GeForce GTX 470 vs RTX 4070 SUPER

VS

Tổng điểm hiệu suất

Chúng tôi đã so sánh GeForce GTX 470 và GeForce RTX 4070 SUPER, mô tả các thông số kỹ thuật và tất cả các benchmark tương ứng.

GTX 470
2010
1280 MB GDDR5, 215 Watt
7.82

RTX 4070 SUPER vượt qua GTX 470 với mức trọn vẹn là 865% trong bảng xếp hạng hiệu suất tổng hợp của chúng tôi.

Chi tiết chính

Thông tin về loại (cho máy tính để bàn hoặc laptop) và kiến trúc của GeForce GTX 470 và GeForce RTX 4070 SUPER, cũng như thời điểm bắt đầu bán và giá tại thời điểm đó.

Vị trí trong xếp hạng hiệu suất52411
Vị trí theo mức độ phổ biếnkhông trong top 10018
Tỷ lệ giá trị/hiệu suất1.3267.41
Hiệu quả năng lượng2.6024.51
Kiến trúcFermi (2010−2014)Ada Lovelace (2022−2024)
Bộ xử lý đồ họaGF100AD104
LoạiDesktopDesktop
Ngày phát hành26 Tháng 3 2010 (14 năm năm trước)8 Tháng 1 2024 (1 năm năm trước)
Giá tại thời điểm phát hành$349 $599

Tỷ lệ giá trị/hiệu suất

Tỷ lệ hiệu suất trên giá cả. Tỷ lệ càng cao càng tốt.

RTX 4070 SUPER có tỷ lệ giá/hiệu suất tốt hơn 5007% so với GTX 470.

Thông số chi tiết

Các thông số chung của GeForce GTX 470 và GeForce RTX 4070 SUPER: số lượng shader, tần số nhân đồ họa, quy trình công nghệ, tốc độ xử lý texture và tính toán. Những thông số này gián tiếp phản ánh hiệu suất của GeForce GTX 470 và GeForce RTX 4070 SUPER, nhưng để đánh giá chính xác, cần xem xét kết quả benchmark và thử nghiệm trò chơi.

Số lượng bộ xử lý luồng4487168
Tần số nhân607 MHz1980 MHz
Tần số Boostkhông có dữ liệu2475 MHz
Số lượng bóng bán dẫn3,100 million35,800 million
Quy trình công nghệ40 nm5 nm
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP)215 Watt220 Watt
Nhiệt độ tối đa105 °Ckhông có dữ liệu
Tốc độ xử lý texture34.05554.4
Hiệu suất số thực dấu phẩy động1.089 TFLOPS35.48 TFLOPS
ROPs4080
TMUs56224
Tensor Coreskhông có dữ liệu224
Ray Tracing Coreskhông có dữ liệu56

Form factor và khả năng tương thích

Các thông số đảm bảo khả năng tương thích của GeForce GTX 470 và GeForce RTX 4070 SUPER với các thành phần khác trong máy tính. Thông tin này hữu ích khi chọn cấu hình cho máy tính mới hoặc nâng cấp máy tính hiện có. Đối với card đồ họa desktop, các thông số bao gồm giao diện và bus kết nối (tương thích với bo mạch chủ), kích thước vật lý của card đồ họa (tương thích với bo mạch chủ và case), và các cổng nguồn bổ sung (tương thích với bộ nguồn).

Bus16x PCI-E 2.0không có dữ liệu
Giao diệnPCIe 2.0 x16PCIe 4.0 x16
Chiều dài241 mm267 mm
Chiều cao11.1 cmkhông có dữ liệu
Độ dày2-slot2-slot
Cổng nguồn phụ2x 6-pin1x 16-pin
Hỗ trợ SLI+-

Dung lượng và loại VRAM

Các thông số về bộ nhớ được trang bị trên GeForce GTX 470 và GeForce RTX 4070 SUPER: loại, dung lượng, bus, tần số và băng thông. Đối với các card đồ họa tích hợp trong bộ xử lý và không có bộ nhớ riêng, sẽ sử dụng bộ nhớ chia sẻ - một phần của RAM.

Loại bộ nhớGDDR5GDDR6X
Dung lượng bộ nhớ tối đa1280 MB12 GB
Độ rộng bus bộ nhớ320 Bit192 Bit
Tần số bộ nhớ1674 MHz (3348 data rate)1313 MHz
Băng thông bộ nhớ133.9 GB/s504.2 GB/s
Bộ nhớ chia sẻ--

Kết nối và cổng xuất

Liệt kê các cổng video có sẵn trên GeForce GTX 470 và GeForce RTX 4070 SUPER. Phần này thường chỉ áp dụng cho các card đồ họa tham chiếu dành cho desktop, vì trên laptop, các cổng video phụ thuộc vào từng mẫu laptop cụ thể.

Cổng videoTwo Dual Link DVIMini HDMI1x HDMI 2.1, 3x DisplayPort 1.4a
Hỗ trợ nhiều màn hình+không có dữ liệu
HDMI++
Độ phân giải tối đa qua VGA2048x1536không có dữ liệu
Đầu vào âm thanh cho HDMIInternalkhông có dữ liệu

Khả năng tương thích của API và SDK

Danh sách các API được GeForce GTX 470 và GeForce RTX 4070 SUPER hỗ trợ, bao gồm cả phiên bản của chúng.

DirectX12 (11_0)12 Ultimate (12_2)
Shader Model5.16.7
OpenGL4.24.6
OpenCL1.13.0
VulkanN/A1.3
CUDA+8.9

Benchmark tổng hợp

Đây là kết quả kiểm tra hiệu suất render của GeForce GTX 470 và GeForce RTX 4070 SUPER trong các benchmark phi trò chơi. Điểm tổng thể được chấm từ 0 đến 100, trong đó 100 tương ứng với card đồ họa nhanh nhất hiện nay.


Đánh giá tổng hợp trong các bài benchmark tổng hợp

Đây là điểm số tổng hợp của chúng tôi. Chúng tôi thường xuyên cải thiện các thuật toán tổng hợp, nhưng nếu bạn nhận thấy bất kỳ sự không nhất quán nào, hãy thoải mái để lại bình luận trong phần nhận xét, chúng tôi thường xử lý và khắc phục vấn đề nhanh chóng.

GTX 470 7.82
RTX 4070 SUPER 75.45
+865%

Passmark

Đây là bài kiểm tra hiệu suất GPU phổ biến nhất. Nó đánh giá kỹ lưỡng card đồ họa dưới nhiều loại tải khác nhau, cung cấp bốn bài kiểm tra riêng biệt cho các phiên bản Direct3D 9, 10, 11 và 12 (phiên bản cuối cùng được thực hiện ở độ phân giải 4K nếu có thể), cùng với một số bài kiểm tra khác nhằm kiểm tra khả năng của DirectCompute.

GTX 470 3114
RTX 4070 SUPER 30040
+865%

3DMark 11 Performance GPU

3DMark 11 là một bài kiểm tra DirectX 11 lỗi thời từ Futuremark. Nó sử dụng bốn bài kiểm tra dựa trên hai cảnh: một cảnh có nhiều tàu ngầm khám phá một con tàu đắm, và cảnh còn lại là một ngôi đền bị bỏ hoang sâu trong rừng rậm. Tất cả các bài kiểm tra đều sử dụng rộng rãi ánh sáng thể tích và kỹ thuật chia lưới (tessellation), và mặc dù chạy ở độ phân giải 1280x720, vẫn tương đối nặng. Hỗ trợ cho 3DMark 11 đã bị ngừng vào tháng 1 năm 2020, và Time Spy hiện được khuyến nghị thay thế.

GTX 470 4342
RTX 4070 SUPER 68373
+1475%

3DMark Fire Strike Graphics

Fire Strike là một bài kiểm tra DirectX 11 dành cho PC chơi game. Nó bao gồm hai bài kiểm tra riêng biệt, mô tả một trận chiến giữa một hình người và một sinh vật rực lửa làm từ dung nham. Sử dụng độ phân giải 1920x1080, Fire Strike thể hiện đồ họa chân thực và khá nặng đối với phần cứng.

GTX 470 2758
RTX 4070 SUPER 48876
+1672%

3DMark Cloud Gate GPU

Cloud Gate là một bài kiểm tra hiệu suất DirectX 11 cấp tính năng 10 đã lỗi thời, từng được sử dụng cho PC gia đình và laptop cơ bản. Nó hiển thị một số cảnh về một thiết bị dịch chuyển không gian kỳ lạ phóng tàu vũ trụ vào khoảng không vô định, sử dụng độ phân giải cố định 1280x720. Cũng giống như bài kiểm tra Ice Storm, Cloud Gate đã bị ngừng hỗ trợ vào tháng 1 năm 2020 và được thay thế bởi 3DMark Night Raid.

GTX 470 25757
RTX 4070 SUPER 171098
+564%

Hiệu suất trong trò chơi

Kết quả của GeForce GTX 470 và GeForce RTX 4070 SUPER trong các trò chơi, các giá trị được đo bằng FPS.

Trung bình FPS trong tất cả các trò chơi cho PC

Dưới đây là các giá trị trung bình về tần số khung hình trên giây trong một tập hợp lớn các trò chơi phổ biến ở nhiều độ phân giải khác nhau:

900p55
−809%
500−550
+809%
Full HD63
−246%
218
+246%
1200p53
−843%
500−550
+843%
1440p14−16
−936%
145
+936%
4K8−9
−963%
85
+963%

Chi phí trên mỗi khung hình, $

1080p5.54
−102%
2.75
+102%
1440p24.93
−503%
4.13
+503%
4K43.63
−519%
7.05
+519%
  • Chi phí trên mỗi khung hình của RTX 4070 SUPER thấp hơn 102% ở độ phân giải 1080p
  • Chi phí trên mỗi khung hình của RTX 4070 SUPER thấp hơn 503% ở độ phân giải 1440p
  • Chi phí trên mỗi khung hình của RTX 4070 SUPER thấp hơn 519% ở độ phân giải 4K

Hiệu suất FPS trong các trò chơi phổ biến

Full HD
Low Preset

Counter-Strike 2 16−18
−994%
186
+994%
Cyberpunk 2077 16−18
−838%
150−160
+838%

Full HD
Medium Preset

Battlefield 5 24−27
−350%
110−120
+350%
Counter-Strike 2 16−18
−971%
182
+971%
Cyberpunk 2077 16−18
−838%
150−160
+838%
Forza Horizon 4 30−35
−1215%
434
+1215%
Forza Horizon 5 18−20
−995%
200−210
+995%
Metro Exodus 21−24
−600%
150−160
+600%
Red Dead Redemption 2 21−24
−559%
140−150
+559%
Valorant 30−33
−1367%
400−450
+1367%

Full HD
High Preset

Battlefield 5 24−27
−350%
110−120
+350%
Counter-Strike 2 16−18
−835%
159
+835%
Cyberpunk 2077 16−18
−838%
150−160
+838%
Dota 2 27−30
−497%
173
+497%
Far Cry 5 35−40
−334%
152
+334%
Fortnite 45−50
−542%
300−350
+542%
Forza Horizon 4 30−35
−1197%
428
+1197%
Forza Horizon 5 18−20
−995%
200−210
+995%
Grand Theft Auto V 27−30
−497%
173
+497%
Metro Exodus 21−24
−236%
74
+236%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 60−65
−236%
210−220
+236%
Red Dead Redemption 2 21−24
−559%
140−150
+559%
The Witcher 3: Wild Hunt 24−27
−596%
170−180
+596%
Valorant 30−33
−1367%
400−450
+1367%
World of Tanks 120−130
−129%
270−280
+129%

Full HD
Ultra Preset

Battlefield 5 24−27
−350%
110−120
+350%
Counter-Strike 2 16−18
−718%
139
+718%
Cyberpunk 2077 16−18
−838%
150−160
+838%
Dota 2 64
−838%
600−650
+838%
Far Cry 5 35−40
−311%
140−150
+311%
Forza Horizon 4 30−35
−1055%
381
+1055%
Forza Horizon 5 18−20
−995%
200−210
+995%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 60−65
−236%
210−220
+236%
Valorant 30−33
−1367%
400−450
+1367%

1440p
High Preset

Counter-Strike 2 12−14
−508%
75−80
+508%
Dota 2 10−11
−1380%
148
+1380%
Grand Theft Auto V 10−11
−1380%
148
+1380%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 40−45
−338%
170−180
+338%
Red Dead Redemption 2 7−8
−1229%
90−95
+1229%
World of Tanks 55−60
−790%
500−550
+790%

1440p
Ultra Preset

Battlefield 5 14−16
−480%
85−90
+480%
Cyberpunk 2077 7−8
−829%
65−70
+829%
Far Cry 5 16−18
−841%
160−170
+841%
Forza Horizon 4 16−18
−1459%
265
+1459%
Forza Horizon 5 12−14
−1208%
150−160
+1208%
Metro Exodus 12−14
−954%
130−140
+954%
The Witcher 3: Wild Hunt 10−12
−1300%
154
+1300%
Valorant 20−22
−1745%
350−400
+1745%

4K
High Preset

Counter-Strike 2 2−3
−2750%
55−60
+2750%
Dota 2 18−20
−774%
166
+774%
Grand Theft Auto V 18−20
−822%
166
+822%
Metro Exodus 3−4
−2367%
74
+2367%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 21−24
−809%
200−210
+809%
Red Dead Redemption 2 5−6
−1180%
60−65
+1180%
The Witcher 3: Wild Hunt 18−20
−822%
166
+822%

4K
Ultra Preset

Battlefield 5 7−8
−1200%
90−95
+1200%
Counter-Strike 2 2−3
−850%
19
+850%
Cyberpunk 2077 2−3
−800%
18−20
+800%
Dota 2 18−20
−847%
180−190
+847%
Far Cry 5 10−11
−950%
100−110
+950%
Fortnite 8−9
−1100%
95−100
+1100%
Forza Horizon 4 10−11
−1220%
132
+1220%
Forza Horizon 5 5−6
−1900%
100−105
+1900%
Valorant 8−9
−2600%
210−220
+2600%

Vậy GTX 470 và RTX 4070 SUPER cạnh tranh như thế nào trong các trò chơi phổ biến:

  • RTX 4070 SUPER nhanh hơn 809% ở độ phân giải 900p
  • RTX 4070 SUPER nhanh hơn 246% ở độ phân giải 1080p
  • RTX 4070 SUPER nhanh hơn 843% ở độ phân giải 1200p
  • RTX 4070 SUPER nhanh hơn 936% ở độ phân giải 1440p
  • RTX 4070 SUPER nhanh hơn 963% ở độ phân giải 4K

Dưới đây là phạm vi khác biệt về hiệu suất quan sát được trong các trò chơi phổ biến:

  • Trong Counter-Strike 2, ở độ phân giải 4K và thiết lập High Preset, RTX 4070 SUPER nhanh hơn 2750%.

Nhìn chung, trong các trò chơi phổ biến:

  • RTX 4070 SUPER đã vượt qua GTX 470 trong tất cả 56 bài kiểm tra của chúng tôi mà không có ngoại lệ.

Tổng quan về ưu và nhược điểm


Xếp hạng hiệu năng 7.82 75.45
Mức độ mới 26 Tháng 3 2010 8 Tháng 1 2024
Dung lượng bộ nhớ tối đa 1280 MB 12 GB
Quy trình công nghệ 40 nm 5 nm
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP) 215 Watt 220 Watt

GTX 470 có các ưu điểm sau: mức tiêu thụ năng lượng thấp hơn 2.3%.

Mặt khác, các ưu điểm của RTX 4070 SUPER: hiệu năng cao hơn 864.8%, mới hơn 13 năm, dung lượng VRAM tối đa lớn hơn 860% vàcông nghệ quy trình tiên tiến hơn 700%.

Chúng tôi khuyên dùng GeForce RTX 4070 SUPER vì nó vượt trội hơn GeForce GTX 470 trong các bài kiểm tra hiệu năng.


Nếu bạn còn thắc mắc về lựa chọn giữa GeForce GTX 470 và GeForce RTX 4070 SUPER, hãy đặt câu hỏi trong phần bình luận, chúng tôi sẽ sớm trả lời.

Hãy bình chọn cho sản phẩm yêu thích của bạn

Bạn đồng ý với ý kiến của chúng tôi hay có suy nghĩ khác? Hãy bình chọn cho card đồ họa yêu thích của bạn bằng cách nhấn nút "Thích".


NVIDIA GeForce GTX 470
GeForce GTX 470
NVIDIA GeForce RTX 4070 SUPER
GeForce RTX 4070 SUPER

Các so sánh khác

Chúng tôi đã thu thập một loạt các so sánh card đồ họa, từ những card có thông số kỹ thuật gần giống nhau cho đến các so sánh khác mà bạn có thể quan tâm.

Đánh giá của người dùng

Tại đây, bạn có thể xem đánh giá của người dùng về các card đồ họa cũng như để lại đánh giá của riêng mình.


3.8 320 số phiếu

Hãy đánh giá GeForce GTX 470 theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5
4.4 4658 số phiếu

Hãy đánh giá GeForce RTX 4070 SUPER theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5

Câu hỏi và bình luận

Tại đây, bạn có thể đặt câu hỏi về GeForce GTX 470 hoặc GeForce RTX 4070 SUPER, đồng ý hoặc không đồng ý với đánh giá của chúng tôi, hoặc báo cáo lỗi và sai sót trên trang web.