Quadro M5500 vs GeForce GTX 1060 6 GB

VS

Tổng điểm hiệu suất

Chúng tôi đã so sánh Quadro M5500 và GeForce GTX 1060 6 GB, bao gồm thông số kỹ thuật và dữ liệu hiệu suất.

Quadro M5500
2016
8 GB GDDR5, 150 Watt
20.05

GTX 1060 6 GB vượt qua M5500 với mức đáng chú ý là 29% trong bảng xếp hạng hiệu suất tổng hợp của chúng tôi.

Chi tiết chính

Thông tin về loại (cho máy tính để bàn hoặc laptop) và kiến trúc của Quadro M5500 và GeForce GTX 1060 6 GB, cũng như thời điểm bắt đầu bán và giá tại thời điểm đó.

Vị trí trong xếp hạng hiệu suất275213
Vị trí theo mức độ phổ biếnkhông trong top 1009
Tỷ lệ giá trị/hiệu suấtkhông có dữ liệu16.81
Hiệu quả năng lượng9.4415.28
Kiến trúcMaxwell 2.0 (2014−2019)Pascal (2016−2021)
Bộ xử lý đồ họaGM204GP106
LoạiDành cho trạm làm việc di độngDesktop
Ngày phát hành8 Tháng 4 2016 (8 năm năm trước)19 Tháng 7 2016 (8 năm năm trước)
Giá tại thời điểm phát hànhkhông có dữ liệu$299

Tỷ lệ giá trị/hiệu suất

Tỷ lệ hiệu suất trên giá cả. Tỷ lệ càng cao càng tốt.

không có dữ liệu

Thông số chi tiết

Các thông số chung của Quadro M5500 và GeForce GTX 1060 6 GB: số lượng shader, tần số nhân đồ họa, quy trình công nghệ, tốc độ xử lý texture và tính toán. Những thông số này gián tiếp phản ánh hiệu suất của Quadro M5500 và GeForce GTX 1060 6 GB, nhưng để đánh giá chính xác, cần xem xét kết quả benchmark và thử nghiệm trò chơi.

Số lượng bộ xử lý luồng20481280
Tần số nhân1140 MHz1506 MHz
Tần số Boost1165 MHz1709 MHz
Số lượng bóng bán dẫn5,200 million4,400 million
Quy trình công nghệ28 nm16 nm
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP)150 Watt120 Watt
Tốc độ xử lý texture149.1136.7
Hiệu suất số thực dấu phẩy động4.772 TFLOPS4.375 TFLOPS
ROPs6448
TMUs12880

Form factor và khả năng tương thích

Các thông số đảm bảo khả năng tương thích của Quadro M5500 và GeForce GTX 1060 6 GB với các thành phần khác trong máy tính. Thông tin này hữu ích khi chọn cấu hình cho máy tính mới hoặc nâng cấp máy tính hiện có. Đối với card đồ họa desktop, các thông số bao gồm giao diện và bus kết nối (tương thích với bo mạch chủ), kích thước vật lý của card đồ họa (tương thích với bo mạch chủ và case), và các cổng nguồn bổ sung (tương thích với bộ nguồn).

Kích thước máy tính xách taylargekhông có dữ liệu
Giao diệnPCIe 3.0 x16PCIe 3.0 x16
Chiều dàikhông có dữ liệu250 mm
Độ dàykhông có dữ liệu2-slot
Cổng nguồn phụNone1x 6-pin
Hỗ trợ SLI+-

Dung lượng và loại VRAM

Các thông số về bộ nhớ được trang bị trên Quadro M5500 và GeForce GTX 1060 6 GB: loại, dung lượng, bus, tần số và băng thông. Đối với các card đồ họa tích hợp trong bộ xử lý và không có bộ nhớ riêng, sẽ sử dụng bộ nhớ chia sẻ - một phần của RAM.

Loại bộ nhớGDDR5GDDR5
Dung lượng bộ nhớ tối đa8 GB6 GB
Độ rộng bus bộ nhớ256 Bit192 Bit
Tần số bộ nhớ1753 MHz2002 MHz
Băng thông bộ nhớ211 GB/s192.2 GB/s
Bộ nhớ chia sẻ--

Kết nối và cổng xuất

Liệt kê các cổng video có sẵn trên Quadro M5500 và GeForce GTX 1060 6 GB. Phần này thường chỉ áp dụng cho các card đồ họa tham chiếu dành cho desktop, vì trên laptop, các cổng video phụ thuộc vào từng mẫu laptop cụ thể.

Cổng videoNo outputs1x DVI, 1x HDMI, 3x DisplayPort
HDMI-+
Display Port1.2không có dữ liệu
Hỗ trợ G-SYNC++

Các công nghệ được hỗ trợ

Danh sách dưới đây liệt kê các giải pháp công nghệ và API được Quadro M5500 và GeForce GTX 1060 6 GB hỗ trợ. Thông tin này cần thiết nếu card đồ họa yêu cầu hỗ trợ các công nghệ cụ thể.

3D Vision Pro+không có dữ liệu
Mosaic+không có dữ liệu
VR Ready++
nView Display Management+không có dữ liệu
Optimus+không có dữ liệu

Khả năng tương thích của API và SDK

Danh sách các API được Quadro M5500 và GeForce GTX 1060 6 GB hỗ trợ, bao gồm cả phiên bản của chúng.

DirectX1212 (12_1)
Shader Model6.46.4
OpenGL4.54.6
OpenCL1.21.2
Vulkan+1.2.131
CUDA+6.1

Benchmark tổng hợp

Đây là kết quả kiểm tra hiệu suất render của Quadro M5500 và GeForce GTX 1060 6 GB trong các benchmark phi trò chơi. Điểm tổng thể được chấm từ 0 đến 100, trong đó 100 tương ứng với card đồ họa nhanh nhất hiện nay.


Đánh giá tổng hợp trong các bài benchmark tổng hợp

Đây là điểm số tổng hợp của chúng tôi. Chúng tôi thường xuyên cải thiện các thuật toán tổng hợp, nhưng nếu bạn nhận thấy bất kỳ sự không nhất quán nào, hãy thoải mái để lại bình luận trong phần nhận xét, chúng tôi thường xử lý và khắc phục vấn đề nhanh chóng.

Quadro M5500 20.05
GTX 1060 6 GB 25.96
+29.5%

Passmark

Đây là bài kiểm tra hiệu suất GPU phổ biến nhất. Nó đánh giá kỹ lưỡng card đồ họa dưới nhiều loại tải khác nhau, cung cấp bốn bài kiểm tra riêng biệt cho các phiên bản Direct3D 9, 10, 11 và 12 (phiên bản cuối cùng được thực hiện ở độ phân giải 4K nếu có thể), cùng với một số bài kiểm tra khác nhằm kiểm tra khả năng của DirectCompute.

Quadro M5500 7915
GTX 1060 6 GB 10252
+29.5%

Hiệu suất trong trò chơi

Kết quả của Quadro M5500 và GeForce GTX 1060 6 GB trong các trò chơi, các giá trị được đo bằng FPS.

Trung bình FPS trong tất cả các trò chơi cho PC

Dưới đây là các giá trị trung bình về tần số khung hình trên giây trong một tập hợp lớn các trò chơi phổ biến ở nhiều độ phân giải khác nhau:

Full HD65−70
−38.5%
90
+38.5%
1440p35−40
−34.3%
47
+34.3%
4K24−27
−33.3%
32
+33.3%

Chi phí trên mỗi khung hình, $

1080pkhông có dữ liệu3.32
1440pkhông có dữ liệu6.36
4Kkhông có dữ liệu9.34

Hiệu suất FPS trong các trò chơi phổ biến

Full HD
Low Preset

Counter-Strike 2 35−40
−35.1%
50−55
+35.1%
Cyberpunk 2077 40−45
−34.1%
55−60
+34.1%

Full HD
Medium Preset

Battlefield 5 65−70
−15.4%
75
+15.4%
Counter-Strike 2 35−40
−35.1%
50−55
+35.1%
Cyberpunk 2077 40−45
−34.1%
55−60
+34.1%
Forza Horizon 4 85−90
−36.8%
110−120
+36.8%
Forza Horizon 5 55−60
−27.3%
70−75
+27.3%
Metro Exodus 55−60
−47.3%
81
+47.3%
Red Dead Redemption 2 45−50
−113%
100
+113%
Valorant 80−85
−28.9%
100−110
+28.9%

Full HD
High Preset

Battlefield 5 65−70
−23.1%
80
+23.1%
Counter-Strike 2 35−40
−35.1%
50−55
+35.1%
Cyberpunk 2077 40−45
−34.1%
55−60
+34.1%
Dota 2 70−75
−24.7%
90−95
+24.7%
Far Cry 5 65−70
−17.9%
75−80
+17.9%
Fortnite 100−110
+3.8%
104
−3.8%
Forza Horizon 4 85−90
−36.8%
110−120
+36.8%
Forza Horizon 5 55−60
−27.3%
70−75
+27.3%
Grand Theft Auto V 70−75
−25%
90−95
+25%
Metro Exodus 55−60
+1.9%
54
−1.9%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 130−140
−58.4%
217
+58.4%
Red Dead Redemption 2 45−50
+56.7%
30
−56.7%
The Witcher 3: Wild Hunt 65−70
−26.2%
82
+26.2%
Valorant 80−85
−28.9%
100−110
+28.9%
World of Tanks 230−240
−12.3%
260−270
+12.3%

Full HD
Ultra Preset

Battlefield 5 65−70
−1.5%
66
+1.5%
Counter-Strike 2 35−40
−35.1%
50−55
+35.1%
Cyberpunk 2077 40−45
−34.1%
55−60
+34.1%
Dota 2 70−75
−24.7%
90−95
+24.7%
Far Cry 5 65−70
−17.9%
75−80
+17.9%
Forza Horizon 4 85−90
−36.8%
110−120
+36.8%
Forza Horizon 5 55−60
−27.3%
70−75
+27.3%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 130−140
+111%
65
−111%
Valorant 80−85
−28.9%
100−110
+28.9%

1440p
High Preset

Dota 2 30−35
−36.4%
45−50
+36.4%
Grand Theft Auto V 30−35
−39.4%
45−50
+39.4%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 170−180
−2.3%
170−180
+2.3%
Red Dead Redemption 2 18−20
+0%
19
+0%
World of Tanks 130−140
−25.9%
170−180
+25.9%

1440p
Ultra Preset

Battlefield 5 40−45
−9.5%
46
+9.5%
Cyberpunk 2077 16−18
−35.3%
21−24
+35.3%
Far Cry 5 55−60
−42.9%
80−85
+42.9%
Forza Horizon 4 50−55
−35.8%
70−75
+35.8%
Forza Horizon 5 30−35
−30.3%
40−45
+30.3%
Metro Exodus 45−50
−6.4%
50
+6.4%
The Witcher 3: Wild Hunt 27−30
−37.9%
40−45
+37.9%
Valorant 50−55
−37.7%
70−75
+37.7%

4K
High Preset

Counter-Strike 2 9−10
−22.2%
10−12
+22.2%
Dota 2 35−40
−34.3%
45−50
+34.3%
Grand Theft Auto V 35−40
−34.3%
45−50
+34.3%
Metro Exodus 14−16
−6.7%
16
+6.7%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 60−65
−8.1%
67
+8.1%
Red Dead Redemption 2 12−14
+8.3%
12
−8.3%
The Witcher 3: Wild Hunt 35−40
−34.3%
45−50
+34.3%

4K
Ultra Preset

Battlefield 5 21−24
−14.3%
24
+14.3%
Counter-Strike 2 9−10
−22.2%
10−12
+22.2%
Cyberpunk 2077 6−7
−50%
9−10
+50%
Dota 2 35−40
−34.3%
45−50
+34.3%
Far Cry 5 27−30
−33.3%
35−40
+33.3%
Fortnite 24−27
−20%
30
+20%
Forza Horizon 4 30−35
−32.3%
40−45
+32.3%
Forza Horizon 5 16−18
−35.3%
21−24
+35.3%
Valorant 24−27
−44%
35−40
+44%

Vậy Quadro M5500 và GTX 1060 6 GB cạnh tranh như thế nào trong các trò chơi phổ biến:

  • GTX 1060 6 GB nhanh hơn 38% ở độ phân giải 1080p
  • GTX 1060 6 GB nhanh hơn 34% ở độ phân giải 1440p
  • GTX 1060 6 GB nhanh hơn 33% ở độ phân giải 4K

Dưới đây là phạm vi khác biệt về hiệu suất quan sát được trong các trò chơi phổ biến:

  • Trong PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS, ở độ phân giải 1080p và thiết lập Ultra Preset, Quadro M5500 nhanh hơn 111%.
  • Trong Red Dead Redemption 2, ở độ phân giải 1080p và thiết lập Medium Preset, GTX 1060 6 GB nhanh hơn 113%.

Nhìn chung, trong các trò chơi phổ biến:

  • Quadro M5500 tốt hơn trong 5 các bài kiểm tra (8%)
  • GTX 1060 6 GB tốt hơn trong 57 các bài kiểm tra (90%)
  • Hòa trong 1 bài kiểm tra (2%)

Tổng quan về ưu và nhược điểm


Xếp hạng hiệu năng 20.05 25.96
Mức độ mới 8 Tháng 4 2016 19 Tháng 7 2016
Dung lượng bộ nhớ tối đa 8 GB 6 GB
Quy trình công nghệ 28 nm 16 nm
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP) 150 Watt 120 Watt

Quadro M5500 có các ưu điểm sau: dung lượng VRAM tối đa lớn hơn 33.3% .

Mặt khác, các ưu điểm của GTX 1060 6 GB: hiệu năng cao hơn 29.5%, mới hơn 3 tháng, công nghệ quy trình tiên tiến hơn 75%vàmức tiêu thụ năng lượng thấp hơn 25%.

Chúng tôi khuyên dùng GeForce GTX 1060 6 GB vì nó vượt trội hơn Quadro M5500 trong các bài kiểm tra hiệu năng.

Điều cần lưu ý là Quadro M5500 được thiết kế cho các trạm làm việc di động, trong khi GeForce GTX 1060 6 GB dành cho máy tính để bàn.


Nếu bạn còn thắc mắc về lựa chọn giữa Quadro M5500 và GeForce GTX 1060 6 GB, hãy đặt câu hỏi trong phần bình luận, chúng tôi sẽ sớm trả lời.

Hãy bình chọn cho sản phẩm yêu thích của bạn

Bạn đồng ý với ý kiến của chúng tôi hay có suy nghĩ khác? Hãy bình chọn cho card đồ họa yêu thích của bạn bằng cách nhấn nút "Thích".


NVIDIA Quadro M5500
Quadro M5500
NVIDIA GeForce GTX 1060 6 GB
GeForce GTX 1060 6 GB

Các so sánh khác

Chúng tôi đã thu thập một loạt các so sánh card đồ họa, từ những card có thông số kỹ thuật gần giống nhau cho đến các so sánh khác mà bạn có thể quan tâm.

Đánh giá của người dùng

Tại đây, bạn có thể xem đánh giá của người dùng về các card đồ họa cũng như để lại đánh giá của riêng mình.


1.5 41 phiếu

Hãy đánh giá Quadro M5500 theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5
4.2 14265 số phiếu

Hãy đánh giá GeForce GTX 1060 6 GB theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5

Câu hỏi và bình luận

Tại đây, bạn có thể đặt câu hỏi về Quadro M5500 hoặc GeForce GTX 1060 6 GB, đồng ý hoặc không đồng ý với đánh giá của chúng tôi, hoặc báo cáo lỗi và sai sót trên trang web.