Iris Pro Graphics 6200 vs GeForce GTX 1660

VS

Tổng điểm hiệu suất

Chúng tôi đã so sánh Iris Pro Graphics 6200 và GeForce GTX 1660, bao gồm thông số kỹ thuật và dữ liệu hiệu suất.

Iris Pro Graphics 6200
2014
15 Watt
3.91

GTX 1660 vượt qua Iris Pro Graphics 6200 với mức trọn vẹn là 666% trong bảng xếp hạng hiệu suất tổng hợp của chúng tôi.

Chi tiết chính

Thông tin về loại (cho máy tính để bàn hoặc laptop) và kiến trúc của Iris Pro Graphics 6200 và GeForce GTX 1660, cũng như thời điểm bắt đầu bán và giá tại thời điểm đó.

Vị trí trong xếp hạng hiệu suất708196
Vị trí theo mức độ phổ biếnkhông trong top 10044
Tỷ lệ giá trị/hiệu suấtkhông có dữ liệu46.71
Hiệu quả năng lượng18.0917.34
Kiến trúcGeneration 8.0 (2014−2015)Turing (2018−2022)
Bộ xử lý đồ họaBroadwell GT3eTU116
LoạiDành cho máy tính xách tayDesktop
Ngày phát hành5 Tháng 9 2014 (10 năm năm trước)14 Tháng 3 2019 (5 năm năm trước)
Giá tại thời điểm phát hànhkhông có dữ liệu$219

Tỷ lệ giá trị/hiệu suất

Tỷ lệ hiệu suất trên giá cả. Tỷ lệ càng cao càng tốt.

không có dữ liệu

Thông số chi tiết

Các thông số chung của Iris Pro Graphics 6200 và GeForce GTX 1660: số lượng shader, tần số nhân đồ họa, quy trình công nghệ, tốc độ xử lý texture và tính toán. Những thông số này gián tiếp phản ánh hiệu suất của Iris Pro Graphics 6200 và GeForce GTX 1660, nhưng để đánh giá chính xác, cần xem xét kết quả benchmark và thử nghiệm trò chơi.

Số lượng bộ xử lý luồng3841408
Tần số nhân300 MHz1530 MHz
Tần số Boost1100 MHz1785 MHz
Số lượng bóng bán dẫn189 million6,600 million
Quy trình công nghệ14 nm12 nm
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP)15 Watt120 Watt
Tốc độ xử lý texture52.80157.1
Hiệu suất số thực dấu phẩy động0.8448 TFLOPS5.027 TFLOPS
ROPs648
TMUs4888

Form factor và khả năng tương thích

Các thông số đảm bảo khả năng tương thích của Iris Pro Graphics 6200 và GeForce GTX 1660 với các thành phần khác trong máy tính. Thông tin này hữu ích khi chọn cấu hình cho máy tính mới hoặc nâng cấp máy tính hiện có. Đối với card đồ họa desktop, các thông số bao gồm giao diện và bus kết nối (tương thích với bo mạch chủ), kích thước vật lý của card đồ họa (tương thích với bo mạch chủ và case), và các cổng nguồn bổ sung (tương thích với bộ nguồn).

Kích thước máy tính xách taymedium sizedkhông có dữ liệu
Giao diệnRing BusPCIe 3.0 x16
Chiều dàikhông có dữ liệu229 mm
Độ dàykhông có dữ liệu2-slot
Cổng nguồn phụkhông có dữ liệu1x 8-pin

Dung lượng và loại VRAM

Các thông số về bộ nhớ được trang bị trên Iris Pro Graphics 6200 và GeForce GTX 1660: loại, dung lượng, bus, tần số và băng thông. Đối với các card đồ họa tích hợp trong bộ xử lý và không có bộ nhớ riêng, sẽ sử dụng bộ nhớ chia sẻ - một phần của RAM.

Loại bộ nhớSystem SharedGDDR5
Dung lượng bộ nhớ tối đaSystem Shared6 GB
Độ rộng bus bộ nhớSystem Shared192 Bit
Tần số bộ nhớSystem Shared2001 MHz
Băng thông bộ nhớkhông có dữ liệu192.1 GB/s
Bộ nhớ chia sẻ+-

Kết nối và cổng xuất

Liệt kê các cổng video có sẵn trên Iris Pro Graphics 6200 và GeForce GTX 1660. Phần này thường chỉ áp dụng cho các card đồ họa tham chiếu dành cho desktop, vì trên laptop, các cổng video phụ thuộc vào từng mẫu laptop cụ thể.

Cổng videoPortable Device Dependent1x DVI, 1x HDMI, 1x DisplayPort
HDMI-+

Các công nghệ được hỗ trợ

Danh sách dưới đây liệt kê các giải pháp công nghệ và API được Iris Pro Graphics 6200 và GeForce GTX 1660 hỗ trợ. Thông tin này cần thiết nếu card đồ họa yêu cầu hỗ trợ các công nghệ cụ thể.

Quick Sync+không có dữ liệu

Khả năng tương thích của API và SDK

Danh sách các API được Iris Pro Graphics 6200 và GeForce GTX 1660 hỗ trợ, bao gồm cả phiên bản của chúng.

DirectX12 (11_1)12 (12_1)
Shader Model5.16.5
OpenGL4.44.6
OpenCL3.01.2
Vulkan+1.2.131
CUDA-7.5

Benchmark tổng hợp

Đây là kết quả kiểm tra hiệu suất render của Iris Pro Graphics 6200 và GeForce GTX 1660 trong các benchmark phi trò chơi. Điểm tổng thể được chấm từ 0 đến 100, trong đó 100 tương ứng với card đồ họa nhanh nhất hiện nay.


Đánh giá tổng hợp trong các bài benchmark tổng hợp

Đây là điểm số tổng hợp của chúng tôi.

Iris Pro Graphics 6200 3.91
GTX 1660 29.97
+666%

  • Các kiểm tra khác
    • Passmark
    • 3DMark 11 Performance GPU
    • 3DMark Fire Strike Graphics
    • 3DMark Cloud Gate GPU

Passmark

Đây là bài kiểm tra hiệu suất GPU phổ biến nhất. Nó đánh giá kỹ lưỡng card đồ họa dưới nhiều loại tải khác nhau, cung cấp bốn bài kiểm tra riêng biệt cho các phiên bản Direct3D 9, 10, 11 và 12 (phiên bản cuối cùng được thực hiện ở độ phân giải 4K nếu có thể), cùng với một số bài kiểm tra khác nhằm kiểm tra khả năng của DirectCompute.

Iris Pro Graphics 6200 1523
GTX 1660 11659
+666%

3DMark 11 Performance GPU

3DMark 11 là một bài kiểm tra DirectX 11 lỗi thời từ Futuremark. Nó sử dụng bốn bài kiểm tra dựa trên hai cảnh: một cảnh có nhiều tàu ngầm khám phá một con tàu đắm, và cảnh còn lại là một ngôi đền bị bỏ hoang sâu trong rừng rậm. Tất cả các bài kiểm tra đều sử dụng rộng rãi ánh sáng thể tích và kỹ thuật chia lưới (tessellation), và mặc dù chạy ở độ phân giải 1280x720, vẫn tương đối nặng. Hỗ trợ cho 3DMark 11 đã bị ngừng vào tháng 1 năm 2020, và Time Spy hiện được khuyến nghị thay thế.

Iris Pro Graphics 6200 2766
GTX 1660 21064
+662%

3DMark Fire Strike Graphics

Fire Strike là một bài kiểm tra DirectX 11 dành cho PC chơi game. Nó bao gồm hai bài kiểm tra riêng biệt, mô tả một trận chiến giữa một hình người và một sinh vật rực lửa làm từ dung nham. Sử dụng độ phân giải 1920x1080, Fire Strike thể hiện đồ họa chân thực và khá nặng đối với phần cứng.

Iris Pro Graphics 6200 1737
GTX 1660 14164
+716%

3DMark Cloud Gate GPU

Cloud Gate là một bài kiểm tra hiệu suất DirectX 11 cấp tính năng 10 đã lỗi thời, từng được sử dụng cho PC gia đình và laptop cơ bản. Nó hiển thị một số cảnh về một thiết bị dịch chuyển không gian kỳ lạ phóng tàu vũ trụ vào khoảng không vô định, sử dụng độ phân giải cố định 1280x720. Cũng giống như bài kiểm tra Ice Storm, Cloud Gate đã bị ngừng hỗ trợ vào tháng 1 năm 2020 và được thay thế bởi 3DMark Night Raid.

Iris Pro Graphics 6200 15388
GTX 1660 81755
+431%

Hiệu suất trong trò chơi

Kết quả của Iris Pro Graphics 6200 và GeForce GTX 1660 trong các trò chơi, các giá trị được đo bằng FPS.

Trung bình FPS trong tất cả các trò chơi cho PC

Dưới đây là các giá trị trung bình về tần số khung hình trên giây trong một tập hợp lớn các trò chơi phổ biến ở nhiều độ phân giải khác nhau:

Full HD10−12
−760%
86
+760%
1440p6−7
−767%
52
+767%
4K3−4
−867%
29
+867%

Chi phí trên mỗi khung hình, $

1080pkhông có dữ liệu2.55
1440pkhông có dữ liệu4.21
4Kkhông có dữ liệu7.55

Hiệu suất FPS trong các trò chơi phổ biến

  • Full HD
    Low Preset
  • Full HD
    Medium Preset
  • Full HD
    High Preset
  • Full HD
    Ultra Preset
  • Full HD
    Epic Preset
  • 1440p
    High Preset
  • 1440p
    Ultra Preset
  • 1440p
    Epic Preset
  • 4K
    High Preset
  • 4K
    Ultra Preset
  • 4K
    Epic Preset
  • 1440p
    High Preset
  • 1440p
    Ultra Preset
  • 4K
    High Preset
  • 4K
    Ultra Preset
Atomic Heart 9−10
−1133%
111
+1133%
Counter-Strike 2 10−11
−620%
72
+620%
Cyberpunk 2077 8−9
−788%
71
+788%
Atomic Heart 9−10
−822%
83
+822%
Battlefield 5 14−16
−664%
100−110
+664%
Counter-Strike 2 10−11
−460%
56
+460%
Cyberpunk 2077 8−9
−625%
58
+625%
Far Cry 5 9−10
−1011%
100
+1011%
Fortnite 21−24
−533%
130−140
+533%
Forza Horizon 4 16−18
−676%
132
+676%
Forza Horizon 5 7−8
−1129%
86
+1129%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 14−16
−647%
110−120
+647%
Valorant 50−55
−488%
306
+488%
Atomic Heart 9−10
−444%
49
+444%
Battlefield 5 14−16
−664%
100−110
+664%
Counter-Strike 2 10−11
−380%
48
+380%
Counter-Strike: Global Offensive 65−70
−304%
270−280
+304%
Cyberpunk 2077 8−9
−488%
47
+488%
Dota 2 30−35
−544%
219
+544%
Far Cry 5 9−10
−922%
92
+922%
Fortnite 21−24
−533%
130−140
+533%
Forza Horizon 4 16−18
−624%
123
+624%
Forza Horizon 5 7−8
−800%
63
+800%
Grand Theft Auto V 12−14
−858%
115
+858%
Metro Exodus 7−8
−714%
57
+714%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 14−16
−647%
110−120
+647%
The Witcher 3: Wild Hunt 10−12
−827%
102
+827%
Valorant 50−55
−452%
287
+452%
Battlefield 5 14−16
−664%
100−110
+664%
Counter-Strike 2 10−11
−330%
43
+330%
Cyberpunk 2077 8−9
−400%
40
+400%
Dota 2 30−35
−479%
197
+479%
Far Cry 5 9−10
−856%
86
+856%
Forza Horizon 4 16−18
−476%
98
+476%
Forza Horizon 5 7−8
−743%
59
+743%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 14−16
−647%
110−120
+647%
The Witcher 3: Wild Hunt 10−12
−418%
57
+418%
Valorant 50−55
−121%
115
+121%
Fortnite 21−24
−533%
130−140
+533%
Counter-Strike: Global Offensive 27−30
−604%
190−200
+604%
Grand Theft Auto V 3−4
−1633%
52
+1633%
Metro Exodus 2−3
−1550%
33
+1550%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 27−30
−361%
129
+361%
Valorant 35−40
−479%
226
+479%
Counter-Strike 2 5−6
−600%
35−40
+600%
Cyberpunk 2077 3−4
−700%
24
+700%
Far Cry 5 7−8
−743%
59
+743%
Forza Horizon 4 9−10
−744%
76
+744%
Forza Horizon 5 5−6
−700%
40
+700%
The Witcher 3: Wild Hunt 6−7
−717%
45−50
+717%
Fortnite 7−8
−900%
70−75
+900%
Atomic Heart 3−4
−633%
21−24
+633%
Grand Theft Auto V 16−18
−206%
49
+206%
Valorant 18−20
−558%
125
+558%
Cyberpunk 2077 1−2
−900%
10
+900%
Dota 2 12−14
−625%
87
+625%
Far Cry 5 4−5
−650%
30
+650%
Forza Horizon 4 4−5
−1150%
50
+1150%
Forza Horizon 5 1−2
−2100%
22
+2100%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 4−5
−700%
30−35
+700%
Fortnite 4−5
−725%
30−35
+725%
Counter-Strike 2 24−27
+0%
24−27
+0%
Battlefield 5 75−80
+0%
75−80
+0%
Counter-Strike 2 12−14
+0%
12−14
+0%
Metro Exodus 20
+0%
20
+0%
The Witcher 3: Wild Hunt 35
+0%
35
+0%
Battlefield 5 40−45
+0%
40−45
+0%
Counter-Strike 2 6
+0%
6
+0%

Vậy Iris Pro Graphics 6200 và GTX 1660 cạnh tranh như thế nào trong các trò chơi phổ biến:

  • GTX 1660 nhanh hơn 760% ở độ phân giải 1080p
  • GTX 1660 nhanh hơn 767% ở độ phân giải 1440p
  • GTX 1660 nhanh hơn 867% ở độ phân giải 4K

Dưới đây là phạm vi khác biệt về hiệu suất quan sát được trong các trò chơi phổ biến:

  • Trong Forza Horizon 5, ở độ phân giải 4K và thiết lập Ultra Preset, GTX 1660 nhanh hơn 2100%.

Nhìn chung, trong các trò chơi phổ biến:

  • GTX 1660 tốt hơn trong 60 các bài kiểm tra (90%)
  • Hòa trong 7 các bài kiểm tra (10%)

Tổng quan về ưu và nhược điểm


Xếp hạng hiệu năng 3.91 29.97
Mức độ mới 5 Tháng 9 2014 14 Tháng 3 2019
Quy trình công nghệ 14 nm 12 nm
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP) 15 Watt 120 Watt

Iris Pro Graphics 6200 có các ưu điểm sau: mức tiêu thụ năng lượng thấp hơn 700%.

Mặt khác, các ưu điểm của GTX 1660: hiệu năng cao hơn 666.5%, mới hơn 4 nămvàcông nghệ quy trình tiên tiến hơn 16.7%.

Chúng tôi khuyên dùng GeForce GTX 1660 vì nó vượt trội hơn Iris Pro Graphics 6200 trong các bài kiểm tra hiệu năng.

Điều cần lưu ý là Iris Pro Graphics 6200 được thiết kế cho máy tính xách tay, trong khi GeForce GTX 1660 dành cho máy tính để bàn.

Hãy bình chọn cho sản phẩm yêu thích của bạn

Bạn đồng ý với ý kiến của chúng tôi hay có suy nghĩ khác? Hãy bình chọn cho card đồ họa yêu thích của bạn bằng cách nhấn nút "Thích".


Intel Iris Pro Graphics 6200
Iris Pro Graphics 6200
NVIDIA GeForce GTX 1660
GeForce GTX 1660

Các so sánh khác

Chúng tôi đã thu thập một loạt các so sánh card đồ họa, từ những card có thông số kỹ thuật gần giống nhau cho đến các so sánh khác mà bạn có thể quan tâm.

Đánh giá của người dùng

Tại đây, bạn có thể xem đánh giá của người dùng về các card đồ họa cũng như để lại đánh giá của riêng mình.


3.2
88 số phiếu

Hãy đánh giá Iris Pro Graphics 6200 theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5
4.1
5614 số phiếu

Hãy đánh giá GeForce GTX 1660 theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5

Câu hỏi và bình luận

Tại đây bạn có thể bày tỏ ý kiến ​​của mình về Iris Pro Graphics 6200 hoặc GeForce GTX 1660, đồng ý hoặc không đồng ý với đánh giá của chúng tôi hoặc báo cáo lỗi và thông tin không chính xác trên trang web.