Iris Xe Graphics G7 vs Qualcomm Adreno 685
Tổng điểm hiệu suất
Chúng tôi đã so sánh Iris Xe Graphics G7 và Qualcomm Adreno 685, mô tả các thông số kỹ thuật và tất cả các benchmark tương ứng.
Iris Xe Graphics G7 vượt qua Qualcomm Adreno 685 với mức trọn vẹn là 305% trong bảng xếp hạng hiệu suất tổng hợp của chúng tôi.
Chi tiết chính
Thông tin về loại (cho máy tính để bàn hoặc laptop) và kiến trúc của Iris Xe Graphics G7 và Qualcomm Adreno 685, cũng như thời điểm bắt đầu bán và giá tại thời điểm đó.
Vị trí trong xếp hạng hiệu suất | 450 | 842 |
Vị trí theo mức độ phổ biến | 19 | không trong top 100 |
Hiệu quả năng lượng | không có dữ liệu | 24.78 |
Kiến trúc | Gen. 11 Ice Lake (2019−2022) | không có dữ liệu |
Bộ xử lý đồ họa | Tiger Lake Xe | không có dữ liệu |
Loại | Dành cho máy tính xách tay | Dành cho máy tính xách tay |
Ngày phát hành | 15 Tháng 8 2020 (4 năm năm trước) | 6 Tháng 12 2018 (6 năm năm trước) |
Thông số chi tiết
Các thông số chung của Iris Xe Graphics G7 và Qualcomm Adreno 685: số lượng shader, tần số nhân đồ họa, quy trình công nghệ, tốc độ xử lý texture và tính toán. Những thông số này gián tiếp phản ánh hiệu suất của Iris Xe Graphics G7 và Qualcomm Adreno 685, nhưng để đánh giá chính xác, cần xem xét kết quả benchmark và thử nghiệm trò chơi.
Số lượng bộ xử lý luồng | 96 | không có dữ liệu |
Quy trình công nghệ | 10 nm | 7 nm |
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP) | không có dữ liệu | 7 Watt |
Dung lượng và loại VRAM
Các thông số về bộ nhớ được trang bị trên Iris Xe Graphics G7 và Qualcomm Adreno 685: loại, dung lượng, bus, tần số và băng thông. Đối với các card đồ họa tích hợp trong bộ xử lý và không có bộ nhớ riêng, sẽ sử dụng bộ nhớ chia sẻ - một phần của RAM.
Loại bộ nhớ | DDR4 | không có dữ liệu |
Bộ nhớ chia sẻ | + | + |
Các công nghệ được hỗ trợ
Danh sách dưới đây liệt kê các giải pháp công nghệ và API được Iris Xe Graphics G7 và Qualcomm Adreno 685 hỗ trợ. Thông tin này cần thiết nếu card đồ họa yêu cầu hỗ trợ các công nghệ cụ thể.
Quick Sync | + | không có dữ liệu |
Khả năng tương thích của API và SDK
Danh sách các API được Iris Xe Graphics G7 và Qualcomm Adreno 685 hỗ trợ, bao gồm cả phiên bản của chúng.
DirectX | DirectX 12_1 | 12 |
Benchmark tổng hợp
Đây là kết quả kiểm tra hiệu suất render của Iris Xe Graphics G7 và Qualcomm Adreno 685 trong các benchmark phi trò chơi. Điểm tổng thể được chấm từ 0 đến 100, trong đó 100 tương ứng với card đồ họa nhanh nhất hiện nay.
Đánh giá tổng hợp trong các bài benchmark tổng hợp
Đây là điểm số tổng hợp của chúng tôi.
3DMark 11 Performance GPU
3DMark 11 là một bài kiểm tra DirectX 11 lỗi thời từ Futuremark. Nó sử dụng bốn bài kiểm tra dựa trên hai cảnh: một cảnh có nhiều tàu ngầm khám phá một con tàu đắm, và cảnh còn lại là một ngôi đền bị bỏ hoang sâu trong rừng rậm. Tất cả các bài kiểm tra đều sử dụng rộng rãi ánh sáng thể tích và kỹ thuật chia lưới (tessellation), và mặc dù chạy ở độ phân giải 1280x720, vẫn tương đối nặng. Hỗ trợ cho 3DMark 11 đã bị ngừng vào tháng 1 năm 2020, và Time Spy hiện được khuyến nghị thay thế.
Hiệu suất trong trò chơi
Kết quả của Iris Xe Graphics G7 và Qualcomm Adreno 685 trong các trò chơi, các giá trị được đo bằng FPS.
Hiệu suất FPS trong các trò chơi phổ biến
Full HD
Medium Preset
Battlefield 5 | 40−45
+500%
|
7−8
−500%
|
Far Cry 5 | 30−35
+700%
|
4−5
−700%
|
Fortnite | 55−60
+418%
|
10−12
−418%
|
Forza Horizon 4 | 40−45
+250%
|
12−14
−250%
|
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS | 30−35
+183%
|
12−14
−183%
|
Valorant | 90−95
+119%
|
40−45
−119%
|
Full HD
High Preset
Battlefield 5 | 40−45
+500%
|
7−8
−500%
|
Counter-Strike: Global Offensive | 140−150
+215%
|
45−50
−215%
|
Dota 2 | 65−70
+176%
|
24−27
−176%
|
Far Cry 5 | 30−35
+700%
|
4−5
−700%
|
Fortnite | 55−60
+418%
|
10−12
−418%
|
Forza Horizon 4 | 40−45
+250%
|
12−14
−250%
|
Grand Theft Auto V | 35−40
+500%
|
6−7
−500%
|
Metro Exodus | 18−20
+375%
|
4−5
−375%
|
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS | 30−35
+183%
|
12−14
−183%
|
The Witcher 3: Wild Hunt | 24−27
+213%
|
8−9
−213%
|
Valorant | 90−95
+119%
|
40−45
−119%
|
Full HD
Ultra Preset
Battlefield 5 | 40−45
+500%
|
7−8
−500%
|
Dota 2 | 65−70
+176%
|
24−27
−176%
|
Far Cry 5 | 30−35
+700%
|
4−5
−700%
|
Forza Horizon 4 | 40−45
+250%
|
12−14
−250%
|
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS | 30−35
+183%
|
12−14
−183%
|
The Witcher 3: Wild Hunt | 24−27
+213%
|
8−9
−213%
|
Full HD
Epic Preset
Fortnite | 55−60
+418%
|
10−12
−418%
|
1440p
High Preset
Counter-Strike: Global Offensive | 70−75
+329%
|
16−18
−329%
|
Grand Theft Auto V | 14−16
+1300%
|
1−2
−1300%
|
Metro Exodus | 10−12
+450%
|
2−3
−450%
|
Valorant | 100−110
+435%
|
20−22
−435%
|
1440p
Ultra Preset
Battlefield 5 | 21−24
+360%
|
5−6
−360%
|
Far Cry 5 | 20−22
+400%
|
4−5
−400%
|
Forza Horizon 4 | 21−24
+283%
|
6−7
−283%
|
1440p
Epic Preset
Fortnite | 20−22
+400%
|
4−5
−400%
|
4K
High Preset
Grand Theft Auto V | 20−22
+33.3%
|
14−16
−33.3%
|
Metro Exodus | 5−6
+400%
|
1−2
−400%
|
The Witcher 3: Wild Hunt | 10−12
+450%
|
2−3
−450%
|
Valorant | 50−55
+317%
|
12−14
−317%
|
4K
Ultra Preset
Battlefield 5 | 12−14
+500%
|
2−3
−500%
|
Dota 2 | 35−40
+483%
|
6−7
−483%
|
Far Cry 5 | 10−11
+233%
|
3−4
−233%
|
Forza Horizon 4 | 16−18
+1500%
|
1−2
−1500%
|
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS | 9−10
+200%
|
3−4
−200%
|
4K
Epic Preset
Fortnite | 9−10
+200%
|
3−4
−200%
|
Full HD
Low Preset
Atomic Heart | 6−7
+0%
|
6−7
+0%
|
Counter-Strike 2 | 5−6
+0%
|
5−6
+0%
|
Cyberpunk 2077 | 5−6
+0%
|
5−6
+0%
|
Full HD
Medium Preset
Atomic Heart | 6−7
+0%
|
6−7
+0%
|
Counter-Strike 2 | 5−6
+0%
|
5−6
+0%
|
Cyberpunk 2077 | 5−6
+0%
|
5−6
+0%
|
Forza Horizon 5 | 3−4
+0%
|
3−4
+0%
|
Full HD
High Preset
Atomic Heart | 6−7
+0%
|
6−7
+0%
|
Counter-Strike 2 | 5−6
+0%
|
5−6
+0%
|
Cyberpunk 2077 | 5−6
+0%
|
5−6
+0%
|
Forza Horizon 5 | 3−4
+0%
|
3−4
+0%
|
Full HD
Ultra Preset
Cyberpunk 2077 | 5−6
+0%
|
5−6
+0%
|
Valorant | 40−45
+0%
|
40−45
+0%
|
1440p
High Preset
Counter-Strike 2 | 2−3
+0%
|
2−3
+0%
|
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS | 21−24
+0%
|
21−24
+0%
|
1440p
Ultra Preset
Cyberpunk 2077 | 2−3
+0%
|
2−3
+0%
|
The Witcher 3: Wild Hunt | 4−5
+0%
|
4−5
+0%
|
4K
High Preset
Atomic Heart | 2−3
+0%
|
2−3
+0%
|
4K
Ultra Preset
Cyberpunk 2077 | 1−2
+0%
|
1−2
+0%
|
Dưới đây là phạm vi khác biệt về hiệu suất quan sát được trong các trò chơi phổ biến:
- Trong Forza Horizon 4, ở độ phân giải 4K và thiết lập Ultra Preset, Iris Xe Graphics G7 nhanh hơn 1500%.
Nhìn chung, trong các trò chơi phổ biến:
- Iris Xe Graphics G7 tốt hơn trong 37 các bài kiểm tra (66%)
- Hòa trong 19 các bài kiểm tra (34%)
Tổng quan về ưu và nhược điểm
Xếp hạng hiệu năng | 8.82 | 2.18 |
Mức độ mới | 15 Tháng 8 2020 | 6 Tháng 12 2018 |
Quy trình công nghệ | 10 nm | 7 nm |
Iris Xe Graphics G7 có các ưu điểm sau: hiệu năng cao hơn 304.6%vàLợi thế về tuổi tác là 1 năm.
Mặt khác, các ưu điểm của Qualcomm Adreno 685: công nghệ quy trình tiên tiến hơn 42.9%.
Chúng tôi khuyên dùng Iris Xe Graphics G7 vì nó vượt trội hơn Qualcomm Adreno 685 trong các bài kiểm tra hiệu năng.
Các so sánh khác
Chúng tôi đã thu thập một loạt các so sánh card đồ họa, từ những card có thông số kỹ thuật gần giống nhau cho đến các so sánh khác mà bạn có thể quan tâm.