GeForce RTX 3060 Mobile: thông số kỹ thuật và bài kiểm tra

Tổng điểm hiệu suất

GeForce RTX 3060 Mobile mang lại hiệu suất tốt trong các bài kiểm tra và trò chơi ở mức 28.09% so với người dẫn đầu, đó là GeForce RTX 5090 D.

Mô tả

NVIDIA bắt đầu bán GeForce RTX 3060 Mobile vào 12 Tháng 1 2021. Đây là một card đồ họa dành cho laptop sử dụng kiến trúc Ampere và quy trình công nghệ 8 nm, được thiết kế chủ yếu cho game thủ. Nó được trang bị 6 GB bộ nhớ GDDR6 với tốc độ 1.75 GHz, và kết hợp với giao diện 192 Bit, điều này tạo ra băng thông 336.0 GB/s.

Xét về khả năng tương thích, đây là một card , kết nối qua giao diện PCIe 4.0 x16. Mức tiêu thụ điện năng – 80 Watt.

Chi tiết chính

Thông tin về loại (cho máy tính để bàn hoặc laptop) và kiến trúc của GeForce RTX 3060 Mobile, cũng như thời điểm bắt đầu bán và giá tại thời điểm đó.

Vị trí trong xếp hạng hiệu suất182
Vị trí theo mức độ phổ biến86
Hiệu quả năng lượng27.85từ 100.00 (Radeon 890M)
Kiến trúcAmpere (2020−2024)
Bộ xử lý đồ họaGA106
LoạiDành cho máy tính xách tay
Ngày phát hành12 Tháng 1 2021 (4 năm năm trước)

Thông số chi tiết

Các thông số chung của GeForce RTX 3060 Mobile: số lượng shader, tần số nhân đồ họa, quy trình công nghệ, tốc độ xử lý texture và tính toán. Những thông số này gián tiếp phản ánh hiệu suất của GeForce RTX 3060 Mobile, nhưng để đánh giá chính xác, cần xem xét kết quả benchmark và thử nghiệm trò chơi.

Số lượng bộ xử lý luồng3840từ 24064 (RTX PRO 6000)
Tần số nhân900 MHztừ 2670 MHz (Arc B580)
Tần số Boost1425 MHztừ 3599 MHz (Radeon RX 7990 XTX)
Số lượng bóng bán dẫn13,250 milliontừ 153,000 million (Radeon Instinct MI300)
Quy trình công nghệ8 nmtừ 3 nm (Arc Graphics 140V)
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP)80 Watttừ 2400 Watt (Data Center GPU Max Subsystem)
Tốc độ xử lý texture171.0từ 2,554 (Radeon Instinct MI300X)
Hiệu suất số thực dấu phẩy động10.94 TFLOPStừ 115.8 (RTX PRO 6000)
ROPs48từ 512 (Moore Threads MTT S4000)
TMUs120từ 1280 (Data Center GPU Max NEXT)
Tensor Cores120từ 1216 (Radeon Instinct MI300X)
Ray Tracing Cores30từ 188 (RTX PRO 6000)

Form factor và khả năng tương thích

Các thông số đảm bảo khả năng tương thích của GeForce RTX 3060 Mobile với các thành phần khác trong máy tính. Thông tin này hữu ích khi chọn cấu hình cho máy tính mới hoặc nâng cấp máy tính hiện có. Đối với card đồ họa dành cho desktop, các thông số bao gồm giao diện và bus kết nối (tương thích với bo mạch chủ), kích thước vật lý của card (tương thích với bo mạch chủ và case), và các cổng nguồn bổ sung (tương thích với bộ nguồn).

Kích thước máy tính xách taylarge
Giao diệnPCIe 4.0 x16
Cổng nguồn phụNone

Dung lượng và loại VRAM

Các thông số về bộ nhớ được trang bị trên GeForce RTX 3060 Mobile: loại, dung lượng, bus, tần số và băng thông. Đối với các card đồ họa tích hợp trong bộ xử lý và không có bộ nhớ riêng, sẽ sử dụng bộ nhớ chia sẻ - một phần của RAM.

Loại bộ nhớGDDR6
Dung lượng bộ nhớ tối đa6 GBtừ 288 GB (Radeon Instinct MI325X)
Độ rộng bus bộ nhớ192 Bittừ 8192 Bit (Radeon Instinct MI250X)
Tần số bộ nhớ1750 MHztừ 20000 (RTX 5000 Ada Generation Mobile)
Băng thông bộ nhớ336.0 GB/stừ 5,171 GB/s (Radeon Instinct MI300X)
Bộ nhớ chia sẻ-
Resizable BAR+

Kết nối và cổng xuất

Liệt kê các cổng video có sẵn trên GeForce RTX 3060 Mobile. Phần này thường chỉ áp dụng cho các card đồ họa tham chiếu dành cho desktop, vì trên laptop, các cổng video phụ thuộc vào từng mẫu laptop cụ thể.

Cổng videoNo outputs

Khả năng tương thích của API và SDK

Danh sách các API được GeForce RTX 3060 Mobile hỗ trợ, bao gồm cả phiên bản của chúng.

DirectX12 Ultimate (12_2)
Shader Model6.5
OpenGL4.6
OpenCL2.0
Vulkan1.2
CUDA8.6
DLSS+

Kết quả kiểm tra benchmark

Đây là kết quả kiểm tra hiệu suất render của GeForce RTX 3060 Mobile trong các benchmark phi trò chơi. Điểm tổng thể được chấm từ 0 đến 100, trong đó 100 tương ứng với card đồ họa nhanh nhất hiện nay.


Đánh giá tổng hợp trong các bài benchmark tổng hợp

Đây là điểm số tổng hợp của chúng tôi.

RTX 3060 Mobile 28.09

Passmark

Đây là bài kiểm tra hiệu suất GPU phổ biến nhất. Nó đánh giá kỹ lưỡng card đồ họa dưới nhiều loại tải khác nhau, cung cấp bốn bài kiểm tra riêng biệt cho các phiên bản Direct3D 9, 10, 11 và 12 (phiên bản cuối cùng được thực hiện ở độ phân giải 4K nếu có thể), cùng với một số bài kiểm tra khác nhằm kiểm tra khả năng của DirectCompute.

RTX 3060 Mobile 12550

3DMark 11 Performance GPU

3DMark 11 là một bài kiểm tra DirectX 11 lỗi thời từ Futuremark. Nó sử dụng bốn bài kiểm tra dựa trên hai cảnh: một cảnh có nhiều tàu ngầm khám phá một con tàu đắm, và cảnh còn lại là một ngôi đền bị bỏ hoang sâu trong rừng rậm. Tất cả các bài kiểm tra đều sử dụng rộng rãi ánh sáng thể tích và kỹ thuật chia lưới (tessellation), và mặc dù chạy ở độ phân giải 1280x720, vẫn tương đối nặng. Hỗ trợ cho 3DMark 11 đã bị ngừng vào tháng 1 năm 2020, và Time Spy hiện được khuyến nghị thay thế.

RTX 3060 Mobile 27419

3DMark Vantage Performance

3DMark Vantage là một bài kiểm tra DirectX 10 lỗi thời sử dụng độ phân giải màn hình 1280x1024. Nó thử thách card đồ họa với hai cảnh, một cảnh mô tả một cô gái đang trốn thoát khỏi một căn cứ quân sự nằm trong hang động dưới biển, cảnh còn lại hiển thị một hạm đội không gian tấn công một hành tinh không có khả năng phòng thủ. Bài kiểm tra này đã bị ngừng vào tháng 4 năm 2017, và hiện tại bài kiểm tra Time Spy được khuyến nghị thay thế.

RTX 3060 Mobile 57333

3DMark Fire Strike Graphics

Fire Strike là một bài kiểm tra DirectX 11 dành cho PC chơi game. Nó bao gồm hai bài kiểm tra riêng biệt, mô tả một trận chiến giữa một hình người và một sinh vật rực lửa làm từ dung nham. Sử dụng độ phân giải 1920x1080, Fire Strike thể hiện đồ họa chân thực và khá nặng đối với phần cứng.

RTX 3060 Mobile 20609

3DMark Cloud Gate GPU

Cloud Gate là một bài kiểm tra hiệu suất DirectX 11 cấp tính năng 10 đã lỗi thời, từng được sử dụng cho PC gia đình và laptop cơ bản. Nó hiển thị một số cảnh về một thiết bị dịch chuyển không gian kỳ lạ phóng tàu vũ trụ vào khoảng không vô định, sử dụng độ phân giải cố định 1280x720. Cũng giống như bài kiểm tra Ice Storm, Cloud Gate đã bị ngừng hỗ trợ vào tháng 1 năm 2020 và được thay thế bởi 3DMark Night Raid.

RTX 3060 Mobile 104826

3DMark Ice Storm GPU

Ice Storm Graphics là một bài kiểm tra đã lỗi thời, thuộc bộ kiểm tra 3DMark. Ice Storm từng được sử dụng để đo hiệu suất của các máy tính xách tay cấp thấp và máy tính bảng chạy Windows. Nó sử dụng DirectX 11 ở mức tính năng 9 để hiển thị một trận chiến giữa hai hạm đội không gian gần một hành tinh băng giá với độ phân giải 1280x720. Bài kiểm tra này đã bị ngừng vào tháng 1 năm 2020 và hiện được thay thế bởi 3DMark Night Raid.

RTX 3060 Mobile 466087

3DMark Time Spy Graphics

RTX 3060 Mobile 8222

Hiệu suất trong trò chơi

FPS trong các trò chơi phổ biến trên GeForce RTX 3060 Mobile, cũng như mức độ phù hợp với yêu cầu hệ thống. Hãy nhớ rằng các yêu cầu chính thức từ nhà phát triển không phải lúc nào cũng khớp với dữ liệu từ các bài thử nghiệm thực tế.

Trung bình FPS trong tất cả các trò chơi cho PC

Dưới đây là các giá trị trung bình về tần số khung hình trên giây trong một tập hợp lớn các trò chơi phổ biến ở nhiều độ phân giải khác nhau:

Full HD97
1440p64
4K39

Hiệu suất FPS trong các trò chơi phổ biến

Full HD
Low Preset

Atomic Heart 174
Counter-Strike 2 170−180
Cyberpunk 2077 103

Full HD
Medium Preset

Atomic Heart 131
Battlefield 5 110−120
Counter-Strike 2 170−180
Cyberpunk 2077 86
Far Cry 5 112
Fortnite 140−150
Forza Horizon 4 110−120
Forza Horizon 5 120
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 120−130
Valorant 190−200

Full HD
High Preset

Atomic Heart 75
Battlefield 5 141
Counter-Strike 2 170−180
Counter-Strike: Global Offensive 270−280
Cyberpunk 2077 69
Dota 2 131
Far Cry 5 106
Fortnite 140−150
Forza Horizon 4 110−120
Forza Horizon 5 101
Grand Theft Auto V 121
Metro Exodus 81
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 120−130
The Witcher 3: Wild Hunt 142
Valorant 189

Full HD
Ultra Preset

Battlefield 5 131
Cyberpunk 2077 62
Dota 2 124
Far Cry 5 101
Forza Horizon 4 110−120
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 120−130
The Witcher 3: Wild Hunt 78
Valorant 172

Full HD
Epic Preset

Fortnite 140−150

1440p
High Preset

Counter-Strike 2 70−75
Counter-Strike: Global Offensive 210−220
Grand Theft Auto V 75
Metro Exodus 50
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 170−180
Valorant 304

1440p
Ultra Preset

Battlefield 5 104
Cyberpunk 2077 39
Far Cry 5 84
Forza Horizon 4 80−85
The Witcher 3: Wild Hunt 50−55

1440p
Epic Preset

Fortnite 75−80

4K
High Preset

Atomic Heart 24−27
Counter-Strike 2 30−35
Grand Theft Auto V 73
Metro Exodus 31
The Witcher 3: Wild Hunt 55
Valorant 180−190

4K
Ultra Preset

Battlefield 5 63
Counter-Strike 2 30−35
Cyberpunk 2077 15
Dota 2 95
Far Cry 5 40
Forza Horizon 4 55−60
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 35−40

4K
Epic Preset

Fortnite 35−40

Các đối thủ gần nhất

Hiệu suất tổng thể của GeForce RTX 3060 Mobile so với các đối thủ gần nhất trong số các card đồ họa dành cho laptop.


GeForce RTX 3060 Mobile 100
Arc A770M 95.16

Tương đương với AMD

Chúng tôi cho rằng đối thủ cạnh tranh gần nhất của GeForce RTX 3060 Mobile từ AMD là Radeon RX 6600S, trung bình chậm hơn 1% và thấp hơn 3 các vị trí vị trí trong bảng xếp hạng của chúng tôi.

Đây là một số đối thủ gần nhất của GeForce RTX 3060 Mobile từ AMD:

GeForce RTX 3060 Mobile 100

Các bộ xử lý đồ họa tương tự

Dưới đây là một số card đồ họa mà chúng tôi đề xuất, có hiệu suất gần tương đương với sản phẩm đã xem xét.

Bộ xử lý được đề xuất

Theo thống kê của chúng tôi, các bộ xử lý này thường được sử dụng với GeForce RTX 3060 Mobile.

Tất cả các so sánh với GeForce RTX 3060 Mobile

Đánh giá của người dùng

Tại đây, bạn có thể xem đánh giá của người dùng về card đồ họa cũng như để lại đánh giá của riêng mình.


4.1 5209 số phiếu

Hãy đánh giá GeForce RTX 3060 Mobile theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5

Câu hỏi và bình luận

Tại đây bạn có thể bày tỏ ý kiến ​​của mình về GeForce RTX 3060 Mobile, đồng ý hoặc không đồng ý với đánh giá của chúng tôi hoặc báo cáo lỗi và thông tin không chính xác trên trang web.