Quadro M5500 vs Radeon Pro WX 3200

VS

Tổng điểm hiệu suất

Chúng tôi đã so sánh Quadro M5500 và Radeon Pro WX 3200, bao gồm thông số kỹ thuật và dữ liệu hiệu suất.

Quadro M5500
2016
8 GB GDDR5,150 Watt
20.60
+228%

M5500 vượt qua Pro WX 3200 với mức trọn vẹn là 228% trong bảng xếp hạng hiệu suất tổng hợp của chúng tôi.

Chi tiết chính

Thông tin về loại (cho máy tính để bàn hoặc laptop) và kiến trúc của Quadro M5500 và Radeon Pro WX 3200, cũng như thời điểm bắt đầu bán và giá tại thời điểm đó.

Vị trí trong xếp hạng hiệu suất273584
Vị trí theo mức độ phổ biếnkhông trong top 100không trong top 100
Tỷ lệ giá trị/hiệu suấtkhông có dữ liệu12.80
Hiệu quả năng lượng9.456.65
Kiến trúcMaxwell 2.0 (2014−2019)GCN 4.0 (2016−2020)
Bộ xử lý đồ họaGM204Polaris 23
LoạiDành cho trạm làm việc di độngDành cho trạm làm việc
Ngày phát hành8 Tháng 4 2016 (8 năm năm trước)2 Tháng 7 2019 (5 năm năm trước)
Giá tại thời điểm phát hànhkhông có dữ liệu$199

Tỷ lệ giá trị/hiệu suất

Tỷ lệ hiệu suất trên giá cả. Tỷ lệ càng cao càng tốt.

không có dữ liệu

Thông số chi tiết

Các thông số chung của Quadro M5500 và Radeon Pro WX 3200: số lượng shader, tần số nhân đồ họa, quy trình công nghệ, tốc độ xử lý texture và tính toán. Những thông số này gián tiếp phản ánh hiệu suất của Quadro M5500 và Radeon Pro WX 3200, nhưng để đánh giá chính xác, cần xem xét kết quả benchmark và thử nghiệm trò chơi.

Số lượng bộ xử lý luồng2048640
Tần số nhân1140 MHz1082 MHz
Tần số Boost1165 MHzkhông có dữ liệu
Số lượng bóng bán dẫn5,200 million2,200 million
Quy trình công nghệ28 nm14 nm
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP)150 Watt65 Watt
Tốc độ xử lý texture149.134.62
Hiệu suất số thực dấu phẩy động4.772 TFLOPS1.385 TFLOPS
ROPs6416
TMUs12832

Form factor và khả năng tương thích

Các thông số đảm bảo khả năng tương thích của Quadro M5500 và Radeon Pro WX 3200 với các thành phần khác trong máy tính. Thông tin này hữu ích khi chọn cấu hình cho máy tính mới hoặc nâng cấp máy tính hiện có. Đối với card đồ họa desktop, các thông số bao gồm giao diện và bus kết nối (tương thích với bo mạch chủ), kích thước vật lý của card đồ họa (tương thích với bo mạch chủ và case), và các cổng nguồn bổ sung (tương thích với bộ nguồn).

Kích thước máy tính xách taylargekhông có dữ liệu
Giao diệnPCIe 3.0 x16PCIe 3.0 x8
Độ dàykhông có dữ liệuMXM Module
Cổng nguồn phụNoneNone
Hỗ trợ SLI+-

Dung lượng và loại VRAM

Các thông số về bộ nhớ được trang bị trên Quadro M5500 và Radeon Pro WX 3200: loại, dung lượng, bus, tần số và băng thông. Đối với các card đồ họa tích hợp trong bộ xử lý và không có bộ nhớ riêng, sẽ sử dụng bộ nhớ chia sẻ - một phần của RAM.

Loại bộ nhớGDDR5GDDR5
Dung lượng bộ nhớ tối đa8 GB4 GB
Độ rộng bus bộ nhớ256 Bit128 Bit
Tần số bộ nhớ1753 MHz1000 MHz
Băng thông bộ nhớ211 GB/s64 GB/s
Bộ nhớ chia sẻ--

Kết nối và cổng xuất

Liệt kê các cổng video có sẵn trên Quadro M5500 và Radeon Pro WX 3200. Phần này thường chỉ áp dụng cho các card đồ họa tham chiếu dành cho desktop, vì trên laptop, các cổng video phụ thuộc vào từng mẫu laptop cụ thể.

Cổng videoNo outputs4x mini-DisplayPort
Display Port1.2không có dữ liệu
Hỗ trợ G-SYNC+-

Các công nghệ được hỗ trợ

Danh sách dưới đây liệt kê các giải pháp công nghệ và API được Quadro M5500 và Radeon Pro WX 3200 hỗ trợ. Thông tin này cần thiết nếu card đồ họa yêu cầu hỗ trợ các công nghệ cụ thể.

3D Vision Pro+không có dữ liệu
Mosaic+không có dữ liệu
VR Ready+không có dữ liệu
nView Display Management+không có dữ liệu
Optimus+không có dữ liệu

Tương thích API

Danh sách các API được Quadro M5500 và Radeon Pro WX 3200 hỗ trợ, bao gồm cả phiên bản của chúng.

DirectX1212 (12_0)
Shader Model6.46.4
OpenGL4.54.6
OpenCL1.22.0
Vulkan+1.2.131
CUDA+-

Benchmark tổng hợp

Đây là kết quả kiểm tra hiệu suất render của Quadro M5500 và Radeon Pro WX 3200 trong các benchmark phi trò chơi. Điểm tổng thể được chấm từ 0 đến 100, trong đó 100 tương ứng với card đồ họa nhanh nhất hiện nay.


Đánh giá tổng hợp trong các bài benchmark tổng hợp

Đây là điểm số tổng hợp của chúng tôi. Chúng tôi thường xuyên cải thiện các thuật toán tổng hợp, nhưng nếu bạn nhận thấy bất kỳ sự không nhất quán nào, hãy thoải mái để lại bình luận trong phần nhận xét, chúng tôi thường xử lý và khắc phục vấn đề nhanh chóng.

Quadro M5500 20.60
+228%
Pro WX 3200 6.28

Passmark

Đây là bài kiểm tra hiệu suất GPU phổ biến nhất. Nó đánh giá kỹ lưỡng card đồ họa dưới nhiều loại tải khác nhau, cung cấp bốn bài kiểm tra riêng biệt cho các phiên bản Direct3D 9, 10, 11 và 12 (phiên bản cuối cùng được thực hiện ở độ phân giải 4K nếu có thể), cùng với một số bài kiểm tra khác nhằm kiểm tra khả năng của DirectCompute.

Quadro M5500 7915
+228%
Pro WX 3200 2414

Hiệu suất trong trò chơi

Kết quả của Quadro M5500 và Radeon Pro WX 3200 trong các trò chơi, các giá trị được đo bằng FPS.

Trung bình FPS trong tất cả các trò chơi cho PC

Dưới đây là các giá trị trung bình về tần số khung hình trên giây trong một tập hợp lớn các trò chơi phổ biến ở nhiều độ phân giải khác nhau:

Full HD55−60
+206%
18
−206%
4K27−30
+200%
9
−200%

Chi phí trên mỗi khung hình, $

1080pkhông có dữ liệu11.06
4Kkhông có dữ liệu22.11

Hiệu suất FPS trong các trò chơi phổ biến

Full HD
Low Preset

Counter-Strike 2 35−40
+164%
14−16
−164%
Cyberpunk 2077 40−45
+215%
12−14
−215%

Full HD
Medium Preset

Battlefield 5 65−70
+225%
20−22
−225%
Counter-Strike 2 35−40
+164%
14−16
−164%
Cyberpunk 2077 40−45
+215%
12−14
−215%
Forza Horizon 4 85−90
+235%
24−27
−235%
Forza Horizon 5 55−60
+293%
14−16
−293%
Metro Exodus 55−60
+244%
16−18
−244%
Red Dead Redemption 2 45−50
+161%
18−20
−161%
Valorant 80−85
+295%
21−24
−295%

Full HD
High Preset

Battlefield 5 65−70
+225%
20−22
−225%
Counter-Strike 2 35−40
+164%
14−16
−164%
Cyberpunk 2077 40−45
+215%
12−14
−215%
Dota 2 70−75
+356%
16
−356%
Far Cry 5 65−70
+353%
15
−353%
Fortnite 100−110
+192%
35−40
−192%
Forza Horizon 4 85−90
+235%
24−27
−235%
Forza Horizon 5 55−60
+293%
14−16
−293%
Grand Theft Auto V 70−75
+243%
21−24
−243%
Metro Exodus 55−60
+1275%
4
−1275%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 130−140
+163%
50−55
−163%
Red Dead Redemption 2 45−50
+161%
18−20
−161%
The Witcher 3: Wild Hunt 65−70
+225%
20−22
−225%
Valorant 80−85
+295%
21−24
−295%
World of Tanks 230−240
+137%
95−100
−137%

Full HD
Ultra Preset

Battlefield 5 65−70
+225%
20−22
−225%
Counter-Strike 2 35−40
+164%
14−16
−164%
Cyberpunk 2077 40−45
+215%
12−14
−215%
Dota 2 70−75
+109%
35
−109%
Far Cry 5 65−70
+134%
27−30
−134%
Forza Horizon 4 85−90
+235%
24−27
−235%
Forza Horizon 5 55−60
+293%
14−16
−293%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 130−140
+163%
50−55
−163%
Valorant 80−85
+295%
21−24
−295%

1440p
High Preset

Dota 2 30−35
+371%
7−8
−371%
Grand Theft Auto V 30−35
+371%
7−8
−371%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 170−180
+365%
35−40
−365%
Red Dead Redemption 2 18−20
+280%
5−6
−280%
World of Tanks 130−140
+209%
45−50
−209%

1440p
Ultra Preset

Battlefield 5 40−45
+320%
10−11
−320%
Counter-Strike 2 18−20
+260%
5−6
−260%
Cyberpunk 2077 16−18
+240%
5−6
−240%
Far Cry 5 55−60
+331%
12−14
−331%
Forza Horizon 4 50−55
+342%
12−14
−342%
Forza Horizon 5 30−35
+267%
9−10
−267%
Metro Exodus 45−50
+488%
8−9
−488%
The Witcher 3: Wild Hunt 27−30
+222%
9−10
−222%
Valorant 50−55
+231%
16−18
−231%

4K
High Preset

Counter-Strike 2 18−20
+50%
12−14
−50%
Dota 2 35−40
+106%
16−18
−106%
Grand Theft Auto V 35−40
+106%
16−18
−106%
Metro Exodus 14−16
+650%
2−3
−650%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 60−65
+244%
18−20
−244%
Red Dead Redemption 2 12−14
+225%
4−5
−225%
The Witcher 3: Wild Hunt 35−40
+106%
16−18
−106%

4K
Ultra Preset

Battlefield 5 21−24
+320%
5−6
−320%
Counter-Strike 2 18−20
+50%
12−14
−50%
Cyberpunk 2077 6−7
+200%
2−3
−200%
Dota 2 35−40
+289%
9
−289%
Far Cry 5 27−30
+286%
7−8
−286%
Fortnite 24−27
+317%
6−7
−317%
Forza Horizon 4 30−35
+417%
6−7
−417%
Forza Horizon 5 16−18
+325%
4−5
−325%
Valorant 24−27
+317%
6−7
−317%

Vậy Quadro M5500 và Pro WX 3200 cạnh tranh như thế nào trong các trò chơi phổ biến:

  • Quadro M5500 nhanh hơn 206% ở độ phân giải 1080p
  • Quadro M5500 nhanh hơn 200% ở độ phân giải 4K

Dưới đây là phạm vi khác biệt về hiệu suất quan sát được trong các trò chơi phổ biến:

  • Trong Metro Exodus, ở độ phân giải 1080p và thiết lập High Preset, Quadro M5500 nhanh hơn 1275%.

Nhìn chung, trong các trò chơi phổ biến:

  • Quadro M5500 đã vượt qua Pro WX 3200 trong tất cả 64 bài kiểm tra của chúng tôi mà không có ngoại lệ.

Tổng quan về ưu và nhược điểm


Xếp hạng hiệu năng 20.60 6.28
Mức độ mới 8 Tháng 4 2016 2 Tháng 7 2019
Dung lượng bộ nhớ tối đa 8 GB 4 GB
Quy trình công nghệ 28 nm 14 nm
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP) 150 Watt 65 Watt

Quadro M5500 có các ưu điểm sau: hiệu năng cao hơn 228%vàdung lượng VRAM tối đa lớn hơn 100% .

Mặt khác, các ưu điểm của Pro WX 3200: mới hơn 3 năm, công nghệ quy trình tiên tiến hơn 100%vàmức tiêu thụ năng lượng thấp hơn 130.8%.

Chúng tôi khuyên dùng Quadro M5500 vì nó vượt trội hơn Radeon Pro WX 3200 trong các bài kiểm tra hiệu năng.

Điều cần lưu ý là Quadro M5500 được thiết kế cho các trạm làm việc di động, trong khi Radeon Pro WX 3200 dành cho trạm làm việc.


Nếu bạn còn thắc mắc về lựa chọn giữa Quadro M5500 và Radeon Pro WX 3200, hãy đặt câu hỏi trong phần bình luận, chúng tôi sẽ sớm trả lời.

Hãy bình chọn cho sản phẩm yêu thích của bạn

Bạn đồng ý với ý kiến của chúng tôi hay có suy nghĩ khác? Hãy bình chọn cho card đồ họa yêu thích của bạn bằng cách nhấn nút "Thích".


NVIDIA Quadro M5500
Quadro M5500
AMD Radeon Pro WX 3200
Radeon Pro WX 3200

Các so sánh khác

Chúng tôi đã thu thập một loạt các so sánh card đồ họa, từ những card có thông số kỹ thuật gần giống nhau cho đến các so sánh khác mà bạn có thể quan tâm.

Đánh giá của người dùng

Tại đây, bạn có thể xem đánh giá của người dùng về các card đồ họa cũng như để lại đánh giá của riêng mình.


1.6 37 số phiếu

Hãy đánh giá Quadro M5500 theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5
3.2 85 số phiếu

Hãy đánh giá Radeon Pro WX 3200 theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5

Câu hỏi và bình luận

Tại đây, bạn có thể đặt câu hỏi về Quadro M5500 hoặc Radeon Pro WX 3200, đồng ý hoặc không đồng ý với đánh giá của chúng tôi, hoặc báo cáo lỗi và sai sót trên trang web.