Iris Xe Graphics G7 80EUs vs Iris Xe Graphics 80EU
Chi tiết chính
Thông tin về loại (cho máy tính để bàn hoặc laptop) và kiến trúc của Iris Xe Graphics G7 80EUs và Iris Xe Graphics 80EU, cũng như thời điểm bắt đầu bán và giá tại thời điểm đó.
Vị trí trong xếp hạng hiệu suất | 533 | không tham gia |
Vị trí theo mức độ phổ biến | 73 | không trong top 100 |
Hiệu quả năng lượng | 18.61 | không có dữ liệu |
Kiến trúc | Gen. 11 Ice Lake (2019−2022) | Generation 12.2 (2022−2023) |
Bộ xử lý đồ họa | Tiger Lake Xe | Raptor Lake GT1 |
Loại | Dành cho máy tính xách tay | Dành cho máy tính xách tay |
Ngày phát hành | 15 Tháng 8 2020 (4 năm năm trước) | 4 Tháng 1 2023 (2 năm năm trước) |
Thông số chi tiết
Các thông số chung của Iris Xe Graphics G7 80EUs và Iris Xe Graphics 80EU: số lượng shader, tần số nhân đồ họa, quy trình công nghệ, tốc độ xử lý texture và tính toán. Những thông số này gián tiếp phản ánh hiệu suất của Iris Xe Graphics G7 80EUs và Iris Xe Graphics 80EU, nhưng để đánh giá chính xác, cần xem xét kết quả benchmark và thử nghiệm trò chơi.
Số lượng bộ xử lý luồng | 80 | 640 |
Tần số nhân | 400 MHz | 300 MHz |
Tần số Boost | 1350 MHz | 1450 MHz |
Quy trình công nghệ | 10 nm | 10 nm |
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP) | 28 Watt | 15 Watt |
Tốc độ xử lý texture | không có dữ liệu | 58.00 |
Hiệu suất số thực dấu phẩy động | không có dữ liệu | 1.856 TFLOPS |
ROPs | không có dữ liệu | 20 |
TMUs | không có dữ liệu | 40 |
Form factor và khả năng tương thích
Các thông số đảm bảo khả năng tương thích của Iris Xe Graphics G7 80EUs và Iris Xe Graphics 80EU với các thành phần khác trong máy tính. Thông tin này hữu ích khi chọn cấu hình cho máy tính mới hoặc nâng cấp máy tính hiện có. Đối với card đồ họa desktop, các thông số bao gồm giao diện và bus kết nối (tương thích với bo mạch chủ), kích thước vật lý của card đồ họa (tương thích với bo mạch chủ và case), và các cổng nguồn bổ sung (tương thích với bộ nguồn).
Giao diện | không có dữ liệu | Ring Bus |
Dung lượng và loại VRAM
Các thông số về bộ nhớ được trang bị trên Iris Xe Graphics G7 80EUs và Iris Xe Graphics 80EU: loại, dung lượng, bus, tần số và băng thông. Đối với các card đồ họa tích hợp trong bộ xử lý và không có bộ nhớ riêng, sẽ sử dụng bộ nhớ chia sẻ - một phần của RAM.
Loại bộ nhớ | không có dữ liệu | System Shared |
Dung lượng bộ nhớ tối đa | không có dữ liệu | System Shared |
Độ rộng bus bộ nhớ | không có dữ liệu | System Shared |
Tần số bộ nhớ | không có dữ liệu | System Shared |
Bộ nhớ chia sẻ | + | + |
Kết nối và cổng xuất
Liệt kê các cổng video có sẵn trên Iris Xe Graphics G7 80EUs và Iris Xe Graphics 80EU. Phần này thường chỉ áp dụng cho các card đồ họa tham chiếu dành cho desktop, vì trên laptop, các cổng video phụ thuộc vào từng mẫu laptop cụ thể.
Cổng video | không có dữ liệu | Portable Device Dependent |
Các công nghệ được hỗ trợ
Danh sách dưới đây liệt kê các giải pháp công nghệ và API được Iris Xe Graphics G7 80EUs và Iris Xe Graphics 80EU hỗ trợ. Thông tin này cần thiết nếu card đồ họa yêu cầu hỗ trợ các công nghệ cụ thể.
Quick Sync | + | không có dữ liệu |
Tương thích API
Danh sách các API được Iris Xe Graphics G7 80EUs và Iris Xe Graphics 80EU hỗ trợ, bao gồm cả phiên bản của chúng.
DirectX | 12_1 | 12 (12_1) |
Shader Model | không có dữ liệu | 6.6 |
OpenGL | không có dữ liệu | 4.6 |
OpenCL | không có dữ liệu | 3.0 |
Vulkan | - | 1.3 |
Tổng quan về ưu và nhược điểm
Mức độ mới | 15 Tháng 8 2020 | 4 Tháng 1 2023 |
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP) | 28 Watt | 15 Watt |
Iris Xe Graphics 80EU có các ưu điểm sau: mới hơn 2 nămvàmức tiêu thụ năng lượng thấp hơn 86.7%.
Chúng tôi không thể quyết định giữa Iris Xe Graphics G7 80EUs và Iris Xe Graphics 80EU. Chúng tôi không có dữ liệu thử nghiệm để chọn người chiến thắng.
Nếu bạn còn thắc mắc về lựa chọn giữa Iris Xe Graphics G7 80EUs và Iris Xe Graphics 80EU, hãy đặt câu hỏi trong phần bình luận, chúng tôi sẽ sớm trả lời.
Các so sánh khác
Chúng tôi đã thu thập một loạt các so sánh card đồ họa, từ những card có thông số kỹ thuật gần giống nhau cho đến các so sánh khác mà bạn có thể quan tâm.