Quadro P3000 (di động) vs Quadro T1000 Max-Q

Tổng điểm hiệu suất

Chúng tôi đã so sánh Quadro P3000 (di động) và Quadro T1000 Max-Q, mô tả các thông số kỹ thuật và tất cả các benchmark tương ứng.

P3000 (di động)
2017
6 GB GDDR5, 75 Watt
16.21

T1000 Max-Q chỉ vượt qua P3000 (di động) với 4% trong bảng xếp hạng hiệu suất tổng hợp của chúng tôi.

Chi tiết chính

Thông tin về loại (cho máy tính để bàn hoặc laptop) và kiến trúc của Quadro P3000 (Laptop) và Quadro T1000 Max-Q, cũng như thời điểm bắt đầu bán và giá tại thời điểm đó.

Vị trí trong xếp hạng hiệu suất334320
Vị trí theo mức độ phổ biếnkhông trong top 100không trong top 100
Hiệu quả năng lượng15.4524.17
Kiến trúcPascal (2016−2021)Turing (2018−2022)
Bộ xử lý đồ họaGP104TU117
LoạiDành cho trạm làm việc di độngDành cho trạm làm việc di động
Ngày phát hành11 Tháng 1 2017 (8 năm năm trước)27 Tháng 5 2019 (5 năm năm trước)

Thông số chi tiết

Các thông số chung của Quadro P3000 (Laptop) và Quadro T1000 Max-Q: số lượng shader, tần số nhân đồ họa, quy trình công nghệ, tốc độ xử lý texture và tính toán. Những thông số này gián tiếp phản ánh hiệu suất của Quadro P3000 (Laptop) và Quadro T1000 Max-Q, nhưng để đánh giá chính xác, cần xem xét kết quả benchmark và thử nghiệm trò chơi.

Số lượng bộ xử lý luồng1280896
Tần số nhân1088 MHz765 MHz
Tần số Boost1215 MHz1350 MHz
Số lượng bóng bán dẫn7,200 million4,700 million
Quy trình công nghệ16 nm12 nm
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP)75 Watt50 Watt
Tốc độ xử lý texture97.2075.60
Hiệu suất số thực dấu phẩy động3.11 TFLOPS2.419 TFLOPS
ROPs4832
TMUs8056

Form factor và khả năng tương thích

Các thông số đảm bảo khả năng tương thích của Quadro P3000 (Laptop) và Quadro T1000 Max-Q với các thành phần khác trong máy tính. Thông tin này hữu ích khi chọn cấu hình cho máy tính mới hoặc nâng cấp máy tính hiện có. Đối với card đồ họa desktop, các thông số bao gồm giao diện và bus kết nối (tương thích với bo mạch chủ), kích thước vật lý của card đồ họa (tương thích với bo mạch chủ và case), và các cổng nguồn bổ sung (tương thích với bộ nguồn).

Kích thước máy tính xách taylargemedium sized
Giao diệnMXM-B (3.0)PCIe 3.0 x16
Cổng nguồn phụkhông có dữ liệuNone

Dung lượng và loại VRAM

Các thông số về bộ nhớ được trang bị trên Quadro P3000 (Laptop) và Quadro T1000 Max-Q: loại, dung lượng, bus, tần số và băng thông. Đối với các card đồ họa tích hợp trong bộ xử lý và không có bộ nhớ riêng, sẽ sử dụng bộ nhớ chia sẻ - một phần của RAM.

Loại bộ nhớGDDR5GDDR5
Dung lượng bộ nhớ tối đa6 GB4 GB
Độ rộng bus bộ nhớ192 Bit128 Bit
Tần số bộ nhớ1753 MHz1250 MHz
Băng thông bộ nhớ168 GB/s80 GB/s
Bộ nhớ chia sẻ--

Kết nối và cổng xuất

Liệt kê các cổng video có sẵn trên Quadro P3000 (Laptop) và Quadro T1000 Max-Q. Phần này thường chỉ áp dụng cho các card đồ họa tham chiếu dành cho desktop, vì trên laptop, các cổng video phụ thuộc vào từng mẫu laptop cụ thể.

Cổng videoNo outputsNo outputs
Display Port1.4không có dữ liệu

Các công nghệ được hỗ trợ

Danh sách dưới đây liệt kê các giải pháp công nghệ và API được Quadro P3000 (Laptop) và Quadro T1000 Max-Q hỗ trợ. Thông tin này cần thiết nếu card đồ họa yêu cầu hỗ trợ các công nghệ cụ thể.

Optimus+-
3D Stereo+không có dữ liệu
Mosaic+không có dữ liệu
nView Display Management+không có dữ liệu
Optimus+không có dữ liệu

Khả năng tương thích của API và SDK

Danh sách các API được Quadro P3000 (Laptop) và Quadro T1000 Max-Q hỗ trợ, bao gồm cả phiên bản của chúng.

DirectX1212 (12_1)
Shader Model6.46.6
OpenGL4.54.6
OpenCL1.23.0
Vulkan1.2.1311.2
CUDA6.17.5

Benchmark tổng hợp

Đây là kết quả kiểm tra hiệu suất render của Quadro P3000 (di động) và Quadro T1000 Max-Q trong các benchmark phi trò chơi. Điểm tổng thể được chấm từ 0 đến 100, trong đó 100 tương ứng với card đồ họa nhanh nhất hiện nay.


Đánh giá tổng hợp trong các bài benchmark tổng hợp

Đây là điểm số tổng hợp của chúng tôi. Chúng tôi thường xuyên cải thiện các thuật toán tổng hợp, nhưng nếu bạn nhận thấy bất kỳ sự không nhất quán nào, hãy thoải mái để lại bình luận trong phần nhận xét, chúng tôi thường xử lý và khắc phục vấn đề nhanh chóng.

P3000 (di động) 16.21
T1000 Max-Q 16.91
+4.3%

Passmark

Đây là bài kiểm tra hiệu suất GPU phổ biến nhất. Nó đánh giá kỹ lưỡng card đồ họa dưới nhiều loại tải khác nhau, cung cấp bốn bài kiểm tra riêng biệt cho các phiên bản Direct3D 9, 10, 11 và 12 (phiên bản cuối cùng được thực hiện ở độ phân giải 4K nếu có thể), cùng với một số bài kiểm tra khác nhằm kiểm tra khả năng của DirectCompute.

P3000 (di động) 6453
T1000 Max-Q 6732
+4.3%

Hiệu suất trong trò chơi

Kết quả của Quadro P3000 (di động) và Quadro T1000 Max-Q trong các trò chơi, các giá trị được đo bằng FPS.

Trung bình FPS trong tất cả các trò chơi cho PC

Dưới đây là các giá trị trung bình về tần số khung hình trên giây trong một tập hợp lớn các trò chơi phổ biến ở nhiều độ phân giải khác nhau:

Full HD65
+0%
65−70
+0%
4K31
+3.3%
30−35
−3.3%

Hiệu suất FPS trong các trò chơi phổ biến

Full HD
Low Preset

Counter-Strike 2 27−30
−6.9%
30−35
+6.9%
Cyberpunk 2077 30−35
−6.1%
35−40
+6.1%

Full HD
Medium Preset

Battlefield 5 50−55
−3.7%
55−60
+3.7%
Counter-Strike 2 27−30
−6.9%
30−35
+6.9%
Cyberpunk 2077 30−35
−6.1%
35−40
+6.1%
Forza Horizon 4 70−75
−4.3%
70−75
+4.3%
Forza Horizon 5 45−50
−4.4%
45−50
+4.4%
Metro Exodus 45−50
−4.3%
45−50
+4.3%
Red Dead Redemption 2 40−45
−2.5%
40−45
+2.5%
Valorant 65−70
−4.4%
70−75
+4.4%

Full HD
High Preset

Battlefield 5 50−55
−3.7%
55−60
+3.7%
Counter-Strike 2 27−30
−6.9%
30−35
+6.9%
Cyberpunk 2077 30−35
−6.1%
35−40
+6.1%
Dota 2 60−65
−5%
60−65
+5%
Far Cry 5 55−60
−3.4%
60−65
+3.4%
Fortnite 90−95
−3.3%
95−100
+3.3%
Forza Horizon 4 70−75
−4.3%
70−75
+4.3%
Forza Horizon 5 45−50
−4.4%
45−50
+4.4%
Grand Theft Auto V 60−65
−3.3%
60−65
+3.3%
Metro Exodus 45−50
−4.3%
45−50
+4.3%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 110−120
−3.4%
120−130
+3.4%
Red Dead Redemption 2 40−45
−2.5%
40−45
+2.5%
The Witcher 3: Wild Hunt 50−55
−3.8%
50−55
+3.8%
Valorant 65−70
−4.4%
70−75
+4.4%
World of Tanks 200−210
−2.4%
210−220
+2.4%

Full HD
Ultra Preset

Battlefield 5 50−55
−3.7%
55−60
+3.7%
Counter-Strike 2 27−30
−6.9%
30−35
+6.9%
Cyberpunk 2077 30−35
−6.1%
35−40
+6.1%
Dota 2 60−65
−5%
60−65
+5%
Far Cry 5 55−60
−3.4%
60−65
+3.4%
Forza Horizon 4 70−75
−4.3%
70−75
+4.3%
Forza Horizon 5 45−50
−4.4%
45−50
+4.4%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 110−120
−3.4%
120−130
+3.4%
Valorant 65−70
−4.4%
70−75
+4.4%

1440p
High Preset

Counter-Strike 2 20−22
+11.1%
18−20
−11.1%
Dota 2 24−27
−3.8%
27−30
+3.8%
Grand Theft Auto V 24−27
−3.8%
27−30
+3.8%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 150−160
−2.5%
160−170
+2.5%
Red Dead Redemption 2 14−16
−6.7%
16−18
+6.7%
World of Tanks 110−120
−3.4%
120−130
+3.4%

1440p
Ultra Preset

Battlefield 5 30−35
−5.9%
35−40
+5.9%
Cyberpunk 2077 12−14
−7.7%
14−16
+7.7%
Far Cry 5 40−45
−4.7%
45−50
+4.7%
Forza Horizon 4 40−45
−4.8%
40−45
+4.8%
Forza Horizon 5 24−27
−7.7%
27−30
+7.7%
Metro Exodus 35−40
−2.6%
35−40
+2.6%
The Witcher 3: Wild Hunt 21−24
−4.3%
24−27
+4.3%
Valorant 40−45
−2.3%
40−45
+2.3%

4K
High Preset

Counter-Strike 2 7−8
+0%
7−8
+0%
Dota 2 27−30
−3.4%
30−33
+3.4%
Grand Theft Auto V 27−30
−3.4%
30−33
+3.4%
Metro Exodus 12−14
−8.3%
12−14
+8.3%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 50−55
−4%
50−55
+4%
Red Dead Redemption 2 10−12
+0%
10−12
+0%
The Witcher 3: Wild Hunt 27−30
−3.4%
30−33
+3.4%

4K
Ultra Preset

Battlefield 5 16−18
−6.3%
16−18
+6.3%
Counter-Strike 2 7−8
+0%
7−8
+0%
Cyberpunk 2077 5−6
+0%
5−6
+0%
Dota 2 27−30
−3.4%
30−33
+3.4%
Far Cry 5 21−24
−4.8%
21−24
+4.8%
Fortnite 20−22
+0%
20−22
+0%
Forza Horizon 4 24−27
−8.3%
24−27
+8.3%
Forza Horizon 5 12−14
−7.7%
14−16
+7.7%
Valorant 18−20
−5.3%
20−22
+5.3%

1440p
Ultra Preset

Counter-Strike 2 21−24
+0%
21−24
+0%

Vậy P3000 (di động) và T1000 Max-Q cạnh tranh như thế nào trong các trò chơi phổ biến:

  • Hòa ở độ phân giải 1080p
  • P3000 (di động) nhanh hơn 3% ở độ phân giải 4K

Dưới đây là phạm vi khác biệt về hiệu suất quan sát được trong các trò chơi phổ biến:

  • Trong Metro Exodus, ở độ phân giải 4K và thiết lập High Preset, T1000 Max-Q nhanh hơn 8%.

Nhìn chung, trong các trò chơi phổ biến:

  • T1000 Max-Q tốt hơn trong 58 các bài kiểm tra (91%)
  • Hòa trong 6 các bài kiểm tra (9%)

Tổng quan về ưu và nhược điểm


Xếp hạng hiệu năng 16.21 16.91
Mức độ mới 11 Tháng 1 2017 27 Tháng 5 2019
Dung lượng bộ nhớ tối đa 6 GB 4 GB
Quy trình công nghệ 16 nm 12 nm
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP) 75 Watt 50 Watt

P3000 (di động) có các ưu điểm sau: dung lượng VRAM tối đa lớn hơn 50% .

Mặt khác, các ưu điểm của T1000 Max-Q: hiệu năng cao hơn 4.3%, mới hơn 2 năm, công nghệ quy trình tiên tiến hơn 33.3%vàmức tiêu thụ năng lượng thấp hơn 50%.

Sự khác biệt về hiệu năng giữa Quadro P3000 (di động) và Quadro T1000 Max-Q quá nhỏ để xác định người chiến thắng rõ ràng.


Nếu bạn còn thắc mắc về lựa chọn giữa Quadro P3000 (di động) và Quadro T1000 Max-Q, hãy đặt câu hỏi trong phần bình luận, chúng tôi sẽ sớm trả lời.

Hãy bình chọn cho sản phẩm yêu thích của bạn

Bạn đồng ý với ý kiến của chúng tôi hay có suy nghĩ khác? Hãy bình chọn cho card đồ họa yêu thích của bạn bằng cách nhấn nút "Thích".


NVIDIA Quadro P3000 (di động)
Quadro P3000 (di động)
NVIDIA Quadro T1000 Max-Q
Quadro T1000 Max-Q

Các so sánh khác

Chúng tôi đã thu thập một loạt các so sánh card đồ họa, từ những card có thông số kỹ thuật gần giống nhau cho đến các so sánh khác mà bạn có thể quan tâm.

Đánh giá của người dùng

Tại đây, bạn có thể xem đánh giá của người dùng về các card đồ họa cũng như để lại đánh giá của riêng mình.


4 162 các phiếu

Hãy đánh giá Quadro P3000 (di động) theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5
3.8 18 số phiếu

Hãy đánh giá Quadro T1000 Max-Q theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5

Câu hỏi và bình luận

Tại đây, bạn có thể đặt câu hỏi về Quadro P3000 (di động) hoặc Quadro T1000 Max-Q, đồng ý hoặc không đồng ý với đánh giá của chúng tôi, hoặc báo cáo lỗi và sai sót trên trang web.