Quadro M5500 vs Quadro P2000

VS

Tổng điểm hiệu suất

Chúng tôi đã so sánh Quadro M5500 và Quadro P2000, bao gồm thông số kỹ thuật và dữ liệu hiệu suất.

Quadro M5500
2016
8 GB GDDR5, 150 Watt
19.06
+8.9%

M5500 vượt qua P2000 với mức khiêm tốn là 9% trong bảng xếp hạng hiệu suất tổng hợp của chúng tôi.

Chi tiết chính

Thông tin về loại (cho máy tính để bàn hoặc laptop) và kiến trúc của Quadro M5500 và Quadro P2000, cũng như thời điểm bắt đầu bán và giá tại thời điểm đó.

Vị trí trong xếp hạng hiệu suất285313
Vị trí theo mức độ phổ biếnkhông trong top 100không trong top 100
Tỷ lệ giá trị/hiệu suấtkhông có dữ liệu9.64
Hiệu quả năng lượng9.3217.13
Kiến trúcMaxwell 2.0 (2014−2019)Pascal (2016−2021)
Bộ xử lý đồ họaGM204GP106
LoạiDành cho trạm làm việc di độngDành cho trạm làm việc
Ngày phát hành8 Tháng 4 2016 (8 năm năm trước)6 Tháng 2 2017 (8 năm năm trước)
Giá tại thời điểm phát hànhkhông có dữ liệu$585

Tỷ lệ giá trị/hiệu suất

Tỷ lệ hiệu suất trên giá cả. Tỷ lệ càng cao càng tốt.

không có dữ liệu

Thông số chi tiết

Các thông số chung của Quadro M5500 và Quadro P2000: số lượng shader, tần số nhân đồ họa, quy trình công nghệ, tốc độ xử lý texture và tính toán. Những thông số này gián tiếp phản ánh hiệu suất của Quadro M5500 và Quadro P2000, nhưng để đánh giá chính xác, cần xem xét kết quả benchmark và thử nghiệm trò chơi.

Số lượng bộ xử lý luồng20481024
Tần số nhân1140 MHz1076 MHz
Tần số Boost1165 MHz1480 MHz
Số lượng bóng bán dẫn5,200 million4,400 million
Quy trình công nghệ28 nm16 nm
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP)150 Watt75 Watt
Tốc độ xử lý texture149.194.72
Hiệu suất số thực dấu phẩy động4.772 TFLOPS3.031 TFLOPS
ROPs6440
TMUs12864

Form factor và khả năng tương thích

Các thông số đảm bảo khả năng tương thích của Quadro M5500 và Quadro P2000 với các thành phần khác trong máy tính. Thông tin này hữu ích khi chọn cấu hình cho máy tính mới hoặc nâng cấp máy tính hiện có. Đối với card đồ họa desktop, các thông số bao gồm giao diện và bus kết nối (tương thích với bo mạch chủ), kích thước vật lý của card đồ họa (tương thích với bo mạch chủ và case), và các cổng nguồn bổ sung (tương thích với bộ nguồn).

Kích thước máy tính xách taylargekhông có dữ liệu
Giao diệnPCIe 3.0 x16PCIe 3.0 x16
Chiều dàikhông có dữ liệu201 mm
Độ dàykhông có dữ liệu1-slot
Cổng nguồn phụNoneNone
Hỗ trợ SLI+-

Dung lượng và loại VRAM

Các thông số về bộ nhớ được trang bị trên Quadro M5500 và Quadro P2000: loại, dung lượng, bus, tần số và băng thông. Đối với các card đồ họa tích hợp trong bộ xử lý và không có bộ nhớ riêng, sẽ sử dụng bộ nhớ chia sẻ - một phần của RAM.

Loại bộ nhớGDDR5GDDR5
Dung lượng bộ nhớ tối đa8 GB5 GB
Độ rộng bus bộ nhớ256 Bit160 Bit
Tần số bộ nhớ1753 MHz1752 MHz
Băng thông bộ nhớ211 GB/s140.2 GB/s
Bộ nhớ chia sẻ--

Kết nối và cổng xuất

Liệt kê các cổng video có sẵn trên Quadro M5500 và Quadro P2000. Phần này thường chỉ áp dụng cho các card đồ họa tham chiếu dành cho desktop, vì trên laptop, các cổng video phụ thuộc vào từng mẫu laptop cụ thể.

Cổng videoNo outputs4x DisplayPort
Display Port1.2không có dữ liệu
Hỗ trợ G-SYNC+-

Các công nghệ được hỗ trợ

Danh sách dưới đây liệt kê các giải pháp công nghệ và API được Quadro M5500 và Quadro P2000 hỗ trợ. Thông tin này cần thiết nếu card đồ họa yêu cầu hỗ trợ các công nghệ cụ thể.

3D Vision Pro+không có dữ liệu
Mosaic+không có dữ liệu
VR Ready+không có dữ liệu
nView Display Management+không có dữ liệu
Optimus+không có dữ liệu

Khả năng tương thích của API và SDK

Danh sách các API được Quadro M5500 và Quadro P2000 hỗ trợ, bao gồm cả phiên bản của chúng.

DirectX1212 (12_1)
Shader Model6.46.4
OpenGL4.54.6
OpenCL1.21.2
Vulkan++
CUDA+6.1

Benchmark tổng hợp

Đây là kết quả kiểm tra hiệu suất render của Quadro M5500 và Quadro P2000 trong các benchmark phi trò chơi. Điểm tổng thể được chấm từ 0 đến 100, trong đó 100 tương ứng với card đồ họa nhanh nhất hiện nay.


Đánh giá tổng hợp trong các bài benchmark tổng hợp

Đây là điểm số tổng hợp của chúng tôi.

Quadro M5500 19.06
+8.9%
Quadro P2000 17.51

Passmark

Đây là bài kiểm tra hiệu suất GPU phổ biến nhất. Nó đánh giá kỹ lưỡng card đồ họa dưới nhiều loại tải khác nhau, cung cấp bốn bài kiểm tra riêng biệt cho các phiên bản Direct3D 9, 10, 11 và 12 (phiên bản cuối cùng được thực hiện ở độ phân giải 4K nếu có thể), cùng với một số bài kiểm tra khác nhằm kiểm tra khả năng của DirectCompute.

Quadro M5500 7915
+8.9%
Quadro P2000 7268

Hiệu suất trong trò chơi

Kết quả của Quadro M5500 và Quadro P2000 trong các trò chơi, các giá trị được đo bằng FPS.

Trung bình FPS trong tất cả các trò chơi cho PC

Dưới đây là các giá trị trung bình về tần số khung hình trên giây trong một tập hợp lớn các trò chơi phổ biến ở nhiều độ phân giải khác nhau:

Full HD60−65
+7.1%
56
−7.1%
1440p21−24
+5%
20
−5%
4K16−18
+0%
16
+0%

Chi phí trên mỗi khung hình, $

1080pkhông có dữ liệu10.45
1440pkhông có dữ liệu29.25
4Kkhông có dữ liệu36.56

Hiệu suất FPS trong các trò chơi phổ biến

Full HD
Low Preset

Counter-Strike 2 110−120
+9.9%
100−110
−9.9%
Cyberpunk 2077 40−45
+10.8%
35−40
−10.8%
Hogwarts Legacy 35−40
+11.8%
30−35
−11.8%

Full HD
Medium Preset

Battlefield 5 80−85
+8.1%
70−75
−8.1%
Counter-Strike 2 110−120
+9.9%
100−110
−9.9%
Cyberpunk 2077 40−45
+10.8%
35−40
−10.8%
Far Cry 5 60−65
+36.2%
47
−36.2%
Fortnite 100−110
−41.2%
144
+41.2%
Forza Horizon 4 75−80
+8.2%
70−75
−8.2%
Forza Horizon 5 60−65
+8.9%
55−60
−8.9%
Hogwarts Legacy 35−40
+11.8%
30−35
−11.8%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 70−75
+37.7%
53
−37.7%
Valorant 140−150
+5.9%
130−140
−5.9%

Full HD
High Preset

Battlefield 5 80−85
+8.1%
70−75
−8.1%
Counter-Strike 2 110−120
+9.9%
100−110
−9.9%
Counter-Strike: Global Offensive 230−240
+5%
220−230
−5%
Cyberpunk 2077 40−45
+10.8%
35−40
−10.8%
Dota 2 100−110
+6.9%
102
−6.9%
Far Cry 5 60−65
+56.1%
41
−56.1%
Fortnite 100−110
+70%
60
−70%
Forza Horizon 4 75−80
+8.2%
70−75
−8.2%
Forza Horizon 5 60−65
+8.9%
55−60
−8.9%
Grand Theft Auto V 70−75
+7.5%
65−70
−7.5%
Hogwarts Legacy 35−40
+11.8%
30−35
−11.8%
Metro Exodus 40−45
+7.9%
35−40
−7.9%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 70−75
+78%
41
−78%
The Witcher 3: Wild Hunt 50−55
+42.1%
38
−42.1%
Valorant 140−150
+5.9%
130−140
−5.9%

Full HD
Ultra Preset

Battlefield 5 80−85
+8.1%
70−75
−8.1%
Cyberpunk 2077 40−45
+10.8%
35−40
−10.8%
Dota 2 100−110
+11.2%
98
−11.2%
Far Cry 5 60−65
+82.9%
35
−82.9%
Forza Horizon 4 75−80
+8.2%
70−75
−8.2%
Hogwarts Legacy 35−40
+11.8%
30−35
−11.8%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 70−75
+152%
29
−152%
The Witcher 3: Wild Hunt 50−55
+116%
25
−116%
Valorant 140−150
+5.9%
130−140
−5.9%

Full HD
Epic Preset

Fortnite 100−110
+127%
45
−127%

1440p
High Preset

Counter-Strike 2 40−45
+11.1%
35−40
−11.1%
Counter-Strike: Global Offensive 130−140
+7.8%
120−130
−7.8%
Grand Theft Auto V 30−35
+10%
30−33
−10%
Metro Exodus 24−27
+8.7%
21−24
−8.7%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 170−180
+1.8%
160−170
−1.8%
Valorant 180−190
+5.8%
170−180
−5.8%

1440p
Ultra Preset

Battlefield 5 55−60
+10%
50−55
−10%
Cyberpunk 2077 18−20
+12.5%
16−18
−12.5%
Far Cry 5 40−45
+100%
21
−100%
Forza Horizon 4 45−50
+11.4%
40−45
−11.4%
Hogwarts Legacy 21−24
+10.5%
18−20
−10.5%
The Witcher 3: Wild Hunt 30−33
+11.1%
27−30
−11.1%

1440p
Epic Preset

Fortnite 40−45
+83.3%
24
−83.3%

4K
High Preset

Counter-Strike 2 16−18
+13.3%
14−16
−13.3%
Grand Theft Auto V 35−40
+9.4%
30−35
−9.4%
Hogwarts Legacy 12−14
+9.1%
10−12
−9.1%
Metro Exodus 16−18
+14.3%
14−16
−14.3%
The Witcher 3: Wild Hunt 27−30
+115%
13
−115%
Valorant 100−110
+10.1%
95−100
−10.1%

4K
Ultra Preset

Battlefield 5 27−30
+11.5%
24−27
−11.5%
Counter-Strike 2 16−18
+13.3%
14−16
−13.3%
Cyberpunk 2077 8−9
+14.3%
7−8
−14.3%
Dota 2 65−70
+6.5%
60−65
−6.5%
Far Cry 5 21−24
+133%
9
−133%
Forza Horizon 4 30−35
+9.7%
30−35
−9.7%
Hogwarts Legacy 12−14
+9.1%
10−12
−9.1%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 18−20
+171%
7
−171%

4K
Epic Preset

Fortnite 20−22
+100%
10
−100%

Vậy Quadro M5500 và Quadro P2000 cạnh tranh như thế nào trong các trò chơi phổ biến:

  • Quadro M5500 nhanh hơn 7% ở độ phân giải 1080p
  • Quadro M5500 nhanh hơn 5% ở độ phân giải 1440p
  • Hòa ở độ phân giải 4K

Dưới đây là phạm vi khác biệt về hiệu suất quan sát được trong các trò chơi phổ biến:

  • Trong PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS, ở độ phân giải 4K và thiết lập Ultra Preset, Quadro M5500 nhanh hơn 171%.
  • Trong Fortnite, ở độ phân giải 1080p và thiết lập Medium Preset, Quadro P2000 nhanh hơn 41%.

Nhìn chung, trong các trò chơi phổ biến:

  • Quadro M5500 tốt hơn trong 65 các bài kiểm tra (98%)
  • Quadro P2000 tốt hơn trong 1 bài kiểm tra (2%)

Tổng quan về ưu và nhược điểm


Xếp hạng hiệu năng 19.06 17.51
Mức độ mới 8 Tháng 4 2016 6 Tháng 2 2017
Dung lượng bộ nhớ tối đa 8 GB 5 GB
Quy trình công nghệ 28 nm 16 nm
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP) 150 Watt 75 Watt

Quadro M5500 có các ưu điểm sau: hiệu năng cao hơn 8.9%vàdung lượng VRAM tối đa lớn hơn 60% .

Mặt khác, các ưu điểm của Quadro P2000: mới hơn 9 tháng, công nghệ quy trình tiên tiến hơn 75%vàmức tiêu thụ năng lượng thấp hơn 100%.

Sự khác biệt về hiệu năng giữa Quadro M5500 và Quadro P2000 quá nhỏ để xác định người chiến thắng rõ ràng.

Điều cần lưu ý là Quadro M5500 được thiết kế cho các trạm làm việc di động, trong khi Quadro P2000 dành cho trạm làm việc.

Hãy bình chọn cho sản phẩm yêu thích của bạn

Bạn đồng ý với ý kiến của chúng tôi hay có suy nghĩ khác? Hãy bình chọn cho card đồ họa yêu thích của bạn bằng cách nhấn nút "Thích".


NVIDIA Quadro M5500
Quadro M5500
NVIDIA Quadro P2000
Quadro P2000

Các so sánh khác

Chúng tôi đã thu thập một loạt các so sánh card đồ họa, từ những card có thông số kỹ thuật gần giống nhau cho đến các so sánh khác mà bạn có thể quan tâm.

Đánh giá của người dùng

Tại đây, bạn có thể xem đánh giá của người dùng về các card đồ họa cũng như để lại đánh giá của riêng mình.


1.5 41 phiếu

Hãy đánh giá Quadro M5500 theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5
3.5 695 số phiếu

Hãy đánh giá Quadro P2000 theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5

Câu hỏi và bình luận

Tại đây bạn có thể bày tỏ ý kiến ​​của mình về Quadro M5500 hoặc Quadro P2000, đồng ý hoặc không đồng ý với đánh giá của chúng tôi hoặc báo cáo lỗi và thông tin không chính xác trên trang web.