Iris Xe Graphics G7 80EUs vs Qualcomm Adreno 690

Tổng điểm hiệu suất

Chúng tôi đã so sánh Iris Xe Graphics G7 80EUs và Qualcomm Adreno 690, mô tả các thông số kỹ thuật và tất cả các benchmark tương ứng.

Iris Xe Graphics G7 80EUs
2020
28 Watt
6.53
+178%

Iris Xe Graphics G7 80EUs vượt qua Qualcomm Adreno 690 với mức trọn vẹn là 178% trong bảng xếp hạng hiệu suất tổng hợp của chúng tôi.

Chi tiết chính

Thông tin về loại (cho máy tính để bàn hoặc laptop) và kiến trúc của Iris Xe Graphics G7 80EUs và Qualcomm Adreno 690, cũng như thời điểm bắt đầu bán và giá tại thời điểm đó.

Vị trí trong xếp hạng hiệu suất541815
Vị trí theo mức độ phổ biếnkhông trong top 100không trong top 100
Hiệu quả năng lượng18.5626.71
Kiến trúcGen. 11 Ice Lake (2019−2022)không có dữ liệu
Bộ xử lý đồ họaTiger Lake Xekhông có dữ liệu
LoạiDành cho máy tính xách tayDành cho máy tính xách tay
Ngày phát hành15 Tháng 8 2020 (4 năm năm trước)6 Tháng 12 2018 (6 năm năm trước)

Thông số chi tiết

Các thông số chung của Iris Xe Graphics G7 80EUs và Qualcomm Adreno 690: số lượng shader, tần số nhân đồ họa, quy trình công nghệ, tốc độ xử lý texture và tính toán. Những thông số này gián tiếp phản ánh hiệu suất của Iris Xe Graphics G7 80EUs và Qualcomm Adreno 690, nhưng để đánh giá chính xác, cần xem xét kết quả benchmark và thử nghiệm trò chơi.

Số lượng bộ xử lý luồng80không có dữ liệu
Tần số nhân400 MHzkhông có dữ liệu
Tần số Boost1350 MHzkhông có dữ liệu
Quy trình công nghệ10 nm5 nm
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP)28 Watt7 Watt

Dung lượng và loại VRAM

Các thông số về bộ nhớ được trang bị trên Iris Xe Graphics G7 80EUs và Qualcomm Adreno 690: loại, dung lượng, bus, tần số và băng thông. Đối với các card đồ họa tích hợp trong bộ xử lý và không có bộ nhớ riêng, sẽ sử dụng bộ nhớ chia sẻ - một phần của RAM.

Bộ nhớ chia sẻ++

Các công nghệ được hỗ trợ

Danh sách dưới đây liệt kê các giải pháp công nghệ và API được Iris Xe Graphics G7 80EUs và Qualcomm Adreno 690 hỗ trợ. Thông tin này cần thiết nếu card đồ họa yêu cầu hỗ trợ các công nghệ cụ thể.

Quick Sync+không có dữ liệu

Khả năng tương thích của API và SDK

Danh sách các API được Iris Xe Graphics G7 80EUs và Qualcomm Adreno 690 hỗ trợ, bao gồm cả phiên bản của chúng.

DirectX12_112

Benchmark tổng hợp

Đây là kết quả kiểm tra hiệu suất render của Iris Xe Graphics G7 80EUs và Qualcomm Adreno 690 trong các benchmark phi trò chơi. Điểm tổng thể được chấm từ 0 đến 100, trong đó 100 tương ứng với card đồ họa nhanh nhất hiện nay.


Đánh giá tổng hợp trong các bài benchmark tổng hợp

Đây là điểm số tổng hợp của chúng tôi.

Iris Xe Graphics G7 80EUs 6.53
+178%
Qualcomm Adreno 690 2.35

3DMark 11 Performance GPU

3DMark 11 là một bài kiểm tra DirectX 11 lỗi thời từ Futuremark. Nó sử dụng bốn bài kiểm tra dựa trên hai cảnh: một cảnh có nhiều tàu ngầm khám phá một con tàu đắm, và cảnh còn lại là một ngôi đền bị bỏ hoang sâu trong rừng rậm. Tất cả các bài kiểm tra đều sử dụng rộng rãi ánh sáng thể tích và kỹ thuật chia lưới (tessellation), và mặc dù chạy ở độ phân giải 1280x720, vẫn tương đối nặng. Hỗ trợ cho 3DMark 11 đã bị ngừng vào tháng 1 năm 2020, và Time Spy hiện được khuyến nghị thay thế.

Iris Xe Graphics G7 80EUs 5332
+83.1%
Qualcomm Adreno 690 2912

3DMark Fire Strike Graphics

Fire Strike là một bài kiểm tra DirectX 11 dành cho PC chơi game. Nó bao gồm hai bài kiểm tra riêng biệt, mô tả một trận chiến giữa một hình người và một sinh vật rực lửa làm từ dung nham. Sử dụng độ phân giải 1920x1080, Fire Strike thể hiện đồ họa chân thực và khá nặng đối với phần cứng.

Iris Xe Graphics G7 80EUs 4010
+36.7%
Qualcomm Adreno 690 2933

3DMark Cloud Gate GPU

Cloud Gate là một bài kiểm tra hiệu suất DirectX 11 cấp tính năng 10 đã lỗi thời, từng được sử dụng cho PC gia đình và laptop cơ bản. Nó hiển thị một số cảnh về một thiết bị dịch chuyển không gian kỳ lạ phóng tàu vũ trụ vào khoảng không vô định, sử dụng độ phân giải cố định 1280x720. Cũng giống như bài kiểm tra Ice Storm, Cloud Gate đã bị ngừng hỗ trợ vào tháng 1 năm 2020 và được thay thế bởi 3DMark Night Raid.

Iris Xe Graphics G7 80EUs 21931
+31.3%
Qualcomm Adreno 690 16708

3DMark Time Spy Graphics

Iris Xe Graphics G7 80EUs 1180
+45.5%
Qualcomm Adreno 690 811

Hiệu suất trong trò chơi

Kết quả của Iris Xe Graphics G7 80EUs và Qualcomm Adreno 690 trong các trò chơi, các giá trị được đo bằng FPS.

Trung bình FPS trong tất cả các trò chơi cho PC

Dưới đây là các giá trị trung bình về tần số khung hình trên giây trong một tập hợp lớn các trò chơi phổ biến ở nhiều độ phân giải khác nhau:

Full HD19
−15.8%
22
+15.8%
1440p9
+200%
3−4
−200%
4K14
+180%
5−6
−180%

Hiệu suất FPS trong các trò chơi phổ biến

Full HD
Low Preset

Atomic Heart 23
+229%
7−8
−229%
Counter-Strike 2 31
+417%
6−7
−417%
Cyberpunk 2077 14
+180%
5−6
−180%

Full HD
Medium Preset

Atomic Heart 16
+129%
7−8
−129%
Battlefield 5 26
+225%
8−9
−225%
Counter-Strike 2 24
+300%
6−7
−300%
Cyberpunk 2077 12
+140%
5−6
−140%
Far Cry 5 20
+400%
4−5
−400%
Fortnite 40−45
+231%
12−14
−231%
Forza Horizon 4 30−35
+146%
12−14
−146%
Forza Horizon 5 21
+425%
4−5
−425%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 24−27
+100%
12−14
−100%
Valorant 75−80
+72.7%
40−45
−72.7%

Full HD
High Preset

Atomic Heart 12
+71.4%
7−8
−71.4%
Battlefield 5 23
+188%
8−9
−188%
Counter-Strike 2 12
+100%
6−7
−100%
Counter-Strike: Global Offensive 110−120
+133%
45−50
−133%
Cyberpunk 2077 10
+100%
5−6
−100%
Dota 2 39
−10.3%
43
+10.3%
Far Cry 5 19
+375%
4−5
−375%
Fortnite 40−45
+231%
12−14
−231%
Forza Horizon 4 30−35
+146%
12−14
−146%
Forza Horizon 5 20
+400%
4−5
−400%
Grand Theft Auto V 13
+85.7%
7−8
−85.7%
Metro Exodus 12
+200%
4−5
−200%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 24−27
+100%
12−14
−100%
The Witcher 3: Wild Hunt 22
+15.8%
19
−15.8%
Valorant 75−80
+72.7%
40−45
−72.7%

Full HD
Ultra Preset

Battlefield 5 23
+188%
8−9
−188%
Cyberpunk 2077 9
+80%
5−6
−80%
Dota 2 36
+2.9%
35
−2.9%
Far Cry 5 18
+350%
4−5
−350%
Forza Horizon 4 30−35
+146%
12−14
−146%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 24−27
+100%
12−14
−100%
The Witcher 3: Wild Hunt 11
+22.2%
9
−22.2%
Valorant 75−80
+72.7%
40−45
−72.7%

Full HD
Epic Preset

Fortnite 40−45
+231%
12−14
−231%

1440p
High Preset

Counter-Strike 2 12−14
+300%
3−4
−300%
Counter-Strike: Global Offensive 55−60
+206%
18−20
−206%
Grand Theft Auto V 6
+500%
1−2
−500%
Metro Exodus 7−8 0−1
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 35−40
+77.3%
21−24
−77.3%
Valorant 80−85
+248%
21−24
−248%

1440p
Ultra Preset

Battlefield 5 14−16
+180%
5−6
−180%
Cyberpunk 2077 6
+200%
2−3
−200%
Far Cry 5 12
+200%
4−5
−200%
Forza Horizon 4 16−18
+183%
6−7
−183%
The Witcher 3: Wild Hunt 10
+150%
4−5
−150%

1440p
Epic Preset

Fortnite 14−16
+180%
5−6
−180%

4K
High Preset

Atomic Heart 6−7
+200%
2−3
−200%
Grand Theft Auto V 18−20
+20%
14−16
−20%
Metro Exodus 2−3 0−1
The Witcher 3: Wild Hunt 5−6
+400%
1−2
−400%
Valorant 35−40
+177%
12−14
−177%

4K
Ultra Preset

Battlefield 5 7−8
+250%
2−3
−250%
Cyberpunk 2077 2−3
+100%
1−2
−100%
Dota 2 16
+129%
7−8
−129%
Far Cry 5 7−8
+133%
3−4
−133%
Forza Horizon 4 10−12
+1000%
1−2
−1000%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 7−8
+133%
3−4
−133%

4K
Epic Preset

Fortnite 7−8
+133%
3−4
−133%

Vậy Iris Xe Graphics G7 80EUs và Qualcomm Adreno 690 cạnh tranh như thế nào trong các trò chơi phổ biến:

  • Qualcomm Adreno 690 nhanh hơn 16% ở độ phân giải 1080p
  • Iris Xe Graphics G7 80EUs nhanh hơn 200% ở độ phân giải 1440p
  • Iris Xe Graphics G7 80EUs nhanh hơn 180% ở độ phân giải 4K

Dưới đây là phạm vi khác biệt về hiệu suất quan sát được trong các trò chơi phổ biến:

  • Trong Forza Horizon 4, ở độ phân giải 4K và thiết lập Ultra Preset, Iris Xe Graphics G7 80EUs nhanh hơn 1000%.
  • Trong Dota 2, ở độ phân giải 1080p và thiết lập High Preset, Qualcomm Adreno 690 nhanh hơn 10%.

Nhìn chung, trong các trò chơi phổ biến:

  • Iris Xe Graphics G7 80EUs tốt hơn trong 55 các bài kiểm tra (98%)
  • Qualcomm Adreno 690 tốt hơn trong 1 bài kiểm tra (2%)

Tổng quan về ưu và nhược điểm


Xếp hạng hiệu năng 6.53 2.35
Mức độ mới 15 Tháng 8 2020 6 Tháng 12 2018
Quy trình công nghệ 10 nm 5 nm
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP) 28 Watt 7 Watt

Iris Xe Graphics G7 80EUs có các ưu điểm sau: hiệu năng cao hơn 177.9%vàLợi thế về tuổi tác là 1 năm.

Mặt khác, các ưu điểm của Qualcomm Adreno 690: công nghệ quy trình tiên tiến hơn 100%vàmức tiêu thụ năng lượng thấp hơn 300%.

Chúng tôi khuyên dùng Iris Xe Graphics G7 80EUs vì nó vượt trội hơn Qualcomm Adreno 690 trong các bài kiểm tra hiệu năng.

Hãy bình chọn cho sản phẩm yêu thích của bạn

Bạn đồng ý với ý kiến của chúng tôi hay có suy nghĩ khác? Hãy bình chọn cho card đồ họa yêu thích của bạn bằng cách nhấn nút "Thích".


Intel Iris Xe Graphics G7 80EUs
Iris Xe Graphics G7 80EUs
Qualcomm Adreno 690
Adreno 690

Các so sánh khác

Chúng tôi đã thu thập một loạt các so sánh card đồ họa, từ những card có thông số kỹ thuật gần giống nhau cho đến các so sánh khác mà bạn có thể quan tâm.

Đánh giá của người dùng

Tại đây, bạn có thể xem đánh giá của người dùng về các card đồ họa cũng như để lại đánh giá của riêng mình.


3.8 961 phiếu

Hãy đánh giá Iris Xe Graphics G7 80EUs theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5
2.5 11 số phiếu

Hãy đánh giá Qualcomm Adreno 690 theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5

Câu hỏi và bình luận

Tại đây bạn có thể bày tỏ ý kiến ​​của mình về Iris Xe Graphics G7 80EUs hoặc Qualcomm Adreno 690, đồng ý hoặc không đồng ý với đánh giá của chúng tôi hoặc báo cáo lỗi và thông tin không chính xác trên trang web.