GeForce RTX 3070 vs RTX 4070 SUPER

VS

Tổng điểm hiệu suất

Chúng tôi đã so sánh GeForce RTX 3070 và GeForce RTX 4070 SUPER, mô tả các thông số kỹ thuật và tất cả các benchmark tương ứng.

RTX 3070
2020
8 GB GDDR6,220 Watt
58.08

RTX 4070 SUPER vượt qua RTX 3070 với mức đáng kể là 35% trong bảng xếp hạng hiệu suất tổng hợp của chúng tôi.

Chi tiết chính

Thông tin về loại (cho máy tính để bàn hoặc laptop) và kiến trúc của GeForce RTX 3070 và GeForce RTX 4070 SUPER, cũng như thời điểm bắt đầu bán và giá tại thời điểm đó.

Vị trí trong xếp hạng hiệu suất4310
Vị trí theo mức độ phổ biến3713
Tỷ lệ giá trị/hiệu suất57.9967.35
Hiệu quả năng lượng18.1724.46
Kiến trúcAmpere (2020−2024)Ada Lovelace (2022−2024)
Bộ xử lý đồ họaGA104AD104
LoạiDesktopDesktop
Ngày phát hành1 Tháng 9 2020 (4 năm năm trước)8 Tháng 1 2024 (1 năm năm trước)
Giá tại thời điểm phát hành$499 $599

Tỷ lệ giá trị/hiệu suất

Tỷ lệ hiệu suất trên giá cả. Tỷ lệ càng cao càng tốt.

RTX 4070 SUPER có tỷ lệ giá/hiệu suất tốt hơn 16% so với RTX 3070.

Thông số chi tiết

Các thông số chung của GeForce RTX 3070 và GeForce RTX 4070 SUPER: số lượng shader, tần số nhân đồ họa, quy trình công nghệ, tốc độ xử lý texture và tính toán. Những thông số này gián tiếp phản ánh hiệu suất của GeForce RTX 3070 và GeForce RTX 4070 SUPER, nhưng để đánh giá chính xác, cần xem xét kết quả benchmark và thử nghiệm trò chơi.

Số lượng bộ xử lý luồng58887168
Tần số nhân1500 MHz1980 MHz
Tần số Boost1725 MHz2475 MHz
Số lượng bóng bán dẫn17,400 million35,800 million
Quy trình công nghệ8 nm5 nm
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP)220 Watt220 Watt
Tốc độ xử lý texture317.4554.4
Hiệu suất số thực dấu phẩy động20.31 TFLOPS35.48 TFLOPS
ROPs9680
TMUs184224
Tensor Cores184224
Ray Tracing Cores4656

Form factor và khả năng tương thích

Các thông số đảm bảo khả năng tương thích của GeForce RTX 3070 và GeForce RTX 4070 SUPER với các thành phần khác trong máy tính. Thông tin này hữu ích khi chọn cấu hình cho máy tính mới hoặc nâng cấp máy tính hiện có. Đối với card đồ họa desktop, các thông số bao gồm giao diện và bus kết nối (tương thích với bo mạch chủ), kích thước vật lý của card đồ họa (tương thích với bo mạch chủ và case), và các cổng nguồn bổ sung (tương thích với bộ nguồn).

Giao diệnPCIe 4.0 x16PCIe 4.0 x16
Chiều dài242 mm267 mm
Độ dày2-slot2-slot
Cổng nguồn phụ1x 12-pin1x 16-pin

Dung lượng và loại VRAM

Các thông số về bộ nhớ được trang bị trên GeForce RTX 3070 và GeForce RTX 4070 SUPER: loại, dung lượng, bus, tần số và băng thông. Đối với các card đồ họa tích hợp trong bộ xử lý và không có bộ nhớ riêng, sẽ sử dụng bộ nhớ chia sẻ - một phần của RAM.

Loại bộ nhớGDDR6GDDR6X
Dung lượng bộ nhớ tối đa8 GB12 GB
Độ rộng bus bộ nhớ256 Bit192 Bit
Tần số bộ nhớ1750 MHz1313 MHz
Băng thông bộ nhớ448.0 GB/s504.2 GB/s
Bộ nhớ chia sẻ--

Kết nối và cổng xuất

Liệt kê các cổng video có sẵn trên GeForce RTX 3070 và GeForce RTX 4070 SUPER. Phần này thường chỉ áp dụng cho các card đồ họa tham chiếu dành cho desktop, vì trên laptop, các cổng video phụ thuộc vào từng mẫu laptop cụ thể.

Cổng video1x HDMI, 3x DisplayPort1x HDMI 2.1, 3x DisplayPort 1.4a
HDMI++

Tương thích API

Danh sách các API được GeForce RTX 3070 và GeForce RTX 4070 SUPER hỗ trợ, bao gồm cả phiên bản của chúng.

DirectX12 Ultimate (12_2)12 Ultimate (12_2)
Shader Model6.56.7
OpenGL4.64.6
OpenCL2.03.0
Vulkan1.21.3
CUDA8.58.9

Benchmark tổng hợp

Đây là kết quả kiểm tra hiệu suất render của GeForce RTX 3070 và GeForce RTX 4070 SUPER trong các benchmark phi trò chơi. Điểm tổng thể được chấm từ 0 đến 100, trong đó 100 tương ứng với card đồ họa nhanh nhất hiện nay.


Đánh giá tổng hợp trong các bài benchmark tổng hợp

Đây là điểm số tổng hợp của chúng tôi. Chúng tôi thường xuyên cải thiện các thuật toán tổng hợp, nhưng nếu bạn nhận thấy bất kỳ sự không nhất quán nào, hãy thoải mái để lại bình luận trong phần nhận xét, chúng tôi thường xử lý và khắc phục vấn đề nhanh chóng.

RTX 3070 58.08
RTX 4070 SUPER 78.16
+34.6%

Passmark

Đây là bài kiểm tra hiệu suất GPU phổ biến nhất. Nó đánh giá kỹ lưỡng card đồ họa dưới nhiều loại tải khác nhau, cung cấp bốn bài kiểm tra riêng biệt cho các phiên bản Direct3D 9, 10, 11 và 12 (phiên bản cuối cùng được thực hiện ở độ phân giải 4K nếu có thể), cùng với một số bài kiểm tra khác nhằm kiểm tra khả năng của DirectCompute.

RTX 3070 22319
RTX 4070 SUPER 30037
+34.6%

3DMark 11 Performance GPU

3DMark 11 là một bài kiểm tra DirectX 11 lỗi thời từ Futuremark. Nó sử dụng bốn bài kiểm tra dựa trên hai cảnh: một cảnh có nhiều tàu ngầm khám phá một con tàu đắm, và cảnh còn lại là một ngôi đền bị bỏ hoang sâu trong rừng rậm. Tất cả các bài kiểm tra đều sử dụng rộng rãi ánh sáng thể tích và kỹ thuật chia lưới (tessellation), và mặc dù chạy ở độ phân giải 1280x720, vẫn tương đối nặng. Hỗ trợ cho 3DMark 11 đã bị ngừng vào tháng 1 năm 2020, và Time Spy hiện được khuyến nghị thay thế.

RTX 3070 43005
RTX 4070 SUPER 68373
+59%

3DMark Fire Strike Graphics

Fire Strike là một bài kiểm tra DirectX 11 dành cho PC chơi game. Nó bao gồm hai bài kiểm tra riêng biệt, mô tả một trận chiến giữa một hình người và một sinh vật rực lửa làm từ dung nham. Sử dụng độ phân giải 1920x1080, Fire Strike thể hiện đồ họa chân thực và khá nặng đối với phần cứng.

RTX 3070 31020
RTX 4070 SUPER 48876
+57.6%

3DMark Cloud Gate GPU

Cloud Gate là một bài kiểm tra hiệu suất DirectX 11 cấp tính năng 10 đã lỗi thời, từng được sử dụng cho PC gia đình và laptop cơ bản. Nó hiển thị một số cảnh về một thiết bị dịch chuyển không gian kỳ lạ phóng tàu vũ trụ vào khoảng không vô định, sử dụng độ phân giải cố định 1280x720. Cũng giống như bài kiểm tra Ice Storm, Cloud Gate đã bị ngừng hỗ trợ vào tháng 1 năm 2020 và được thay thế bởi 3DMark Night Raid.

RTX 3070 154864
RTX 4070 SUPER 171098
+10.5%

3DMark Ice Storm GPU

Ice Storm Graphics là một bài kiểm tra đã lỗi thời, thuộc bộ kiểm tra 3DMark. Ice Storm từng được sử dụng để đo hiệu suất của các máy tính xách tay cấp thấp và máy tính bảng chạy Windows. Nó sử dụng DirectX 11 ở mức tính năng 9 để hiển thị một trận chiến giữa hai hạm đội không gian gần một hành tinh băng giá với độ phân giải 1280x720. Bài kiểm tra này đã bị ngừng vào tháng 1 năm 2020 và hiện được thay thế bởi 3DMark Night Raid.

RTX 3070 502470
RTX 4070 SUPER 766678
+52.6%

Hiệu suất trong trò chơi

Kết quả của GeForce RTX 3070 và GeForce RTX 4070 SUPER trong các trò chơi, các giá trị được đo bằng FPS.

Trung bình FPS trong tất cả các trò chơi cho PC

Dưới đây là các giá trị trung bình về tần số khung hình trên giây trong một tập hợp lớn các trò chơi phổ biến ở nhiều độ phân giải khác nhau:

Full HD150
−45.3%
218
+45.3%
1440p98
−48%
145
+48%
4K64
−32.8%
85
+32.8%

Chi phí trên mỗi khung hình, $

1080p3.33
−21.1%
2.75
+21.1%
1440p5.09
−23.3%
4.13
+23.3%
4K7.80
−10.6%
7.05
+10.6%
  • Chi phí trên mỗi khung hình của RTX 4070 SUPER thấp hơn 21% ở độ phân giải 1080p
  • Chi phí trên mỗi khung hình của RTX 4070 SUPER thấp hơn 23% ở độ phân giải 1440p
  • Chi phí trên mỗi khung hình của RTX 4070 SUPER thấp hơn 11% ở độ phân giải 4K

Hiệu suất FPS trong các trò chơi phổ biến

Full HD
Low Preset

Counter-Strike 2 149
−24.8%
186
+24.8%
Cyberpunk 2077 147
−29.3%
190−200
+29.3%

Full HD
Medium Preset

Battlefield 5 110−120
+0%
110−120
+0%
Counter-Strike 2 135
−34.8%
182
+34.8%
Cyberpunk 2077 124
−29%
160−170
+29%
Forza Horizon 4 311
−39.5%
434
+39.5%
Forza Horizon 5 139
−49.6%
200−210
+49.6%
Metro Exodus 124
−24.2%
150−160
+24.2%
Red Dead Redemption 2 118
−22.9%
140−150
+22.9%
Valorant 246
−78.5%
400−450
+78.5%

Full HD
High Preset

Battlefield 5 110−120
+0%
110−120
+0%
Counter-Strike 2 117
−35.9%
159
+35.9%
Cyberpunk 2077 109
−28.4%
140−150
+28.4%
Dota 2 137
−26.3%
173
+26.3%
Far Cry 5 91
−67%
152
+67%
Fortnite 220−230
−34.5%
300−350
+34.5%
Forza Horizon 4 256
−67.2%
428
+67.2%
Forza Horizon 5 144
−44.4%
200−210
+44.4%
Grand Theft Auto V 134
−29.1%
173
+29.1%
Metro Exodus 107
+44.6%
74
−44.6%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 210−220
+0%
210−220
+0%
Red Dead Redemption 2 98
−48%
140−150
+48%
The Witcher 3: Wild Hunt 170−180
+0%
170−180
+0%
Valorant 159
−176%
400−450
+176%
World of Tanks 270−280
+0%
270−280
+0%

Full HD
Ultra Preset

Battlefield 5 110−120
+0%
110−120
+0%
Counter-Strike 2 105
−32.4%
139
+32.4%
Cyberpunk 2077 91
−31.9%
120−130
+31.9%
Dota 2 125
−28%
160−170
+28%
Far Cry 5 110−120
−25.6%
140−150
+25.6%
Forza Horizon 4 223
−70.9%
381
+70.9%
Forza Horizon 5 118
−76.3%
200−210
+76.3%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 210−220
+0%
210−220
+0%
Valorant 237
−85.2%
400−450
+85.2%

1440p
High Preset

Counter-Strike 2 30−35
+0%
30−35
+0%
Dota 2 98
−51%
148
+51%
Grand Theft Auto V 95
−55.8%
148
+55.8%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 170−180
+0%
170−180
+0%
Red Dead Redemption 2 63
−47.6%
90−95
+47.6%
World of Tanks 350−400
−35.4%
500−550
+35.4%

1440p
Ultra Preset

Battlefield 5 85−90
+0%
85−90
+0%
Cyberpunk 2077 58
−29.3%
75−80
+29.3%
Far Cry 5 160−170
+0%
160−170
+0%
Forza Horizon 4 166
−59.6%
265
+59.6%
Forza Horizon 5 98
−60.2%
150−160
+60.2%
Metro Exodus 101
−35.6%
130−140
+35.6%
The Witcher 3: Wild Hunt 110−120
−29.4%
154
+29.4%
Valorant 208
−77.4%
350−400
+77.4%

4K
High Preset

Counter-Strike 2 30−35
−66.7%
55−60
+66.7%
Dota 2 117
−41.9%
166
+41.9%
Grand Theft Auto V 115
−44.3%
166
+44.3%
Metro Exodus 49
−51%
74
+51%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 200−210
−1.5%
200−210
+1.5%
Red Dead Redemption 2 43
−48.8%
60−65
+48.8%
The Witcher 3: Wild Hunt 117
−41.9%
166
+41.9%

4K
Ultra Preset

Battlefield 5 70−75
−23%
90−95
+23%
Counter-Strike 2 16
−18.8%
19
+18.8%
Cyberpunk 2077 28
−25%
35−40
+25%
Dota 2 125
−28%
160−170
+28%
Far Cry 5 100−110
+0%
100−110
+0%
Fortnite 95−100
+0%
95−100
+0%
Forza Horizon 4 98
−34.7%
132
+34.7%
Forza Horizon 5 57
−75.4%
100−105
+75.4%
Valorant 116
−85.3%
210−220
+85.3%

Vậy RTX 3070 và RTX 4070 SUPER cạnh tranh như thế nào trong các trò chơi phổ biến:

  • RTX 4070 SUPER nhanh hơn 45% ở độ phân giải 1080p
  • RTX 4070 SUPER nhanh hơn 48% ở độ phân giải 1440p
  • RTX 4070 SUPER nhanh hơn 33% ở độ phân giải 4K

Dưới đây là phạm vi khác biệt về hiệu suất quan sát được trong các trò chơi phổ biến:

  • Trong Metro Exodus, ở độ phân giải 1080p và thiết lập High Preset, RTX 3070 nhanh hơn 45%.
  • Trong Valorant, ở độ phân giải 1080p và thiết lập High Preset, RTX 4070 SUPER nhanh hơn 176%.

Nhìn chung, trong các trò chơi phổ biến:

  • RTX 3070 tốt hơn trong 1bài kiểm tra (2%)
  • RTX 4070 SUPER tốt hơn trong 42các bài kiểm tra (75%)
  • Hòa trong 13các bài kiểm tra (23%)

Tổng quan về ưu và nhược điểm


Xếp hạng hiệu năng 58.08 78.16
Mức độ mới 1 Tháng 9 2020 8 Tháng 1 2024
Dung lượng bộ nhớ tối đa 8 GB 12 GB
Quy trình công nghệ 8 nm 5 nm

RTX 4070 SUPER có các ưu điểm sau: hiệu năng cao hơn 34.6%, mới hơn 3 năm, dung lượng VRAM tối đa lớn hơn 50% vàcông nghệ quy trình tiên tiến hơn 60%.

Chúng tôi khuyên dùng GeForce RTX 4070 SUPER vì nó vượt trội hơn GeForce RTX 3070 trong các bài kiểm tra hiệu năng.


Nếu bạn còn thắc mắc về lựa chọn giữa GeForce RTX 3070 và GeForce RTX 4070 SUPER, hãy đặt câu hỏi trong phần bình luận, chúng tôi sẽ sớm trả lời.

Hãy bình chọn cho sản phẩm yêu thích của bạn

Bạn đồng ý với ý kiến của chúng tôi hay có suy nghĩ khác? Hãy bình chọn cho card đồ họa yêu thích của bạn bằng cách nhấn nút "Thích".


NVIDIA GeForce RTX 3070
GeForce RTX 3070
NVIDIA GeForce RTX 4070 SUPER
GeForce RTX 4070 SUPER

Các so sánh khác

Chúng tôi đã thu thập một loạt các so sánh card đồ họa, từ những card có thông số kỹ thuật gần giống nhau cho đến các so sánh khác mà bạn có thể quan tâm.

Đánh giá của người dùng

Tại đây, bạn có thể xem đánh giá của người dùng về các card đồ họa cũng như để lại đánh giá của riêng mình.


4.3 11683 các phiếu

Hãy đánh giá GeForce RTX 3070 theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5
4.4 4551 phiếu

Hãy đánh giá GeForce RTX 4070 SUPER theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5

Câu hỏi và bình luận

Tại đây, bạn có thể đặt câu hỏi về GeForce RTX 3070 hoặc GeForce RTX 4070 SUPER, đồng ý hoặc không đồng ý với đánh giá của chúng tôi, hoặc báo cáo lỗi và sai sót trên trang web.