Quadro M4000M vs Quadro 5010M

VS

Tổng điểm hiệu suất

Chúng tôi đã so sánh Quadro M4000M và Quadro 5010M, mô tả các thông số kỹ thuật và tất cả các benchmark tương ứng.

M4000M
2015
4 GB GDDR5, 100 Watt
13.73
+263%

M4000M vượt qua 5010M với mức trọn vẹn là 263% trong bảng xếp hạng hiệu suất tổng hợp của chúng tôi.

Chi tiết chính

Thông tin về loại (cho máy tính để bàn hoặc laptop) và kiến trúc của Quadro M4000M và Quadro 5010M, cũng như thời điểm bắt đầu bán và giá tại thời điểm đó.

Vị trí trong xếp hạng hiệu suất349683
Vị trí theo mức độ phổ biếnkhông trong top 100không trong top 100
Hiệu quả năng lượng10.933.01
Kiến trúcMaxwell 2.0 (2014−2019)Fermi 2.0 (2010−2014)
Bộ xử lý đồ họaGM204GF110
LoạiDành cho trạm làm việc di độngDành cho trạm làm việc di động
Ngày phát hành18 Tháng 8 2015 (9 năm năm trước)22 Tháng 2 2011 (14 năm năm trước)

Thông số chi tiết

Các thông số chung của Quadro M4000M và Quadro 5010M: số lượng shader, tần số nhân đồ họa, quy trình công nghệ, tốc độ xử lý texture và tính toán. Những thông số này gián tiếp phản ánh hiệu suất của Quadro M4000M và Quadro 5010M, nhưng để đánh giá chính xác, cần xem xét kết quả benchmark và thử nghiệm trò chơi.

Số lượng bộ xử lý luồng1,280384
Tần số nhân975 MHz450 MHz
Tần số Boost1013 MHzkhông có dữ liệu
Số lượng bóng bán dẫn5,200 million3,000 million
Quy trình công nghệ28 nm40 nm
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP)100 Watt100 Watt
Tốc độ xử lý texture78.0021.60
Hiệu suất số thực dấu phẩy động2.496 TFLOPS0.6912 TFLOPS
ROPs6432
TMUs8048

Form factor và khả năng tương thích

Các thông số đảm bảo khả năng tương thích của Quadro M4000M và Quadro 5010M với các thành phần khác trong máy tính. Thông tin này hữu ích khi chọn cấu hình cho máy tính mới hoặc nâng cấp máy tính hiện có. Đối với card đồ họa desktop, các thông số bao gồm giao diện và bus kết nối (tương thích với bo mạch chủ), kích thước vật lý của card đồ họa (tương thích với bo mạch chủ và case), và các cổng nguồn bổ sung (tương thích với bộ nguồn).

Kích thước máy tính xách taylargelarge
Giao diệnPCIe 3.0 x16MXM-B (3.0)
Cổng nguồn phụNonekhông có dữ liệu

Dung lượng và loại VRAM

Các thông số về bộ nhớ được trang bị trên Quadro M4000M và Quadro 5010M: loại, dung lượng, bus, tần số và băng thông. Đối với các card đồ họa tích hợp trong bộ xử lý và không có bộ nhớ riêng, sẽ sử dụng bộ nhớ chia sẻ - một phần của RAM.

Loại bộ nhớGDDR5GDDR5
Dung lượng bộ nhớ tối đa4 GB4 GB
Độ rộng bus bộ nhớ256 Bit256 Bit
Tần số bộ nhớ1253 MHz650 MHz
Băng thông bộ nhớ160 GB/s83.2 GB/s
Bộ nhớ chia sẻ--

Kết nối và cổng xuất

Liệt kê các cổng video có sẵn trên Quadro M4000M và Quadro 5010M. Phần này thường chỉ áp dụng cho các card đồ họa tham chiếu dành cho desktop, vì trên laptop, các cổng video phụ thuộc vào từng mẫu laptop cụ thể.

Cổng videoNo outputsNo outputs
Display Port1.2không có dữ liệu

Các công nghệ được hỗ trợ

Danh sách dưới đây liệt kê các giải pháp công nghệ và API được Quadro M4000M và Quadro 5010M hỗ trợ. Thông tin này cần thiết nếu card đồ họa yêu cầu hỗ trợ các công nghệ cụ thể.

Optimus+-
3D Vision Pro+không có dữ liệu
Mosaic+không có dữ liệu
nView Display Management+không có dữ liệu
Optimus+không có dữ liệu

Khả năng tương thích của API và SDK

Danh sách các API được Quadro M4000M và Quadro 5010M hỗ trợ, bao gồm cả phiên bản của chúng.

DirectX1212 (11_0)
Shader Model6.45.1
OpenGL4.54.6
OpenCL1.21.1
Vulkan+N/A
CUDA5.22.0

Benchmark tổng hợp

Đây là kết quả kiểm tra hiệu suất render của Quadro M4000M và Quadro 5010M trong các benchmark phi trò chơi. Điểm tổng thể được chấm từ 0 đến 100, trong đó 100 tương ứng với card đồ họa nhanh nhất hiện nay.


Đánh giá tổng hợp trong các bài benchmark tổng hợp

Đây là điểm số tổng hợp của chúng tôi.

M4000M 13.73
+263%
Quadro 5010M 3.78

Passmark

Đây là bài kiểm tra hiệu suất GPU phổ biến nhất. Nó đánh giá kỹ lưỡng card đồ họa dưới nhiều loại tải khác nhau, cung cấp bốn bài kiểm tra riêng biệt cho các phiên bản Direct3D 9, 10, 11 và 12 (phiên bản cuối cùng được thực hiện ở độ phân giải 4K nếu có thể), cùng với một số bài kiểm tra khác nhằm kiểm tra khả năng của DirectCompute.

M4000M 6140
+263%
Quadro 5010M 1691

3DMark 11 Performance GPU

3DMark 11 là một bài kiểm tra DirectX 11 lỗi thời từ Futuremark. Nó sử dụng bốn bài kiểm tra dựa trên hai cảnh: một cảnh có nhiều tàu ngầm khám phá một con tàu đắm, và cảnh còn lại là một ngôi đền bị bỏ hoang sâu trong rừng rậm. Tất cả các bài kiểm tra đều sử dụng rộng rãi ánh sáng thể tích và kỹ thuật chia lưới (tessellation), và mặc dù chạy ở độ phân giải 1280x720, vẫn tương đối nặng. Hỗ trợ cho 3DMark 11 đã bị ngừng vào tháng 1 năm 2020, và Time Spy hiện được khuyến nghị thay thế.

M4000M 10259
+281%
Quadro 5010M 2693

Hiệu suất trong trò chơi

Kết quả của Quadro M4000M và Quadro 5010M trong các trò chơi, các giá trị được đo bằng FPS.

Trung bình FPS trong tất cả các trò chơi cho PC

Dưới đây là các giá trị trung bình về tần số khung hình trên giây trong một tập hợp lớn các trò chơi phổ biến ở nhiều độ phân giải khác nhau:

900p130−140
+242%
38
−242%
Full HD63
+6.8%
59
−6.8%
4K20
+300%
5−6
−300%

Hiệu suất FPS trong các trò chơi phổ biến

Full HD
Low Preset

Atomic Heart 35−40
+280%
10−11
−280%
Counter-Strike 2 80−85
+425%
16−18
−425%
Cyberpunk 2077 30−35
+288%
8−9
−288%

Full HD
Medium Preset

Atomic Heart 35−40
+280%
10−11
−280%
Battlefield 5 60−65
+300%
16−18
−300%
Counter-Strike 2 80−85
+425%
16−18
−425%
Cyberpunk 2077 30−35
+288%
8−9
−288%
Far Cry 5 50−55
+364%
10−12
−364%
Fortnite 80−85
+250%
24−27
−250%
Forza Horizon 4 60−65
+226%
18−20
−226%
Forza Horizon 5 45−50
+370%
10−11
−370%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 55−60
+224%
16−18
−224%
Valorant 120−130
+122%
55−60
−122%

Full HD
High Preset

Atomic Heart 35−40
+280%
10−11
−280%
Battlefield 5 60−65
+300%
16−18
−300%
Counter-Strike 2 80−85
+425%
16−18
−425%
Counter-Strike: Global Offensive 190−200
+173%
70−75
−173%
Cyberpunk 2077 30−35
+288%
8−9
−288%
Dota 2 90−95
+158%
35−40
−158%
Far Cry 5 50−55
+364%
10−12
−364%
Fortnite 80−85
+250%
24−27
−250%
Forza Horizon 4 60−65
+226%
18−20
−226%
Forza Horizon 5 45−50
+370%
10−11
−370%
Grand Theft Auto V 55−60
+338%
12−14
−338%
Metro Exodus 30−35
+288%
8−9
−288%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 55−60
+224%
16−18
−224%
The Witcher 3: Wild Hunt 40−45
+242%
12−14
−242%
Valorant 120−130
+122%
55−60
−122%

Full HD
Ultra Preset

Battlefield 5 60−65
+300%
16−18
−300%
Cyberpunk 2077 30−35
+288%
8−9
−288%
Dota 2 90−95
+158%
35−40
−158%
Far Cry 5 50−55
+364%
10−12
−364%
Forza Horizon 4 60−65
+226%
18−20
−226%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 55−60
+224%
16−18
−224%
The Witcher 3: Wild Hunt 40−45
+242%
12−14
−242%
Valorant 120−130
+122%
55−60
−122%

Full HD
Epic Preset

Fortnite 80−85
+250%
24−27
−250%

1440p
High Preset

Counter-Strike 2 27−30
+383%
6−7
−383%
Counter-Strike: Global Offensive 110−120
+258%
30−35
−258%
Grand Theft Auto V 24−27
+500%
4−5
−500%
Metro Exodus 18−20
+850%
2−3
−850%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 140−150
+365%
30−35
−365%
Valorant 150−160
+248%
40−45
−248%

1440p
Ultra Preset

Battlefield 5 40−45
+4100%
1−2
−4100%
Cyberpunk 2077 12−14
+333%
3−4
−333%
Far Cry 5 30−35
+313%
8−9
−313%
Forza Horizon 4 35−40
+270%
10−11
−270%
The Witcher 3: Wild Hunt 24−27
+300%
6−7
−300%

1440p
Epic Preset

Fortnite 30−35
+313%
8−9
−313%

4K
High Preset

Atomic Heart 12−14
+300%
3−4
−300%
Counter-Strike 2 10−12
+267%
3−4
−267%
Grand Theft Auto V 27−30
+75%
16−18
−75%
Metro Exodus 10−12
+267%
3−4
−267%
The Witcher 3: Wild Hunt 21−24
+320%
5−6
−320%
Valorant 80−85
+290%
21−24
−290%

4K
Ultra Preset

Battlefield 5 21−24 0−1
Counter-Strike 2 10−12
+267%
3−4
−267%
Cyberpunk 2077 6−7
+500%
1−2
−500%
Dota 2 50−55
+308%
12−14
−308%
Far Cry 5 16−18
+300%
4−5
−300%
Forza Horizon 4 24−27
+420%
5−6
−420%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 14−16
+250%
4−5
−250%

4K
Epic Preset

Fortnite 14−16
+275%
4−5
−275%

Vậy M4000M và Quadro 5010M cạnh tranh như thế nào trong các trò chơi phổ biến:

  • M4000M nhanh hơn 242% ở độ phân giải 900p
  • M4000M nhanh hơn 7% ở độ phân giải 1080p
  • M4000M nhanh hơn 300% ở độ phân giải 4K

Dưới đây là phạm vi khác biệt về hiệu suất quan sát được trong các trò chơi phổ biến:

  • Trong Battlefield 5, ở độ phân giải 1440p và thiết lập Ultra Preset, M4000M nhanh hơn 4100%.

Nhìn chung, trong các trò chơi phổ biến:

  • M4000M đã vượt qua Quadro 5010M trong tất cả 58 bài kiểm tra của chúng tôi mà không có ngoại lệ.

Tổng quan về ưu và nhược điểm


Xếp hạng hiệu năng 13.73 3.78
Mức độ mới 18 Tháng 8 2015 22 Tháng 2 2011
Quy trình công nghệ 28 nm 40 nm

M4000M có các ưu điểm sau: hiệu năng cao hơn 263.2%, mới hơn 4 nămvàcông nghệ quy trình tiên tiến hơn 42.9%.

Chúng tôi khuyên dùng Quadro M4000M vì nó vượt trội hơn Quadro 5010M trong các bài kiểm tra hiệu năng.

Hãy bình chọn cho sản phẩm yêu thích của bạn

Bạn đồng ý với ý kiến của chúng tôi hay có suy nghĩ khác? Hãy bình chọn cho card đồ họa yêu thích của bạn bằng cách nhấn nút "Thích".


NVIDIA Quadro M4000M
Quadro M4000M
NVIDIA Quadro 5010M
Quadro 5010M

Các so sánh khác

Chúng tôi đã thu thập một loạt các so sánh card đồ họa, từ những card có thông số kỹ thuật gần giống nhau cho đến các so sánh khác mà bạn có thể quan tâm.

Đánh giá của người dùng

Tại đây, bạn có thể xem đánh giá của người dùng về các card đồ họa cũng như để lại đánh giá của riêng mình.


4.1 146 số phiếu

Hãy đánh giá Quadro M4000M theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5
3.3 7 số phiếu

Hãy đánh giá Quadro 5010M theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5

Câu hỏi và bình luận

Tại đây bạn có thể bày tỏ ý kiến ​​của mình về Quadro M4000M hoặc Quadro 5010M, đồng ý hoặc không đồng ý với đánh giá của chúng tôi hoặc báo cáo lỗi và thông tin không chính xác trên trang web.