Quadro P3000 (di động) vs Quadro P1000

VS

Tổng điểm hiệu suất

Chúng tôi đã so sánh Quadro P3000 (di động) và Quadro P1000, bao gồm thông số kỹ thuật và dữ liệu hiệu suất.

P3000 (di động)
2017
6 GB GDDR5,75 Watt
16.88
+45%

P3000 (di động) vượt qua P1000 với mức quan trọng là 45% trong bảng xếp hạng hiệu suất tổng hợp của chúng tôi.

Chi tiết chính

Thông tin về loại (cho máy tính để bàn hoặc laptop) và kiến trúc của Quadro P3000 (Laptop) và Quadro P1000, cũng như thời điểm bắt đầu bán và giá tại thời điểm đó.

Vị trí trong xếp hạng hiệu suất327416
Vị trí theo mức độ phổ biếnkhông trong top 100không trong top 100
Tỷ lệ giá trị/hiệu suấtkhông có dữ liệu5.80
Hiệu quả năng lượng15.4920.03
Kiến trúcPascal (2016−2021)Pascal (2016−2021)
Bộ xử lý đồ họaGP104GP107
LoạiDành cho trạm làm việc di độngDành cho trạm làm việc
Ngày phát hành11 Tháng 1 2017 (8 năm năm trước)7 Tháng 2 2017 (7 năm năm trước)
Giá tại thời điểm phát hànhkhông có dữ liệu$375

Tỷ lệ giá trị/hiệu suất

Tỷ lệ hiệu suất trên giá cả. Tỷ lệ càng cao càng tốt.

không có dữ liệu

Thông số chi tiết

Các thông số chung của Quadro P3000 (Laptop) và Quadro P1000: số lượng shader, tần số nhân đồ họa, quy trình công nghệ, tốc độ xử lý texture và tính toán. Những thông số này gián tiếp phản ánh hiệu suất của Quadro P3000 (Laptop) và Quadro P1000, nhưng để đánh giá chính xác, cần xem xét kết quả benchmark và thử nghiệm trò chơi.

Số lượng bộ xử lý luồng1280640
Tần số nhân1088 MHz1493 MHz
Tần số Boost1215 MHz1519 MHz
Số lượng bóng bán dẫn7,200 million3,300 million
Quy trình công nghệ16 nm14 nm
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP)75 Watt40 Watt
Tốc độ xử lý texture97.2048.61
Hiệu suất số thực dấu phẩy động3.11 TFLOPS1.555 TFLOPS
ROPs4816
TMUs8032

Form factor và khả năng tương thích

Các thông số đảm bảo khả năng tương thích của Quadro P3000 (Laptop) và Quadro P1000 với các thành phần khác trong máy tính. Thông tin này hữu ích khi chọn cấu hình cho máy tính mới hoặc nâng cấp máy tính hiện có. Đối với card đồ họa desktop, các thông số bao gồm giao diện và bus kết nối (tương thích với bo mạch chủ), kích thước vật lý của card đồ họa (tương thích với bo mạch chủ và case), và các cổng nguồn bổ sung (tương thích với bộ nguồn).

Kích thước máy tính xách taylargekhông có dữ liệu
Giao diệnMXM-B (3.0)PCIe 3.0 x16
Chiều dàikhông có dữ liệu145 mm
Độ dàykhông có dữ liệuMXM Module
Cổng nguồn phụkhông có dữ liệuNone

Dung lượng và loại VRAM

Các thông số về bộ nhớ được trang bị trên Quadro P3000 (Laptop) và Quadro P1000: loại, dung lượng, bus, tần số và băng thông. Đối với các card đồ họa tích hợp trong bộ xử lý và không có bộ nhớ riêng, sẽ sử dụng bộ nhớ chia sẻ - một phần của RAM.

Loại bộ nhớGDDR5GDDR5
Dung lượng bộ nhớ tối đa6 GB4 GB
Độ rộng bus bộ nhớ192 Bit128 Bit
Tần số bộ nhớ1753 MHz1502 MHz
Băng thông bộ nhớ168 GB/s96.13 GB/s
Bộ nhớ chia sẻ--

Kết nối và cổng xuất

Liệt kê các cổng video có sẵn trên Quadro P3000 (Laptop) và Quadro P1000. Phần này thường chỉ áp dụng cho các card đồ họa tham chiếu dành cho desktop, vì trên laptop, các cổng video phụ thuộc vào từng mẫu laptop cụ thể.

Cổng videoNo outputsPortable Device Dependent
Display Port1.4không có dữ liệu

Các công nghệ được hỗ trợ

Danh sách dưới đây liệt kê các giải pháp công nghệ và API được Quadro P3000 (Laptop) và Quadro P1000 hỗ trợ. Thông tin này cần thiết nếu card đồ họa yêu cầu hỗ trợ các công nghệ cụ thể.

Optimus++
3D Stereo+không có dữ liệu
Mosaic+không có dữ liệu
nView Display Management+không có dữ liệu
Optimus+không có dữ liệu

Tương thích API

Danh sách các API được Quadro P3000 (Laptop) và Quadro P1000 hỗ trợ, bao gồm cả phiên bản của chúng.

DirectX1212 (12_1)
Shader Model6.46.7
OpenGL4.54.6
OpenCL1.23.0
Vulkan1.2.1311.3
CUDA6.16.1

Benchmark tổng hợp

Đây là kết quả kiểm tra hiệu suất render của Quadro P3000 (di động) và Quadro P1000 trong các benchmark phi trò chơi. Điểm tổng thể được chấm từ 0 đến 100, trong đó 100 tương ứng với card đồ họa nhanh nhất hiện nay.


Đánh giá tổng hợp trong các bài benchmark tổng hợp

Đây là điểm số tổng hợp của chúng tôi. Chúng tôi thường xuyên cải thiện các thuật toán tổng hợp, nhưng nếu bạn nhận thấy bất kỳ sự không nhất quán nào, hãy thoải mái để lại bình luận trong phần nhận xét, chúng tôi thường xử lý và khắc phục vấn đề nhanh chóng.

P3000 (di động) 16.88
+45%
Quadro P1000 11.64

Passmark

Đây là bài kiểm tra hiệu suất GPU phổ biến nhất. Nó đánh giá kỹ lưỡng card đồ họa dưới nhiều loại tải khác nhau, cung cấp bốn bài kiểm tra riêng biệt cho các phiên bản Direct3D 9, 10, 11 và 12 (phiên bản cuối cùng được thực hiện ở độ phân giải 4K nếu có thể), cùng với một số bài kiểm tra khác nhằm kiểm tra khả năng của DirectCompute.

P3000 (di động) 6486
+45%
Quadro P1000 4474

3DMark 11 Performance GPU

3DMark 11 là một bài kiểm tra DirectX 11 lỗi thời từ Futuremark. Nó sử dụng bốn bài kiểm tra dựa trên hai cảnh: một cảnh có nhiều tàu ngầm khám phá một con tàu đắm, và cảnh còn lại là một ngôi đền bị bỏ hoang sâu trong rừng rậm. Tất cả các bài kiểm tra đều sử dụng rộng rãi ánh sáng thể tích và kỹ thuật chia lưới (tessellation), và mặc dù chạy ở độ phân giải 1280x720, vẫn tương đối nặng. Hỗ trợ cho 3DMark 11 đã bị ngừng vào tháng 1 năm 2020, và Time Spy hiện được khuyến nghị thay thế.

P3000 (di động) 12105
+102%
Quadro P1000 6001

3DMark Vantage Performance

3DMark Vantage là một bài kiểm tra DirectX 10 lỗi thời sử dụng độ phân giải màn hình 1280x1024. Nó thử thách card đồ họa với hai cảnh, một cảnh mô tả một cô gái đang trốn thoát khỏi một căn cứ quân sự nằm trong hang động dưới biển, cảnh còn lại hiển thị một hạm đội không gian tấn công một hành tinh không có khả năng phòng thủ. Bài kiểm tra này đã bị ngừng vào tháng 4 năm 2017, và hiện tại bài kiểm tra Time Spy được khuyến nghị thay thế.

P3000 (di động) 33390
+37.7%
Quadro P1000 24240

3DMark Fire Strike Graphics

Fire Strike là một bài kiểm tra DirectX 11 dành cho PC chơi game. Nó bao gồm hai bài kiểm tra riêng biệt, mô tả một trận chiến giữa một hình người và một sinh vật rực lửa làm từ dung nham. Sử dụng độ phân giải 1920x1080, Fire Strike thể hiện đồ họa chân thực và khá nặng đối với phần cứng.

P3000 (di động) 9256
+93.3%
Quadro P1000 4787

3DMark Cloud Gate GPU

Cloud Gate là một bài kiểm tra hiệu suất DirectX 11 cấp tính năng 10 đã lỗi thời, từng được sử dụng cho PC gia đình và laptop cơ bản. Nó hiển thị một số cảnh về một thiết bị dịch chuyển không gian kỳ lạ phóng tàu vũ trụ vào khoảng không vô định, sử dụng độ phân giải cố định 1280x720. Cũng giống như bài kiểm tra Ice Storm, Cloud Gate đã bị ngừng hỗ trợ vào tháng 1 năm 2020 và được thay thế bởi 3DMark Night Raid.

P3000 (di động) 63332
+106%
Quadro P1000 30721

3DMark Time Spy Graphics

P3000 (di động) 2864
+105%
Quadro P1000 1395

SPECviewperf 12 - specvp12 maya-04

P3000 (di động) 68
+60%
Quadro P1000 42

SPECviewperf 12 - specvp12 sw-03

P3000 (di động) 107
+23.9%
Quadro P1000 87

SPECviewperf 12 - specvp12 snx-02

P3000 (di động) 73
+31.6%
Quadro P1000 56

SPECviewperf 12 - specvp12 catia-04

P3000 (di động) 97
+78.7%
Quadro P1000 54

SPECviewperf 12 - specvp12 creo-01

P3000 (di động) 87
+52.4%
Quadro P1000 57

SPECviewperf 12 - specvp12 mediacal-01

P3000 (di động) 30
+100%
Quadro P1000 15

SPECviewperf 12 - specvp12 showcase-01

P3000 (di động) 55
+100%
Quadro P1000 27

SPECviewperf 12 - specvp12 energy-01

P3000 (di động) 8
+97.4%
Quadro P1000 4

SPECviewperf 12 - Showcase

P3000 (di động) 55
+100%
Quadro P1000 27

SPECviewperf 12 - Maya

Phần này của bài kiểm tra SPECviewperf 12 dành cho máy trạm sử dụng công cụ Autodesk Maya 13 để kết xuất một cảnh tĩnh nhà máy năng lượng siêu anh hùng bao gồm hơn 700 nghìn đa giác, trong sáu chế độ khác nhau.

P3000 (di động) 68
+60%
Quadro P1000 42

SPECviewperf 12 - Catia

P3000 (di động) 97
+78.7%
Quadro P1000 54

SPECviewperf 12 - Solidworks

P3000 (di động) 107
+23.9%
Quadro P1000 87

SPECviewperf 12 - Siemens NX

P3000 (di động) 73
+31.6%
Quadro P1000 56

SPECviewperf 12 - Creo

P3000 (di động) 87
+52.4%
Quadro P1000 57

SPECviewperf 12 - Medical

P3000 (di động) 30
+100%
Quadro P1000 15

SPECviewperf 12 - Energy

P3000 (di động) 7.7
+97.4%
Quadro P1000 3.9

Hiệu suất trong trò chơi

Kết quả của Quadro P3000 (di động) và Quadro P1000 trong các trò chơi, các giá trị được đo bằng FPS.

Trung bình FPS trong tất cả các trò chơi cho PC

Dưới đây là các giá trị trung bình về tần số khung hình trên giây trong một tập hợp lớn các trò chơi phổ biến ở nhiều độ phân giải khác nhau:

Full HD65
+41.3%
46
−41.3%
4K31
+182%
11
−182%

Chi phí trên mỗi khung hình, $

1080pkhông có dữ liệu8.15
4Kkhông có dữ liệu34.09

Hiệu suất FPS trong các trò chơi phổ biến

Full HD
Low Preset

Counter-Strike 2 30−33
+42.9%
21−24
−42.9%
Cyberpunk 2077 30−35
+43.5%
21−24
−43.5%

Full HD
Medium Preset

Battlefield 5 50−55
+42.1%
35−40
−42.1%
Counter-Strike 2 30−33
+42.9%
21−24
−42.9%
Cyberpunk 2077 30−35
+43.5%
21−24
−43.5%
Forza Horizon 4 70−75
+48.9%
45−50
−48.9%
Forza Horizon 5 45−50
+50%
30−33
−50%
Metro Exodus 45−50
+43.8%
30−35
−43.8%
Red Dead Redemption 2 40−45
+33.3%
30−33
−33.3%
Valorant 65−70
+47.8%
45−50
−47.8%

Full HD
High Preset

Battlefield 5 50−55
+42.1%
35−40
−42.1%
Counter-Strike 2 30−33
+42.9%
21−24
−42.9%
Cyberpunk 2077 30−35
+43.5%
21−24
−43.5%
Dota 2 60−65
+42.9%
40−45
−42.9%
Far Cry 5 60−65
+30.4%
45−50
−30.4%
Fortnite 90−95
+124%
41
−124%
Forza Horizon 4 70−75
+48.9%
45−50
−48.9%
Forza Horizon 5 45−50
+50%
30−33
−50%
Grand Theft Auto V 60−65
+42.9%
40−45
−42.9%
Metro Exodus 45−50
+43.8%
30−35
−43.8%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 110−120
+14.6%
103
−14.6%
Red Dead Redemption 2 40−45
+33.3%
30−33
−33.3%
The Witcher 3: Wild Hunt 50−55
+48.6%
35−40
−48.6%
Valorant 65−70
+47.8%
45−50
−47.8%
World of Tanks 200−210
+29%
160−170
−29%

Full HD
Ultra Preset

Battlefield 5 50−55
+42.1%
35−40
−42.1%
Counter-Strike 2 30−33
+42.9%
21−24
−42.9%
Cyberpunk 2077 30−35
+43.5%
21−24
−43.5%
Dota 2 60−65
+42.9%
40−45
−42.9%
Far Cry 5 60−65
+30.4%
45−50
−30.4%
Forza Horizon 4 70−75
+48.9%
45−50
−48.9%
Forza Horizon 5 45−50
+50%
30−33
−50%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 110−120
+34.1%
85−90
−34.1%
Valorant 65−70
+47.8%
45−50
−47.8%

1440p
High Preset

Dota 2 24−27
+62.5%
16−18
−62.5%
Grand Theft Auto V 24−27
+62.5%
16−18
−62.5%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 150−160
+149%
60−65
−149%
Red Dead Redemption 2 14−16
+50%
10−11
−50%
World of Tanks 110−120
+41%
80−85
−41%

1440p
Ultra Preset

Battlefield 5 30−35
+47.8%
21−24
−47.8%
Counter-Strike 2 14−16
+50%
10−11
−50%
Cyberpunk 2077 12−14
+44.4%
9−10
−44.4%
Far Cry 5 40−45
+65.4%
24−27
−65.4%
Forza Horizon 4 40−45
+55.6%
27−30
−55.6%
Forza Horizon 5 24−27
+44.4%
18−20
−44.4%
Metro Exodus 35−40
+58.3%
24−27
−58.3%
The Witcher 3: Wild Hunt 21−24
+53.3%
14−16
−53.3%
Valorant 40−45
+48.3%
27−30
−48.3%

4K
High Preset

Counter-Strike 2 16−18
+13.3%
14−16
−13.3%
Dota 2 27−30
+31.8%
21−24
−31.8%
Grand Theft Auto V 27−30
+31.8%
21−24
−31.8%
Metro Exodus 12−14
+71.4%
7−8
−71.4%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 50−55
+47.1%
30−35
−47.1%
Red Dead Redemption 2 10−12
+57.1%
7−8
−57.1%
The Witcher 3: Wild Hunt 27−30
+31.8%
21−24
−31.8%

4K
Ultra Preset

Battlefield 5 16−18
+60%
10−11
−60%
Counter-Strike 2 16−18
+13.3%
14−16
−13.3%
Cyberpunk 2077 5−6
+66.7%
3−4
−66.7%
Dota 2 27−30
+31.8%
21−24
−31.8%
Far Cry 5 21−24
+50%
14−16
−50%
Fortnite 20−22
+53.8%
12−14
−53.8%
Forza Horizon 4 24−27
+56.3%
16−18
−56.3%
Forza Horizon 5 12−14
+62.5%
8−9
−62.5%
Valorant 18−20
+58.3%
12−14
−58.3%

Vậy P3000 (di động) và Quadro P1000 cạnh tranh như thế nào trong các trò chơi phổ biến:

  • P3000 (di động) nhanh hơn 41% ở độ phân giải 1080p
  • P3000 (di động) nhanh hơn 182% ở độ phân giải 4K

Dưới đây là phạm vi khác biệt về hiệu suất quan sát được trong các trò chơi phổ biến:

  • Trong PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS, ở độ phân giải 1440p và thiết lập High Preset, P3000 (di động) nhanh hơn 149%.

Nhìn chung, trong các trò chơi phổ biến:

  • P3000 (di động) đã vượt qua Quadro P1000 trong tất cả 64 bài kiểm tra của chúng tôi mà không có ngoại lệ.

Tổng quan về ưu và nhược điểm


Xếp hạng hiệu năng 16.88 11.64
Dung lượng bộ nhớ tối đa 6 GB 4 GB
Quy trình công nghệ 16 nm 14 nm
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP) 75 Watt 40 Watt

P3000 (di động) có các ưu điểm sau: hiệu năng cao hơn 45%vàdung lượng VRAM tối đa lớn hơn 50% .

Mặt khác, các ưu điểm của Quadro P1000: công nghệ quy trình tiên tiến hơn 14.3%vàmức tiêu thụ năng lượng thấp hơn 87.5%.

Chúng tôi khuyên dùng Quadro P3000 (di động) vì nó vượt trội hơn Quadro P1000 trong các bài kiểm tra hiệu năng.

Điều cần lưu ý là Quadro P3000 (di động) được thiết kế cho các trạm làm việc di động, trong khi Quadro P1000 dành cho trạm làm việc.


Nếu bạn còn thắc mắc về lựa chọn giữa Quadro P3000 (di động) và Quadro P1000, hãy đặt câu hỏi trong phần bình luận, chúng tôi sẽ sớm trả lời.

Hãy bình chọn cho sản phẩm yêu thích của bạn

Bạn đồng ý với ý kiến của chúng tôi hay có suy nghĩ khác? Hãy bình chọn cho card đồ họa yêu thích của bạn bằng cách nhấn nút "Thích".


NVIDIA Quadro P3000 (di động)
Quadro P3000 (di động)
NVIDIA Quadro P1000
Quadro P1000

Các so sánh khác

Chúng tôi đã thu thập một loạt các so sánh card đồ họa, từ những card có thông số kỹ thuật gần giống nhau cho đến các so sánh khác mà bạn có thể quan tâm.

Đánh giá của người dùng

Tại đây, bạn có thể xem đánh giá của người dùng về các card đồ họa cũng như để lại đánh giá của riêng mình.


4 162 các phiếu

Hãy đánh giá Quadro P3000 (di động) theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5
3.5 589 số phiếu

Hãy đánh giá Quadro P1000 theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5

Câu hỏi và bình luận

Tại đây, bạn có thể đặt câu hỏi về Quadro P3000 (di động) hoặc Quadro P1000, đồng ý hoặc không đồng ý với đánh giá của chúng tôi, hoặc báo cáo lỗi và sai sót trên trang web.