Quadro P3000 (di động) vs Quadro M2000

VS

Tổng điểm hiệu suất

Chúng tôi đã so sánh Quadro P3000 (di động) và Quadro M2000, bao gồm thông số kỹ thuật và dữ liệu hiệu suất.

P3000 (di động)
2017
6 GB GDDR5,75 Watt
16.88
+62.6%

P3000 (di động) vượt qua M2000 với mức ấn tượng là 63% trong bảng xếp hạng hiệu suất tổng hợp của chúng tôi.

Chi tiết chính

Thông tin về loại (cho máy tính để bàn hoặc laptop) và kiến trúc của Quadro P3000 (Laptop) và Quadro M2000, cũng như thời điểm bắt đầu bán và giá tại thời điểm đó.

Vị trí trong xếp hạng hiệu suất327443
Vị trí theo mức độ phổ biếnkhông trong top 100không trong top 100
Tỷ lệ giá trị/hiệu suấtkhông có dữ liệu3.89
Hiệu quả năng lượng15.499.53
Kiến trúcPascal (2016−2021)Maxwell 2.0 (2014−2019)
Bộ xử lý đồ họaGP104GM206
LoạiDành cho trạm làm việc di độngDành cho trạm làm việc
Ngày phát hành11 Tháng 1 2017 (8 năm năm trước)8 Tháng 4 2016 (8 năm năm trước)
Giá tại thời điểm phát hànhkhông có dữ liệu$437.75

Tỷ lệ giá trị/hiệu suất

Tỷ lệ hiệu suất trên giá cả. Tỷ lệ càng cao càng tốt.

không có dữ liệu

Thông số chi tiết

Các thông số chung của Quadro P3000 (Laptop) và Quadro M2000: số lượng shader, tần số nhân đồ họa, quy trình công nghệ, tốc độ xử lý texture và tính toán. Những thông số này gián tiếp phản ánh hiệu suất của Quadro P3000 (Laptop) và Quadro M2000, nhưng để đánh giá chính xác, cần xem xét kết quả benchmark và thử nghiệm trò chơi.

Số lượng bộ xử lý luồng1280768
Tần số nhân1088 MHz796 MHz
Tần số Boost1215 MHz1163 MHz
Số lượng bóng bán dẫn7,200 million2,940 million
Quy trình công nghệ16 nm28 nm
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP)75 Watt75 Watt
Tốc độ xử lý texture97.2055.82
Hiệu suất số thực dấu phẩy động3.11 TFLOPS1.786 TFLOPS
ROPs4832
TMUs8048

Form factor và khả năng tương thích

Các thông số đảm bảo khả năng tương thích của Quadro P3000 (Laptop) và Quadro M2000 với các thành phần khác trong máy tính. Thông tin này hữu ích khi chọn cấu hình cho máy tính mới hoặc nâng cấp máy tính hiện có. Đối với card đồ họa desktop, các thông số bao gồm giao diện và bus kết nối (tương thích với bo mạch chủ), kích thước vật lý của card đồ họa (tương thích với bo mạch chủ và case), và các cổng nguồn bổ sung (tương thích với bộ nguồn).

Kích thước máy tính xách taylargekhông có dữ liệu
Giao diệnMXM-B (3.0)PCIe 3.0 x16
Chiều dàikhông có dữ liệu201 mm
Độ dàykhông có dữ liệu2.5 cm
Cổng nguồn phụkhông có dữ liệuNone

Dung lượng và loại VRAM

Các thông số về bộ nhớ được trang bị trên Quadro P3000 (Laptop) và Quadro M2000: loại, dung lượng, bus, tần số và băng thông. Đối với các card đồ họa tích hợp trong bộ xử lý và không có bộ nhớ riêng, sẽ sử dụng bộ nhớ chia sẻ - một phần của RAM.

Loại bộ nhớGDDR5128 Bit
Dung lượng bộ nhớ tối đa6 GB4 GB
Độ rộng bus bộ nhớ192 Bit128 Bit
Tần số bộ nhớ1753 MHz1653 MHz
Băng thông bộ nhớ168 GB/sUp to 106 GB/s
Bộ nhớ chia sẻ-không có dữ liệu

Kết nối và cổng xuất

Liệt kê các cổng video có sẵn trên Quadro P3000 (Laptop) và Quadro M2000. Phần này thường chỉ áp dụng cho các card đồ họa tham chiếu dành cho desktop, vì trên laptop, các cổng video phụ thuộc vào từng mẫu laptop cụ thể.

Cổng videoNo outputs4x DisplayPort
Số lượng màn hình tối đa đồng thờikhông có dữ liệu4
Display Port1.4không có dữ liệu

Các công nghệ được hỗ trợ

Danh sách dưới đây liệt kê các giải pháp công nghệ và API được Quadro P3000 (Laptop) và Quadro M2000 hỗ trợ. Thông tin này cần thiết nếu card đồ họa yêu cầu hỗ trợ các công nghệ cụ thể.

Optimus+-
3D Vision Prokhông có dữ liệu+
3D Stereo+không có dữ liệu
Mosaic++
nView Display Management+không có dữ liệu
nView Desktop Managementkhông có dữ liệu+
Optimus+không có dữ liệu

Tương thích API

Danh sách các API được Quadro P3000 (Laptop) và Quadro M2000 hỗ trợ, bao gồm cả phiên bản của chúng.

DirectX1212
Shader Model6.46.4
OpenGL4.54.5
OpenCL1.21.2
Vulkan1.2.1311.1.126
CUDA6.15.2

Benchmark tổng hợp

Đây là kết quả kiểm tra hiệu suất render của Quadro P3000 (di động) và Quadro M2000 trong các benchmark phi trò chơi. Điểm tổng thể được chấm từ 0 đến 100, trong đó 100 tương ứng với card đồ họa nhanh nhất hiện nay.


Đánh giá tổng hợp trong các bài benchmark tổng hợp

Đây là điểm số tổng hợp của chúng tôi. Chúng tôi thường xuyên cải thiện các thuật toán tổng hợp, nhưng nếu bạn nhận thấy bất kỳ sự không nhất quán nào, hãy thoải mái để lại bình luận trong phần nhận xét, chúng tôi thường xử lý và khắc phục vấn đề nhanh chóng.

P3000 (di động) 16.88
+62.6%
Quadro M2000 10.38

Passmark

Đây là bài kiểm tra hiệu suất GPU phổ biến nhất. Nó đánh giá kỹ lưỡng card đồ họa dưới nhiều loại tải khác nhau, cung cấp bốn bài kiểm tra riêng biệt cho các phiên bản Direct3D 9, 10, 11 và 12 (phiên bản cuối cùng được thực hiện ở độ phân giải 4K nếu có thể), cùng với một số bài kiểm tra khác nhằm kiểm tra khả năng của DirectCompute.

P3000 (di động) 6486
+62.6%
Quadro M2000 3989

Hiệu suất trong trò chơi

Kết quả của Quadro P3000 (di động) và Quadro M2000 trong các trò chơi, các giá trị được đo bằng FPS.

Trung bình FPS trong tất cả các trò chơi cho PC

Dưới đây là các giá trị trung bình về tần số khung hình trên giây trong một tập hợp lớn các trò chơi phổ biến ở nhiều độ phân giải khác nhau:

Full HD65
+85.7%
35−40
−85.7%
4K31
+72.2%
18−20
−72.2%

Chi phí trên mỗi khung hình, $

1080pkhông có dữ liệu12.51
4Kkhông có dữ liệu24.32

Hiệu suất FPS trong các trò chơi phổ biến

Full HD
Low Preset

Counter-Strike 2 30−33
+66.7%
18−20
−66.7%
Cyberpunk 2077 30−35
+83.3%
18−20
−83.3%

Full HD
Medium Preset

Battlefield 5 50−55
+80%
30−33
−80%
Counter-Strike 2 30−33
+66.7%
18−20
−66.7%
Cyberpunk 2077 30−35
+83.3%
18−20
−83.3%
Forza Horizon 4 70−75
+75%
40−45
−75%
Forza Horizon 5 45−50
+66.7%
27−30
−66.7%
Metro Exodus 45−50
+70.4%
27−30
−70.4%
Red Dead Redemption 2 40−45
+66.7%
24−27
−66.7%
Valorant 65−70
+70%
40−45
−70%

Full HD
High Preset

Battlefield 5 50−55
+80%
30−33
−80%
Counter-Strike 2 30−33
+66.7%
18−20
−66.7%
Cyberpunk 2077 30−35
+83.3%
18−20
−83.3%
Dota 2 60−65
+71.4%
35−40
−71.4%
Far Cry 5 60−65
+71.4%
35−40
−71.4%
Fortnite 90−95
+67.3%
55−60
−67.3%
Forza Horizon 4 70−75
+75%
40−45
−75%
Forza Horizon 5 45−50
+66.7%
27−30
−66.7%
Grand Theft Auto V 60−65
+71.4%
35−40
−71.4%
Metro Exodus 45−50
+70.4%
27−30
−70.4%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 110−120
+68.6%
70−75
−68.6%
Red Dead Redemption 2 40−45
+66.7%
24−27
−66.7%
The Witcher 3: Wild Hunt 50−55
+73.3%
30−33
−73.3%
Valorant 65−70
+70%
40−45
−70%
World of Tanks 200−210
+74.2%
120−130
−74.2%

Full HD
Ultra Preset

Battlefield 5 50−55
+80%
30−33
−80%
Counter-Strike 2 30−33
+66.7%
18−20
−66.7%
Cyberpunk 2077 30−35
+83.3%
18−20
−83.3%
Dota 2 60−65
+71.4%
35−40
−71.4%
Far Cry 5 60−65
+71.4%
35−40
−71.4%
Forza Horizon 4 70−75
+75%
40−45
−75%
Forza Horizon 5 45−50
+66.7%
27−30
−66.7%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 110−120
+68.6%
70−75
−68.6%
Valorant 65−70
+70%
40−45
−70%

1440p
High Preset

Dota 2 24−27
+85.7%
14−16
−85.7%
Grand Theft Auto V 24−27
+85.7%
14−16
−85.7%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 150−160
+65.3%
95−100
−65.3%
Red Dead Redemption 2 14−16
+66.7%
9−10
−66.7%
World of Tanks 110−120
+67.1%
70−75
−67.1%

1440p
Ultra Preset

Battlefield 5 30−35
+88.9%
18−20
−88.9%
Counter-Strike 2 14−16
+66.7%
9−10
−66.7%
Cyberpunk 2077 12−14
+85.7%
7−8
−85.7%
Far Cry 5 40−45
+79.2%
24−27
−79.2%
Forza Horizon 4 40−45
+75%
24−27
−75%
Forza Horizon 5 24−27
+85.7%
14−16
−85.7%
Metro Exodus 35−40
+81%
21−24
−81%
The Witcher 3: Wild Hunt 21−24
+64.3%
14−16
−64.3%
Valorant 40−45
+79.2%
24−27
−79.2%

4K
High Preset

Counter-Strike 2 16−18
+70%
10−11
−70%
Dota 2 27−30
+81.3%
16−18
−81.3%
Grand Theft Auto V 27−30
+81.3%
16−18
−81.3%
Metro Exodus 12−14
+71.4%
7−8
−71.4%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 50−55
+66.7%
30−33
−66.7%
Red Dead Redemption 2 10−12
+83.3%
6−7
−83.3%
The Witcher 3: Wild Hunt 27−30
+81.3%
16−18
−81.3%

4K
Ultra Preset

Battlefield 5 16−18
+77.8%
9−10
−77.8%
Counter-Strike 2 16−18
+70%
10−11
−70%
Cyberpunk 2077 5−6
+66.7%
3−4
−66.7%
Dota 2 27−30
+81.3%
16−18
−81.3%
Far Cry 5 21−24
+75%
12−14
−75%
Fortnite 20−22
+66.7%
12−14
−66.7%
Forza Horizon 4 24−27
+78.6%
14−16
−78.6%
Forza Horizon 5 12−14
+85.7%
7−8
−85.7%
Valorant 18−20
+90%
10−11
−90%

Vậy P3000 (di động) và Quadro M2000 cạnh tranh như thế nào trong các trò chơi phổ biến:

  • P3000 (di động) nhanh hơn 86% ở độ phân giải 1080p
  • P3000 (di động) nhanh hơn 72% ở độ phân giải 4K

Tổng quan về ưu và nhược điểm


Xếp hạng hiệu năng 16.88 10.38
Mức độ mới 11 Tháng 1 2017 8 Tháng 4 2016
Dung lượng bộ nhớ tối đa 6 GB 4 GB
Quy trình công nghệ 16 nm 28 nm

P3000 (di động) có các ưu điểm sau: hiệu năng cao hơn 62.6%, mới hơn 9 tháng, dung lượng VRAM tối đa lớn hơn 50% vàcông nghệ quy trình tiên tiến hơn 75%.

Chúng tôi khuyên dùng Quadro P3000 (di động) vì nó vượt trội hơn Quadro M2000 trong các bài kiểm tra hiệu năng.

Điều cần lưu ý là Quadro P3000 (di động) được thiết kế cho các trạm làm việc di động, trong khi Quadro M2000 dành cho trạm làm việc.


Nếu bạn còn thắc mắc về lựa chọn giữa Quadro P3000 (di động) và Quadro M2000, hãy đặt câu hỏi trong phần bình luận, chúng tôi sẽ sớm trả lời.

Hãy bình chọn cho sản phẩm yêu thích của bạn

Bạn đồng ý với ý kiến của chúng tôi hay có suy nghĩ khác? Hãy bình chọn cho card đồ họa yêu thích của bạn bằng cách nhấn nút "Thích".


NVIDIA Quadro P3000 (di động)
Quadro P3000 (di động)
NVIDIA Quadro M2000
Quadro M2000

Các so sánh khác

Chúng tôi đã thu thập một loạt các so sánh card đồ họa, từ những card có thông số kỹ thuật gần giống nhau cho đến các so sánh khác mà bạn có thể quan tâm.

Đánh giá của người dùng

Tại đây, bạn có thể xem đánh giá của người dùng về các card đồ họa cũng như để lại đánh giá của riêng mình.


4 162 các phiếu

Hãy đánh giá Quadro P3000 (di động) theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5
3.8 216 số phiếu

Hãy đánh giá Quadro M2000 theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5

Câu hỏi và bình luận

Tại đây, bạn có thể đặt câu hỏi về Quadro P3000 (di động) hoặc Quadro M2000, đồng ý hoặc không đồng ý với đánh giá của chúng tôi, hoặc báo cáo lỗi và sai sót trên trang web.