GeForce RTX 2060 Super vs RTX 4070 SUPER

#ad 
Mua
VS

Tổng điểm hiệu suất

Chúng tôi đã so sánh GeForce RTX 2060 Super và GeForce RTX 4070 SUPER, mô tả các thông số kỹ thuật và tất cả các benchmark tương ứng.

RTX 2060 Super
2019
8 GB GDDR6, 175 Watt
41.25

RTX 4070 SUPER vượt qua RTX 2060 Super với mức ấn tượng là 82% trong bảng xếp hạng hiệu suất tổng hợp của chúng tôi.

Chi tiết chính

Thông tin về loại (cho máy tính để bàn hoặc laptop) và kiến trúc của GeForce RTX 2060 Super và GeForce RTX 4070 SUPER, cũng như thời điểm bắt đầu bán và giá tại thời điểm đó.

Vị trí trong xếp hạng hiệu suất9712
Vị trí theo mức độ phổ biến1520
Tỷ lệ giá trị/hiệu suất45.5867.46
Hiệu quả năng lượng16.6724.14
Kiến trúcTuring (2018−2022)Ada Lovelace (2022−2024)
Bộ xử lý đồ họaTU106AD104
LoạiDesktopDesktop
Ngày phát hành9 Tháng 7 2019 (5 năm năm trước)8 Tháng 1 2024 (1 năm năm trước)
Giá tại thời điểm phát hành$399 $599

Tỷ lệ giá trị/hiệu suất

Tỷ lệ hiệu suất trên giá cả. Tỷ lệ càng cao càng tốt.

RTX 4070 SUPER có tỷ lệ giá/hiệu suất tốt hơn 48% so với RTX 2060 Super.

Thông số chi tiết

Các thông số chung của GeForce RTX 2060 Super và GeForce RTX 4070 SUPER: số lượng shader, tần số nhân đồ họa, quy trình công nghệ, tốc độ xử lý texture và tính toán. Những thông số này gián tiếp phản ánh hiệu suất của GeForce RTX 2060 Super và GeForce RTX 4070 SUPER, nhưng để đánh giá chính xác, cần xem xét kết quả benchmark và thử nghiệm trò chơi.

Số lượng bộ xử lý luồng21767168
Tần số nhân1470 MHz1980 MHz
Tần số Boost1650 MHz2475 MHz
Số lượng bóng bán dẫn10,800 million35,800 million
Quy trình công nghệ12 nm5 nm
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP)175 Watt220 Watt
Tốc độ xử lý texture224.4554.4
Hiệu suất số thực dấu phẩy động7.181 TFLOPS35.48 TFLOPS
ROPs6480
TMUs136224
Tensor Cores272224
Ray Tracing Cores3456

Form factor và khả năng tương thích

Các thông số đảm bảo khả năng tương thích của GeForce RTX 2060 Super và GeForce RTX 4070 SUPER với các thành phần khác trong máy tính. Thông tin này hữu ích khi chọn cấu hình cho máy tính mới hoặc nâng cấp máy tính hiện có. Đối với card đồ họa desktop, các thông số bao gồm giao diện và bus kết nối (tương thích với bo mạch chủ), kích thước vật lý của card đồ họa (tương thích với bo mạch chủ và case), và các cổng nguồn bổ sung (tương thích với bộ nguồn).

Giao diệnPCIe 3.0 x16PCIe 4.0 x16
Chiều dài229 mm267 mm
Độ dày2-slot2-slot
Cổng nguồn phụ1x 8-pin1x 16-pin

Dung lượng và loại VRAM

Các thông số về bộ nhớ được trang bị trên GeForce RTX 2060 Super và GeForce RTX 4070 SUPER: loại, dung lượng, bus, tần số và băng thông. Đối với các card đồ họa tích hợp trong bộ xử lý và không có bộ nhớ riêng, sẽ sử dụng bộ nhớ chia sẻ - một phần của RAM.

Loại bộ nhớGDDR6GDDR6X
Dung lượng bộ nhớ tối đa8 GB12 GB
Độ rộng bus bộ nhớ256 Bit192 Bit
Tần số bộ nhớ1750 MHz1313 MHz
Băng thông bộ nhớ448.0 GB/s504.2 GB/s
Bộ nhớ chia sẻ--
Resizable BAR-+

Kết nối và cổng xuất

Liệt kê các cổng video có sẵn trên GeForce RTX 2060 Super và GeForce RTX 4070 SUPER. Phần này thường chỉ áp dụng cho các card đồ họa tham chiếu dành cho desktop, vì trên laptop, các cổng video phụ thuộc vào từng mẫu laptop cụ thể.

Cổng video1x DVI, 1x HDMI, 2x DisplayPort, 1x USB Type-C1x HDMI 2.1, 3x DisplayPort 1.4a
HDMI++
Hỗ trợ G-SYNC+-

Các công nghệ được hỗ trợ

Danh sách dưới đây liệt kê các giải pháp công nghệ và API được GeForce RTX 2060 Super và GeForce RTX 4070 SUPER hỗ trợ. Thông tin này cần thiết nếu card đồ họa yêu cầu hỗ trợ các công nghệ cụ thể.

VR Ready+không có dữ liệu

Khả năng tương thích của API và SDK

Danh sách các API được GeForce RTX 2060 Super và GeForce RTX 4070 SUPER hỗ trợ, bao gồm cả phiên bản của chúng.

DirectX12 Ultimate (12_1)12 Ultimate (12_2)
Shader Model6.56.7
OpenGL4.64.6
OpenCL1.23.0
Vulkan1.2.1311.3
CUDA7.58.9
DLSS++

Benchmark tổng hợp

Đây là kết quả kiểm tra hiệu suất render của GeForce RTX 2060 Super và GeForce RTX 4070 SUPER trong các benchmark phi trò chơi. Điểm tổng thể được chấm từ 0 đến 100, trong đó 100 tương ứng với card đồ họa nhanh nhất hiện nay.


Đánh giá tổng hợp trong các bài benchmark tổng hợp

Đây là điểm số tổng hợp của chúng tôi.

RTX 2060 Super 41.25
RTX 4070 SUPER 75.08
+82%

Passmark

Đây là bài kiểm tra hiệu suất GPU phổ biến nhất. Nó đánh giá kỹ lưỡng card đồ họa dưới nhiều loại tải khác nhau, cung cấp bốn bài kiểm tra riêng biệt cho các phiên bản Direct3D 9, 10, 11 và 12 (phiên bản cuối cùng được thực hiện ở độ phân giải 4K nếu có thể), cùng với một số bài kiểm tra khác nhằm kiểm tra khả năng của DirectCompute.

RTX 2060 Super 16478
RTX 4070 SUPER 29993
+82%

3DMark 11 Performance GPU

3DMark 11 là một bài kiểm tra DirectX 11 lỗi thời từ Futuremark. Nó sử dụng bốn bài kiểm tra dựa trên hai cảnh: một cảnh có nhiều tàu ngầm khám phá một con tàu đắm, và cảnh còn lại là một ngôi đền bị bỏ hoang sâu trong rừng rậm. Tất cả các bài kiểm tra đều sử dụng rộng rãi ánh sáng thể tích và kỹ thuật chia lưới (tessellation), và mặc dù chạy ở độ phân giải 1280x720, vẫn tương đối nặng. Hỗ trợ cho 3DMark 11 đã bị ngừng vào tháng 1 năm 2020, và Time Spy hiện được khuyến nghị thay thế.

RTX 2060 Super 29668
RTX 4070 SUPER 68373
+130%

3DMark Fire Strike Graphics

Fire Strike là một bài kiểm tra DirectX 11 dành cho PC chơi game. Nó bao gồm hai bài kiểm tra riêng biệt, mô tả một trận chiến giữa một hình người và một sinh vật rực lửa làm từ dung nham. Sử dụng độ phân giải 1920x1080, Fire Strike thể hiện đồ họa chân thực và khá nặng đối với phần cứng.

RTX 2060 Super 22243
RTX 4070 SUPER 48876
+120%

3DMark Cloud Gate GPU

Cloud Gate là một bài kiểm tra hiệu suất DirectX 11 cấp tính năng 10 đã lỗi thời, từng được sử dụng cho PC gia đình và laptop cơ bản. Nó hiển thị một số cảnh về một thiết bị dịch chuyển không gian kỳ lạ phóng tàu vũ trụ vào khoảng không vô định, sử dụng độ phân giải cố định 1280x720. Cũng giống như bài kiểm tra Ice Storm, Cloud Gate đã bị ngừng hỗ trợ vào tháng 1 năm 2020 và được thay thế bởi 3DMark Night Raid.

RTX 2060 Super 121804
RTX 4070 SUPER 171098
+40.5%

3DMark Ice Storm GPU

Ice Storm Graphics là một bài kiểm tra đã lỗi thời, thuộc bộ kiểm tra 3DMark. Ice Storm từng được sử dụng để đo hiệu suất của các máy tính xách tay cấp thấp và máy tính bảng chạy Windows. Nó sử dụng DirectX 11 ở mức tính năng 9 để hiển thị một trận chiến giữa hai hạm đội không gian gần một hành tinh băng giá với độ phân giải 1280x720. Bài kiểm tra này đã bị ngừng vào tháng 1 năm 2020 và hiện được thay thế bởi 3DMark Night Raid.

RTX 2060 Super 495174
RTX 4070 SUPER 766678
+54.8%

Hiệu suất trong trò chơi

Kết quả của GeForce RTX 2060 Super và GeForce RTX 4070 SUPER trong các trò chơi, các giá trị được đo bằng FPS.

Trung bình FPS trong tất cả các trò chơi cho PC

Dưới đây là các giá trị trung bình về tần số khung hình trên giây trong một tập hợp lớn các trò chơi phổ biến ở nhiều độ phân giải khác nhau:

Full HD116
−87.1%
217
+87.1%
1440p66
−103%
134
+103%
4K43
−90.7%
82
+90.7%

Chi phí trên mỗi khung hình, $

1080p3.44
−24.6%
2.76
+24.6%
1440p6.05
−35.2%
4.47
+35.2%
4K9.28
−27%
7.30
+27%
  • Chi phí trên mỗi khung hình của RTX 4070 SUPER thấp hơn 25% ở độ phân giải 1080p
  • Chi phí trên mỗi khung hình của RTX 4070 SUPER thấp hơn 35% ở độ phân giải 1440p
  • Chi phí trên mỗi khung hình của RTX 4070 SUPER thấp hơn 27% ở độ phân giải 4K

Hiệu suất FPS trong các trò chơi phổ biến

Full HD
Low Preset

Counter-Strike 2 320
−1.9%
300−350
+1.9%
Cyberpunk 2077 88
−123%
196
+123%
Hogwarts Legacy 125
−31.2%
160−170
+31.2%

Full HD
Medium Preset

Battlefield 5 117
−59%
180−190
+59%
Counter-Strike 2 285
−14.4%
300−350
+14.4%
Cyberpunk 2077 79
−133%
184
+133%
Far Cry 5 135
−50.4%
203
+50.4%
Fortnite 266
−13.5%
300−350
+13.5%
Forza Horizon 4 152
−92.8%
290−300
+92.8%
Forza Horizon 5 125
−64.8%
200−210
+64.8%
Hogwarts Legacy 92
−78.3%
160−170
+78.3%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 147
−19.7%
170−180
+19.7%
Valorant 298
−44%
400−450
+44%

Full HD
High Preset

Battlefield 5 101
−84.2%
180−190
+84.2%
Counter-Strike 2 175
−86.3%
300−350
+86.3%
Counter-Strike: Global Offensive 270−280
+0%
270−280
+0%
Cyberpunk 2077 71
−124%
159
+124%
Dota 2 200
−75%
350−400
+75%
Far Cry 5 126
−58.7%
200
+58.7%
Fortnite 175
−72.6%
300−350
+72.6%
Forza Horizon 4 147
−99.3%
290−300
+99.3%
Forza Horizon 5 108
−90.7%
200−210
+90.7%
Grand Theft Auto V 139
−24.5%
173
+24.5%
Hogwarts Legacy 69
−138%
160−170
+138%
Metro Exodus 81
−128%
185
+128%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 143
−23.1%
170−180
+23.1%
The Witcher 3: Wild Hunt 163
−153%
412
+153%
Valorant 293
−46.4%
400−450
+46.4%

Full HD
Ultra Preset

Battlefield 5 93
−100%
180−190
+100%
Cyberpunk 2077 62
−132%
144
+132%
Dota 2 185
−62.2%
300−310
+62.2%
Far Cry 5 118
−61%
190
+61%
Forza Horizon 4 120
−144%
290−300
+144%
Hogwarts Legacy 58
−183%
160−170
+183%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 123
−43.1%
170−180
+43.1%
The Witcher 3: Wild Hunt 85
−136%
201
+136%
Valorant 180
−138%
400−450
+138%

Full HD
Epic Preset

Fortnite 148
−104%
300−350
+104%

1440p
High Preset

Counter-Strike 2 99
−130%
220−230
+130%
Counter-Strike: Global Offensive 270−280
−87.6%
500−550
+87.6%
Grand Theft Auto V 86
−72.1%
148
+72.1%
Metro Exodus 49
−141%
118
+141%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 170−180
+0%
170−180
+0%
Valorant 268
−81%
450−500
+81%

1440p
Ultra Preset

Battlefield 5 74
−158%
190−200
+158%
Cyberpunk 2077 40
−130%
92
+130%
Far Cry 5 88
−108%
183
+108%
Forza Horizon 4 98
−163%
250−260
+163%
Hogwarts Legacy 41
−146%
100−110
+146%
The Witcher 3: Wild Hunt 75−80
−97.4%
154
+97.4%

1440p
Epic Preset

Fortnite 98
−54.1%
150−160
+54.1%

4K
High Preset

Counter-Strike 2 23
−348%
100−110
+348%
Grand Theft Auto V 83
−100%
166
+100%
Hogwarts Legacy 24−27
−123%
55−60
+123%
Metro Exodus 31
−139%
74
+139%
The Witcher 3: Wild Hunt 59
−125%
133
+125%
Valorant 210
−57.6%
300−350
+57.6%

4K
Ultra Preset

Battlefield 5 48
−183%
130−140
+183%
Counter-Strike 2 45−50
−119%
100−110
+119%
Cyberpunk 2077 19
−132%
44
+132%
Dota 2 121
−81.8%
220−230
+81.8%
Far Cry 5 46
−124%
103
+124%
Forza Horizon 4 67
−224%
210−220
+224%
Hogwarts Legacy 22
−164%
55−60
+164%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 49
−95.9%
95−100
+95.9%

4K
Epic Preset

Fortnite 48
−64.6%
75−80
+64.6%

Vậy RTX 2060 Super và RTX 4070 SUPER cạnh tranh như thế nào trong các trò chơi phổ biến:

  • RTX 4070 SUPER nhanh hơn 87% ở độ phân giải 1080p
  • RTX 4070 SUPER nhanh hơn 103% ở độ phân giải 1440p
  • RTX 4070 SUPER nhanh hơn 91% ở độ phân giải 4K

Dưới đây là phạm vi khác biệt về hiệu suất quan sát được trong các trò chơi phổ biến:

  • Trong Counter-Strike 2, ở độ phân giải 4K và thiết lập High Preset, RTX 4070 SUPER nhanh hơn 348%.

Nhìn chung, trong các trò chơi phổ biến:

  • RTX 4070 SUPER tốt hơn trong 61 bài kiểm tra (97%)
  • Hòa trong 2 các bài kiểm tra (3%)

Tổng quan về ưu và nhược điểm


Xếp hạng hiệu năng 41.25 75.08
Mức độ mới 9 Tháng 7 2019 8 Tháng 1 2024
Dung lượng bộ nhớ tối đa 8 GB 12 GB
Quy trình công nghệ 12 nm 5 nm
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP) 175 Watt 220 Watt

RTX 2060 Super có các ưu điểm sau: mức tiêu thụ năng lượng thấp hơn 25.7%.

Mặt khác, các ưu điểm của RTX 4070 SUPER: hiệu năng cao hơn 82%, mới hơn 4 năm, dung lượng VRAM tối đa lớn hơn 50% vàcông nghệ quy trình tiên tiến hơn 140%.

Chúng tôi khuyên dùng GeForce RTX 4070 SUPER vì nó vượt trội hơn GeForce RTX 2060 Super trong các bài kiểm tra hiệu năng.

Hãy bình chọn cho sản phẩm yêu thích của bạn

Bạn đồng ý với ý kiến của chúng tôi hay có suy nghĩ khác? Hãy bình chọn cho card đồ họa yêu thích của bạn bằng cách nhấn nút "Thích".


NVIDIA GeForce RTX 2060 Super
GeForce RTX 2060 Super
NVIDIA GeForce RTX 4070 SUPER
GeForce RTX 4070 SUPER

Các so sánh khác

Chúng tôi đã thu thập một loạt các so sánh card đồ họa, từ những card có thông số kỹ thuật gần giống nhau cho đến các so sánh khác mà bạn có thể quan tâm.

Đánh giá của người dùng

Tại đây, bạn có thể xem đánh giá của người dùng về các card đồ họa cũng như để lại đánh giá của riêng mình.


4.4 13709 số phiếu

Hãy đánh giá GeForce RTX 2060 Super theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5
4.4 5356 số phiếu

Hãy đánh giá GeForce RTX 4070 SUPER theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5

Câu hỏi và bình luận

Tại đây bạn có thể bày tỏ ý kiến ​​của mình về GeForce RTX 2060 Super hoặc GeForce RTX 4070 SUPER, đồng ý hoặc không đồng ý với đánh giá của chúng tôi hoặc báo cáo lỗi và thông tin không chính xác trên trang web.