Quadro P5000 vs Quadro M2200
Tổng điểm hiệu suất
Chúng tôi đã so sánh Quadro P5000 và Quadro M2200, bao gồm thông số kỹ thuật và dữ liệu hiệu suất.
P5000 vượt qua M2200 với mức trọn vẹn là 197% trong bảng xếp hạng hiệu suất tổng hợp của chúng tôi.
Chi tiết chính
Thông tin về loại (cho máy tính để bàn hoặc laptop) và kiến trúc của Quadro P5000 và Quadro M2200, cũng như thời điểm bắt đầu bán và giá tại thời điểm đó.
Vị trí trong xếp hạng hiệu suất | 172 | 433 |
Vị trí theo mức độ phổ biến | không trong top 100 | không trong top 100 |
Tỷ lệ giá trị/hiệu suất | 7.20 | không có dữ liệu |
Hiệu quả năng lượng | 12.51 | 13.79 |
Kiến trúc | Pascal (2016−2021) | Maxwell 2.0 (2014−2019) |
Bộ xử lý đồ họa | GP104 | GM206 |
Loại | Dành cho trạm làm việc | Dành cho trạm làm việc di động |
Ngày phát hành | 1 Tháng 10 2016 (8 năm năm trước) | 11 Tháng 1 2017 (8 năm năm trước) |
Giá tại thời điểm phát hành | $2,499 | không có dữ liệu |
Tỷ lệ giá trị/hiệu suất
Tỷ lệ hiệu suất trên giá cả. Tỷ lệ càng cao càng tốt.
Thông số chi tiết
Các thông số chung của Quadro P5000 và Quadro M2200: số lượng shader, tần số nhân đồ họa, quy trình công nghệ, tốc độ xử lý texture và tính toán. Những thông số này gián tiếp phản ánh hiệu suất của Quadro P5000 và Quadro M2200, nhưng để đánh giá chính xác, cần xem xét kết quả benchmark và thử nghiệm trò chơi.
Số lượng bộ xử lý luồng | 2048 | 1024 |
Tần số nhân | 1607 MHz | 695 MHz |
Tần số Boost | 1733 MHz | 1036 MHz |
Số lượng bóng bán dẫn | 7,200 million | 2,940 million |
Quy trình công nghệ | 16 nm | 28 nm |
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP) | 100 Watt | 55 Watt |
Tốc độ xử lý texture | 277.3 | 66.30 |
Hiệu suất số thực dấu phẩy động | 8.873 TFLOPS | 2.122 TFLOPS |
ROPs | 64 | 32 |
TMUs | 160 | 64 |
Form factor và khả năng tương thích
Các thông số đảm bảo khả năng tương thích của Quadro P5000 và Quadro M2200 với các thành phần khác trong máy tính. Thông tin này hữu ích khi chọn cấu hình cho máy tính mới hoặc nâng cấp máy tính hiện có. Đối với card đồ họa desktop, các thông số bao gồm giao diện và bus kết nối (tương thích với bo mạch chủ), kích thước vật lý của card đồ họa (tương thích với bo mạch chủ và case), và các cổng nguồn bổ sung (tương thích với bộ nguồn).
Kích thước máy tính xách tay | không có dữ liệu | large |
Giao diện | PCIe 3.0 x16 | MXM-A (3.0) |
Chiều dài | 267 mm | không có dữ liệu |
Độ dày | 2-slot | không có dữ liệu |
Cổng nguồn phụ | 1x 8-pin | None |
Dung lượng và loại VRAM
Các thông số về bộ nhớ được trang bị trên Quadro P5000 và Quadro M2200: loại, dung lượng, bus, tần số và băng thông. Đối với các card đồ họa tích hợp trong bộ xử lý và không có bộ nhớ riêng, sẽ sử dụng bộ nhớ chia sẻ - một phần của RAM.
Loại bộ nhớ | GDDR5 | GDDR5 |
Dung lượng bộ nhớ tối đa | 16 GB | 4 GB |
Độ rộng bus bộ nhớ | 256 Bit | 128 Bit |
Tần số bộ nhớ | 1127 MHz | 1377 MHz |
Băng thông bộ nhớ | 192 GB/s | 88 GB/s |
Bộ nhớ chia sẻ | - | - |
Kết nối và cổng xuất
Liệt kê các cổng video có sẵn trên Quadro P5000 và Quadro M2200. Phần này thường chỉ áp dụng cho các card đồ họa tham chiếu dành cho desktop, vì trên laptop, các cổng video phụ thuộc vào từng mẫu laptop cụ thể.
Cổng video | 1x DVI, 4x DisplayPort | No outputs |
Display Port | 1.4 | 1.2 |
Các công nghệ được hỗ trợ
Danh sách dưới đây liệt kê các giải pháp công nghệ và API được Quadro P5000 và Quadro M2200 hỗ trợ. Thông tin này cần thiết nếu card đồ họa yêu cầu hỗ trợ các công nghệ cụ thể.
Optimus | + | + |
3D Stereo | + | + |
Mosaic | + | + |
nView Display Management | + | + |
Optimus | + | + |
Khả năng tương thích của API và SDK
Danh sách các API được Quadro P5000 và Quadro M2200 hỗ trợ, bao gồm cả phiên bản của chúng.
DirectX | 12 | 12 |
Shader Model | 6.4 | 6.4 |
OpenGL | 4.5 | 4.5 |
OpenCL | 1.2 | 1.2 |
Vulkan | 1.2.131 | 1.1.126 |
CUDA | 6.1 | 5.2 |
Benchmark tổng hợp
Đây là kết quả kiểm tra hiệu suất render của Quadro P5000 và Quadro M2200 trong các benchmark phi trò chơi. Điểm tổng thể được chấm từ 0 đến 100, trong đó 100 tương ứng với card đồ họa nhanh nhất hiện nay.
Đánh giá tổng hợp trong các bài benchmark tổng hợp
Đây là điểm số tổng hợp của chúng tôi.
- Các kiểm tra khác
- Passmark
- GeekBench 5 OpenCL
- GeekBench 5 Vulkan
- GeekBench 5 CUDA
Passmark
Đây là bài kiểm tra hiệu suất GPU phổ biến nhất. Nó đánh giá kỹ lưỡng card đồ họa dưới nhiều loại tải khác nhau, cung cấp bốn bài kiểm tra riêng biệt cho các phiên bản Direct3D 9, 10, 11 và 12 (phiên bản cuối cùng được thực hiện ở độ phân giải 4K nếu có thể), cùng với một số bài kiểm tra khác nhằm kiểm tra khả năng của DirectCompute.
GeekBench 5 OpenCL
GeekBench 5 Vulkan
Geekbench 5 là một bài kiểm tra hiệu suất card đồ họa phổ biến, được tổng hợp từ 11 kịch bản thử nghiệm khác nhau. Tất cả các kịch bản này đều dựa vào khả năng xử lý trực tiếp của GPU mà không liên quan đến kết xuất 3D. Phiên bản này sử dụng API Vulkan của AMD & Khronos Group.
GeekBench 5 CUDA
Geekbench 5 là một bài kiểm tra hiệu suất card đồ họa phổ biến, được tổng hợp từ 11 kịch bản thử nghiệm khác nhau. Tất cả các kịch bản này đều dựa vào khả năng xử lý trực tiếp của GPU mà không liên quan đến kết xuất 3D. Phiên bản này sử dụng API CUDA của NVIDIA.
Hiệu suất trong trò chơi
Kết quả của Quadro P5000 và Quadro M2200 trong các trò chơi, các giá trị được đo bằng FPS.
Trung bình FPS trong tất cả các trò chơi cho PC
Dưới đây là các giá trị trung bình về tần số khung hình trên giây trong một tập hợp lớn các trò chơi phổ biến ở nhiều độ phân giải khác nhau:
Full HD | 93
+116%
| 43
−116%
|
4K | 41
+193%
| 14
−193%
|
Chi phí trên mỗi khung hình, $
1080p | 26.87 | không có dữ liệu |
4K | 60.95 | không có dữ liệu |
Hiệu suất FPS trong các trò chơi phổ biến
- Full HD
Low Preset - Full HD
Medium Preset - Full HD
High Preset - Full HD
Ultra Preset - Full HD
Epic Preset - 1440p
High Preset - 1440p
Ultra Preset - 1440p
Epic Preset - 4K
High Preset - 4K
Ultra Preset - 4K
Epic Preset
Atomic Heart | 85−90
+238%
|
24−27
−238%
|
Counter-Strike 2 | 65−70
+242%
|
18−20
−242%
|
Cyberpunk 2077 | 65−70
+229%
|
21−24
−229%
|
Atomic Heart | 85−90
+238%
|
24−27
−238%
|
Battlefield 5 | 110−120
+146%
|
45−50
−146%
|
Counter-Strike 2 | 65−70
+242%
|
18−20
−242%
|
Cyberpunk 2077 | 65−70
+229%
|
21−24
−229%
|
Far Cry 5 | 95−100
+183%
|
35−40
−183%
|
Fortnite | 140−150
+126%
|
60−65
−126%
|
Forza Horizon 4 | 110−120
+164%
|
45−50
−164%
|
Forza Horizon 5 | 85−90
+230%
|
27−30
−230%
|
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS | 120−130
+230%
|
35−40
−230%
|
Valorant | 190−200
+101%
|
95−100
−101%
|
Atomic Heart | 85−90
+238%
|
24−27
−238%
|
Battlefield 5 | 110−120
+146%
|
45−50
−146%
|
Counter-Strike 2 | 65−70
+242%
|
18−20
−242%
|
Counter-Strike: Global Offensive | 270−280
+78.6%
|
150−160
−78.6%
|
Cyberpunk 2077 | 65−70
+229%
|
21−24
−229%
|
Dota 2 | 130−140
+84.9%
|
70−75
−84.9%
|
Far Cry 5 | 95−100
+183%
|
35−40
−183%
|
Fortnite | 140−150
+126%
|
60−65
−126%
|
Forza Horizon 4 | 110−120
+164%
|
45−50
−164%
|
Forza Horizon 5 | 85−90
+230%
|
27−30
−230%
|
Grand Theft Auto V | 100−110
+174%
|
35−40
−174%
|
Metro Exodus | 70−75
+233%
|
21−24
−233%
|
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS | 120−130
+230%
|
35−40
−230%
|
The Witcher 3: Wild Hunt | 98
+165%
|
37
−165%
|
Valorant | 190−200
+101%
|
95−100
−101%
|
Battlefield 5 | 110−120
+146%
|
45−50
−146%
|
Counter-Strike 2 | 65−70
+242%
|
18−20
−242%
|
Cyberpunk 2077 | 65−70
+229%
|
21−24
−229%
|
Dota 2 | 130−140
+84.9%
|
70−75
−84.9%
|
Far Cry 5 | 95−100
+183%
|
35−40
−183%
|
Forza Horizon 4 | 110−120
+164%
|
45−50
−164%
|
Forza Horizon 5 | 85−90
+230%
|
27−30
−230%
|
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS | 120−130
+230%
|
35−40
−230%
|
The Witcher 3: Wild Hunt | 53
+165%
|
20
−165%
|
Valorant | 190−200
+101%
|
95−100
−101%
|
Fortnite | 140−150
+126%
|
60−65
−126%
|
Counter-Strike 2 | 24−27
+100%
|
12−14
−100%
|
Counter-Strike: Global Offensive | 210−220
+167%
|
75−80
−167%
|
Grand Theft Auto V | 55−60
+293%
|
14−16
−293%
|
Metro Exodus | 40−45
+258%
|
12−14
−258%
|
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS | 170−180
+237%
|
50−55
−237%
|
Valorant | 230−240
+100%
|
110−120
−100%
|
Battlefield 5 | 80−85
+215%
|
24−27
−215%
|
Cyberpunk 2077 | 30−35
+267%
|
9−10
−267%
|
Far Cry 5 | 70−75
+227%
|
21−24
−227%
|
Forza Horizon 4 | 80−85
+232%
|
24−27
−232%
|
Forza Horizon 5 | 50−55
+200%
|
18−20
−200%
|
The Witcher 3: Wild Hunt | 50−55
+238%
|
16−18
−238%
|
Fortnite | 75−80
+250%
|
21−24
−250%
|
Atomic Heart | 24−27
+200%
|
8−9
−200%
|
Counter-Strike 2 | 14−16
+275%
|
4−5
−275%
|
Grand Theft Auto V | 60−65
+190%
|
21−24
−190%
|
Metro Exodus | 27−30
+350%
|
6−7
−350%
|
The Witcher 3: Wild Hunt | 36
+177%
|
13
−177%
|
Valorant | 180−190
+235%
|
55−60
−235%
|
Battlefield 5 | 45−50
+269%
|
12−14
−269%
|
Counter-Strike 2 | 14−16
+275%
|
4−5
−275%
|
Cyberpunk 2077 | 14−16
+275%
|
4−5
−275%
|
Dota 2 | 90−95
+147%
|
35−40
−147%
|
Far Cry 5 | 35−40
+236%
|
10−12
−236%
|
Forza Horizon 4 | 55−60
+206%
|
18−20
−206%
|
Forza Horizon 5 | 30−35
+288%
|
8−9
−288%
|
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS | 35−40
+260%
|
10−11
−260%
|
Fortnite | 35−40
+260%
|
10−11
−260%
|
Vậy Quadro P5000 và Quadro M2200 cạnh tranh như thế nào trong các trò chơi phổ biến:
- Quadro P5000 nhanh hơn 116% ở độ phân giải 1080p
- Quadro P5000 nhanh hơn 193% ở độ phân giải 4K
Dưới đây là phạm vi khác biệt về hiệu suất quan sát được trong các trò chơi phổ biến:
- Trong Metro Exodus, ở độ phân giải 4K và thiết lập High Preset, Quadro P5000 nhanh hơn 350%.
Nhìn chung, trong các trò chơi phổ biến:
- Quadro P5000 đã vượt qua Quadro M2200 trong tất cả 67 bài kiểm tra của chúng tôi mà không có ngoại lệ.
Tổng quan về ưu và nhược điểm
Xếp hạng hiệu năng | 32.47 | 10.94 |
Mức độ mới | 1 Tháng 10 2016 | 11 Tháng 1 2017 |
Dung lượng bộ nhớ tối đa | 16 GB | 4 GB |
Quy trình công nghệ | 16 nm | 28 nm |
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP) | 100 Watt | 55 Watt |
Quadro P5000 có các ưu điểm sau: hiệu năng cao hơn 196.8%, dung lượng VRAM tối đa lớn hơn 300% vàcông nghệ quy trình tiên tiến hơn 75%.
Mặt khác, các ưu điểm của Quadro M2200: mới hơn 3 thángvàmức tiêu thụ năng lượng thấp hơn 81.8%.
Chúng tôi khuyên dùng Quadro P5000 vì nó vượt trội hơn Quadro M2200 trong các bài kiểm tra hiệu năng.
Điều cần lưu ý là Quadro P5000 được thiết kế cho trạm làm việc, trong khi Quadro M2200 dành cho các trạm làm việc di động.
Các so sánh khác
Chúng tôi đã thu thập một loạt các so sánh card đồ họa, từ những card có thông số kỹ thuật gần giống nhau cho đến các so sánh khác mà bạn có thể quan tâm.