GeForce 940MX vs Radeon R9 M375

VS

Tổng điểm hiệu suất

Chúng tôi đã so sánh GeForce 940MX và Radeon R9 M375, mô tả các thông số kỹ thuật và tất cả các benchmark tương ứng.

GeForce 940MX
2016
4 GB DDR3, GDDR5, 23 Watt
3.94
+55.7%

940MX vượt qua R9 M375 với mức ấn tượng là 56% trong bảng xếp hạng hiệu suất tổng hợp của chúng tôi.

Chi tiết chính

Thông tin về loại (cho máy tính để bàn hoặc laptop) và kiến trúc của GeForce 940MX và Radeon R9 M375, cũng như thời điểm bắt đầu bán và giá tại thời điểm đó.

Vị trí trong xếp hạng hiệu suất710843
Vị trí theo mức độ phổ biến81không trong top 100
Hiệu quả năng lượng11.74không có dữ liệu
Kiến trúcMaxwell (2014−2017)GCN 1.0 (2011−2020)
Bộ xử lý đồ họaGM107Tropo
LoạiDành cho máy tính xách tayDành cho máy tính xách tay
Ngày phát hành28 Tháng 6 2016 (8 năm năm trước)5 Tháng 5 2015 (9 năm năm trước)

Thông số chi tiết

Các thông số chung của GeForce 940MX và Radeon R9 M375: số lượng shader, tần số nhân đồ họa, quy trình công nghệ, tốc độ xử lý texture và tính toán. Những thông số này gián tiếp phản ánh hiệu suất của GeForce 940MX và Radeon R9 M375, nhưng để đánh giá chính xác, cần xem xét kết quả benchmark và thử nghiệm trò chơi.

Số lượng bộ xử lý luồng512640
Số pipeline Computekhông có dữ liệu10
Tần số nhân795 MHz1000 MHz
Tần số Boost861 MHz1015 MHz
Số lượng bóng bán dẫn1,870 million1,500 million
Quy trình công nghệ28 nm28 nm
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP)23 Wattkhông có dữ liệu
Tốc độ xử lý texture27.5540.60
Hiệu suất số thực dấu phẩy động0.8817 TFLOPS1.299 TFLOPS
ROPs816
TMUs3240

Form factor và khả năng tương thích

Các thông số đảm bảo khả năng tương thích của GeForce 940MX và Radeon R9 M375 với các thành phần khác trong máy tính. Thông tin này hữu ích khi chọn cấu hình cho máy tính mới hoặc nâng cấp máy tính hiện có. Đối với card đồ họa desktop, các thông số bao gồm giao diện và bus kết nối (tương thích với bo mạch chủ), kích thước vật lý của card đồ họa (tương thích với bo mạch chủ và case), và các cổng nguồn bổ sung (tương thích với bộ nguồn).

Kích thước máy tính xách taymedium sizedmedium sized
BusPCI Express 3.0PCIe 3.0
Giao diệnPCIe 3.0 x8PCIe 3.0 x16
Cổng nguồn phụNonekhông có dữ liệu

Dung lượng và loại VRAM

Các thông số về bộ nhớ được trang bị trên GeForce 940MX và Radeon R9 M375: loại, dung lượng, bus, tần số và băng thông. Đối với các card đồ họa tích hợp trong bộ xử lý và không có bộ nhớ riêng, sẽ sử dụng bộ nhớ chia sẻ - một phần của RAM.

Loại bộ nhớDDR3, GDDR5DDR3
Dung lượng bộ nhớ tối đa4 GB4 GB
Độ rộng bus bộ nhớ64 Bit128 Bit
Tần số bộ nhớ1253 MHz1100 MHz
Băng thông bộ nhớ40.1 GB/s28.8 GB/s
Bộ nhớ chia sẻ--

Kết nối và cổng xuất

Liệt kê các cổng video có sẵn trên GeForce 940MX và Radeon R9 M375. Phần này thường chỉ áp dụng cho các card đồ họa tham chiếu dành cho desktop, vì trên laptop, các cổng video phụ thuộc vào từng mẫu laptop cụ thể.

Cổng videoNo outputsNo outputs
Eyefinity-+

Các công nghệ được hỗ trợ

Danh sách dưới đây liệt kê các giải pháp công nghệ và API được GeForce 940MX và Radeon R9 M375 hỗ trợ. Thông tin này cần thiết nếu card đồ họa yêu cầu hỗ trợ các công nghệ cụ thể.

AppAcceleration-+
FreeSync-+
HD3D-+
PowerTune-+
DualGraphics-+
ZeroCore-+
Đồ họa chuyển đổi-+
GPU Boost2.0không có dữ liệu
Optimus+-
GameWorks+-

Khả năng tương thích của API và SDK

Danh sách các API được GeForce 940MX và Radeon R9 M375 hỗ trợ, bao gồm cả phiên bản của chúng.

DirectX12 (11_0)DirectX® 12
Shader Model5.15.1
OpenGL4.54.4
OpenCL1.2Not Listed
Vulkan1.1.126-
Mantle-+
CUDA+-

Benchmark tổng hợp

Đây là kết quả kiểm tra hiệu suất render của GeForce 940MX và Radeon R9 M375 trong các benchmark phi trò chơi. Điểm tổng thể được chấm từ 0 đến 100, trong đó 100 tương ứng với card đồ họa nhanh nhất hiện nay.


Đánh giá tổng hợp trong các bài benchmark tổng hợp

Đây là điểm số tổng hợp của chúng tôi.

GeForce 940MX 3.94
+55.7%
R9 M375 2.53

  • Các kiểm tra khác
    • Passmark
    • 3DMark 11 Performance GPU
    • 3DMark Vantage Performance
    • 3DMark Fire Strike Graphics
    • 3DMark Cloud Gate GPU

Passmark

Đây là bài kiểm tra hiệu suất GPU phổ biến nhất. Nó đánh giá kỹ lưỡng card đồ họa dưới nhiều loại tải khác nhau, cung cấp bốn bài kiểm tra riêng biệt cho các phiên bản Direct3D 9, 10, 11 và 12 (phiên bản cuối cùng được thực hiện ở độ phân giải 4K nếu có thể), cùng với một số bài kiểm tra khác nhằm kiểm tra khả năng của DirectCompute.

GeForce 940MX 1516
+55.8%
R9 M375 973

3DMark 11 Performance GPU

3DMark 11 là một bài kiểm tra DirectX 11 lỗi thời từ Futuremark. Nó sử dụng bốn bài kiểm tra dựa trên hai cảnh: một cảnh có nhiều tàu ngầm khám phá một con tàu đắm, và cảnh còn lại là một ngôi đền bị bỏ hoang sâu trong rừng rậm. Tất cả các bài kiểm tra đều sử dụng rộng rãi ánh sáng thể tích và kỹ thuật chia lưới (tessellation), và mặc dù chạy ở độ phân giải 1280x720, vẫn tương đối nặng. Hỗ trợ cho 3DMark 11 đã bị ngừng vào tháng 1 năm 2020, và Time Spy hiện được khuyến nghị thay thế.

GeForce 940MX 2556
R9 M375 3314
+29.7%

3DMark Vantage Performance

3DMark Vantage là một bài kiểm tra DirectX 10 lỗi thời sử dụng độ phân giải màn hình 1280x1024. Nó thử thách card đồ họa với hai cảnh, một cảnh mô tả một cô gái đang trốn thoát khỏi một căn cứ quân sự nằm trong hang động dưới biển, cảnh còn lại hiển thị một hạm đội không gian tấn công một hành tinh không có khả năng phòng thủ. Bài kiểm tra này đã bị ngừng vào tháng 4 năm 2017, và hiện tại bài kiểm tra Time Spy được khuyến nghị thay thế.

GeForce 940MX 8549
+3.3%
R9 M375 8275

3DMark Fire Strike Graphics

Fire Strike là một bài kiểm tra DirectX 11 dành cho PC chơi game. Nó bao gồm hai bài kiểm tra riêng biệt, mô tả một trận chiến giữa một hình người và một sinh vật rực lửa làm từ dung nham. Sử dụng độ phân giải 1920x1080, Fire Strike thể hiện đồ họa chân thực và khá nặng đối với phần cứng.

GeForce 940MX 1996
+19.7%
R9 M375 1667

3DMark Cloud Gate GPU

Cloud Gate là một bài kiểm tra hiệu suất DirectX 11 cấp tính năng 10 đã lỗi thời, từng được sử dụng cho PC gia đình và laptop cơ bản. Nó hiển thị một số cảnh về một thiết bị dịch chuyển không gian kỳ lạ phóng tàu vũ trụ vào khoảng không vô định, sử dụng độ phân giải cố định 1280x720. Cũng giống như bài kiểm tra Ice Storm, Cloud Gate đã bị ngừng hỗ trợ vào tháng 1 năm 2020 và được thay thế bởi 3DMark Night Raid.

GeForce 940MX 11513
+36%
R9 M375 8466

Hiệu suất trong trò chơi

Kết quả của GeForce 940MX và Radeon R9 M375 trong các trò chơi, các giá trị được đo bằng FPS.

Trung bình FPS trong tất cả các trò chơi cho PC

Dưới đây là các giá trị trung bình về tần số khung hình trên giây trong một tập hợp lớn các trò chơi phổ biến ở nhiều độ phân giải khác nhau:

Full HD18
−27.8%
23
+27.8%
4K10
+66.7%
6−7
−66.7%

Hiệu suất FPS trong các trò chơi phổ biến

  • Full HD
    Low Preset
  • Full HD
    Medium Preset
  • Full HD
    High Preset
  • Full HD
    Ultra Preset
  • Full HD
    Epic Preset
  • 1440p
    High Preset
  • 1440p
    Ultra Preset
  • 1440p
    Epic Preset
  • 4K
    High Preset
  • 4K
    Ultra Preset
  • 4K
    Epic Preset
Atomic Heart 9−10
+50%
6−7
−50%
Counter-Strike 2 10−11
+11.1%
9−10
−11.1%
Cyberpunk 2077 8−9
+60%
5−6
−60%
Atomic Heart 9−10
+50%
6−7
−50%
Battlefield 5 16
+129%
7−8
−129%
Counter-Strike 2 10−11
+11.1%
9−10
−11.1%
Cyberpunk 2077 8−9
+60%
5−6
−60%
Far Cry 5 12
−25%
15
+25%
Fortnite 44
+100%
22
−100%
Forza Horizon 4 18
+50%
12−14
−50%
Forza Horizon 5 7−8
+133%
3−4
−133%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 15
−13.3%
17
+13.3%
Valorant 50−55
+23.8%
40−45
−23.8%
Atomic Heart 9−10
+50%
6−7
−50%
Battlefield 5 13
+85.7%
7−8
−85.7%
Counter-Strike 2 10−11
+11.1%
9−10
−11.1%
Counter-Strike: Global Offensive 58
+26.1%
45−50
−26.1%
Cyberpunk 2077 8−9
+60%
5−6
−60%
Dota 2 48
+45.5%
33
−45.5%
Far Cry 5 12
−8.3%
13
+8.3%
Fortnite 13
−23.1%
16
+23.1%
Forza Horizon 4 14
+16.7%
12−14
−16.7%
Forza Horizon 5 7−8
+133%
3−4
−133%
Grand Theft Auto V 13
+117%
6−7
−117%
Metro Exodus 6−7
+50%
4−5
−50%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 14
−14.3%
16
+14.3%
The Witcher 3: Wild Hunt 12
+50%
8−9
−50%
Valorant 50−55
+23.8%
40−45
−23.8%
Battlefield 5 11
+57.1%
7−8
−57.1%
Counter-Strike 2 10−11
+11.1%
9−10
−11.1%
Cyberpunk 2077 8−9
+60%
5−6
−60%
Dota 2 46
+53.3%
30
−53.3%
Far Cry 5 11
−9.1%
12
+9.1%
Forza Horizon 4 12
+0%
12−14
+0%
Forza Horizon 5 7−8
+133%
3−4
−133%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 9
−44.4%
13
+44.4%
The Witcher 3: Wild Hunt 7
−14.3%
8−9
+14.3%
Valorant 50−55
+23.8%
40−45
−23.8%
Fortnite 10
−10%
10−12
+10%
Counter-Strike: Global Offensive 27−30
+64.7%
16−18
−64.7%
Grand Theft Auto V 3−4
+200%
1−2
−200%
Metro Exodus 2−3
+100%
1−2
−100%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 27−30
+55.6%
18−20
−55.6%
Valorant 35−40
+85.7%
21−24
−85.7%
Counter-Strike 2 5−6
+66.7%
3−4
−66.7%
Cyberpunk 2077 3−4
+50%
2−3
−50%
Far Cry 5 7−8
+75%
4−5
−75%
Forza Horizon 4 9−10
+50%
6−7
−50%
Forza Horizon 5 5−6
+150%
2−3
−150%
The Witcher 3: Wild Hunt 6−7
+50%
4−5
−50%
Fortnite 7−8
+75%
4−5
−75%
Atomic Heart 3−4
+50%
2−3
−50%
Grand Theft Auto V 16−18
+6.7%
14−16
−6.7%
Valorant 18−20
+50%
12−14
−50%
Cyberpunk 2077 1−2
+0%
1−2
+0%
Dota 2 12−14
+100%
6−7
−100%
Far Cry 5 4−5
+33.3%
3−4
−33.3%
Forza Horizon 4 4−5
+300%
1−2
−300%
Forza Horizon 5 1−2 0−1
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 4−5
+33.3%
3−4
−33.3%
Fortnite 4−5
+33.3%
3−4
−33.3%

Vậy GeForce 940MX và R9 M375 cạnh tranh như thế nào trong các trò chơi phổ biến:

  • R9 M375 nhanh hơn 28% ở độ phân giải 1080p
  • GeForce 940MX nhanh hơn 67% ở độ phân giải 4K

Dưới đây là phạm vi khác biệt về hiệu suất quan sát được trong các trò chơi phổ biến:

  • Trong Forza Horizon 4, ở độ phân giải 4K và thiết lập Ultra Preset, GeForce 940MX nhanh hơn 300%.
  • Trong PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS, ở độ phân giải 1080p và thiết lập Ultra Preset, R9 M375 nhanh hơn 44%.

Nhìn chung, trong các trò chơi phổ biến:

  • GeForce 940MX tốt hơn trong 48 các bài kiểm tra (81%)
  • R9 M375 tốt hơn trong 9 các bài kiểm tra (15%)
  • Hòa trong 2 các bài kiểm tra (3%)

Tổng quan về ưu và nhược điểm


Xếp hạng hiệu năng 3.94 2.53
Mức độ mới 28 Tháng 6 2016 5 Tháng 5 2015

GeForce 940MX có các ưu điểm sau: hiệu năng cao hơn 55.7%vàLợi thế về tuổi tác là 1 năm.

Chúng tôi khuyên dùng GeForce 940MX vì nó vượt trội hơn Radeon R9 M375 trong các bài kiểm tra hiệu năng.

Hãy bình chọn cho sản phẩm yêu thích của bạn

Bạn đồng ý với ý kiến của chúng tôi hay có suy nghĩ khác? Hãy bình chọn cho card đồ họa yêu thích của bạn bằng cách nhấn nút "Thích".


NVIDIA GeForce 940MX
GeForce 940MX
AMD Radeon R9 M375
Radeon R9 M375

Các so sánh khác

Chúng tôi đã thu thập một loạt các so sánh card đồ họa, từ những card có thông số kỹ thuật gần giống nhau cho đến các so sánh khác mà bạn có thể quan tâm.

Đánh giá của người dùng

Tại đây, bạn có thể xem đánh giá của người dùng về các card đồ họa cũng như để lại đánh giá của riêng mình.


3.3
2262 các phiếu

Hãy đánh giá GeForce 940MX theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5
2.5
59 số phiếu

Hãy đánh giá Radeon R9 M375 theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5

Câu hỏi và bình luận

Tại đây bạn có thể bày tỏ ý kiến ​​của mình về GeForce 940MX hoặc Radeon R9 M375, đồng ý hoặc không đồng ý với đánh giá của chúng tôi hoặc báo cáo lỗi và thông tin không chính xác trên trang web.