Iris Xe Graphics G7 vs Arc A530M
Tổng điểm hiệu suất
Chúng tôi đã so sánh Iris Xe Graphics G7 và Arc A530M, mô tả các thông số kỹ thuật và tất cả các benchmark tương ứng.
Arc A530M vượt qua Iris Xe Graphics G7 với mức ấn tượng là 71% trong bảng xếp hạng hiệu suất tổng hợp của chúng tôi.
Chi tiết chính
Thông tin về loại (cho máy tính để bàn hoặc laptop) và kiến trúc của Iris Xe Graphics G7 và Arc A530M, cũng như thời điểm bắt đầu bán và giá tại thời điểm đó.
Vị trí trong xếp hạng hiệu suất | 437 | 309 |
Vị trí theo mức độ phổ biến | 18 | không trong top 100 |
Hiệu quả năng lượng | không có dữ liệu | 19.23 |
Kiến trúc | Gen. 11 Ice Lake (2019−2022) | Generation 12.7 (2022−2023) |
Bộ xử lý đồ họa | Tiger Lake Xe | DG2-256 |
Loại | Dành cho máy tính xách tay | Dành cho máy tính xách tay |
Ngày phát hành | 15 Tháng 8 2020 (4 năm năm trước) | 1 Tháng 8 2023 (1 năm năm trước) |
Thông số chi tiết
Các thông số chung của Iris Xe Graphics G7 và Arc A530M: số lượng shader, tần số nhân đồ họa, quy trình công nghệ, tốc độ xử lý texture và tính toán. Những thông số này gián tiếp phản ánh hiệu suất của Iris Xe Graphics G7 và Arc A530M, nhưng để đánh giá chính xác, cần xem xét kết quả benchmark và thử nghiệm trò chơi.
Số lượng bộ xử lý luồng | 96 | 1536 |
Tần số nhân | không có dữ liệu | 900 MHz |
Tần số Boost | không có dữ liệu | 1300 MHz |
Số lượng bóng bán dẫn | không có dữ liệu | 11,500 million |
Quy trình công nghệ | 10 nm | 6 nm |
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP) | không có dữ liệu | 65 Watt |
Tốc độ xử lý texture | không có dữ liệu | 124.8 |
Hiệu suất số thực dấu phẩy động | không có dữ liệu | 3.994 TFLOPS |
ROPs | không có dữ liệu | 48 |
TMUs | không có dữ liệu | 96 |
Tensor Cores | không có dữ liệu | 192 |
Ray Tracing Cores | không có dữ liệu | 12 |
Form factor và khả năng tương thích
Các thông số đảm bảo khả năng tương thích của Iris Xe Graphics G7 và Arc A530M với các thành phần khác trong máy tính. Thông tin này hữu ích khi chọn cấu hình cho máy tính mới hoặc nâng cấp máy tính hiện có. Đối với card đồ họa desktop, các thông số bao gồm giao diện và bus kết nối (tương thích với bo mạch chủ), kích thước vật lý của card đồ họa (tương thích với bo mạch chủ và case), và các cổng nguồn bổ sung (tương thích với bộ nguồn).
Giao diện | không có dữ liệu | PCIe 4.0 x8 |
Dung lượng và loại VRAM
Các thông số về bộ nhớ được trang bị trên Iris Xe Graphics G7 và Arc A530M: loại, dung lượng, bus, tần số và băng thông. Đối với các card đồ họa tích hợp trong bộ xử lý và không có bộ nhớ riêng, sẽ sử dụng bộ nhớ chia sẻ - một phần của RAM.
Loại bộ nhớ | DDR4 | GDDR6 |
Dung lượng bộ nhớ tối đa | không có dữ liệu | 8 GB |
Độ rộng bus bộ nhớ | không có dữ liệu | 128 Bit |
Tần số bộ nhớ | không có dữ liệu | 1750 MHz |
Băng thông bộ nhớ | không có dữ liệu | 224.0 GB/s |
Bộ nhớ chia sẻ | + | - |
Kết nối và cổng xuất
Liệt kê các cổng video có sẵn trên Iris Xe Graphics G7 và Arc A530M. Phần này thường chỉ áp dụng cho các card đồ họa tham chiếu dành cho desktop, vì trên laptop, các cổng video phụ thuộc vào từng mẫu laptop cụ thể.
Cổng video | không có dữ liệu | Portable Device Dependent |
Các công nghệ được hỗ trợ
Danh sách dưới đây liệt kê các giải pháp công nghệ và API được Iris Xe Graphics G7 và Arc A530M hỗ trợ. Thông tin này cần thiết nếu card đồ họa yêu cầu hỗ trợ các công nghệ cụ thể.
Quick Sync | + | không có dữ liệu |
Tương thích API
Danh sách các API được Iris Xe Graphics G7 và Arc A530M hỗ trợ, bao gồm cả phiên bản của chúng.
DirectX | DirectX 12_1 | 12 Ultimate (12_2) |
Shader Model | không có dữ liệu | 6.6 |
OpenGL | không có dữ liệu | 4.6 |
OpenCL | không có dữ liệu | 3.0 |
Vulkan | - | 1.3 |
Hiệu suất trong trò chơi
Kết quả của Iris Xe Graphics G7 và Arc A530M trong các trò chơi, các giá trị được đo bằng FPS.
Hiệu suất FPS trong các trò chơi phổ biến
Full HD
Medium Preset
Battlefield 5 | 35−40
−65.7%
|
55−60
+65.7%
|
Far Cry 5 | 40−45
−62.8%
|
70−75
+62.8%
|
Fortnite | 60−65
−61.3%
|
100−105
+61.3%
|
Forza Horizon 4 | 40−45
−76.7%
|
75−80
+76.7%
|
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS | 80−85
−60.5%
|
130−140
+60.5%
|
Red Dead Redemption 2 | 27−30
−53.6%
|
40−45
+53.6%
|
Valorant | 40−45
−78%
|
70−75
+78%
|
Full HD
High Preset
Battlefield 5 | 35−40
−65.7%
|
55−60
+65.7%
|
Dota 2 | 35−40
−71.1%
|
65−70
+71.1%
|
Far Cry 5 | 40−45
−46.5%
|
60−65
+46.5%
|
Fortnite | 60−65
−58.1%
|
95−100
+58.1%
|
Forza Horizon 4 | 40−45
−76.7%
|
75−80
+76.7%
|
Grand Theft Auto V | 35−40
−68.4%
|
60−65
+68.4%
|
Metro Exodus | 27−30
−69%
|
45−50
+69%
|
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS | 80−85
−54.3%
|
120−130
+54.3%
|
Red Dead Redemption 2 | 27−30
−53.6%
|
40−45
+53.6%
|
The Witcher 3: Wild Hunt | 30−35
−75%
|
55−60
+75%
|
Valorant | 40−45
−78%
|
70−75
+78%
|
World of Tanks | 150−160
−45%
|
210−220
+45%
|
Full HD
Ultra Preset
Battlefield 5 | 35−40
−65.7%
|
55−60
+65.7%
|
Dota 2 | 35−40
−57.9%
|
60−65
+57.9%
|
Far Cry 5 | 40−45
−46.5%
|
60−65
+46.5%
|
Forza Horizon 4 | 40−45
−76.7%
|
75−80
+76.7%
|
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS | 80−85
−54.3%
|
120−130
+54.3%
|
The Witcher 3: Wild Hunt | 30−35
−56.3%
|
50−55
+56.3%
|
Full HD
Epic Preset
Fortnite | 60−65
−61.3%
|
100−105
+61.3%
|
1440p
High Preset
Grand Theft Auto V | 14−16
−107%
|
27−30
+107%
|
Metro Exodus | 21−24
−66.7%
|
35−40
+66.7%
|
Red Dead Redemption 2 | 9−10
−77.8%
|
16−18
+77.8%
|
Valorant | 24−27
−53.8%
|
40−45
+53.8%
|
1440p
Ultra Preset
Battlefield 5 | 21−24
−76.2%
|
35−40
+76.2%
|
Far Cry 5 | 21−24
−104%
|
45−50
+104%
|
Forza Horizon 4 | 24−27
−91.7%
|
45−50
+91.7%
|
1440p
Epic Preset
Fortnite | 27−30
−66.7%
|
45−50
+66.7%
|
4K
High Preset
Grand Theft Auto V | 21−24
−47.6%
|
30−35
+47.6%
|
Metro Exodus | 6−7
−117%
|
12−14
+117%
|
Red Dead Redemption 2 | 7−8
−71.4%
|
12−14
+71.4%
|
The Witcher 3: Wild Hunt | 21−24
−47.6%
|
30−35
+47.6%
|
Valorant | 10−12
−63.6%
|
18−20
+63.6%
|
4K
Ultra Preset
Battlefield 5 | 9−10
−100%
|
18−20
+100%
|
Dota 2 | 21−24
−66.7%
|
35−40
+66.7%
|
Far Cry 5 | 12−14
−76.9%
|
21−24
+76.9%
|
Forza Horizon 4 | 14−16
−92.9%
|
27−30
+92.9%
|
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS | 30−35
−61.3%
|
50−55
+61.3%
|
4K
Epic Preset
Fortnite | 10−12
−63.6%
|
18−20
+63.6%
|
Full HD
Low Preset
Counter-Strike 2 | 30−35
+0%
|
30−35
+0%
|
Cyberpunk 2077 | 35−40
+0%
|
35−40
+0%
|
Full HD
Medium Preset
Counter-Strike 2 | 30−35
+0%
|
30−35
+0%
|
Cyberpunk 2077 | 35−40
+0%
|
35−40
+0%
|
Forza Horizon 5 | 45−50
+0%
|
45−50
+0%
|
Metro Exodus | 45−50
+0%
|
45−50
+0%
|
Full HD
High Preset
Counter-Strike 2 | 30−35
+0%
|
30−35
+0%
|
Cyberpunk 2077 | 35−40
+0%
|
35−40
+0%
|
Forza Horizon 5 | 45−50
+0%
|
45−50
+0%
|
Full HD
Ultra Preset
Counter-Strike 2 | 30−35
+0%
|
30−35
+0%
|
Cyberpunk 2077 | 35−40
+0%
|
35−40
+0%
|
Forza Horizon 5 | 45−50
+0%
|
45−50
+0%
|
Valorant | 70−75
+0%
|
70−75
+0%
|
1440p
High Preset
Dota 2 | 27−30
+0%
|
27−30
+0%
|
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS | 160−170
+0%
|
160−170
+0%
|
World of Tanks | 120−130
+0%
|
120−130
+0%
|
1440p
Ultra Preset
Counter-Strike 2 | 16−18
+0%
|
16−18
+0%
|
Cyberpunk 2077 | 14−16
+0%
|
14−16
+0%
|
Forza Horizon 5 | 27−30
+0%
|
27−30
+0%
|
Metro Exodus | 40−45
+0%
|
40−45
+0%
|
The Witcher 3: Wild Hunt | 24−27
+0%
|
24−27
+0%
|
Valorant | 45−50
+0%
|
45−50
+0%
|
4K
High Preset
Counter-Strike 2 | 16−18
+0%
|
16−18
+0%
|
Dota 2 | 30−35
+0%
|
30−35
+0%
|
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS | 50−55
+0%
|
50−55
+0%
|
4K
Ultra Preset
Counter-Strike 2 | 16−18
+0%
|
16−18
+0%
|
Cyberpunk 2077 | 5−6
+0%
|
5−6
+0%
|
Fortnite | 21−24
+0%
|
21−24
+0%
|
Forza Horizon 5 | 14−16
+0%
|
14−16
+0%
|
Valorant | 21−24
+0%
|
21−24
+0%
|
Dưới đây là phạm vi khác biệt về hiệu suất quan sát được trong các trò chơi phổ biến:
- Trong Metro Exodus, ở độ phân giải 4K và thiết lập High Preset, Arc A530M nhanh hơn 117%.
Nhìn chung, trong các trò chơi phổ biến:
- Arc A530M tốt hơn trong 32các bài kiểm tra (52%)
- Hòa trong 30các bài kiểm tra (48%)
Tổng quan về ưu và nhược điểm
Xếp hạng hiệu năng | 10.62 | 18.16 |
Mức độ mới | 15 Tháng 8 2020 | 1 Tháng 8 2023 |
Quy trình công nghệ | 10 nm | 6 nm |
Arc A530M có các ưu điểm sau: hiệu năng cao hơn 71%, mới hơn 2 nămvàcông nghệ quy trình tiên tiến hơn 66.7%.
Chúng tôi khuyên dùng Arc A530M vì nó vượt trội hơn Iris Xe Graphics G7 trong các bài kiểm tra hiệu năng.
Nếu bạn còn thắc mắc về lựa chọn giữa Iris Xe Graphics G7 và Arc A530M, hãy đặt câu hỏi trong phần bình luận, chúng tôi sẽ sớm trả lời.
Các so sánh khác
Chúng tôi đã thu thập một loạt các so sánh card đồ họa, từ những card có thông số kỹ thuật gần giống nhau cho đến các so sánh khác mà bạn có thể quan tâm.