Quadro P3000 (di động) vs GeForce GTX 1060 Max-Q 6 GB

Tổng điểm hiệu suất

Chúng tôi đã so sánh Quadro P3000 (di động) và GeForce GTX 1060 Max-Q 6 GB, bao gồm thông số kỹ thuật và dữ liệu hiệu suất.

P3000 (di động)
2017
6 GB GDDR5,75 Watt
16.88
+10.1%

P3000 (di động) vượt qua GTX 1060 Max-Q 6 GB với mức vừa phải là 10% trong bảng xếp hạng hiệu suất tổng hợp của chúng tôi.

Chi tiết chính

Thông tin về loại (cho máy tính để bàn hoặc laptop) và kiến trúc của Quadro P3000 (Laptop) và GeForce GTX 1060 Max-Q 6 GB, cũng như thời điểm bắt đầu bán và giá tại thời điểm đó.

Vị trí trong xếp hạng hiệu suất327350
Vị trí theo mức độ phổ biếnkhông trong top 100không trong top 100
Hiệu quả năng lượng15.4913.19
Kiến trúcPascal (2016−2021)Pascal (2016−2021)
Bộ xử lý đồ họaGP104GP106
LoạiDành cho trạm làm việc di độngDành cho máy tính xách tay
Ngày phát hành11 Tháng 1 2017 (8 năm năm trước)27 Tháng 6 2017 (7 năm năm trước)

Thông số chi tiết

Các thông số chung của Quadro P3000 (Laptop) và GeForce GTX 1060 Max-Q 6 GB: số lượng shader, tần số nhân đồ họa, quy trình công nghệ, tốc độ xử lý texture và tính toán. Những thông số này gián tiếp phản ánh hiệu suất của Quadro P3000 (Laptop) và GeForce GTX 1060 Max-Q 6 GB, nhưng để đánh giá chính xác, cần xem xét kết quả benchmark và thử nghiệm trò chơi.

Số lượng bộ xử lý luồng12801280
Tần số nhân1088 MHz1063 MHz
Tần số Boost1215 MHz1480 MHz
Số lượng bóng bán dẫn7,200 million4,400 million
Quy trình công nghệ16 nm16 nm
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP)75 Watt80 Watt
Tốc độ xử lý texture97.20118.4
Hiệu suất số thực dấu phẩy động3.11 TFLOPS3.789 TFLOPS
ROPs4848
TMUs8080

Form factor và khả năng tương thích

Các thông số đảm bảo khả năng tương thích của Quadro P3000 (Laptop) và GeForce GTX 1060 Max-Q 6 GB với các thành phần khác trong máy tính. Thông tin này hữu ích khi chọn cấu hình cho máy tính mới hoặc nâng cấp máy tính hiện có. Đối với card đồ họa desktop, các thông số bao gồm giao diện và bus kết nối (tương thích với bo mạch chủ), kích thước vật lý của card đồ họa (tương thích với bo mạch chủ và case), và các cổng nguồn bổ sung (tương thích với bộ nguồn).

Kích thước máy tính xách taylargelarge
Giao diệnMXM-B (3.0)PCIe 3.0 x16
Cổng nguồn phụkhông có dữ liệuNone

Dung lượng và loại VRAM

Các thông số về bộ nhớ được trang bị trên Quadro P3000 (Laptop) và GeForce GTX 1060 Max-Q 6 GB: loại, dung lượng, bus, tần số và băng thông. Đối với các card đồ họa tích hợp trong bộ xử lý và không có bộ nhớ riêng, sẽ sử dụng bộ nhớ chia sẻ - một phần của RAM.

Loại bộ nhớGDDR5GDDR5
Dung lượng bộ nhớ tối đa6 GB6 GB
Độ rộng bus bộ nhớ192 Bit192 Bit
Tần số bộ nhớ1753 MHz2002 MHz
Băng thông bộ nhớ168 GB/s192.2 GB/s
Bộ nhớ chia sẻ--

Kết nối và cổng xuất

Liệt kê các cổng video có sẵn trên Quadro P3000 (Laptop) và GeForce GTX 1060 Max-Q 6 GB. Phần này thường chỉ áp dụng cho các card đồ họa tham chiếu dành cho desktop, vì trên laptop, các cổng video phụ thuộc vào từng mẫu laptop cụ thể.

Cổng videoNo outputsNo outputs
Display Port1.4không có dữ liệu
Hỗ trợ G-SYNC-+

Các công nghệ được hỗ trợ

Danh sách dưới đây liệt kê các giải pháp công nghệ và API được Quadro P3000 (Laptop) và GeForce GTX 1060 Max-Q 6 GB hỗ trợ. Thông tin này cần thiết nếu card đồ họa yêu cầu hỗ trợ các công nghệ cụ thể.

Optimus+-
3D Stereo+không có dữ liệu
Mosaic+không có dữ liệu
VR Readykhông có dữ liệu+
nView Display Management+không có dữ liệu
Optimus+không có dữ liệu

Tương thích API

Danh sách các API được Quadro P3000 (Laptop) và GeForce GTX 1060 Max-Q 6 GB hỗ trợ, bao gồm cả phiên bản của chúng.

DirectX1212 (12_1)
Shader Model6.46.4
OpenGL4.54.6
OpenCL1.21.2
Vulkan1.2.1311.2.131
CUDA6.16.1

Benchmark tổng hợp

Đây là kết quả kiểm tra hiệu suất render của Quadro P3000 (di động) và GeForce GTX 1060 Max-Q 6 GB trong các benchmark phi trò chơi. Điểm tổng thể được chấm từ 0 đến 100, trong đó 100 tương ứng với card đồ họa nhanh nhất hiện nay.


Đánh giá tổng hợp trong các bài benchmark tổng hợp

Đây là điểm số tổng hợp của chúng tôi. Chúng tôi thường xuyên cải thiện các thuật toán tổng hợp, nhưng nếu bạn nhận thấy bất kỳ sự không nhất quán nào, hãy thoải mái để lại bình luận trong phần nhận xét, chúng tôi thường xử lý và khắc phục vấn đề nhanh chóng.

P3000 (di động) 16.88
+10.1%
GTX 1060 Max-Q 6 GB 15.33

Passmark

Đây là bài kiểm tra hiệu suất GPU phổ biến nhất. Nó đánh giá kỹ lưỡng card đồ họa dưới nhiều loại tải khác nhau, cung cấp bốn bài kiểm tra riêng biệt cho các phiên bản Direct3D 9, 10, 11 và 12 (phiên bản cuối cùng được thực hiện ở độ phân giải 4K nếu có thể), cùng với một số bài kiểm tra khác nhằm kiểm tra khả năng của DirectCompute.

P3000 (di động) 6486
+10.1%
GTX 1060 Max-Q 6 GB 5891

3DMark 11 Performance GPU

3DMark 11 là một bài kiểm tra DirectX 11 lỗi thời từ Futuremark. Nó sử dụng bốn bài kiểm tra dựa trên hai cảnh: một cảnh có nhiều tàu ngầm khám phá một con tàu đắm, và cảnh còn lại là một ngôi đền bị bỏ hoang sâu trong rừng rậm. Tất cả các bài kiểm tra đều sử dụng rộng rãi ánh sáng thể tích và kỹ thuật chia lưới (tessellation), và mặc dù chạy ở độ phân giải 1280x720, vẫn tương đối nặng. Hỗ trợ cho 3DMark 11 đã bị ngừng vào tháng 1 năm 2020, và Time Spy hiện được khuyến nghị thay thế.

P3000 (di động) 12105
GTX 1060 Max-Q 6 GB 13334
+10.1%

3DMark Fire Strike Graphics

Fire Strike là một bài kiểm tra DirectX 11 dành cho PC chơi game. Nó bao gồm hai bài kiểm tra riêng biệt, mô tả một trận chiến giữa một hình người và một sinh vật rực lửa làm từ dung nham. Sử dụng độ phân giải 1920x1080, Fire Strike thể hiện đồ họa chân thực và khá nặng đối với phần cứng.

P3000 (di động) 9256
GTX 1060 Max-Q 6 GB 10430
+12.7%

3DMark Cloud Gate GPU

Cloud Gate là một bài kiểm tra hiệu suất DirectX 11 cấp tính năng 10 đã lỗi thời, từng được sử dụng cho PC gia đình và laptop cơ bản. Nó hiển thị một số cảnh về một thiết bị dịch chuyển không gian kỳ lạ phóng tàu vũ trụ vào khoảng không vô định, sử dụng độ phân giải cố định 1280x720. Cũng giống như bài kiểm tra Ice Storm, Cloud Gate đã bị ngừng hỗ trợ vào tháng 1 năm 2020 và được thay thế bởi 3DMark Night Raid.

P3000 (di động) 63332
GTX 1060 Max-Q 6 GB 74101
+17%

3DMark Ice Storm GPU

Ice Storm Graphics là một bài kiểm tra đã lỗi thời, thuộc bộ kiểm tra 3DMark. Ice Storm từng được sử dụng để đo hiệu suất của các máy tính xách tay cấp thấp và máy tính bảng chạy Windows. Nó sử dụng DirectX 11 ở mức tính năng 9 để hiển thị một trận chiến giữa hai hạm đội không gian gần một hành tinh băng giá với độ phân giải 1280x720. Bài kiểm tra này đã bị ngừng vào tháng 1 năm 2020 và hiện được thay thế bởi 3DMark Night Raid.

P3000 (di động) 331998
GTX 1060 Max-Q 6 GB 367999
+10.8%

3DMark Time Spy Graphics

P3000 (di động) 2864
GTX 1060 Max-Q 6 GB 3324
+16.1%

Hiệu suất trong trò chơi

Kết quả của Quadro P3000 (di động) và GeForce GTX 1060 Max-Q 6 GB trong các trò chơi, các giá trị được đo bằng FPS.

Trung bình FPS trong tất cả các trò chơi cho PC

Dưới đây là các giá trị trung bình về tần số khung hình trên giây trong một tập hợp lớn các trò chơi phổ biến ở nhiều độ phân giải khác nhau:

Full HD65
−23.1%
80
+23.1%
1440p16−18
+6.7%
15
−6.7%
4K31
+3.3%
30
−3.3%

Hiệu suất FPS trong các trò chơi phổ biến

Full HD
Low Preset

Counter-Strike 2 30−33
+11.1%
27−30
−11.1%
Cyberpunk 2077 30−35
+10%
30−33
−10%

Full HD
Medium Preset

Battlefield 5 50−55
+8%
50−55
−8%
Counter-Strike 2 30−33
+11.1%
27−30
−11.1%
Cyberpunk 2077 30−35
+10%
30−33
−10%
Forza Horizon 4 70−75
+11.1%
60−65
−11.1%
Forza Horizon 5 45−50
+9.8%
40−45
−9.8%
Metro Exodus 45−50
+9.5%
40−45
−9.5%
Red Dead Redemption 2 40−45
+8.1%
35−40
−8.1%
Valorant 65−70
+9.7%
60−65
−9.7%

Full HD
High Preset

Battlefield 5 50−55
+8%
50−55
−8%
Counter-Strike 2 30−33
+11.1%
27−30
−11.1%
Cyberpunk 2077 30−35
+10%
30−33
−10%
Dota 2 60−65
+7.1%
56
−7.1%
Far Cry 5 60−65
+7.1%
55−60
−7.1%
Fortnite 90−95
+0%
92
+0%
Forza Horizon 4 70−75
+11.1%
60−65
−11.1%
Forza Horizon 5 45−50
+9.8%
40−45
−9.8%
Grand Theft Auto V 60−65
−40%
84
+40%
Metro Exodus 45−50
+9.5%
40−45
−9.5%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 110−120
−48.3%
175
+48.3%
Red Dead Redemption 2 40−45
+8.1%
35−40
−8.1%
The Witcher 3: Wild Hunt 50−55
+10.6%
45−50
−10.6%
Valorant 65−70
+9.7%
60−65
−9.7%
World of Tanks 200−210
+6.1%
190−200
−6.1%

Full HD
Ultra Preset

Battlefield 5 50−55
+8%
50−55
−8%
Counter-Strike 2 30−33
+11.1%
27−30
−11.1%
Cyberpunk 2077 30−35
+10%
30−33
−10%
Dota 2 60−65
+9.1%
55−60
−9.1%
Far Cry 5 60−65
+7.1%
55−60
−7.1%
Forza Horizon 4 70−75
+11.1%
60−65
−11.1%
Forza Horizon 5 45−50
+9.8%
40−45
−9.8%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 110−120
+146%
48
−146%
Valorant 65−70
+9.7%
60−65
−9.7%

1440p
High Preset

Dota 2 24−27
+13%
21−24
−13%
Grand Theft Auto V 24−27
+13%
21−24
−13%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 150−160
+12.9%
130−140
−12.9%
Red Dead Redemption 2 14−16
+15.4%
12−14
−15.4%
World of Tanks 110−120
+9.3%
100−110
−9.3%

1440p
Ultra Preset

Battlefield 5 30−35
+9.7%
30−35
−9.7%
Counter-Strike 2 14−16
+15.4%
12−14
−15.4%
Cyberpunk 2077 12−14
+8.3%
12−14
−8.3%
Far Cry 5 40−45
+13.2%
35−40
−13.2%
Forza Horizon 4 40−45
+10.5%
35−40
−10.5%
Forza Horizon 5 24−27
+8.3%
24−27
−8.3%
Metro Exodus 35−40
+11.8%
30−35
−11.8%
The Witcher 3: Wild Hunt 21−24
+9.5%
21−24
−9.5%
Valorant 40−45
+13.2%
35−40
−13.2%

4K
High Preset

Counter-Strike 2 16−18
+6.3%
16−18
−6.3%
Dota 2 27−30
−86.2%
54
+86.2%
Grand Theft Auto V 27−30
−86.2%
54
+86.2%
Metro Exodus 12−14
+20%
10−11
−20%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 50−55
−14%
57
+14%
Red Dead Redemption 2 10−12
+10%
10−11
−10%
The Witcher 3: Wild Hunt 27−30
−86.2%
54
+86.2%

4K
Ultra Preset

Battlefield 5 16−18
+14.3%
14−16
−14.3%
Counter-Strike 2 16−18
+6.3%
16−18
−6.3%
Cyberpunk 2077 5−6
+25%
4−5
−25%
Dota 2 27−30
+7.4%
27−30
−7.4%
Far Cry 5 21−24
+10.5%
18−20
−10.5%
Fortnite 20−22
−20%
24
+20%
Forza Horizon 4 24−27
+13.6%
21−24
−13.6%
Forza Horizon 5 12−14
+8.3%
12−14
−8.3%
Valorant 18−20
+11.8%
16−18
−11.8%

Vậy P3000 (di động) và GTX 1060 Max-Q 6 GB cạnh tranh như thế nào trong các trò chơi phổ biến:

  • GTX 1060 Max-Q 6 GB nhanh hơn 23% ở độ phân giải 1080p
  • P3000 (di động) nhanh hơn 7% ở độ phân giải 1440p
  • P3000 (di động) nhanh hơn 3% ở độ phân giải 4K

Dưới đây là phạm vi khác biệt về hiệu suất quan sát được trong các trò chơi phổ biến:

  • Trong PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS, ở độ phân giải 1080p và thiết lập Ultra Preset, P3000 (di động) nhanh hơn 146%.
  • Trong Dota 2, ở độ phân giải 4K và thiết lập High Preset, GTX 1060 Max-Q 6 GB nhanh hơn 86%.

Nhìn chung, trong các trò chơi phổ biến:

  • P3000 (di động) tốt hơn trong 56các bài kiểm tra (88%)
  • GTX 1060 Max-Q 6 GB tốt hơn trong 7các bài kiểm tra (11%)
  • Hòa trong 1bài kiểm tra (2%)

Tổng quan về ưu và nhược điểm


Xếp hạng hiệu năng 16.88 15.33
Mức độ mới 11 Tháng 1 2017 27 Tháng 6 2017
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP) 75 Watt 80 Watt

P3000 (di động) có các ưu điểm sau: hiệu năng cao hơn 10.1%vàmức tiêu thụ năng lượng thấp hơn 6.7%.

Mặt khác, các ưu điểm của GTX 1060 Max-Q 6 GB: mới hơn 5 tháng.

Chúng tôi khuyên dùng Quadro P3000 (di động) vì nó vượt trội hơn GeForce GTX 1060 Max-Q 6 GB trong các bài kiểm tra hiệu năng.

Điều cần lưu ý là Quadro P3000 (di động) được thiết kế cho các trạm làm việc di động, trong khi GeForce GTX 1060 Max-Q 6 GB dành cho máy tính xách tay.


Nếu bạn còn thắc mắc về lựa chọn giữa Quadro P3000 (di động) và GeForce GTX 1060 Max-Q 6 GB, hãy đặt câu hỏi trong phần bình luận, chúng tôi sẽ sớm trả lời.

Hãy bình chọn cho sản phẩm yêu thích của bạn

Bạn đồng ý với ý kiến của chúng tôi hay có suy nghĩ khác? Hãy bình chọn cho card đồ họa yêu thích của bạn bằng cách nhấn nút "Thích".


NVIDIA Quadro P3000 (di động)
Quadro P3000 (di động)
NVIDIA GeForce GTX 1060 Max-Q 6 GB
GeForce GTX 1060 Max-Q 6 GB

Các so sánh khác

Chúng tôi đã thu thập một loạt các so sánh card đồ họa, từ những card có thông số kỹ thuật gần giống nhau cho đến các so sánh khác mà bạn có thể quan tâm.

Đánh giá của người dùng

Tại đây, bạn có thể xem đánh giá của người dùng về các card đồ họa cũng như để lại đánh giá của riêng mình.


4 162 các phiếu

Hãy đánh giá Quadro P3000 (di động) theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5
4.1 200 số phiếu

Hãy đánh giá GeForce GTX 1060 Max-Q 6 GB theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5

Câu hỏi và bình luận

Tại đây, bạn có thể đặt câu hỏi về Quadro P3000 (di động) hoặc GeForce GTX 1060 Max-Q 6 GB, đồng ý hoặc không đồng ý với đánh giá của chúng tôi, hoặc báo cáo lỗi và sai sót trên trang web.