GeForce RTX 5090 vs Radeon 820M

VS

Tổng điểm hiệu suất

Chúng tôi đã so sánh GeForce RTX 5090 và Radeon 820M, bao gồm thông số kỹ thuật và dữ liệu hiệu suất.

RTX 5090
2025
32 GB GDDR7, 575 Watt
88.41
+1826%

RTX 5090 vượt qua 820M với mức trọn vẹn là 1826% trong bảng xếp hạng hiệu suất tổng hợp của chúng tôi.

Chi tiết chính

Thông tin về loại (cho máy tính để bàn hoặc laptop) và kiến trúc của GeForce RTX 5090 và Radeon 820M, cũng như thời điểm bắt đầu bán và giá tại thời điểm đó.

Vị trí trong xếp hạng hiệu suất6673
Vị trí theo mức độ phổ biến47không trong top 100
Tỷ lệ giá trị/hiệu suất24.63không có dữ liệu
Hiệu quả năng lượng12.45không có dữ liệu
Kiến trúcBlackwell 2.0 (2025−2026)RDNA 3+ (2024)
Bộ xử lý đồ họaGB202Krackan Point
LoạiDesktopDành cho máy tính xách tay
Ngày phát hành30 Tháng 1 2025 (chưa đầy một năm trước)2 Tháng 6 2024 (1 năm năm trước)
Giá tại thời điểm phát hành$1,999 không có dữ liệu

Tỷ lệ giá trị/hiệu suất

Tỷ lệ hiệu suất trên giá cả. Tỷ lệ càng cao càng tốt.

không có dữ liệu

Biểu đồ phân tán hiệu suất theo giá

Thông số chi tiết

Các thông số chung của GeForce RTX 5090 và Radeon 820M: số lượng shader, tần số nhân đồ họa, quy trình công nghệ, tốc độ xử lý texture và tính toán. Những thông số này gián tiếp phản ánh hiệu suất của GeForce RTX 5090 và Radeon 820M, nhưng để đánh giá chính xác, cần xem xét kết quả benchmark và thử nghiệm trò chơi.

Số lượng bộ xử lý luồng21760128
Tần số nhân2017 MHzkhông có dữ liệu
Tần số Boost2407 MHz2900 MHz
Số lượng bóng bán dẫn92,200 millionkhông có dữ liệu
Quy trình công nghệ5 nm4 nm
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP)575 Wattkhông có dữ liệu
Tốc độ xử lý texture1,637không có dữ liệu
Hiệu suất số thực dấu phẩy động104.8 TFLOPSkhông có dữ liệu
ROPs176không có dữ liệu
TMUs680không có dữ liệu
Tensor Cores680không có dữ liệu
Ray Tracing Cores170không có dữ liệu
L1 Cache21.3 MBkhông có dữ liệu
L2 Cache96 MBkhông có dữ liệu

Form factor và khả năng tương thích

Các thông số đảm bảo khả năng tương thích của GeForce RTX 5090 và Radeon 820M với các thành phần khác trong máy tính. Thông tin này hữu ích khi chọn cấu hình cho máy tính mới hoặc nâng cấp máy tính hiện có. Đối với card đồ họa desktop, các thông số bao gồm giao diện và bus kết nối (tương thích với bo mạch chủ), kích thước vật lý của card đồ họa (tương thích với bo mạch chủ và case), và các cổng nguồn bổ sung (tương thích với bộ nguồn).

Kích thước máy tính xách taykhông có dữ liệumedium sized
Giao diệnPCIe 5.0 x16không có dữ liệu
Chiều dài304 mmkhông có dữ liệu
Độ dày2-slotkhông có dữ liệu
Cổng nguồn phụ1x 16-pinkhông có dữ liệu

Dung lượng và loại VRAM

Các thông số về bộ nhớ được trang bị trên GeForce RTX 5090 và Radeon 820M: loại, dung lượng, bus, tần số và băng thông. Đối với các card đồ họa tích hợp trong bộ xử lý và không có bộ nhớ riêng, sẽ sử dụng bộ nhớ chia sẻ - một phần của RAM.

Loại bộ nhớGDDR7không có dữ liệu
Dung lượng bộ nhớ tối đa32 GBkhông có dữ liệu
Độ rộng bus bộ nhớ512 Bitkhông có dữ liệu
Tần số bộ nhớ1750 MHz7500 MHz
Băng thông bộ nhớ1.79 TB/skhông có dữ liệu
Bộ nhớ chia sẻ-+
Resizable BAR++

Kết nối và cổng xuất

Liệt kê các cổng video có sẵn trên GeForce RTX 5090 và Radeon 820M. Phần này thường chỉ áp dụng cho các card đồ họa tham chiếu dành cho desktop, vì trên laptop, các cổng video phụ thuộc vào từng mẫu laptop cụ thể.

Cổng video1x HDMI 2.1b, 3x DisplayPort 2.1bkhông có dữ liệu
HDMI+-

Khả năng tương thích của API và SDK

Danh sách các API được GeForce RTX 5090 và Radeon 820M hỗ trợ, bao gồm cả phiên bản của chúng.

DirectX12 Ultimate (12_2)không có dữ liệu
Shader Model6.8không có dữ liệu
OpenGL4.6không có dữ liệu
OpenCL3.0không có dữ liệu
Vulkan1.4-
CUDA12.0-
DLSS+-

Benchmark tổng hợp

Đây là kết quả kiểm tra hiệu suất render của GeForce RTX 5090 và Radeon 820M trong các benchmark phi trò chơi. Điểm tổng thể được chấm từ 0 đến 100, trong đó 100 tương ứng với card đồ họa nhanh nhất hiện nay.


Đánh giá tổng hợp trong các bài benchmark tổng hợp

Đây là điểm số tổng hợp của chúng tôi.

RTX 5090 88.41
+1826%
Radeon 820M 4.59

Passmark

Đây là bài kiểm tra hiệu suất GPU phổ biến nhất. Nó đánh giá kỹ lưỡng card đồ họa dưới nhiều loại tải khác nhau, cung cấp bốn bài kiểm tra riêng biệt cho các phiên bản Direct3D 9, 10, 11 và 12 (phiên bản cuối cùng được thực hiện ở độ phân giải 4K nếu có thể), cùng với một số bài kiểm tra khác nhằm kiểm tra khả năng của DirectCompute.

RTX 5090 39113
+1828%
Mẫu: 4449
Radeon 820M 2029
Mẫu: 3

Hiệu suất trong trò chơi

Kết quả của GeForce RTX 5090 và Radeon 820M trong các trò chơi, các giá trị được đo bằng FPS.

Trung bình FPS trong tất cả các trò chơi cho PC

Dưới đây là các giá trị trung bình về tần số khung hình trên giây trong một tập hợp lớn các trò chơi phổ biến ở nhiều độ phân giải khác nhau:

Full HD235
+1858%
12−14
−1858%
1440p201
+1910%
10−12
−1910%
4K155
+1838%
8−9
−1838%

Chi phí trên mỗi khung hình, $

1080p8.51không có dữ liệu
1440p9.95không có dữ liệu
4K12.90không có dữ liệu

Hiệu suất FPS trong các trò chơi phổ biến

Full HD
Low

Counter-Strike 2 300−350
+1409%
21−24
−1409%
Cyberpunk 2077 240−250
+2360%
10−11
−2360%
Hogwarts Legacy 170−180
+1610%
10−11
−1610%

Full HD
Medium

Battlefield 5 190−200
+885%
20−22
−885%
Counter-Strike 2 300−350
+1409%
21−24
−1409%
Cyberpunk 2077 240−250
+2360%
10−11
−2360%
Far Cry 5 240−250
+1553%
14−16
−1553%
Fortnite 300−350
+941%
27−30
−941%
Forza Horizon 4 300−350
+1396%
21−24
−1396%
Forza Horizon 5 250−260
+1721%
14−16
−1721%
Hogwarts Legacy 170−180
+1610%
10−11
−1610%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 170−180
+821%
18−20
−821%
Valorant 650−700
+1015%
60−65
−1015%

Full HD
High

Battlefield 5 190−200
+885%
20−22
−885%
Counter-Strike 2 300−350
+1409%
21−24
−1409%
Counter-Strike: Global Offensive 270−280
+231%
80−85
−231%
Cyberpunk 2077 240−250
+2360%
10−11
−2360%
Far Cry 5 240−250
+1553%
14−16
−1553%
Fortnite 300−350
+941%
27−30
−941%
Forza Horizon 4 300−350
+1396%
21−24
−1396%
Forza Horizon 5 250−260
+1721%
14−16
−1721%
Grand Theft Auto V 170−180
+988%
16−18
−988%
Hogwarts Legacy 170−180
+1610%
10−11
−1610%
Metro Exodus 69
+667%
9−10
−667%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 170−180
+821%
18−20
−821%
The Witcher 3: Wild Hunt 400−450
+3079%
14−16
−3079%
Valorant 650−700
+1015%
60−65
−1015%

Full HD
Ultra

Battlefield 5 190−200
+885%
20−22
−885%
Cyberpunk 2077 240−250
+2360%
10−11
−2360%
Far Cry 5 309
+1960%
14−16
−1960%
Forza Horizon 4 300−350
+1396%
21−24
−1396%
Hogwarts Legacy 166
+1560%
10−11
−1560%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 170−180
+821%
18−20
−821%
The Witcher 3: Wild Hunt 358
+2457%
14−16
−2457%
Valorant 650−700
+1843%
35−40
−1843%

Full HD
Epic

Fortnite 300−350
+941%
27−30
−941%

1440p
High

Counter-Strike 2 300−350
+3367%
9−10
−3367%
Counter-Strike: Global Offensive 500−550
+1258%
35−40
−1258%
Grand Theft Auto V 160−170
+3280%
5−6
−3280%
Metro Exodus 202
+4950%
4−5
−4950%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 170−180
+1844%
9−10
−1844%
Valorant 450−500
+798%
50−55
−798%

1440p
Ultra

Battlefield 5 190−200
+3820%
5−6
−3820%
Cyberpunk 2077 150−160
+5200%
3−4
−5200%
Far Cry 5 304
+3278%
9−10
−3278%
Forza Horizon 4 300−350
+2450%
12−14
−2450%
Hogwarts Legacy 160
+3100%
5−6
−3100%
The Witcher 3: Wild Hunt 327
+4571%
7−8
−4571%

1440p
Epic

Fortnite 150−160
+1410%
10−11
−1410%

4K
High

Counter-Strike 2 87
+2075%
4−5
−2075%
Grand Theft Auto V 180−190
+1000%
16−18
−1000%
Hogwarts Legacy 136
+1843%
7−8
−1843%
Metro Exodus 167
+1988%
8−9
−1988%
The Witcher 3: Wild Hunt 386
+38500%
1−2
−38500%
Valorant 300−350
+1220%
24−27
−1220%

4K
Ultra

Battlefield 5 130−140
+6700%
2−3
−6700%
Counter-Strike 2 150−160
+1838%
8−9
−1838%
Cyberpunk 2077 80−85
+7900%
1−2
−7900%
Far Cry 5 231
+5675%
4−5
−5675%
Forza Horizon 4 300−350
+4257%
7−8
−4257%
Hogwarts Legacy 102 0−1
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 95−100
+1820%
5−6
−1820%

4K
Epic

Fortnite 75−80
+1480%
5−6
−1480%

Vậy RTX 5090 và Radeon 820M cạnh tranh như thế nào trong các trò chơi phổ biến:

  • RTX 5090 nhanh hơn 1858% ở độ phân giải 1080p
  • RTX 5090 nhanh hơn 1910% ở độ phân giải 1440p
  • RTX 5090 nhanh hơn 1838% ở độ phân giải 4K

Dưới đây là phạm vi khác biệt về hiệu suất quan sát được trong các trò chơi phổ biến:

  • Trong The Witcher 3: Wild Hunt, ở độ phân giải 4K và thiết lập High Preset, RTX 5090 nhanh hơn 38500%.

Nhìn chung, trong các trò chơi phổ biến:

  • RTX 5090 đã vượt qua Radeon 820M trong tất cả 56 bài kiểm tra của chúng tôi mà không có ngoại lệ.

Tổng quan về ưu và nhược điểm


Xếp hạng hiệu năng 88.41 4.59
Mức độ mới 30 Tháng 1 2025 2 Tháng 6 2024
Quy trình công nghệ 5 nm 4 nm

RTX 5090 có các ưu điểm sau: hiệu năng cao hơn 1826.1%vàmới hơn 7 tháng.

Mặt khác, các ưu điểm của Radeon 820M: công nghệ quy trình tiên tiến hơn 25%.

Chúng tôi khuyên dùng GeForce RTX 5090 vì nó vượt trội hơn Radeon 820M trong các bài kiểm tra hiệu năng.

Điều cần lưu ý là GeForce RTX 5090 được thiết kế cho máy tính để bàn, trong khi Radeon 820M dành cho máy tính xách tay.

Hãy bình chọn cho sản phẩm yêu thích của bạn

Bạn đồng ý với ý kiến của chúng tôi hay có suy nghĩ khác? Hãy bình chọn cho card đồ họa yêu thích của bạn bằng cách nhấn nút "Thích".


NVIDIA GeForce RTX 5090
GeForce RTX 5090
AMD Radeon 820M
Radeon 820M

Các so sánh khác

Chúng tôi đã thu thập một loạt các so sánh card đồ họa, từ những card có thông số kỹ thuật gần giống nhau cho đến các so sánh khác mà bạn có thể quan tâm.

Đánh giá của người dùng

Tại đây, bạn có thể xem đánh giá của người dùng về các card đồ họa cũng như để lại đánh giá của riêng mình.


3.4 3505 số phiếu

Hãy đánh giá GeForce RTX 5090 theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5

Hiện chưa có đánh giá nào từ người dùng.

Hãy đánh giá Radeon 820M theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5

Câu hỏi và bình luận

Tại đây bạn có thể bày tỏ ý kiến ​​của mình về GeForce RTX 5090 hoặc Radeon 820M, đồng ý hoặc không đồng ý với đánh giá của chúng tôi hoặc báo cáo lỗi và thông tin không chính xác trên trang web.