử lý và không có bộ nhớ riêng, sẽ sử dụng bộ nhớ chia sẻ - một phần của RAM.

Loại bộ nhớGDDR5GDDR5
Dung lượng bộ nhớ tối đa16 GB4 GB
Độ rộng bus bộ nhớ256 Bit128 Bit
Tần số bộ nhớ1127 MHz7008 MHz
Băng thông bộ nhớ192 GB/s112 GB/s
Bộ nhớ chia sẻ--

Kết nối và cổng xuất

Liệt kê các cổng video có sẵn trên Quadro P5000 và GeForce GTX 1050 Ti (Desktop). Phần này thường chỉ áp dụng cho các card đồ họa tham chiếu dành cho desktop, vì trên laptop, các cổng video phụ thuộc vào từng mẫu laptop cụ thể.

Cổng video1x DVI, 4x DisplayPort1x DVI, 1x HDMI, 1x DisplayPort
HDMI-+
Display Port1.4không có dữ liệu
Hỗ trợ G-SYNC-+

Các công nghệ được hỗ trợ

Danh sách dưới đây liệt kê các giải pháp công nghệ và API được Quadro P5000 và GeForce GTX 1050 Ti (Desktop) hỗ trợ. Thông tin này cần thiết nếu card đồ họa yêu cầu hỗ trợ các công nghệ cụ thể.

Optimus+-
3D Stereo+không có dữ liệu
Mosaic+không có dữ liệu
VR Readykhông có dữ liệu+
nView Display Management+không có dữ liệu
Optimus+không có dữ liệu
Anselkhông có dữ liệu+

Khả năng tương thích của API và SDK

Danh sách các API được Quadro P5000 và GeForce GTX 1050 Ti (Desktop) hỗ trợ, bao gồm cả phiên bản của chúng.

DirectX1212 (12_1)
Shader Model6.46.4
OpenGL4.54.6
OpenCL1.21.2
Vulkan1.2.1311.2.131
CUDA6.1+

Benchmark tổng hợp

Đây là kết quả kiểm tra hiệu suất render của Quadro P5000 và GeForce GTX 1050 Ti trong các benchmark phi trò chơi. Điểm tổng thể được chấm từ 0 đến 100, trong đó 100 tương ứng với card đồ họa nhanh nhất hiện nay.


Đánh giá tổng hợp trong các bài benchmark tổng hợp

Đây là điểm số tổng hợp của chúng tôi.

Quadro P5000 32.88
+99.9%
GTX 1050 Ti 16.45

  • Các kiểm tra khác
    • Passmark
    • GeekBench 5 OpenCL
    • GeekBench 5 Vulkan
    • GeekBench 5 CUDA

Passmark

Đây là bài kiểm tra hiệu suất GPU phổ biến nhất. Nó đánh giá kỹ lưỡng card đồ họa dưới nhiều loại tải khác nhau, cung cấp bốn bài kiểm tra riêng biệt cho các phiên bản Direct3D 9, 10, 11 và 12 (phiên bản cuối cùng được thực hiện ở độ phân giải 4K nếu có thể), cùng với một số bài kiểm tra khác nhằm kiểm tra khả năng của DirectCompute.

Quadro P5000 12636
+99.9%
GTX 1050 Ti 6322

GeekBench 5 OpenCL

Geekbench 5 là một bài kiểm tra hiệu suất card đồ họa phổ biến, được tổng hợp từ 11 kịch bản thử nghiệm khác nhau. Tất cả các kịch bản này đều dựa vào khả năng xử lý trực tiếp của GPU mà không liên quan đến kết xuất 3D. Phiên bản này sử dụng API OpenCL của Khronos Group.
Quadro P5000 52901
+155%
GTX 1050 Ti 20734

GeekBench 5 Vulkan

Geekbench 5 là một bài kiểm tra hiệu suất card đồ họa phổ biến, được tổng hợp từ 11 kịch bản thử nghiệm khác nhau. Tất cả các kịch bản này đều dựa vào khả năng xử lý trực tiếp của GPU mà không liên quan đến kết xuất 3D. Phiên bản này sử dụng API Vulkan của AMD & Khronos Group.

Quadro P5000 56331
+184%
GTX 1050 Ti 19852

GeekBench 5 CUDA

Geekbench 5 là một bài kiểm tra hiệu suất card đồ họa phổ biến, được tổng hợp từ 11 kịch bản thử nghiệm khác nhau. Tất cả các kịch bản này đều dựa vào khả năng xử lý trực tiếp của GPU mà không liên quan đến kết xuất 3D. Phiên bản này sử dụng API CUDA của NVIDIA.

Quadro P5000 45153
+119%
GTX 1050 Ti 20616

Hiệu suất trong trò chơi

Kết quả của Quadro P5000 và GeForce GTX 1050 Ti trong các trò chơi, các giá trị được đo bằng FPS.

Trung bình FPS trong tất cả các trò chơi cho PC

Dưới đây là các giá trị trung bình về tần số khung hình trên giây trong một tập hợp lớn các trò chơi phổ biến ở nhiều độ phân giải khác nhau:

Full HD93
+82.4%
51
−82.4%
1440p60−65
+93.5%
31
−93.5%
4K41
+64%
25
−64%

Chi phí trên mỗi khung hình, $

1080p26.87
−886%
2.73
+886%
1440p41.65
−829%
4.48
+829%
4K60.95
−996%
5.56
+996%
  • Chi phí trên mỗi khung hình của GTX 1050 Ti thấp hơn 886% ở độ phân giải 1080p
  • Chi phí trên mỗi khung hình của GTX 1050 Ti thấp hơn 829% ở độ phân giải 1440p
  • Chi phí trên mỗi khung hình của GTX 1050 Ti thấp hơn 996% ở độ phân giải 4K

Hiệu suất FPS trong các trò chơi phổ biến

  • Full HD
    Low Preset
  • Full HD
    Medium Preset
  • Full HD
    High Preset
  • Full HD
    Ultra Preset
  • Full HD
    Epic Preset
  • 1440p
    High Preset
  • 1440p
    Ultra Preset
  • 1440p
    Epic Preset
  • 4K
    High Preset
  • 4K
    Ultra Preset
  • 4K
    Epic Preset
Atomic Heart 85−90
+120%
40−45
−120%
Counter-Strike 2 65−70
+132%
27−30
−132%
Cyberpunk 2077 65−70
+116%
30−35
−116%
Atomic Heart 85−90
+120%
40−45
−120%
Battlefield 5 110−120
+79.4%
63
−79.4%
Counter-Strike 2 65−70
+132%
27−30
−132%
Cyberpunk 2077 65−70
+116%
30−35
−116%
Far Cry 5 95−100
+90.4%
50−55
−90.4%
Fortnite 140−150
+62.8%
85−90
−62.8%
Forza Horizon 4 120−130
+73.9%
69
−73.9%
Forza Horizon 5 85−90
+112%
40−45
−112%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 120−130
+122%
55
−122%
Valorant 190−200
+54.4%
120−130
−54.4%
Atomic Heart 85−90
+120%
40−45
−120%
Battlefield 5 110−120
+117%
52
−117%
Counter-Strike 2 65−70
+132%
27−30
−132%
Counter-Strike: Global Offensive 270−280
+35.5%
200−210
−35.5%
Cyberpunk 2077 65−70
+116%
30−35
−116%
Dota 2 130−140
−4.4%
141
+4.4%
Far Cry 5 95−100
+90.4%
50−55
−90.4%
Fortnite 140−150
+115%
65
−115%
Forza Horizon 4 120−130
+87.5%
64
−87.5%
Forza Horizon 5 85−90
+112%
40−45
−112%
Grand Theft Auto V 100−110
+67.2%
64
−67.2%
Metro Exodus 70−75
+169%
26
−169%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 120−130
+144%
50
−144%
The Witcher 3: Wild Hunt 98
+100%
49
−100%
Valorant 190−200
+54.4%
120−130
−54.4%
Battlefield 5 110−120
+122%
51
−122%
Counter-Strike 2 65−70
+132%
27−30
−132%
Cyberpunk 2077 65−70
+116%
30−35
−116%
Dota 2 130−140
+8%
125
−8%
Far Cry 5 95−100
+175%
36
−175%
Forza Horizon 4 120−130
+167%
45
−167%
Forza Horizon 5 85−90
+112%
40−45
−112%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 120−130
+239%
36
−239%
The Witcher 3: Wild Hunt 53
+104%
26
−104%
Valorant 190−200
+264%
53
−264%
Fortnite 140−150
+211%
45
−211%
Counter-Strike 2 24−27
+44.4%
18−20
−44.4%
Counter-Strike: Global Offensive 210−220
+85.1%
110−120
−85.1%
Grand Theft Auto V 55−60
+103%
29
−103%
Metro Exodus 40−45
+126%
18−20
−126%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 170−180
+14.4%
150−160
−14.4%
Valorant 230−240
+47.4%
150−160
−47.4%
Battlefield 5 80−85
+128%
36
−128%
Cyberpunk 2077 30−35
+136%
14−16
−136%
Far Cry 5 70−75
+112%
30−35
−112%
Forza Horizon 4 80−85
+118%
35−40
−118%
Forza Horizon 5 50−55
+92.9%
27−30
−92.9%
The Witcher 3: Wild Hunt 50−55
+125%
24−27
−125%
Fortnite 75−80
+126%
30−35
−126%
Atomic Heart 24−27
+100%
12−14
−100%
Counter-Strike 2 14−16
+100%
7−8
−100%
Grand Theft Auto V 60−65
+118%
28
−118%
Metro Exodus 27−30
+200%
9
−200%
The Witcher 3: Wild Hunt 36
+71.4%
21−24
−71.4%
Valorant 180−190
+116%
85−90
−116%
Battlefield 5 45−50
+167%
18
−167%
Counter-Strike 2 14−16
+100%
7−8
−100%
Cyberpunk 2077 14−16
+150%
6−7
−150%
Dota 2 90−95
+49.2%
63
−49.2%
Far Cry 5 35−40
+131%
16−18
−131%
Forza Horizon 4 55−60
+175%
20
−175%
Forza Horizon 5 30−35
+138%
12−14
−138%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 35−40
+227%
11
−227%
Fortnite 35−40
+177%
13
−177%

Vậy Quadro P5000 và GTX 1050 Ti cạnh tranh như thế nào trong các trò chơi phổ biến:

  • Quadro P5000 nhanh hơn 82% ở độ phân giải 1080p
  • Quadro P5000 nhanh hơn 94% ở độ phân giải 1440p
  • Quadro P5000 nhanh hơn 64% ở độ phân giải 4K

Dưới đây là phạm vi khác biệt về hiệu suất quan sát được trong các trò chơi phổ biến:

  • Trong Valorant, ở độ phân giải 1080p và thiết lập Ultra Preset, Quadro P5000 nhanh hơn 264%.
  • Trong Dota 2, ở độ phân giải 1080p và thiết lập High Preset, GTX 1050 Ti nhanh hơn 4%.

Nhìn chung, trong các trò chơi phổ biến:

  • Quadro P5000 tốt hơn trong 66 các bài kiểm tra (99%)
  • GTX 1050 Ti tốt hơn trong 1 bài kiểm tra (1%)

Tổng quan về ưu và nhược điểm


Xếp hạng hiệu năng 32.88 16.45
Dung lượng bộ nhớ tối đa 16 GB 4 GB
Quy trình công nghệ 16 nm 14 nm
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP) 100 Watt 75 Watt

Quadro P5000 có các ưu điểm sau: hiệu năng cao hơn 99.9%vàdung lượng VRAM tối đa lớn hơn 300% .

Mặt khác, các ưu điểm của GTX 1050 Ti: công nghệ quy trình tiên tiến hơn 14.3%vàmức tiêu thụ năng lượng thấp hơn 33.3%.

Chúng tôi khuyên dùng Quadro P5000 vì nó vượt trội hơn GeForce GTX 1050 Ti trong các bài kiểm tra hiệu năng.

Điều cần lưu ý là Quadro P5000 được thiết kế cho trạm làm việc, trong khi GeForce GTX 1050 Ti dành cho máy tính để bàn.

Hãy bình chọn cho sản phẩm yêu thích của bạn

Bạn đồng ý với ý kiến của chúng tôi hay có suy nghĩ khác? Hãy bình chọn cho card đồ họa yêu thích của bạn bằng cách nhấn nút "Thích".


NVIDIA Quadro P5000
Quadro P5000
NVIDIA GeForce GTX 1050 Ti
GeForce GTX 1050 Ti

Các so sánh khác

Chúng tôi đã thu thập một loạt các so sánh card đồ họa, từ những card có thông số kỹ thuật gần giống nhau cho đến các so sánh khác mà bạn có thể quan tâm.

Đánh giá của người dùng

Tại đây, bạn có thể xem đánh giá của người dùng về các card đồ họa cũng như để lại đánh giá của riêng mình.


3.6
183 các phiếu

Hãy đánh giá Quadro P5000 theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5
1.4
207977 số phiếu

Hãy đánh giá GeForce GTX 1050 Ti theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5

Câu hỏi và bình luận

Tại đây bạn có thể bày tỏ ý kiến ​​của mình về Quadro P5000 hoặc GeForce GTX 1050 Ti, đồng ý hoặc không đồng ý với đánh giá của chúng tôi hoặc báo cáo lỗi và thông tin không chính xác trên trang web.