Qualcomm Adreno 685 vs Iris Xe Graphics G7 80EUs

Tổng điểm hiệu suất

Chúng tôi đã so sánh Qualcomm Adreno 685 và Iris Xe Graphics G7 80EUs, mô tả các thông số kỹ thuật và tất cả các benchmark tương ứng.

Qualcomm Adreno 685
2018
7 Watt
2.35

Iris Xe Graphics G7 80EUs vượt qua Qualcomm Adreno 685 với mức trọn vẹn là 205% trong bảng xếp hạng hiệu suất tổng hợp của chúng tôi.

Chi tiết chính

Thông tin về loại (cho máy tính để bàn hoặc laptop) và kiến trúc của Qualcomm Adreno 685 và Iris Xe Graphics G7 80EUs, cũng như thời điểm bắt đầu bán và giá tại thời điểm đó.

Vị trí trong xếp hạng hiệu suất850543
Vị trí theo mức độ phổ biếnkhông trong top 100không trong top 100
Hiệu quả năng lượng24.6418.81
Kiến trúckhông có dữ liệuGen. 11 Ice Lake (2019−2022)
Bộ xử lý đồ họakhông có dữ liệuTiger Lake Xe
LoạiDành cho máy tính xách tayDành cho máy tính xách tay
Ngày phát hành6 Tháng 12 2018 (6 năm năm trước)15 Tháng 8 2020 (4 năm năm trước)

Thông số chi tiết

Các thông số chung của Qualcomm Adreno 685 và Iris Xe Graphics G7 80EUs: số lượng shader, tần số nhân đồ họa, quy trình công nghệ, tốc độ xử lý texture và tính toán. Những thông số này gián tiếp phản ánh hiệu suất của Qualcomm Adreno 685 và Iris Xe Graphics G7 80EUs, nhưng để đánh giá chính xác, cần xem xét kết quả benchmark và thử nghiệm trò chơi.

Số lượng bộ xử lý luồngkhông có dữ liệu80
Tần số nhânkhông có dữ liệu400 MHz
Tần số Boostkhông có dữ liệu1350 MHz
Quy trình công nghệ7 nm10 nm
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP)7 Watt28 Watt

Dung lượng và loại VRAM

Các thông số về bộ nhớ được trang bị trên Qualcomm Adreno 685 và Iris Xe Graphics G7 80EUs: loại, dung lượng, bus, tần số và băng thông. Đối với các card đồ họa tích hợp trong bộ xử lý và không có bộ nhớ riêng, sẽ sử dụng bộ nhớ chia sẻ - một phần của RAM.

Bộ nhớ chia sẻ++

Các công nghệ được hỗ trợ

Danh sách dưới đây liệt kê các giải pháp công nghệ và API được Qualcomm Adreno 685 và Iris Xe Graphics G7 80EUs hỗ trợ. Thông tin này cần thiết nếu card đồ họa yêu cầu hỗ trợ các công nghệ cụ thể.

Quick Synckhông có dữ liệu+

Khả năng tương thích của API và SDK

Danh sách các API được Qualcomm Adreno 685 và Iris Xe Graphics G7 80EUs hỗ trợ, bao gồm cả phiên bản của chúng.

DirectX1212_1

Benchmark tổng hợp

Đây là kết quả kiểm tra hiệu suất render của Qualcomm Adreno 685 và Iris Xe Graphics G7 80EUs trong các benchmark phi trò chơi. Điểm tổng thể được chấm từ 0 đến 100, trong đó 100 tương ứng với card đồ họa nhanh nhất hiện nay.


Đánh giá tổng hợp trong các bài benchmark tổng hợp

Đây là điểm số tổng hợp của chúng tôi.

Qualcomm Adreno 685 2.35
Iris Xe Graphics G7 80EUs 7.17
+205%

3DMark 11 Performance GPU

3DMark 11 là một bài kiểm tra DirectX 11 lỗi thời từ Futuremark. Nó sử dụng bốn bài kiểm tra dựa trên hai cảnh: một cảnh có nhiều tàu ngầm khám phá một con tàu đắm, và cảnh còn lại là một ngôi đền bị bỏ hoang sâu trong rừng rậm. Tất cả các bài kiểm tra đều sử dụng rộng rãi ánh sáng thể tích và kỹ thuật chia lưới (tessellation), và mặc dù chạy ở độ phân giải 1280x720, vẫn tương đối nặng. Hỗ trợ cho 3DMark 11 đã bị ngừng vào tháng 1 năm 2020, và Time Spy hiện được khuyến nghị thay thế.

Qualcomm Adreno 685 1927
Iris Xe Graphics G7 80EUs 5332
+177%

Hiệu suất trong trò chơi

Kết quả của Qualcomm Adreno 685 và Iris Xe Graphics G7 80EUs trong các trò chơi, các giá trị được đo bằng FPS.

Trung bình FPS trong tất cả các trò chơi cho PC

Dưới đây là các giá trị trung bình về tần số khung hình trên giây trong một tập hợp lớn các trò chơi phổ biến ở nhiều độ phân giải khác nhau:

Full HD6−7
−217%
19
+217%
1440p2−3
−350%
9
+350%
4K4−5
−250%
14
+250%

Hiệu suất FPS trong các trò chơi phổ biến

Full HD
Low Preset

Counter-Strike 2 5−6
−520%
31
+520%
Cyberpunk 2077 5−6
−180%
14
+180%
Hogwarts Legacy 6−7
−133%
14
+133%

Full HD
Medium Preset

Battlefield 5 7−8
−271%
26
+271%
Counter-Strike 2 5−6
−380%
24
+380%
Cyberpunk 2077 5−6
−140%
12
+140%
Far Cry 5 5−6
−300%
20
+300%
Fortnite 10−12
−300%
40−45
+300%
Forza Horizon 4 12−14
−167%
30−35
+167%
Forza Horizon 5 3−4
−600%
21
+600%
Hogwarts Legacy 6−7
−117%
12−14
+117%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 12−14
−117%
24−27
+117%
Valorant 40−45
−83.3%
75−80
+83.3%

Full HD
High Preset

Battlefield 5 7−8
−229%
23
+229%
Counter-Strike 2 5−6
−140%
12
+140%
Counter-Strike: Global Offensive 45−50
−147%
110−120
+147%
Cyberpunk 2077 5−6
−100%
10
+100%
Dota 2 24−27
−56%
39
+56%
Far Cry 5 5−6
−280%
19
+280%
Fortnite 10−12
−300%
40−45
+300%
Forza Horizon 4 12−14
−167%
30−35
+167%
Forza Horizon 5 3−4
−567%
20
+567%
Grand Theft Auto V 6−7
−133%
14
+133%
Hogwarts Legacy 6−7
−117%
12−14
+117%
Metro Exodus 4−5
−200%
12
+200%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 12−14
−117%
24−27
+117%
The Witcher 3: Wild Hunt 9−10
−144%
22
+144%
Valorant 40−45
−83.3%
75−80
+83.3%

Full HD
Ultra Preset

Battlefield 5 7−8
−229%
23
+229%
Cyberpunk 2077 5−6
−80%
9
+80%
Dota 2 24−27
−44%
36
+44%
Far Cry 5 5−6
−260%
18
+260%
Forza Horizon 4 12−14
−167%
30−35
+167%
Hogwarts Legacy 6−7
−117%
12−14
+117%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 12−14
−117%
24−27
+117%
The Witcher 3: Wild Hunt 9−10
−22.2%
11
+22.2%
Valorant 40−45
−83.3%
75−80
+83.3%

Full HD
Epic Preset

Fortnite 10−12
−300%
40−45
+300%

1440p
High Preset

Counter-Strike 2 2−3
−500%
12−14
+500%
Counter-Strike: Global Offensive 16−18
−229%
55−60
+229%
Grand Theft Auto V 1−2
−500%
6
+500%
Metro Exodus 0−1 7−8
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 16−18
−129%
35−40
+129%
Valorant 21−24
−290%
80−85
+290%

1440p
Ultra Preset

Cyberpunk 2077 2−3
−200%
6
+200%
Far Cry 5 6−7
−100%
12
+100%
Forza Horizon 4 6−7
−183%
16−18
+183%
Hogwarts Legacy 2−3
−300%
8−9
+300%
The Witcher 3: Wild Hunt 4−5
−150%
10
+150%

1440p
Epic Preset

Fortnite 4−5
−275%
14−16
+275%

4K
High Preset

Grand Theft Auto V 14−16
−20%
18−20
+20%
Valorant 12−14
−208%
35−40
+208%

4K
Ultra Preset

Cyberpunk 2077 1−2
−100%
2−3
+100%
Dota 2 6−7
−167%
16
+167%
Far Cry 5 4−5
−100%
8−9
+100%
Forza Horizon 4 1−2
−1000%
10−12
+1000%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 3−4
−133%
7−8
+133%

4K
Epic Preset

Fortnite 3−4
−133%
7−8
+133%

1440p
Ultra Preset

Battlefield 5 14−16
+0%
14−16
+0%

4K
High Preset

Hogwarts Legacy 2−3
+0%
2−3
+0%
Metro Exodus 2−3
+0%
2−3
+0%
The Witcher 3: Wild Hunt 6−7
+0%
6−7
+0%

4K
Ultra Preset

Battlefield 5 7−8
+0%
7−8
+0%
Hogwarts Legacy 2−3
+0%
2−3
+0%

Vậy Qualcomm Adreno 685 và Iris Xe Graphics G7 80EUs cạnh tranh như thế nào trong các trò chơi phổ biến:

  • Iris Xe Graphics G7 80EUs nhanh hơn 217% ở độ phân giải 1080p
  • Iris Xe Graphics G7 80EUs nhanh hơn 350% ở độ phân giải 1440p
  • Iris Xe Graphics G7 80EUs nhanh hơn 250% ở độ phân giải 4K

Dưới đây là phạm vi khác biệt về hiệu suất quan sát được trong các trò chơi phổ biến:

  • Trong Forza Horizon 4, ở độ phân giải 4K và thiết lập Ultra Preset, Iris Xe Graphics G7 80EUs nhanh hơn 1000%.

Nhìn chung, trong các trò chơi phổ biến:

  • Iris Xe Graphics G7 80EUs tốt hơn trong 57 các bài kiểm tra (90%)
  • Hòa trong 6 các bài kiểm tra (10%)

Tổng quan về ưu và nhược điểm


Xếp hạng hiệu năng 2.35 7.17
Mức độ mới 6 Tháng 12 2018 15 Tháng 8 2020
Quy trình công nghệ 7 nm 10 nm
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP) 7 Watt 28 Watt

Qualcomm Adreno 685 có các ưu điểm sau: công nghệ quy trình tiên tiến hơn 42.9%vàmức tiêu thụ năng lượng thấp hơn 300%.

Mặt khác, các ưu điểm của Iris Xe Graphics G7 80EUs: hiệu năng cao hơn 205.1%vàLợi thế về tuổi tác là 1 năm.

Chúng tôi khuyên dùng Iris Xe Graphics G7 80EUs vì nó vượt trội hơn Qualcomm Adreno 685 trong các bài kiểm tra hiệu năng.

Hãy bình chọn cho sản phẩm yêu thích của bạn

Bạn đồng ý với ý kiến của chúng tôi hay có suy nghĩ khác? Hãy bình chọn cho card đồ họa yêu thích của bạn bằng cách nhấn nút "Thích".


Qualcomm Adreno 685
Adreno 685
Intel Iris Xe Graphics G7 80EUs
Iris Xe Graphics G7 80EUs

Các so sánh khác

Chúng tôi đã thu thập một loạt các so sánh card đồ họa, từ những card có thông số kỹ thuật gần giống nhau cho đến các so sánh khác mà bạn có thể quan tâm.

Đánh giá của người dùng

Tại đây, bạn có thể xem đánh giá của người dùng về các card đồ họa cũng như để lại đánh giá của riêng mình.


3.8 16 số phiếu

Hãy đánh giá Qualcomm Adreno 685 theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5
3.8 970 số phiếu

Hãy đánh giá Iris Xe Graphics G7 80EUs theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5

Câu hỏi và bình luận

Tại đây bạn có thể bày tỏ ý kiến ​​của mình về Qualcomm Adreno 685 hoặc Iris Xe Graphics G7 80EUs, đồng ý hoặc không đồng ý với đánh giá của chúng tôi hoặc báo cáo lỗi và thông tin không chính xác trên trang web.