GeForce GT 520M vs RTX 4070 SUPER

#ad 
Mua
VS

Tổng điểm hiệu suất

Chúng tôi đã so sánh GeForce GT 520M và GeForce RTX 4070 SUPER, bao gồm thông số kỹ thuật và dữ liệu hiệu suất.

GT 520M
2011
1 GB DDR3, 12 Watt
0.64

RTX 4070 SUPER vượt qua GT 520M với mức trọn vẹn là 10388% trong bảng xếp hạng hiệu suất tổng hợp của chúng tôi.

Chi tiết chính

Thông tin về loại (cho máy tính để bàn hoặc laptop) và kiến trúc của GeForce GT 520M và GeForce RTX 4070 SUPER, cũng như thời điểm bắt đầu bán và giá tại thời điểm đó.

Vị trí trong xếp hạng hiệu suất117812
Vị trí theo mức độ phổ biếnkhông trong top 10020
Tỷ lệ giá trị/hiệu suất0.0167.45
Hiệu quả năng lượng4.2324.22
Kiến trúcFermi (2010−2014)Ada Lovelace (2022−2024)
Bộ xử lý đồ họaGF108AD104
LoạiDành cho máy tính xách tayDesktop
Ngày phát hành5 Tháng 1 2011 (14 năm năm trước)8 Tháng 1 2024 (1 năm năm trước)
Giá tại thời điểm phát hành$59.99 $599

Tỷ lệ giá trị/hiệu suất

Tỷ lệ hiệu suất trên giá cả. Tỷ lệ càng cao càng tốt.

RTX 4070 SUPER có tỷ lệ giá/hiệu suất tốt hơn 674400% so với GT 520M.

Thông số chi tiết

Các thông số chung của GeForce GT 520M và GeForce RTX 4070 SUPER: số lượng shader, tần số nhân đồ họa, quy trình công nghệ, tốc độ xử lý texture và tính toán. Những thông số này gián tiếp phản ánh hiệu suất của GeForce GT 520M và GeForce RTX 4070 SUPER, nhưng để đánh giá chính xác, cần xem xét kết quả benchmark và thử nghiệm trò chơi.

Số lượng bộ xử lý luồng487168
Tần số nhân600 MHz1980 MHz
Tần số Boostkhông có dữ liệu2475 MHz
Số lượng bóng bán dẫn585 million35,800 million
Quy trình công nghệ40 nm5 nm
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP)12 Watt220 Watt
Tốc độ xử lý texture4.800554.4
Hiệu suất số thực dấu phẩy động0.1152 TFLOPS35.48 TFLOPS
ROPs480
TMUs8224
Tensor Coreskhông có dữ liệu224
Ray Tracing Coreskhông có dữ liệu56

Form factor và khả năng tương thích

Các thông số đảm bảo khả năng tương thích của GeForce GT 520M và GeForce RTX 4070 SUPER với các thành phần khác trong máy tính. Thông tin này hữu ích khi chọn cấu hình cho máy tính mới hoặc nâng cấp máy tính hiện có. Đối với card đồ họa desktop, các thông số bao gồm giao diện và bus kết nối (tương thích với bo mạch chủ), kích thước vật lý của card đồ họa (tương thích với bo mạch chủ và case), và các cổng nguồn bổ sung (tương thích với bộ nguồn).

Giao diệnPCIe 2.0 x16PCIe 4.0 x16
Chiều dàikhông có dữ liệu267 mm
Độ dàykhông có dữ liệu2-slot
Cổng nguồn phụNone1x 16-pin

Dung lượng và loại VRAM

Các thông số về bộ nhớ được trang bị trên GeForce GT 520M và GeForce RTX 4070 SUPER: loại, dung lượng, bus, tần số và băng thông. Đối với các card đồ họa tích hợp trong bộ xử lý và không có bộ nhớ riêng, sẽ sử dụng bộ nhớ chia sẻ - một phần của RAM.

Loại bộ nhớDDR3GDDR6X
Dung lượng bộ nhớ tối đa1 GB12 GB
Độ rộng bus bộ nhớ64 Bit192 Bit
Tần số bộ nhớ800 MHz1313 MHz
Băng thông bộ nhớ12.8 GB/s504.2 GB/s
Bộ nhớ chia sẻ--
Resizable BAR-+

Kết nối và cổng xuất

Liệt kê các cổng video có sẵn trên GeForce GT 520M và GeForce RTX 4070 SUPER. Phần này thường chỉ áp dụng cho các card đồ họa tham chiếu dành cho desktop, vì trên laptop, các cổng video phụ thuộc vào từng mẫu laptop cụ thể.

Cổng videoPortable Device Dependent1x HDMI 2.1, 3x DisplayPort 1.4a
HDMI-+

Các công nghệ được hỗ trợ

Danh sách dưới đây liệt kê các giải pháp công nghệ và API được GeForce GT 520M và GeForce RTX 4070 SUPER hỗ trợ. Thông tin này cần thiết nếu card đồ họa yêu cầu hỗ trợ các công nghệ cụ thể.

Optimus+-

Khả năng tương thích của API và SDK

Danh sách các API được GeForce GT 520M và GeForce RTX 4070 SUPER hỗ trợ, bao gồm cả phiên bản của chúng.

DirectX12 API12 Ultimate (12_2)
Shader Model5.16.7
OpenGL4.54.6
OpenCL1.13.0
VulkanN/A1.3
CUDA+8.9
DLSS-+

Benchmark tổng hợp

Đây là kết quả kiểm tra hiệu suất render của GeForce GT 520M và GeForce RTX 4070 SUPER trong các benchmark phi trò chơi. Điểm tổng thể được chấm từ 0 đến 100, trong đó 100 tương ứng với card đồ họa nhanh nhất hiện nay.


Đánh giá tổng hợp trong các bài benchmark tổng hợp

Đây là điểm số tổng hợp của chúng tôi.

GT 520M 0.64
RTX 4070 SUPER 67.12
+10388%

Passmark

Đây là bài kiểm tra hiệu suất GPU phổ biến nhất. Nó đánh giá kỹ lưỡng card đồ họa dưới nhiều loại tải khác nhau, cung cấp bốn bài kiểm tra riêng biệt cho các phiên bản Direct3D 9, 10, 11 và 12 (phiên bản cuối cùng được thực hiện ở độ phân giải 4K nếu có thể), cùng với một số bài kiểm tra khác nhằm kiểm tra khả năng của DirectCompute.

GT 520M 285
RTX 4070 SUPER 29991
+10423%

3DMark 11 Performance GPU

3DMark 11 là một bài kiểm tra DirectX 11 lỗi thời từ Futuremark. Nó sử dụng bốn bài kiểm tra dựa trên hai cảnh: một cảnh có nhiều tàu ngầm khám phá một con tàu đắm, và cảnh còn lại là một ngôi đền bị bỏ hoang sâu trong rừng rậm. Tất cả các bài kiểm tra đều sử dụng rộng rãi ánh sáng thể tích và kỹ thuật chia lưới (tessellation), và mặc dù chạy ở độ phân giải 1280x720, vẫn tương đối nặng. Hỗ trợ cho 3DMark 11 đã bị ngừng vào tháng 1 năm 2020, và Time Spy hiện được khuyến nghị thay thế.

GT 520M 502
RTX 4070 SUPER 68373
+13520%

Hiệu suất trong trò chơi

Kết quả của GeForce GT 520M và GeForce RTX 4070 SUPER trong các trò chơi, các giá trị được đo bằng FPS.

Trung bình FPS trong tất cả các trò chơi cho PC

Dưới đây là các giá trị trung bình về tần số khung hình trên giây trong một tập hợp lớn các trò chơi phổ biến ở nhiều độ phân giải khác nhau:

900p7
−9900%
700−750
+9900%
Full HD12
−1708%
217
+1708%
1200p7
−9900%
700−750
+9900%
1440p1−2
−13300%
134
+13300%
4K0−182

Chi phí trên mỗi khung hình, $

1080p5.00
−81.1%
2.76
+81.1%
1440p59.99
−1242%
4.47
+1242%
4Kkhông có dữ liệu7.30
  • Chi phí trên mỗi khung hình của RTX 4070 SUPER thấp hơn 81% ở độ phân giải 1080p
  • Chi phí trên mỗi khung hình của RTX 4070 SUPER thấp hơn 1242% ở độ phân giải 1440p

Hiệu suất FPS trong các trò chơi phổ biến

Full HD
Low Preset

Cyberpunk 2077 2−3
−9700%
196
+9700%
Hogwarts Legacy 1−2
−15700%
150−160
+15700%

Full HD
Medium Preset

Cyberpunk 2077 2−3
−9100%
184
+9100%
Forza Horizon 4 4−5
−7225%
290−300
+7225%
Hogwarts Legacy 1−2
−15700%
150−160
+15700%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 8−9
−2113%
170−180
+2113%
Valorant 27−30
−1379%
400−450
+1379%

Full HD
High Preset

Counter-Strike: Global Offensive 20−22
−1290%
270−280
+1290%
Cyberpunk 2077 2−3
−7850%
159
+7850%
Dota 2 12−14
−10317%
1250−1300
+10317%
Forza Horizon 4 4−5
−7225%
290−300
+7225%
Hogwarts Legacy 1−2
−15700%
150−160
+15700%
Metro Exodus 1−2
−18400%
185
+18400%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 8−9
−2113%
170−180
+2113%
The Witcher 3: Wild Hunt 4−5
−10200%
412
+10200%
Valorant 27−30
−1379%
400−450
+1379%

Full HD
Ultra Preset

Cyberpunk 2077 2−3
−7100%
144
+7100%
Dota 2 12−14
−10317%
1250−1300
+10317%
Forza Horizon 4 4−5
−7225%
290−300
+7225%
Hogwarts Legacy 1−2
−15700%
150−160
+15700%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 8−9
−2113%
170−180
+2113%
The Witcher 3: Wild Hunt 4−5
−4925%
201
+4925%
Valorant 27−30
−1379%
400−450
+1379%

1440p
High Preset

Counter-Strike: Global Offensive 3−4
−17100%
500−550
+17100%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 7−8
−2400%
170−180
+2400%

1440p
Ultra Preset

Cyberpunk 2077 0−1 92
Forza Horizon 4 2−3
−12800%
250−260
+12800%
The Witcher 3: Wild Hunt 1−2
−15300%
154
+15300%

1440p
Epic Preset

Fortnite 1−2
−15000%
150−160
+15000%

4K
High Preset

Grand Theft Auto V 14−16
−1007%
166
+1007%
Valorant 4−5
−8200%
300−350
+8200%

4K
Ultra Preset

Far Cry 5 1−2
−10200%
103
+10200%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 2−3
−4700%
95−100
+4700%

4K
Epic Preset

Fortnite 2−3
−3850%
75−80
+3850%

Full HD
Low Preset

Counter-Strike 2 300−350
+0%
300−350
+0%

Full HD
Medium Preset

Battlefield 5 180−190
+0%
180−190
+0%
Counter-Strike 2 300−350
+0%
300−350
+0%
Far Cry 5 203
+0%
203
+0%
Fortnite 300−350
+0%
300−350
+0%
Forza Horizon 5 200−210
+0%
200−210
+0%

Full HD
High Preset

Battlefield 5 180−190
+0%
180−190
+0%
Counter-Strike 2 300−350
+0%
300−350
+0%
Far Cry 5 200
+0%
200
+0%
Fortnite 300−350
+0%
300−350
+0%
Forza Horizon 5 200−210
+0%
200−210
+0%
Grand Theft Auto V 173
+0%
173
+0%

Full HD
Ultra Preset

Battlefield 5 180−190
+0%
180−190
+0%
Far Cry 5 190
+0%
190
+0%

Full HD
Epic Preset

Fortnite 300−350
+0%
300−350
+0%

1440p
High Preset

Counter-Strike 2 220−230
+0%
220−230
+0%
Grand Theft Auto V 148
+0%
148
+0%
Metro Exodus 118
+0%
118
+0%
Valorant 450−500
+0%
450−500
+0%

1440p
Ultra Preset

Battlefield 5 190−200
+0%
190−200
+0%
Far Cry 5 183
+0%
183
+0%
Hogwarts Legacy 95−100
+0%
95−100
+0%

4K
High Preset

Counter-Strike 2 100−110
+0%
100−110
+0%
Hogwarts Legacy 55−60
+0%
55−60
+0%
Metro Exodus 74
+0%
74
+0%
The Witcher 3: Wild Hunt 133
+0%
133
+0%

4K
Ultra Preset

Battlefield 5 130−140
+0%
130−140
+0%
Counter-Strike 2 100−110
+0%
100−110
+0%
Cyberpunk 2077 44
+0%
44
+0%
Forza Horizon 4 210−220
+0%
210−220
+0%
Hogwarts Legacy 55−60
+0%
55−60
+0%

Vậy GT 520M và RTX 4070 SUPER cạnh tranh như thế nào trong các trò chơi phổ biến:

  • RTX 4070 SUPER nhanh hơn 9900% ở độ phân giải 900p
  • RTX 4070 SUPER nhanh hơn 1708% ở độ phân giải 1080p
  • RTX 4070 SUPER nhanh hơn 9900% ở độ phân giải 1200p
  • RTX 4070 SUPER nhanh hơn 13300% ở độ phân giải 1440p

Dưới đây là phạm vi khác biệt về hiệu suất quan sát được trong các trò chơi phổ biến:

  • Trong Metro Exodus, ở độ phân giải 1080p và thiết lập High Preset, RTX 4070 SUPER nhanh hơn 18400%.

Nhìn chung, trong các trò chơi phổ biến:

  • RTX 4070 SUPER tốt hơn trong 31 bài kiểm tra (50%)
  • Hòa trong 31 bài kiểm tra (50%)

Tổng quan về ưu và nhược điểm


Xếp hạng hiệu năng 0.64 67.12
Mức độ mới 5 Tháng 1 2011 8 Tháng 1 2024
Dung lượng bộ nhớ tối đa 1 GB 12 GB
Quy trình công nghệ 40 nm 5 nm
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP) 12 Watt 220 Watt

GT 520M có các ưu điểm sau: mức tiêu thụ năng lượng thấp hơn 1733.3%.

Mặt khác, các ưu điểm của RTX 4070 SUPER: hiệu năng cao hơn 10387.5%, mới hơn 13 năm, dung lượng VRAM tối đa lớn hơn 1100% vàcông nghệ quy trình tiên tiến hơn 700%.

Chúng tôi khuyên dùng GeForce RTX 4070 SUPER vì nó vượt trội hơn GeForce GT 520M trong các bài kiểm tra hiệu năng.

Điều cần lưu ý là GeForce GT 520M được thiết kế cho máy tính xách tay, trong khi GeForce RTX 4070 SUPER dành cho máy tính để bàn.

Hãy bình chọn cho sản phẩm yêu thích của bạn

Bạn đồng ý với ý kiến của chúng tôi hay có suy nghĩ khác? Hãy bình chọn cho card đồ họa yêu thích của bạn bằng cách nhấn nút "Thích".


NVIDIA GeForce GT 520M
GeForce GT 520M
NVIDIA GeForce RTX 4070 SUPER
GeForce RTX 4070 SUPER

Các so sánh khác

Chúng tôi đã thu thập một loạt các so sánh card đồ họa, từ những card có thông số kỹ thuật gần giống nhau cho đến các so sánh khác mà bạn có thể quan tâm.

Đánh giá của người dùng

Tại đây, bạn có thể xem đánh giá của người dùng về các card đồ họa cũng như để lại đánh giá của riêng mình.


3 431 phiếu

Hãy đánh giá GeForce GT 520M theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5
4.4 5243 các phiếu

Hãy đánh giá GeForce RTX 4070 SUPER theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5

Câu hỏi và bình luận

Tại đây bạn có thể bày tỏ ý kiến ​​của mình về GeForce GT 520M hoặc GeForce RTX 4070 SUPER, đồng ý hoặc không đồng ý với đánh giá của chúng tôi hoặc báo cáo lỗi và thông tin không chính xác trên trang web.