GeForce RTX 4050 Mobile vs Arc A530M

VS

Tổng điểm hiệu suất

Chúng tôi đã so sánh GeForce RTX 4050 Mobile và Arc A530M, mô tả các thông số kỹ thuật và tất cả các benchmark tương ứng.

RTX 4050 Mobile
2023
6 GB GDDR6, 50 Watt
32.33
+97.1%

RTX 4050 Mobile vượt qua Arc A530M với mức ấn tượng là 97% trong bảng xếp hạng hiệu suất tổng hợp của chúng tôi.

Chi tiết chính

Thông tin về loại (cho máy tính để bàn hoặc laptop) và kiến trúc của GeForce RTX 4050 Mobile và Arc A530M, cũng như thời điểm bắt đầu bán và giá tại thời điểm đó.

Vị trí trong xếp hạng hiệu suất137309
Vị trí theo mức độ phổ biến48không trong top 100
Hiệu quả năng lượng51.1819.97
Kiến trúcAda Lovelace (2022−2024)Generation 12.7 (2022−2023)
Bộ xử lý đồ họaAD107DG2-256
LoạiDành cho máy tính xách tayDành cho máy tính xách tay
Ngày phát hành3 Tháng 1 2023 (2 năm năm trước)1 Tháng 8 2023 (1 năm năm trước)

Thông số chi tiết

Các thông số chung của GeForce RTX 4050 Mobile và Arc A530M: số lượng shader, tần số nhân đồ họa, quy trình công nghệ, tốc độ xử lý texture và tính toán. Những thông số này gián tiếp phản ánh hiệu suất của GeForce RTX 4050 Mobile và Arc A530M, nhưng để đánh giá chính xác, cần xem xét kết quả benchmark và thử nghiệm trò chơi.

Số lượng bộ xử lý luồng25601536
Tần số nhân1455 MHz900 MHz
Tần số Boost1755 MHz1300 MHz
Số lượng bóng bán dẫn18,900 million11,500 million
Quy trình công nghệ5 nm6 nm
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP)50 Watt65 Watt
Tốc độ xử lý texture140.4124.8
Hiệu suất số thực dấu phẩy động8.986 TFLOPS3.994 TFLOPS
ROPs4848
TMUs8096
Tensor Cores80192
Ray Tracing Cores2012

Form factor và khả năng tương thích

Các thông số đảm bảo khả năng tương thích của GeForce RTX 4050 Mobile và Arc A530M với các thành phần khác trong máy tính. Thông tin này hữu ích khi chọn cấu hình cho máy tính mới hoặc nâng cấp máy tính hiện có. Đối với card đồ họa desktop, các thông số bao gồm giao diện và bus kết nối (tương thích với bo mạch chủ), kích thước vật lý của card đồ họa (tương thích với bo mạch chủ và case), và các cổng nguồn bổ sung (tương thích với bộ nguồn).

Kích thước máy tính xách taylargekhông có dữ liệu
Giao diệnPCIe 4.0 x8PCIe 4.0 x8
Cổng nguồn phụNonekhông có dữ liệu

Dung lượng và loại VRAM

Các thông số về bộ nhớ được trang bị trên GeForce RTX 4050 Mobile và Arc A530M: loại, dung lượng, bus, tần số và băng thông. Đối với các card đồ họa tích hợp trong bộ xử lý và không có bộ nhớ riêng, sẽ sử dụng bộ nhớ chia sẻ - một phần của RAM.

Loại bộ nhớGDDR6GDDR6
Dung lượng bộ nhớ tối đa6 GB8 GB
Độ rộng bus bộ nhớ96 Bit128 Bit
Tần số bộ nhớ16000 GB/s1750 MHz
Băng thông bộ nhớ192.0 GB/s224.0 GB/s
Bộ nhớ chia sẻ--
Resizable BAR++

Kết nối và cổng xuất

Liệt kê các cổng video có sẵn trên GeForce RTX 4050 Mobile và Arc A530M. Phần này thường chỉ áp dụng cho các card đồ họa tham chiếu dành cho desktop, vì trên laptop, các cổng video phụ thuộc vào từng mẫu laptop cụ thể.

Cổng videoPortable Device DependentPortable Device Dependent

Khả năng tương thích của API và SDK

Danh sách các API được GeForce RTX 4050 Mobile và Arc A530M hỗ trợ, bao gồm cả phiên bản của chúng.

DirectX12 Ultimate (12_2)12 Ultimate (12_2)
Shader Model6.86.6
OpenGL4.64.6
OpenCL3.03.0
Vulkan1.31.3
CUDA8.9-
DLSS++

Benchmark tổng hợp

Đây là kết quả kiểm tra hiệu suất render của GeForce RTX 4050 Mobile và Arc A530M trong các benchmark phi trò chơi. Điểm tổng thể được chấm từ 0 đến 100, trong đó 100 tương ứng với card đồ họa nhanh nhất hiện nay.


Đánh giá tổng hợp trong các bài benchmark tổng hợp

Đây là điểm số tổng hợp của chúng tôi.

RTX 4050 Mobile 32.33
+97.1%
Arc A530M 16.40

Passmark

Đây là bài kiểm tra hiệu suất GPU phổ biến nhất. Nó đánh giá kỹ lưỡng card đồ họa dưới nhiều loại tải khác nhau, cung cấp bốn bài kiểm tra riêng biệt cho các phiên bản Direct3D 9, 10, 11 và 12 (phiên bản cuối cùng được thực hiện ở độ phân giải 4K nếu có thể), cùng với một số bài kiểm tra khác nhằm kiểm tra khả năng của DirectCompute.

RTX 4050 Mobile 14444
+97.1%
Arc A530M 7329

Hiệu suất trong trò chơi

Kết quả của GeForce RTX 4050 Mobile và Arc A530M trong các trò chơi, các giá trị được đo bằng FPS.

Trung bình FPS trong tất cả các trò chơi cho PC

Dưới đây là các giá trị trung bình về tần số khung hình trên giây trong một tập hợp lớn các trò chơi phổ biến ở nhiều độ phân giải khác nhau:

Full HD96
+113%
45−50
−113%
1440p50
+108%
24−27
−108%
4K30
+114%
14−16
−114%

Hiệu suất FPS trong các trò chơi phổ biến

Full HD
Low Preset

Counter-Strike 2 190−200
+95.1%
100−110
−95.1%
Cyberpunk 2077 103
+171%
35−40
−171%
Hogwarts Legacy 92
+171%
30−35
−171%

Full HD
Medium Preset

Battlefield 5 120−130
+65.3%
75−80
−65.3%
Counter-Strike 2 166
+62.7%
100−110
−62.7%
Cyberpunk 2077 82
+116%
35−40
−116%
Far Cry 5 125
+112%
55−60
−112%
Fortnite 150−160
+60.4%
95−100
−60.4%
Forza Horizon 4 130−140
+84.9%
70−75
−84.9%
Forza Horizon 5 115
+102%
55−60
−102%
Hogwarts Legacy 74
+118%
30−35
−118%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 130−140
+107%
65−70
−107%
Valorant 210−220
+53.3%
130−140
−53.3%

Full HD
High Preset

Battlefield 5 120−130
+65.3%
75−80
−65.3%
Counter-Strike 2 112
+9.8%
100−110
−9.8%
Counter-Strike: Global Offensive 270−280
+25.3%
220−230
−25.3%
Cyberpunk 2077 69
+81.6%
35−40
−81.6%
Dota 2 169
+98.8%
85−90
−98.8%
Far Cry 5 118
+100%
55−60
−100%
Fortnite 150−160
+60.4%
95−100
−60.4%
Forza Horizon 4 130−140
+84.9%
70−75
−84.9%
Forza Horizon 5 108
+89.5%
55−60
−89.5%
Grand Theft Auto V 125
+86.6%
65−70
−86.6%
Hogwarts Legacy 62
+82.4%
30−35
−82.4%
Metro Exodus 85
+124%
35−40
−124%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 130−140
+107%
65−70
−107%
The Witcher 3: Wild Hunt 156
+218%
45−50
−218%
Valorant 210−220
+53.3%
130−140
−53.3%

Full HD
Ultra Preset

Battlefield 5 120−130
+65.3%
75−80
−65.3%
Cyberpunk 2077 65
+71.1%
35−40
−71.1%
Dota 2 162
+103%
80−85
−103%
Far Cry 5 109
+84.7%
55−60
−84.7%
Forza Horizon 4 130−140
+84.9%
70−75
−84.9%
Hogwarts Legacy 52
+52.9%
30−35
−52.9%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 130−140
+107%
65−70
−107%
The Witcher 3: Wild Hunt 80
+63.3%
45−50
−63.3%
Valorant 138
+0.7%
130−140
−0.7%

Full HD
Epic Preset

Fortnite 150−160
+60.4%
95−100
−60.4%

1440p
High Preset

Counter-Strike 2 79
+114%
35−40
−114%
Counter-Strike: Global Offensive 240−250
+85.4%
130−140
−85.4%
Grand Theft Auto V 58
+93.3%
30−33
−93.3%
Metro Exodus 50
+117%
21−24
−117%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 170−180
+5.4%
160−170
−5.4%
Valorant 240−250
+41.9%
170−180
−41.9%

1440p
Ultra Preset

Battlefield 5 90−95
+78.4%
50−55
−78.4%
Cyberpunk 2077 37
+118%
16−18
−118%
Far Cry 5 69
+76.9%
35−40
−76.9%
Forza Horizon 4 95−100
+116%
45−50
−116%
Hogwarts Legacy 35
+84.2%
18−20
−84.2%
The Witcher 3: Wild Hunt 58
+115%
27−30
−115%

1440p
Epic Preset

Fortnite 90−95
+120%
40−45
−120%

4K
High Preset

Counter-Strike 2 24
+60%
14−16
−60%
Grand Theft Auto V 60
+87.5%
30−35
−87.5%
Hogwarts Legacy 21−24
+109%
10−12
−109%
Metro Exodus 45
+221%
14−16
−221%
The Witcher 3: Wild Hunt 45
+80%
24−27
−80%
Valorant 210−220
+112%
100−105
−112%

4K
Ultra Preset

Battlefield 5 55−60
+104%
27−30
−104%
Counter-Strike 2 40−45
+167%
14−16
−167%
Cyberpunk 2077 18
+157%
7−8
−157%
Dota 2 115
+109%
55−60
−109%
Far Cry 5 43
+126%
18−20
−126%
Forza Horizon 4 60−65
+106%
30−35
−106%
Hogwarts Legacy 22
+100%
10−12
−100%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 40−45
+159%
16−18
−159%

4K
Epic Preset

Fortnite 40−45
+144%
18−20
−144%

Vậy RTX 4050 Mobile và Arc A530M cạnh tranh như thế nào trong các trò chơi phổ biến:

  • RTX 4050 Mobile nhanh hơn 113% ở độ phân giải 1080p
  • RTX 4050 Mobile nhanh hơn 108% ở độ phân giải 1440p
  • RTX 4050 Mobile nhanh hơn 114% ở độ phân giải 4K

Dưới đây là phạm vi khác biệt về hiệu suất quan sát được trong các trò chơi phổ biến:

  • Trong Metro Exodus, ở độ phân giải 4K và thiết lập High Preset, RTX 4050 Mobile nhanh hơn 221%.

Nhìn chung, trong các trò chơi phổ biến:

  • RTX 4050 Mobile đã vượt qua Arc A530M trong tất cả 63 bài kiểm tra của chúng tôi mà không có ngoại lệ.

Tổng quan về ưu và nhược điểm


Xếp hạng hiệu năng 32.33 16.40
Mức độ mới 3 Tháng 1 2023 1 Tháng 8 2023
Dung lượng bộ nhớ tối đa 6 GB 8 GB
Quy trình công nghệ 5 nm 6 nm
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP) 50 Watt 65 Watt

RTX 4050 Mobile có các ưu điểm sau: hiệu năng cao hơn 97.1%, công nghệ quy trình tiên tiến hơn 20%vàmức tiêu thụ năng lượng thấp hơn 30%.

Mặt khác, các ưu điểm của Arc A530M: mới hơn 6 thángvàdung lượng VRAM tối đa lớn hơn 33.3% .

Chúng tôi khuyên dùng GeForce RTX 4050 Mobile vì nó vượt trội hơn Arc A530M trong các bài kiểm tra hiệu năng.

Hãy bình chọn cho sản phẩm yêu thích của bạn

Bạn đồng ý với ý kiến của chúng tôi hay có suy nghĩ khác? Hãy bình chọn cho card đồ họa yêu thích của bạn bằng cách nhấn nút "Thích".


NVIDIA GeForce RTX 4050 Mobile
GeForce RTX 4050
Intel Arc A530M
Arc A530M

Các so sánh khác

Chúng tôi đã thu thập một loạt các so sánh card đồ họa, từ những card có thông số kỹ thuật gần giống nhau cho đến các so sánh khác mà bạn có thể quan tâm.

Đánh giá của người dùng

Tại đây, bạn có thể xem đánh giá của người dùng về các card đồ họa cũng như để lại đánh giá của riêng mình.


4.2 3142 các phiếu

Hãy đánh giá GeForce RTX 4050 Mobile theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5
3.8 206 số phiếu

Hãy đánh giá Arc A530M theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5

Câu hỏi và bình luận

Tại đây bạn có thể bày tỏ ý kiến ​​của mình về GeForce RTX 4050 Mobile hoặc Arc A530M, đồng ý hoặc không đồng ý với đánh giá của chúng tôi hoặc báo cáo lỗi và thông tin không chính xác trên trang web.