GeForce GT 230M vs RTX 4070 SUPER

VS

Tổng điểm hiệu suất

Chúng tôi đã so sánh GeForce GT 230M và GeForce RTX 4070 SUPER, bao gồm thông số kỹ thuật và dữ liệu hiệu suất.

GT 230M
2009
Up to 1 GB GDDR3, 23 Watt
0.52

RTX 4070 SUPER vượt qua GT 230M với mức trọn vẹn là 13775% trong bảng xếp hạng hiệu suất tổng hợp của chúng tôi.

Chi tiết chính

Thông tin về loại (cho máy tính để bàn hoặc laptop) và kiến trúc của GeForce GT 230M và GeForce RTX 4070 SUPER, cũng như thời điểm bắt đầu bán và giá tại thời điểm đó.

Vị trí trong xếp hạng hiệu suất123611
Vị trí theo mức độ phổ biếnkhông trong top 10022
Tỷ lệ giá trị/hiệu suấtkhông có dữ liệu67.36
Hiệu quả năng lượng1.6624.07
Kiến trúcTesla 2.0 (2007−2013)Ada Lovelace (2022−2024)
Bộ xử lý đồ họaGT216AD104
LoạiDành cho máy tính xách tayDesktop
Ngày phát hành15 Tháng 6 2009 (15 năm năm trước)8 Tháng 1 2024 (1 năm năm trước)
Giá tại thời điểm phát hànhkhông có dữ liệu$599

Tỷ lệ giá trị/hiệu suất

Tỷ lệ hiệu suất trên giá cả. Tỷ lệ càng cao càng tốt.

không có dữ liệu

Thông số chi tiết

Các thông số chung của GeForce GT 230M và GeForce RTX 4070 SUPER: số lượng shader, tần số nhân đồ họa, quy trình công nghệ, tốc độ xử lý texture và tính toán. Những thông số này gián tiếp phản ánh hiệu suất của GeForce GT 230M và GeForce RTX 4070 SUPER, nhưng để đánh giá chính xác, cần xem xét kết quả benchmark và thử nghiệm trò chơi.

Số lượng bộ xử lý luồng487168
Tần số nhân500 MHz1980 MHz
Tần số Boostkhông có dữ liệu2475 MHz
Số lượng bóng bán dẫn486 million35,800 million
Quy trình công nghệ40 nm5 nm
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP)23 Watt220 Watt
Tốc độ xử lý texture8.000554.4
Hiệu suất số thực dấu phẩy động0.1056 TFLOPS35.48 TFLOPS
Gigaflops158không có dữ liệu
ROPs880
TMUs16224
Tensor Coreskhông có dữ liệu224
Ray Tracing Coreskhông có dữ liệu56

Form factor và khả năng tương thích

Các thông số đảm bảo khả năng tương thích của GeForce GT 230M và GeForce RTX 4070 SUPER với các thành phần khác trong máy tính. Thông tin này hữu ích khi chọn cấu hình cho máy tính mới hoặc nâng cấp máy tính hiện có. Đối với card đồ họa desktop, các thông số bao gồm giao diện và bus kết nối (tương thích với bo mạch chủ), kích thước vật lý của card đồ họa (tương thích với bo mạch chủ và case), và các cổng nguồn bổ sung (tương thích với bộ nguồn).

Kích thước máy tính xách taymedium sizedkhông có dữ liệu
BusPCI-E 2.0không có dữ liệu
Giao diệnPCIe 2.0 x16PCIe 4.0 x16
Chiều dàikhông có dữ liệu267 mm
Độ dàykhông có dữ liệu2-slot
Cổng nguồn phụkhông có dữ liệu1x 16-pin

Dung lượng và loại VRAM

Các thông số về bộ nhớ được trang bị trên GeForce GT 230M và GeForce RTX 4070 SUPER: loại, dung lượng, bus, tần số và băng thông. Đối với các card đồ họa tích hợp trong bộ xử lý và không có bộ nhớ riêng, sẽ sử dụng bộ nhớ chia sẻ - một phần của RAM.

Loại bộ nhớGDDR3GDDR6X
Dung lượng bộ nhớ tối đaUp to 1 GB12 GB
Độ rộng bus bộ nhớ128 Bit192 Bit
Tần số bộ nhớUp to 600 (DDR2), Up to 800 (GDDR3), Up to 1066 (GDDR3) MHz1313 MHz
Băng thông bộ nhớ16 (DDR2), 25 (DDR3)504.2 GB/s
Bộ nhớ chia sẻ--
Resizable BAR-+

Kết nối và cổng xuất

Liệt kê các cổng video có sẵn trên GeForce GT 230M và GeForce RTX 4070 SUPER. Phần này thường chỉ áp dụng cho các card đồ họa tham chiếu dành cho desktop, vì trên laptop, các cổng video phụ thuộc vào từng mẫu laptop cụ thể.

Cổng videoDual Link DVIVGADisplayPortHDMISingle Link DVI1x HDMI 2.1, 3x DisplayPort 1.4a
HDMI++
Độ phân giải tối đa qua VGA2048x1536không có dữ liệu
Đầu vào âm thanh cho HDMIHDAkhông có dữ liệu

Các công nghệ được hỗ trợ

Danh sách dưới đây liệt kê các giải pháp công nghệ và API được GeForce GT 230M và GeForce RTX 4070 SUPER hỗ trợ. Thông tin này cần thiết nếu card đồ họa yêu cầu hỗ trợ các công nghệ cụ thể.

Quản lý năng lượng8.0không có dữ liệu

Khả năng tương thích của API và SDK

Danh sách các API được GeForce GT 230M và GeForce RTX 4070 SUPER hỗ trợ, bao gồm cả phiên bản của chúng.

DirectX11.1 (10_1)12 Ultimate (12_2)
Shader Model4.16.7
OpenGL2.14.6
OpenCL1.13.0
VulkanN/A1.3
CUDA+8.9
DLSS-+

Benchmark tổng hợp

Đây là kết quả kiểm tra hiệu suất render của GeForce GT 230M và GeForce RTX 4070 SUPER trong các benchmark phi trò chơi. Điểm tổng thể được chấm từ 0 đến 100, trong đó 100 tương ứng với card đồ họa nhanh nhất hiện nay.


Đánh giá tổng hợp trong các bài benchmark tổng hợp

Đây là điểm số tổng hợp của chúng tôi.

GT 230M 0.52
RTX 4070 SUPER 72.15
+13775%

Passmark

Đây là bài kiểm tra hiệu suất GPU phổ biến nhất. Nó đánh giá kỹ lưỡng card đồ họa dưới nhiều loại tải khác nhau, cung cấp bốn bài kiểm tra riêng biệt cho các phiên bản Direct3D 9, 10, 11 và 12 (phiên bản cuối cùng được thực hiện ở độ phân giải 4K nếu có thể), cùng với một số bài kiểm tra khác nhằm kiểm tra khả năng của DirectCompute.

GT 230M 215
RTX 4070 SUPER 29955
+13833%

Hiệu suất trong trò chơi

Kết quả của GeForce GT 230M và GeForce RTX 4070 SUPER trong các trò chơi, các giá trị được đo bằng FPS.

Trung bình FPS trong tất cả các trò chơi cho PC

Dưới đây là các giá trị trung bình về tần số khung hình trên giây trong một tập hợp lớn các trò chơi phổ biến ở nhiều độ phân giải khác nhau:

Full HD1−2
−21600%
217
+21600%
1440p0−1134
4K0−182

Chi phí trên mỗi khung hình, $

1080pkhông có dữ liệu2.76
1440pkhông có dữ liệu4.47
4Kkhông có dữ liệu7.30

Hiệu suất FPS trong các trò chơi phổ biến

Full HD
Low Preset

Cyberpunk 2077 1−2
−19500%
196
+19500%
Hogwarts Legacy 4−5
−4000%
160−170
+4000%

Full HD
Medium Preset

Cyberpunk 2077 1−2
−18300%
184
+18300%
Forza Horizon 4 4−5
−7200%
290−300
+7200%
Hogwarts Legacy 4−5
−4000%
160−170
+4000%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 8−9
−2100%
170−180
+2100%
Valorant 27−30
−1429%
400−450
+1429%

Full HD
High Preset

Counter-Strike: Global Offensive 16−18
−1535%
270−280
+1535%
Cyberpunk 2077 1−2
−15800%
159
+15800%
Dota 2 10−12
−13536%
1500−1550
+13536%
Forza Horizon 4 4−5
−7200%
290−300
+7200%
Hogwarts Legacy 4−5
−4000%
160−170
+4000%
Metro Exodus 0−1 185
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 8−9
−2100%
170−180
+2100%
The Witcher 3: Wild Hunt 6−7
−6767%
412
+6767%
Valorant 27−30
−1429%
400−450
+1429%

Full HD
Ultra Preset

Cyberpunk 2077 1−2
−14300%
144
+14300%
Dota 2 10−12
−13536%
1500−1550
+13536%
Forza Horizon 4 4−5
−7200%
290−300
+7200%
Hogwarts Legacy 4−5
−4000%
160−170
+4000%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 8−9
−2100%
170−180
+2100%
The Witcher 3: Wild Hunt 6−7
−3250%
201
+3250%
Valorant 27−30
−1429%
400−450
+1429%

1440p
High Preset

Counter-Strike: Global Offensive 2−3
−25700%
500−550
+25700%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 3−4
−5733%
170−180
+5733%

1440p
Ultra Preset

Cyberpunk 2077 0−1 92
Far Cry 5 3−4
−6000%
183
+6000%
Forza Horizon 4 1−2
−25700%
250−260
+25700%
Hogwarts Legacy 1−2
−10000%
100−110
+10000%
The Witcher 3: Wild Hunt 2−3
−7600%
154
+7600%

1440p
Epic Preset

Fortnite 1−2
−15000%
150−160
+15000%

4K
High Preset

Grand Theft Auto V 14−16
−1007%
166
+1007%
Valorant 3−4
−10933%
300−350
+10933%

4K
Ultra Preset

Far Cry 5 3−4
−3333%
103
+3333%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 2−3
−4700%
95−100
+4700%

4K
Epic Preset

Fortnite 2−3
−3850%
75−80
+3850%

Full HD
Low Preset

Counter-Strike 2 300−350
+0%
300−350
+0%

Full HD
Medium Preset

Battlefield 5 180−190
+0%
180−190
+0%
Counter-Strike 2 300−350
+0%
300−350
+0%
Far Cry 5 203
+0%
203
+0%
Fortnite 300−350
+0%
300−350
+0%
Forza Horizon 5 200−210
+0%
200−210
+0%

Full HD
High Preset

Battlefield 5 180−190
+0%
180−190
+0%
Counter-Strike 2 300−350
+0%
300−350
+0%
Far Cry 5 200
+0%
200
+0%
Fortnite 300−350
+0%
300−350
+0%
Forza Horizon 5 200−210
+0%
200−210
+0%
Grand Theft Auto V 173
+0%
173
+0%

Full HD
Ultra Preset

Battlefield 5 180−190
+0%
180−190
+0%
Far Cry 5 190
+0%
190
+0%

Full HD
Epic Preset

Fortnite 300−350
+0%
300−350
+0%

1440p
High Preset

Counter-Strike 2 220−230
+0%
220−230
+0%
Grand Theft Auto V 148
+0%
148
+0%
Metro Exodus 118
+0%
118
+0%
Valorant 450−500
+0%
450−500
+0%

1440p
Ultra Preset

Battlefield 5 190−200
+0%
190−200
+0%

4K
High Preset

Counter-Strike 2 100−110
+0%
100−110
+0%
Hogwarts Legacy 55−60
+0%
55−60
+0%
Metro Exodus 74
+0%
74
+0%
The Witcher 3: Wild Hunt 133
+0%
133
+0%

4K
Ultra Preset

Battlefield 5 130−140
+0%
130−140
+0%
Counter-Strike 2 100−110
+0%
100−110
+0%
Cyberpunk 2077 44
+0%
44
+0%
Forza Horizon 4 210−220
+0%
210−220
+0%
Hogwarts Legacy 55−60
+0%
55−60
+0%

Vậy GT 230M và RTX 4070 SUPER cạnh tranh như thế nào trong các trò chơi phổ biến:

  • RTX 4070 SUPER nhanh hơn 21600% ở độ phân giải 1080p

Dưới đây là phạm vi khác biệt về hiệu suất quan sát được trong các trò chơi phổ biến:

  • Trong Counter-Strike: Global Offensive, ở độ phân giải 1440p và thiết lập High Preset, RTX 4070 SUPER nhanh hơn 25700%.

Nhìn chung, trong các trò chơi phổ biến:

  • RTX 4070 SUPER tốt hơn trong 32 các bài kiểm tra (52%)
  • Hòa trong 29 các bài kiểm tra (48%)

Tổng quan về ưu và nhược điểm


Xếp hạng hiệu năng 0.52 72.15
Mức độ mới 15 Tháng 6 2009 8 Tháng 1 2024
Quy trình công nghệ 40 nm 5 nm
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP) 23 Watt 220 Watt

GT 230M có các ưu điểm sau: mức tiêu thụ năng lượng thấp hơn 856.5%.

Mặt khác, các ưu điểm của RTX 4070 SUPER: hiệu năng cao hơn 13775%, mới hơn 14 nămvàcông nghệ quy trình tiên tiến hơn 700%.

Chúng tôi khuyên dùng GeForce RTX 4070 SUPER vì nó vượt trội hơn GeForce GT 230M trong các bài kiểm tra hiệu năng.

Điều cần lưu ý là GeForce GT 230M được thiết kế cho máy tính xách tay, trong khi GeForce RTX 4070 SUPER dành cho máy tính để bàn.

Hãy bình chọn cho sản phẩm yêu thích của bạn

Bạn đồng ý với ý kiến của chúng tôi hay có suy nghĩ khác? Hãy bình chọn cho card đồ họa yêu thích của bạn bằng cách nhấn nút "Thích".


NVIDIA GeForce GT 230M
GeForce GT 230M
NVIDIA GeForce RTX 4070 SUPER
GeForce RTX 4070 SUPER

Các so sánh khác

Chúng tôi đã thu thập một loạt các so sánh card đồ họa, từ những card có thông số kỹ thuật gần giống nhau cho đến các so sánh khác mà bạn có thể quan tâm.

Đánh giá của người dùng

Tại đây, bạn có thể xem đánh giá của người dùng về các card đồ họa cũng như để lại đánh giá của riêng mình.


3.3 27 số phiếu

Hãy đánh giá GeForce GT 230M theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5
4.4 5409 số phiếu

Hãy đánh giá GeForce RTX 4070 SUPER theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5

Câu hỏi và bình luận

Tại đây bạn có thể bày tỏ ý kiến ​​của mình về GeForce GT 230M hoặc GeForce RTX 4070 SUPER, đồng ý hoặc không đồng ý với đánh giá của chúng tôi hoặc báo cáo lỗi và thông tin không chính xác trên trang web.