Qualcomm Adreno 685: thông số kỹ thuật và bài kiểm tra
Tổng điểm hiệu suất
Adreno 685 mang lại hiệu suất yếu trong các bài kiểm tra và trò chơi ở mức 2.54% so với người dẫn đầu, đó là GeForce RTX 4090.
Mô tả
Qualcomm bắt đầu bán Adreno 685 vào 6 Tháng 12 2018. Đây là một card đồ họa dành cho laptop sử dụng quy trình công nghệ 7 nm, được thiết kế chủ yếu cho mục đích văn phòng.
Mức tiêu thụ điện năng – 7 Watt.
Chi tiết chính
Thông tin về loại (cho máy tính để bàn hoặc laptop) và kiến trúc của Qualcomm Adreno 685, cũng như thời điểm bắt đầu bán và giá tại thời điểm đó.
Vị trí trong xếp hạng hiệu suất | 834 | |
Vị trí theo mức độ phổ biến | không trong top 100 | |
Hiệu quả năng lượng | 24.98 | từ 100.00 (Radeon 890M) |
Loại | Dành cho máy tính xách tay | |
Ngày phát hành | 6 Tháng 12 2018 (6 năm năm trước) |
Thông số chi tiết
Các thông số chung của Qualcomm Adreno 685: số lượng shader, tần số nhân đồ họa, quy trình công nghệ, tốc độ xử lý texture và tính toán. Những thông số này gián tiếp phản ánh hiệu suất của Qualcomm Adreno 685, nhưng để đánh giá chính xác, cần xem xét kết quả benchmark và thử nghiệm trò chơi.
Quy trình công nghệ | 7 nm | từ 3 nm (Arc Graphics 140V) |
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP) | 7 Watt | từ 2400 Watt (Data Center GPU Max Subsystem) |
Dung lượng và loại VRAM
Các thông số về bộ nhớ được trang bị trên Qualcomm Adreno 685: loại, dung lượng, bus, tần số và băng thông. Đối với các card đồ họa tích hợp trong bộ xử lý và không có bộ nhớ riêng, sẽ sử dụng bộ nhớ chia sẻ - một phần của RAM.
Bộ nhớ chia sẻ | + |
Tương thích API
Danh sách các API được Qualcomm Adreno 685 hỗ trợ, bao gồm cả phiên bản của chúng.
DirectX | 12 |
Kết quả kiểm tra benchmark
Đây là kết quả kiểm tra hiệu suất render của Qualcomm Adreno 685 trong các benchmark phi trò chơi. Điểm tổng thể được chấm từ 0 đến 100, trong đó 100 tương ứng với card đồ họa nhanh nhất hiện nay.
Đánh giá tổng hợp trong các bài benchmark tổng hợp
Đây là điểm số tổng hợp của chúng tôi. Chúng tôi thường xuyên cải thiện các thuật toán tổng hợp, nhưng nếu bạn nhận thấy bất kỳ sự không nhất quán nào, hãy thoải mái để lại bình luận trong phần nhận xét, chúng tôi thường xử lý và khắc phục vấn đề nhanh chóng.
Passmark
Đây là bài kiểm tra hiệu suất GPU phổ biến nhất. Nó đánh giá kỹ lưỡng card đồ họa dưới nhiều loại tải khác nhau, cung cấp bốn bài kiểm tra riêng biệt cho các phiên bản Direct3D 9, 10, 11 và 12 (phiên bản cuối cùng được thực hiện ở độ phân giải 4K nếu có thể), cùng với một số bài kiểm tra khác nhằm kiểm tra khả năng của DirectCompute.
3DMark 11 Performance GPU
3DMark 11 là một bài kiểm tra DirectX 11 lỗi thời từ Futuremark. Nó sử dụng bốn bài kiểm tra dựa trên hai cảnh: một cảnh có nhiều tàu ngầm khám phá một con tàu đắm, và cảnh còn lại là một ngôi đền bị bỏ hoang sâu trong rừng rậm. Tất cả các bài kiểm tra đều sử dụng rộng rãi ánh sáng thể tích và kỹ thuật chia lưới (tessellation), và mặc dù chạy ở độ phân giải 1280x720, vẫn tương đối nặng. Hỗ trợ cho 3DMark 11 đã bị ngừng vào tháng 1 năm 2020, và Time Spy hiện được khuyến nghị thay thế.
Gửi kết quả kiểm tra của bạn với Qualcomm Adreno 685.
Hiệu suất trong trò chơi
FPS trong các trò chơi phổ biến trên Qualcomm Adreno 685, cũng như mức độ phù hợp với yêu cầu hệ thống. Hãy nhớ rằng các yêu cầu chính thức từ nhà phát triển không phải lúc nào cũng khớp với dữ liệu từ các bài thử nghiệm thực tế.
Hiệu suất FPS trong các trò chơi phổ biến
Full HD
Low Preset
Counter-Strike 2 | 10−12 | |
Cyberpunk 2077 | 6−7 |
Full HD
Medium Preset
Battlefield 5 | 6−7 | |
Counter-Strike 2 | 10−12 | |
Cyberpunk 2077 | 6−7 | |
Forza Horizon 4 | 12−14 | |
Forza Horizon 5 | 1−2 | |
Metro Exodus | 4−5 | |
Red Dead Redemption 2 | 10−11 | |
Valorant | 1−2 |
Full HD
High Preset
Battlefield 5 | 6−7 | |
Counter-Strike 2 | 10−12 | |
Cyberpunk 2077 | 6−7 | |
Dota 2 | 6−7 | |
Far Cry 5 | 14−16 | |
Fortnite | 14−16 | |
Forza Horizon 4 | 12−14 | |
Forza Horizon 5 | 1−2 | |
Grand Theft Auto V | 6−7 | |
Metro Exodus | 4−5 | |
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS | 24−27 | |
Red Dead Redemption 2 | 10−11 | |
The Witcher 3: Wild Hunt | 10−11 | |
Valorant | 1−2 | |
World of Tanks | 45−50 |
Full HD
Ultra Preset
Battlefield 5 | 6−7 | |
Counter-Strike 2 | 10−12 | |
Cyberpunk 2077 | 6−7 | |
Dota 2 | 6−7 | |
Far Cry 5 | 14−16 | |
Forza Horizon 4 | 12−14 | |
Forza Horizon 5 | 1−2 | |
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS | 24−27 | |
Valorant | 1−2 |
1440p
High Preset
Dota 2 | 1−2 | |
Grand Theft Auto V | 1−2 | |
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS | 18−20 | |
Red Dead Redemption 2 | 1−2 | |
World of Tanks | 16−18 |
1440p
Ultra Preset
Battlefield 5 | 2−3 | |
Counter-Strike 2 | 2−3 | |
Cyberpunk 2077 | 4−5 | |
Far Cry 5 | 7−8 | |
Forza Horizon 4 | 1−2 | |
Forza Horizon 5 | 3−4 | |
The Witcher 3: Wild Hunt | 6−7 | |
Valorant | 9−10 |
4K
High Preset
Counter-Strike 2 | 9−10 | |
Dota 2 | 16−18 | |
Grand Theft Auto V | 14−16 | |
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS | 7−8 | |
Red Dead Redemption 2 | 1−2 | |
The Witcher 3: Wild Hunt | 14−16 |
4K
Ultra Preset
Battlefield 5 | 2−3 | |
Counter-Strike 2 | 9−10 | |
Cyberpunk 2077 | 2−3 | |
Dota 2 | 16−18 | |
Far Cry 5 | 2−3 | |
Fortnite | 1−2 | |
Forza Horizon 5 | 1−2 | |
Valorant | 2−3 |
Các bộ xử lý đồ họa tương tự
Dưới đây là một số card đồ họa mà chúng tôi đề xuất, có hiệu suất gần tương đương với sản phẩm đã xem xét.
Bộ xử lý được đề xuất
Theo thống kê của chúng tôi, các bộ xử lý này thường được sử dụng với Qualcomm Adreno 685.