Quadro M3000M vs Radeon Pro WX 3200

VS

Tổng điểm hiệu suất

Chúng tôi đã so sánh Quadro M3000M và Radeon Pro WX 3200, bao gồm thông số kỹ thuật và dữ liệu hiệu suất.

M3000M
2015
4 GB GDDR5, 75 Watt
14.51
+134%

M3000M vượt qua Pro WX 3200 với mức trọn vẹn là 134% trong bảng xếp hạng hiệu suất tổng hợp của chúng tôi.

Chi tiết chính

Thông tin về loại (cho máy tính để bàn hoặc laptop) và kiến trúc của Quadro M3000M và Radeon Pro WX 3200, cũng như thời điểm bắt đầu bán và giá tại thời điểm đó.

Vị trí trong xếp hạng hiệu suất367590
Vị trí theo mức độ phổ biếnkhông trong top 100không trong top 100
Tỷ lệ giá trị/hiệu suấtkhông có dữ liệu13.29
Hiệu quả năng lượng13.436.62
Kiến trúcMaxwell 2.0 (2014−2019)GCN 4.0 (2016−2020)
Bộ xử lý đồ họaGM204Polaris 23
LoạiDành cho trạm làm việc di độngDành cho trạm làm việc
Ngày phát hành18 Tháng 8 2015 (9 năm năm trước)2 Tháng 7 2019 (5 năm năm trước)
Giá tại thời điểm phát hànhkhông có dữ liệu$199

Tỷ lệ giá trị/hiệu suất

Tỷ lệ hiệu suất trên giá cả. Tỷ lệ càng cao càng tốt.

không có dữ liệu

Thông số chi tiết

Các thông số chung của Quadro M3000M và Radeon Pro WX 3200: số lượng shader, tần số nhân đồ họa, quy trình công nghệ, tốc độ xử lý texture và tính toán. Những thông số này gián tiếp phản ánh hiệu suất của Quadro M3000M và Radeon Pro WX 3200, nhưng để đánh giá chính xác, cần xem xét kết quả benchmark và thử nghiệm trò chơi.

Số lượng bộ xử lý luồng1,024640
Tần số nhân1050 MHz1082 MHz
Số lượng bóng bán dẫn5,200 million2,200 million
Quy trình công nghệ28 nm14 nm
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP)75 Watt65 Watt
Tốc độ xử lý texture67.2034.62
Hiệu suất số thực dấu phẩy động2.15 TFLOPS1.385 TFLOPS
ROPs3216
TMUs6432

Form factor và khả năng tương thích

Các thông số đảm bảo khả năng tương thích của Quadro M3000M và Radeon Pro WX 3200 với các thành phần khác trong máy tính. Thông tin này hữu ích khi chọn cấu hình cho máy tính mới hoặc nâng cấp máy tính hiện có. Đối với card đồ họa desktop, các thông số bao gồm giao diện và bus kết nối (tương thích với bo mạch chủ), kích thước vật lý của card đồ họa (tương thích với bo mạch chủ và case), và các cổng nguồn bổ sung (tương thích với bộ nguồn).

Kích thước máy tính xách taylargekhông có dữ liệu
Giao diệnPCIe 3.0 x16PCIe 3.0 x8
Độ dàykhông có dữ liệuMXM Module
Cổng nguồn phụNoneNone

Dung lượng và loại VRAM

Các thông số về bộ nhớ được trang bị trên Quadro M3000M và Radeon Pro WX 3200: loại, dung lượng, bus, tần số và băng thông. Đối với các card đồ họa tích hợp trong bộ xử lý và không có bộ nhớ riêng, sẽ sử dụng bộ nhớ chia sẻ - một phần của RAM.

Loại bộ nhớGDDR5GDDR5
Dung lượng bộ nhớ tối đa4 GB4 GB
Độ rộng bus bộ nhớ256 Bit128 Bit
Tần số bộ nhớ1253 MHz1000 MHz
Băng thông bộ nhớ160 GB/s64 GB/s
Bộ nhớ chia sẻ--

Kết nối và cổng xuất

Liệt kê các cổng video có sẵn trên Quadro M3000M và Radeon Pro WX 3200. Phần này thường chỉ áp dụng cho các card đồ họa tham chiếu dành cho desktop, vì trên laptop, các cổng video phụ thuộc vào từng mẫu laptop cụ thể.

Cổng videoNo outputs4x mini-DisplayPort
Display Port1.2không có dữ liệu

Các công nghệ được hỗ trợ

Danh sách dưới đây liệt kê các giải pháp công nghệ và API được Quadro M3000M và Radeon Pro WX 3200 hỗ trợ. Thông tin này cần thiết nếu card đồ họa yêu cầu hỗ trợ các công nghệ cụ thể.

Optimus+-
3D Vision Pro+không có dữ liệu
Mosaic+không có dữ liệu
nView Display Management+không có dữ liệu
Optimus+không có dữ liệu

Khả năng tương thích của API và SDK

Danh sách các API được Quadro M3000M và Radeon Pro WX 3200 hỗ trợ, bao gồm cả phiên bản của chúng.

DirectX1212 (12_0)
Shader Model6.46.4
OpenGL4.54.6
OpenCL1.22.0
Vulkan+1.2.131
CUDA5.2-

Benchmark tổng hợp

Đây là kết quả kiểm tra hiệu suất render của Quadro M3000M và Radeon Pro WX 3200 trong các benchmark phi trò chơi. Điểm tổng thể được chấm từ 0 đến 100, trong đó 100 tương ứng với card đồ họa nhanh nhất hiện nay.


Đánh giá tổng hợp trong các bài benchmark tổng hợp

Đây là điểm số tổng hợp của chúng tôi.

M3000M 14.51
+134%
Pro WX 3200 6.20

  • Các kiểm tra khác
    • Passmark
    • 3DMark 11 Performance GPU
    • 3DMark Vantage Performance
    • 3DMark Fire Strike Graphics
    • 3DMark Cloud Gate GPU
    • SPECviewperf 12 - specvp12 maya-04
    • SPECviewperf 12 - specvp12 sw-03
    • SPECviewperf 12 - specvp12 snx-02
    • SPECviewperf 12 - specvp12 catia-04
    • SPECviewperf 12 - specvp12 creo-01
    • SPECviewperf 12 - specvp12 mediacal-01
    • SPECviewperf 12 - specvp12 showcase-01
    • SPECviewperf 12 - specvp12 energy-01
    • SPECviewperf 12 - Showcase
    • SPECviewperf 12 - Maya
    • SPECviewperf 12 - Catia
    • SPECviewperf 12 - Solidworks
    • SPECviewperf 12 - Siemens NX
    • SPECviewperf 12 - Creo
    • SPECviewperf 12 - Medical
    • SPECviewperf 12 - Energy

Passmark

Đây là bài kiểm tra hiệu suất GPU phổ biến nhất. Nó đánh giá kỹ lưỡng card đồ họa dưới nhiều loại tải khác nhau, cung cấp bốn bài kiểm tra riêng biệt cho các phiên bản Direct3D 9, 10, 11 và 12 (phiên bản cuối cùng được thực hiện ở độ phân giải 4K nếu có thể), cùng với một số bài kiểm tra khác nhằm kiểm tra khả năng của DirectCompute.

M3000M 5646
+134%
Pro WX 3200 2414

3DMark 11 Performance GPU

3DMark 11 là một bài kiểm tra DirectX 11 lỗi thời từ Futuremark. Nó sử dụng bốn bài kiểm tra dựa trên hai cảnh: một cảnh có nhiều tàu ngầm khám phá một con tàu đắm, và cảnh còn lại là một ngôi đền bị bỏ hoang sâu trong rừng rậm. Tất cả các bài kiểm tra đều sử dụng rộng rãi ánh sáng thể tích và kỹ thuật chia lưới (tessellation), và mặc dù chạy ở độ phân giải 1280x720, vẫn tương đối nặng. Hỗ trợ cho 3DMark 11 đã bị ngừng vào tháng 1 năm 2020, và Time Spy hiện được khuyến nghị thay thế.

M3000M 8289
+91.1%
Pro WX 3200 4338

3DMark Vantage Performance

3DMark Vantage là một bài kiểm tra DirectX 10 lỗi thời sử dụng độ phân giải màn hình 1280x1024. Nó thử thách card đồ họa với hai cảnh, một cảnh mô tả một cô gái đang trốn thoát khỏi một căn cứ quân sự nằm trong hang động dưới biển, cảnh còn lại hiển thị một hạm đội không gian tấn công một hành tinh không có khả năng phòng thủ. Bài kiểm tra này đã bị ngừng vào tháng 4 năm 2017, và hiện tại bài kiểm tra Time Spy được khuyến nghị thay thế.

M3000M 27405
+119%
Pro WX 3200 12538

3DMark Fire Strike Graphics

Fire Strike là một bài kiểm tra DirectX 11 dành cho PC chơi game. Nó bao gồm hai bài kiểm tra riêng biệt, mô tả một trận chiến giữa một hình người và một sinh vật rực lửa làm từ dung nham. Sử dụng độ phân giải 1920x1080, Fire Strike thể hiện đồ họa chân thực và khá nặng đối với phần cứng.

M3000M 6537
+107%
Pro WX 3200 3156

3DMark Cloud Gate GPU

Cloud Gate là một bài kiểm tra hiệu suất DirectX 11 cấp tính năng 10 đã lỗi thời, từng được sử dụng cho PC gia đình và laptop cơ bản. Nó hiển thị một số cảnh về một thiết bị dịch chuyển không gian kỳ lạ phóng tàu vũ trụ vào khoảng không vô định, sử dụng độ phân giải cố định 1280x720. Cũng giống như bài kiểm tra Ice Storm, Cloud Gate đã bị ngừng hỗ trợ vào tháng 1 năm 2020 và được thay thế bởi 3DMark Night Raid.

M3000M 44603
+136%
Pro WX 3200 18866

SPECviewperf 12 - specvp12 maya-04

M3000M 50
+129%
Pro WX 3200 22

SPECviewperf 12 - specvp12 sw-03

M3000M 85
+110%
Pro WX 3200 40

SPECviewperf 12 - specvp12 snx-02

M3000M 52
+65.1%
Pro WX 3200 32

SPECviewperf 12 - specvp12 catia-04

M3000M 77
+179%
Pro WX 3200 28

SPECviewperf 12 - specvp12 creo-01

M3000M 65
+90%
Pro WX 3200 34

SPECviewperf 12 - specvp12 mediacal-01

M3000M 22
+172%
Pro WX 3200 8

SPECviewperf 12 - specvp12 showcase-01

M3000M 40
+125%
Pro WX 3200 18

SPECviewperf 12 - specvp12 energy-01

M3000M 5
+200%
Pro WX 3200 2

SPECviewperf 12 - Showcase

M3000M 40
+125%
Pro WX 3200 18

SPECviewperf 12 - Maya

Phần này của bài kiểm tra SPECviewperf 12 dành cho máy trạm sử dụng công cụ Autodesk Maya 13 để kết xuất một cảnh tĩnh nhà máy năng lượng siêu anh hùng bao gồm hơn 700 nghìn đa giác, trong sáu chế độ khác nhau.

M3000M 50
+129%
Pro WX 3200 22

SPECviewperf 12 - Catia

M3000M 77
+179%
Pro WX 3200 28

SPECviewperf 12 - Solidworks

M3000M 85
+110%
Pro WX 3200 40

SPECviewperf 12 - Siemens NX

M3000M 52
+65.1%
Pro WX 3200 32

SPECviewperf 12 - Creo

M3000M 65
+90%
Pro WX 3200 34

SPECviewperf 12 - Medical

M3000M 22
+172%
Pro WX 3200 8

SPECviewperf 12 - Energy

M3000M 4.8
+200%
Pro WX 3200 1.6

Hiệu suất trong trò chơi

Kết quả của Quadro M3000M và Radeon Pro WX 3200 trong các trò chơi, các giá trị được đo bằng FPS.

Trung bình FPS trong tất cả các trò chơi cho PC

Dưới đây là các giá trị trung bình về tần số khung hình trên giây trong một tập hợp lớn các trò chơi phổ biến ở nhiều độ phân giải khác nhau:

Full HD60
+216%
19
−216%
4K25
+213%
8
−213%

Chi phí trên mỗi khung hình, $

1080pkhông có dữ liệu10.47
4Kkhông có dữ liệu24.88

Hiệu suất FPS trong các trò chơi phổ biến

  • Full HD
    Low Preset
  • Full HD
    Medium Preset
  • Full HD
    High Preset
  • Full HD
    Ultra Preset
  • Full HD
    Epic Preset
  • 1440p
    High Preset
  • 1440p
    Ultra Preset
  • 1440p
    Epic Preset
  • 4K
    High Preset
  • 4K
    Ultra Preset
  • 4K
    Epic Preset
  • 1440p
    Ultra Preset
Atomic Heart 35−40
+150%
14−16
−150%
Counter-Strike 2 24−27
+108%
12−14
−108%
Cyberpunk 2077 27−30
+133%
12−14
−133%
Atomic Heart 35−40
+150%
14−16
−150%
Battlefield 5 60−65
+140%
24−27
−140%
Counter-Strike 2 24−27
+108%
12−14
−108%
Cyberpunk 2077 27−30
+133%
12−14
−133%
Far Cry 5 45−50
+135%
20
−135%
Fortnite 75−80
+123%
35−40
−123%
Forza Horizon 4 55−60
+115%
27−30
−115%
Forza Horizon 5 35−40
+164%
14−16
−164%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 50−55
+127%
21−24
−127%
Valorant 110−120
+70.6%
65−70
−70.6%
Atomic Heart 35−40
+150%
14−16
−150%
Battlefield 5 60−65
+140%
24−27
−140%
Counter-Strike 2 24−27
+108%
12−14
−108%
Counter-Strike: Global Offensive 180−190
+91.8%
95−100
−91.8%
Cyberpunk 2077 27−30
+133%
12−14
−133%
Dota 2 85−90
+81.6%
49
−81.6%
Far Cry 5 45−50
+161%
18
−161%
Fortnite 75−80
+123%
35−40
−123%
Forza Horizon 4 55−60
+115%
27−30
−115%
Forza Horizon 5 35−40
+164%
14−16
−164%
Grand Theft Auto V 49
+133%
21−24
−133%
Metro Exodus 27−30
+180%
10
−180%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 50−55
+127%
21−24
−127%
The Witcher 3: Wild Hunt 42
+180%
15
−180%
Valorant 110−120
+70.6%
65−70
−70.6%
Battlefield 5 60−65
+140%
24−27
−140%
Counter-Strike 2 24−27
+108%
12−14
−108%
Cyberpunk 2077 27−30
+133%
12−14
−133%
Dota 2 85−90
+154%
35
−154%
Far Cry 5 45−50
+176%
17
−176%
Forza Horizon 4 55−60
+115%
27−30
−115%
Forza Horizon 5 35−40
+164%
14−16
−164%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 50−55
+127%
21−24
−127%
The Witcher 3: Wild Hunt 22
+120%
10
−120%
Valorant 110−120
+70.6%
65−70
−70.6%
Fortnite 75−80
+123%
35−40
−123%
Counter-Strike 2 16−18
+167%
6−7
−167%
Counter-Strike: Global Offensive 100−110
+129%
45−50
−129%
Grand Theft Auto V 21−24
+214%
7−8
−214%
Metro Exodus 16−18
+240%
5−6
−240%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 120−130
+246%
35−40
−246%
Valorant 140−150
+115%
65−70
−115%
Battlefield 5 35−40
+322%
9−10
−322%
Cyberpunk 2077 12−14
+140%
5−6
−140%
Far Cry 5 30−33
+150%
12−14
−150%
Forza Horizon 4 30−35
+143%
14−16
−143%
Forza Horizon 5 24−27
+178%
9−10
−178%
The Witcher 3: Wild Hunt 21−24
+144%
9−10
−144%
Fortnite 30−33
+150%
12−14
−150%
Atomic Heart 10−12
+120%
5−6
−120%
Counter-Strike 2 6−7
+500%
1−2
−500%
Grand Theft Auto V 35
+106%
16−18
−106%
Metro Exodus 10−11
+900%
1−2
−900%
The Witcher 3: Wild Hunt 14
+180%
5
−180%
Valorant 75−80
+150%
30−33
−150%
Battlefield 5 18−20
+375%
4−5
−375%
Counter-Strike 2 6−7
+500%
1−2
−500%
Cyberpunk 2077 5−6
+150%
2−3
−150%
Dota 2 45−50
+444%
9
−444%
Far Cry 5 14−16
+133%
6−7
−133%
Forza Horizon 4 24−27
+167%
9−10
−167%
Forza Horizon 5 10−12
+267%
3−4
−267%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 12−14
+117%
6−7
−117%
Fortnite 12−14
+117%
6−7
−117%
Counter-Strike 2 8−9
+0%
8−9
+0%

Vậy M3000M và Pro WX 3200 cạnh tranh như thế nào trong các trò chơi phổ biến:

  • M3000M nhanh hơn 216% ở độ phân giải 1080p
  • M3000M nhanh hơn 213% ở độ phân giải 4K

Dưới đây là phạm vi khác biệt về hiệu suất quan sát được trong các trò chơi phổ biến:

  • Trong Metro Exodus, ở độ phân giải 4K và thiết lập High Preset, M3000M nhanh hơn 900%.

Nhìn chung, trong các trò chơi phổ biến:

  • M3000M tốt hơn trong 66 các bài kiểm tra (99%)
  • Hòa trong 1 bài kiểm tra (1%)

Tổng quan về ưu và nhược điểm


Xếp hạng hiệu năng 14.51 6.20
Mức độ mới 18 Tháng 8 2015 2 Tháng 7 2019
Quy trình công nghệ 28 nm 14 nm
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP) 75 Watt 65 Watt

M3000M có các ưu điểm sau: hiệu năng cao hơn 134%.

Mặt khác, các ưu điểm của Pro WX 3200: mới hơn 3 năm, công nghệ quy trình tiên tiến hơn 100%vàmức tiêu thụ năng lượng thấp hơn 15.4%.

Chúng tôi khuyên dùng Quadro M3000M vì nó vượt trội hơn Radeon Pro WX 3200 trong các bài kiểm tra hiệu năng.

Điều cần lưu ý là Quadro M3000M được thiết kế cho các trạm làm việc di động, trong khi Radeon Pro WX 3200 dành cho trạm làm việc.

Hãy bình chọn cho sản phẩm yêu thích của bạn

Bạn đồng ý với ý kiến của chúng tôi hay có suy nghĩ khác? Hãy bình chọn cho card đồ họa yêu thích của bạn bằng cách nhấn nút "Thích".


NVIDIA Quadro M3000M
Quadro M3000M
AMD Radeon Pro WX 3200
Radeon Pro WX 3200

Các so sánh khác

Chúng tôi đã thu thập một loạt các so sánh card đồ họa, từ những card có thông số kỹ thuật gần giống nhau cho đến các so sánh khác mà bạn có thể quan tâm.

Đánh giá của người dùng

Tại đây, bạn có thể xem đánh giá của người dùng về các card đồ họa cũng như để lại đánh giá của riêng mình.


3.8
360 số phiếu

Hãy đánh giá Quadro M3000M theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5
3.2
85 số phiếu

Hãy đánh giá Radeon Pro WX 3200 theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5

Câu hỏi và bình luận

Tại đây bạn có thể bày tỏ ý kiến ​​của mình về Quadro M3000M hoặc Radeon Pro WX 3200, đồng ý hoặc không đồng ý với đánh giá của chúng tôi hoặc báo cáo lỗi và thông tin không chính xác trên trang web.