GeForce RTX 3060 Mobile vs RTX 5070

Tổng điểm hiệu suất

Chúng tôi đã so sánh GeForce RTX 3060 Mobile và GeForce RTX 5070, bao gồm thông số kỹ thuật và dữ liệu hiệu suất.

RTX 3060 Mobile
2021
6 GB GDDR6, 80 Watt
32.65

RTX 5070 vượt qua RTX 3060 Mobile với mức trọn vẹn là 145% trong bảng xếp hạng hiệu suất tổng hợp của chúng tôi.

Chi tiết chính

Thông tin về loại (cho máy tính để bàn hoặc laptop) và kiến trúc của GeForce RTX 3060 Mobile và GeForce RTX 5070, cũng như thời điểm bắt đầu bán và giá tại thời điểm đó.

Vị trí trong xếp hạng hiệu suất1769
Vị trí theo mức độ phổ biến67không trong top 100
Hiệu quả năng lượng27.9821.92
Kiến trúcAmpere (2020−2024)Blackwell 2.0 (2025)
Bộ xử lý đồ họaGA106GB205
LoạiDành cho máy tính xách tayDesktop
Ngày phát hành12 Tháng 1 2021 (4 năm năm trước)Tháng 2 2025 (gần đây)
Giá tại thời điểm phát hànhkhông có dữ liệu$549

Thông số chi tiết

Các thông số chung của GeForce RTX 3060 Mobile và GeForce RTX 5070: số lượng shader, tần số nhân đồ họa, quy trình công nghệ, tốc độ xử lý texture và tính toán. Những thông số này gián tiếp phản ánh hiệu suất của GeForce RTX 3060 Mobile và GeForce RTX 5070, nhưng để đánh giá chính xác, cần xem xét kết quả benchmark và thử nghiệm trò chơi.

Số lượng bộ xử lý luồng38406144
Tần số nhân900 MHz2165 MHz
Tần số Boost1425 MHz2510 MHz
Số lượng bóng bán dẫn13,250 million31,000 million
Quy trình công nghệ8 nm5 nm
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP)80 Watt250 Watt
Tốc độ xử lý texture171.0481.9
Hiệu suất số thực dấu phẩy động10.94 TFLOPS30.84 TFLOPS
ROPs4864
TMUs120192
Tensor Cores120192
Ray Tracing Cores3048

Form factor và khả năng tương thích

Các thông số đảm bảo khả năng tương thích của GeForce RTX 3060 Mobile và GeForce RTX 5070 với các thành phần khác trong máy tính. Thông tin này hữu ích khi chọn cấu hình cho máy tính mới hoặc nâng cấp máy tính hiện có. Đối với card đồ họa desktop, các thông số bao gồm giao diện và bus kết nối (tương thích với bo mạch chủ), kích thước vật lý của card đồ họa (tương thích với bo mạch chủ và case), và các cổng nguồn bổ sung (tương thích với bộ nguồn).

Kích thước máy tính xách taylargekhông có dữ liệu
Giao diệnPCIe 4.0 x16PCIe 5.0 x16
Độ dàykhông có dữ liệu2-slot
Cổng nguồn phụNone1x 16-pin

Dung lượng và loại VRAM

Các thông số về bộ nhớ được trang bị trên GeForce RTX 3060 Mobile và GeForce RTX 5070: loại, dung lượng, bus, tần số và băng thông. Đối với các card đồ họa tích hợp trong bộ xử lý và không có bộ nhớ riêng, sẽ sử dụng bộ nhớ chia sẻ - một phần của RAM.

Loại bộ nhớGDDR6GDDR7
Dung lượng bộ nhớ tối đa6 GB12 GB
Độ rộng bus bộ nhớ192 Bit192 Bit
Tần số bộ nhớ1750 MHz1750 MHz
Băng thông bộ nhớ336.0 GB/s672.0 GB/s
Bộ nhớ chia sẻ--

Kết nối và cổng xuất

Liệt kê các cổng video có sẵn trên GeForce RTX 3060 Mobile và GeForce RTX 5070. Phần này thường chỉ áp dụng cho các card đồ họa tham chiếu dành cho desktop, vì trên laptop, các cổng video phụ thuộc vào từng mẫu laptop cụ thể.

Cổng videoNo outputs1x HDMI 2.1b, 3x DisplayPort 2.1a
HDMI-+

Khả năng tương thích của API và SDK

Danh sách các API được GeForce RTX 3060 Mobile và GeForce RTX 5070 hỗ trợ, bao gồm cả phiên bản của chúng.

DirectX12 Ultimate (12_2)12 Ultimate (12_2)
Shader Model6.56.8
OpenGL4.64.6
OpenCL2.03.0
Vulkan1.21.4
CUDA8.610.1
DLSS++

Benchmark tổng hợp

Đây là kết quả kiểm tra hiệu suất render của GeForce RTX 3060 Mobile và GeForce RTX 5070 trong các benchmark phi trò chơi. Điểm tổng thể được chấm từ 0 đến 100, trong đó 100 tương ứng với card đồ họa nhanh nhất hiện nay.


Đánh giá tổng hợp trong các bài benchmark tổng hợp

Đây là điểm số tổng hợp của chúng tôi.

RTX 3060 Mobile 32.65
RTX 5070 79.95
+145%

  • Passmark

Passmark

Đây là bài kiểm tra hiệu suất GPU phổ biến nhất. Nó đánh giá kỹ lưỡng card đồ họa dưới nhiều loại tải khác nhau, cung cấp bốn bài kiểm tra riêng biệt cho các phiên bản Direct3D 9, 10, 11 và 12 (phiên bản cuối cùng được thực hiện ở độ phân giải 4K nếu có thể), cùng với một số bài kiểm tra khác nhằm kiểm tra khả năng của DirectCompute.

RTX 3060 Mobile 12550
RTX 5070 30728
+145%

Hiệu suất trong trò chơi

Kết quả của GeForce RTX 3060 Mobile và GeForce RTX 5070 trong các trò chơi, các giá trị được đo bằng FPS.

Trung bình FPS trong tất cả các trò chơi cho PC

Dưới đây là các giá trị trung bình về tần số khung hình trên giây trong một tập hợp lớn các trò chơi phổ biến ở nhiều độ phân giải khác nhau:

Full HD99
−142%
240−250
+142%
1440p66
−142%
160−170
+142%
4K43
−133%
100−110
+133%

Chi phí trên mỗi khung hình, $

1080pkhông có dữ liệu2.29
1440pkhông có dữ liệu3.43
4Kkhông có dữ liệu5.49

Hiệu suất FPS trong các trò chơi phổ biến

  • Full HD
    Low Preset
  • Full HD
    Medium Preset
  • Full HD
    High Preset
  • Full HD
    Ultra Preset
  • Full HD
    Epic Preset
  • 1440p
    High Preset
  • 1440p
    Ultra Preset
  • 1440p
    Epic Preset
  • 4K
    High Preset
  • 4K
    Ultra Preset
  • 4K
    Epic Preset
  • 1440p
    High Preset
Atomic Heart 174
−27.6%
220−230
+27.6%
Counter-Strike 2 60−65
−191%
180−190
+191%
Cyberpunk 2077 103
−80.6%
180−190
+80.6%
Atomic Heart 131
−69.5%
220−230
+69.5%
Battlefield 5 110−120
−65.5%
180−190
+65.5%
Counter-Strike 2 60−65
−191%
180−190
+191%
Cyberpunk 2077 86
−116%
180−190
+116%
Far Cry 5 112
−67.9%
180−190
+67.9%
Fortnite 140−150
−116%
300−350
+116%
Forza Horizon 4 110−120
−150%
290−300
+150%
Forza Horizon 5 115
−81.7%
200−210
+81.7%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 120−130
−46.3%
170−180
+46.3%
Valorant 190−200
−127%
400−450
+127%
Atomic Heart 75
−196%
220−230
+196%
Battlefield 5 141
−32.6%
180−190
+32.6%
Counter-Strike 2 60−65
−191%
180−190
+191%
Counter-Strike: Global Offensive 270−280
−1.5%
270−280
+1.5%
Cyberpunk 2077 69
−170%
180−190
+170%
Dota 2 131
−129%
300−310
+129%
Far Cry 5 106
−77.4%
180−190
+77.4%
Fortnite 140−150
−116%
300−350
+116%
Forza Horizon 4 110−120
−150%
290−300
+150%
Forza Horizon 5 99
−111%
200−210
+111%
Grand Theft Auto V 121
−43%
170−180
+43%
Metro Exodus 81
−131%
180−190
+131%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 120−130
−46.3%
170−180
+46.3%
The Witcher 3: Wild Hunt 142
−126%
300−350
+126%
Valorant 189
−131%
400−450
+131%
Battlefield 5 131
−42.7%
180−190
+42.7%
Counter-Strike 2 61
−205%
180−190
+205%
Cyberpunk 2077 62
−200%
180−190
+200%
Dota 2 124
−142%
300−310
+142%
Far Cry 5 101
−86.1%
180−190
+86.1%
Forza Horizon 4 110−120
−150%
290−300
+150%
Forza Horizon 5 81
−135%
190−200
+135%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 120−130
−46.3%
170−180
+46.3%
The Witcher 3: Wild Hunt 78
−312%
300−350
+312%
Valorant 172
−153%
400−450
+153%
Fortnite 140−150
−116%
300−350
+116%
Counter-Strike: Global Offensive 210−220
−146%
500−550
+146%
Grand Theft Auto V 75
−101%
150−160
+101%
Metro Exodus 50
−160%
130−140
+160%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 170−180
+0%
170−180
+0%
Valorant 304
−59.5%
450−500
+59.5%
Battlefield 5 104
−87.5%
190−200
+87.5%
Counter-Strike 2 24−27
−131%
60−65
+131%
Cyberpunk 2077 39
−182%
110−120
+182%
Far Cry 5 84
−106%
170−180
+106%
Forza Horizon 4 80−85
−221%
260−270
+221%
Forza Horizon 5 63
−138%
150−160
+138%
The Witcher 3: Wild Hunt 50−55
−243%
180−190
+243%
Fortnite 75−80
−98.7%
150−160
+98.7%
Atomic Heart 24−27
−200%
70−75
+200%
Counter-Strike 2 14−16
−300%
60−65
+300%
Grand Theft Auto V 73
−141%
170−180
+141%
Metro Exodus 31
−184%
85−90
+184%
The Witcher 3: Wild Hunt 55
−211%
170−180
+211%
Valorant 180−190
−81.4%
300−350
+81.4%
Battlefield 5 63
−116%
130−140
+116%
Counter-Strike 2 14−16
−300%
60−65
+300%
Cyberpunk 2077 15
−260%
50−55
+260%
Dota 2 95
−142%
230−240
+142%
Far Cry 5 40
−205%
120−130
+205%
Forza Horizon 4 55−60
−305%
220−230
+305%
Forza Horizon 5 34
−135%
80−85
+135%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 35−40
−167%
95−100
+167%
Fortnite 35−40
−119%
75−80
+119%
Counter-Strike 2 85−90
+0%
85−90
+0%

Vậy RTX 3060 Mobile và RTX 5070 cạnh tranh như thế nào trong các trò chơi phổ biến:

  • RTX 5070 nhanh hơn 142% ở độ phân giải 1080p
  • RTX 5070 nhanh hơn 142% ở độ phân giải 1440p
  • RTX 5070 nhanh hơn 133% ở độ phân giải 4K

Dưới đây là phạm vi khác biệt về hiệu suất quan sát được trong các trò chơi phổ biến:

  • Trong The Witcher 3: Wild Hunt, ở độ phân giải 1080p và thiết lập Ultra Preset, RTX 5070 nhanh hơn 312%.

Nhìn chung, trong các trò chơi phổ biến:

  • RTX 5070 tốt hơn trong 59 các bài kiểm tra (97%)
  • Hòa trong 2 các bài kiểm tra (3%)

Tổng quan về ưu và nhược điểm


Xếp hạng hiệu năng 32.65 79.95
Dung lượng bộ nhớ tối đa 6 GB 12 GB
Quy trình công nghệ 8 nm 5 nm
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP) 80 Watt 250 Watt

RTX 3060 Mobile có các ưu điểm sau: mức tiêu thụ năng lượng thấp hơn 212.5%.

Mặt khác, các ưu điểm của RTX 5070: hiệu năng cao hơn 144.9%, dung lượng VRAM tối đa lớn hơn 100% vàcông nghệ quy trình tiên tiến hơn 60%.

Chúng tôi khuyên dùng GeForce RTX 5070 vì nó vượt trội hơn GeForce RTX 3060 Mobile trong các bài kiểm tra hiệu năng.

Điều cần lưu ý là GeForce RTX 3060 Mobile được thiết kế cho máy tính xách tay, trong khi GeForce RTX 5070 dành cho máy tính để bàn.

Hãy bình chọn cho sản phẩm yêu thích của bạn

Bạn đồng ý với ý kiến của chúng tôi hay có suy nghĩ khác? Hãy bình chọn cho card đồ họa yêu thích của bạn bằng cách nhấn nút "Thích".


NVIDIA GeForce RTX 3060 Mobile
GeForce RTX 3060
NVIDIA GeForce RTX 5070
GeForce RTX 5070

Các so sánh khác

Chúng tôi đã thu thập một loạt các so sánh card đồ họa, từ những card có thông số kỹ thuật gần giống nhau cho đến các so sánh khác mà bạn có thể quan tâm.

Đánh giá của người dùng

Tại đây, bạn có thể xem đánh giá của người dùng về các card đồ họa cũng như để lại đánh giá của riêng mình.


4.1
5164 các phiếu

Hãy đánh giá GeForce RTX 3060 Mobile theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5
3.5
1491 phiếu

Hãy đánh giá GeForce RTX 5070 theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5

Câu hỏi và bình luận

Tại đây bạn có thể bày tỏ ý kiến ​​của mình về GeForce RTX 3060 Mobile hoặc GeForce RTX 5070, đồng ý hoặc không đồng ý với đánh giá của chúng tôi hoặc báo cáo lỗi và thông tin không chính xác trên trang web.