ATI Mobility Radeon HD 3470 vs GeForce RTX 3060 Mobile

Tổng điểm hiệu suất

Chúng tôi đã so sánh Mobility Radeon HD 3470 và GeForce RTX 3060 Mobile, mô tả các thông số kỹ thuật và tất cả các benchmark tương ứng.

ATI Mobility HD 3470
2008
256 MB DDR2, 12 Watt
0.23

RTX 3060 Mobile vượt qua ATI Mobility HD 3470 với mức trọn vẹn là 13604% trong bảng xếp hạng hiệu suất tổng hợp của chúng tôi.

Chi tiết chính

Thông tin về loại (cho máy tính để bàn hoặc laptop) và kiến trúc của Mobility Radeon HD 3470 và GeForce RTX 3060 Mobile, cũng như thời điểm bắt đầu bán và giá tại thời điểm đó.

Vị trí trong xếp hạng hiệu suất1375174
Vị trí theo mức độ phổ biếnkhông trong top 10067
Hiệu quả năng lượng1.3728.16
Kiến trúcTeraScale (2005−2013)Ampere (2020−2024)
Bộ xử lý đồ họaM82GA106
LoạiDành cho máy tính xách tayDành cho máy tính xách tay
Ngày phát hành7 Tháng 1 2008 (17 năm năm trước)12 Tháng 1 2021 (4 năm năm trước)

Thông số chi tiết

Các thông số chung của Mobility Radeon HD 3470 và GeForce RTX 3060 Mobile: số lượng shader, tần số nhân đồ họa, quy trình công nghệ, tốc độ xử lý texture và tính toán. Những thông số này gián tiếp phản ánh hiệu suất của Mobility Radeon HD 3470 và GeForce RTX 3060 Mobile, nhưng để đánh giá chính xác, cần xem xét kết quả benchmark và thử nghiệm trò chơi.

Số lượng bộ xử lý luồng403840
Tần số nhân680 MHz900 MHz
Tần số Boostkhông có dữ liệu1425 MHz
Số lượng bóng bán dẫn181 million13,250 million
Quy trình công nghệ55 nm8 nm
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP)12 Watt80 Watt
Tốc độ xử lý texture2.720171.0
Hiệu suất số thực dấu phẩy động0.0544 TFLOPS10.94 TFLOPS
ROPs448
TMUs4120
Tensor Coreskhông có dữ liệu120
Ray Tracing Coreskhông có dữ liệu30

Form factor và khả năng tương thích

Các thông số đảm bảo khả năng tương thích của Mobility Radeon HD 3470 và GeForce RTX 3060 Mobile với các thành phần khác trong máy tính. Thông tin này hữu ích khi chọn cấu hình cho máy tính mới hoặc nâng cấp máy tính hiện có. Đối với card đồ họa desktop, các thông số bao gồm giao diện và bus kết nối (tương thích với bo mạch chủ), kích thước vật lý của card đồ họa (tương thích với bo mạch chủ và case), và các cổng nguồn bổ sung (tương thích với bộ nguồn).

Kích thước máy tính xách taykhông có dữ liệularge
Giao diệnMXM-IIPCIe 4.0 x16
Cổng nguồn phụkhông có dữ liệuNone

Dung lượng và loại VRAM

Các thông số về bộ nhớ được trang bị trên Mobility Radeon HD 3470 và GeForce RTX 3060 Mobile: loại, dung lượng, bus, tần số và băng thông. Đối với các card đồ họa tích hợp trong bộ xử lý và không có bộ nhớ riêng, sẽ sử dụng bộ nhớ chia sẻ - một phần của RAM.

Loại bộ nhớDDR2GDDR6
Dung lượng bộ nhớ tối đa256 MB6 GB
Độ rộng bus bộ nhớ64 Bit192 Bit
Tần số bộ nhớ400 MHz1750 MHz
Băng thông bộ nhớ6.4 GB/s336.0 GB/s
Bộ nhớ chia sẻ--

Kết nối và cổng xuất

Liệt kê các cổng video có sẵn trên Mobility Radeon HD 3470 và GeForce RTX 3060 Mobile. Phần này thường chỉ áp dụng cho các card đồ họa tham chiếu dành cho desktop, vì trên laptop, các cổng video phụ thuộc vào từng mẫu laptop cụ thể.

Cổng videoNo outputsNo outputs

Khả năng tương thích của API và SDK

Danh sách các API được Mobility Radeon HD 3470 và GeForce RTX 3060 Mobile hỗ trợ, bao gồm cả phiên bản của chúng.

DirectX10.112 Ultimate (12_2)
Shader Model4.16.5
OpenGL3.34.6
OpenCLN/A2.0
VulkanN/A1.2
CUDA-8.6

Benchmark tổng hợp

Đây là kết quả kiểm tra hiệu suất render của Mobility Radeon HD 3470 và GeForce RTX 3060 Mobile trong các benchmark phi trò chơi. Điểm tổng thể được chấm từ 0 đến 100, trong đó 100 tương ứng với card đồ họa nhanh nhất hiện nay.


Đánh giá tổng hợp trong các bài benchmark tổng hợp

Đây là điểm số tổng hợp của chúng tôi. Chúng tôi thường xuyên cải thiện các thuật toán tổng hợp, nhưng nếu bạn nhận thấy bất kỳ sự không nhất quán nào, hãy thoải mái để lại bình luận trong phần nhận xét, chúng tôi thường xử lý và khắc phục vấn đề nhanh chóng.

ATI Mobility HD 3470 0.23
RTX 3060 Mobile 31.52
+13604%

Passmark

Đây là bài kiểm tra hiệu suất GPU phổ biến nhất. Nó đánh giá kỹ lưỡng card đồ họa dưới nhiều loại tải khác nhau, cung cấp bốn bài kiểm tra riêng biệt cho các phiên bản Direct3D 9, 10, 11 và 12 (phiên bản cuối cùng được thực hiện ở độ phân giải 4K nếu có thể), cùng với một số bài kiểm tra khác nhằm kiểm tra khả năng của DirectCompute.

ATI Mobility HD 3470 93
RTX 3060 Mobile 12550
+13395%

Hiệu suất trong trò chơi

Kết quả của Mobility Radeon HD 3470 và GeForce RTX 3060 Mobile trong các trò chơi, các giá trị được đo bằng FPS.

Trung bình FPS trong tất cả các trò chơi cho PC

Dưới đây là các giá trị trung bình về tần số khung hình trên giây trong một tập hợp lớn các trò chơi phổ biến ở nhiều độ phân giải khác nhau:

Full HD0−199
1440p-0−165
4K-0−142

Hiệu suất FPS trong các trò chơi phổ biến

Full HD
Low Preset

Counter-Strike 2 10−12
−482%
60−65
+482%
Cyberpunk 2077 2−3
−5050%
103
+5050%

Full HD
Medium Preset

Counter-Strike 2 10−12
−482%
60−65
+482%
Cyberpunk 2077 2−3
−3950%
81
+3950%
Forza Horizon 4 5−6
−3800%
195
+3800%
Red Dead Redemption 2 4−5
−1575%
65−70
+1575%

Full HD
High Preset

Counter-Strike 2 10−12
−482%
60−65
+482%
Cyberpunk 2077 2−3
−3250%
67
+3250%
Far Cry 5 7−8
−1043%
80
+1043%
Forza Horizon 4 5−6
−3060%
158
+3060%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 6−7
−2967%
180−190
+2967%
Red Dead Redemption 2 4−5
−1300%
56
+1300%
The Witcher 3: Wild Hunt 4−5
−2675%
110−120
+2675%
World of Tanks 10−12
−2418%
270−280
+2418%

Full HD
Ultra Preset

Counter-Strike 2 10−12
−455%
61
+455%
Cyberpunk 2077 2−3
−2850%
59
+2850%
Far Cry 5 7−8
−1171%
85−90
+1171%
Forza Horizon 4 5−6
−2700%
140
+2700%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 6−7
−2967%
180−190
+2967%

1440p
High Preset

Counter-Strike 2 3−4
−13233%
400−450
+13233%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 1−2
−17400%
170−180
+17400%

1440p
Ultra Preset

Cyberpunk 2077 3−4
−1133%
37
+1133%
Far Cry 5 4−5
−2925%
121
+2925%
The Witcher 3: Wild Hunt 4−5
−1225%
50−55
+1225%
Valorant 4−5
−3425%
141
+3425%

4K
High Preset

Dota 2 14−16
−387%
73
+387%
Grand Theft Auto V 14−16
−387%
73
+387%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 0−1 100−110
The Witcher 3: Wild Hunt 14−16
−387%
73
+387%

4K
Ultra Preset

Battlefield 5 0−1 35−40
Cyberpunk 2077 2−3
−700%
16
+700%
Dota 2 14−16
−533%
95
+533%
Valorant 0−1 62

Full HD
Medium Preset

Battlefield 5 90−95
+0%
90−95
+0%
Forza Horizon 5 115
+0%
115
+0%
Metro Exodus 94
+0%
94
+0%
Valorant 130−140
+0%
130−140
+0%

Full HD
High Preset

Battlefield 5 90−95
+0%
90−95
+0%
Dota 2 124
+0%
124
+0%
Fortnite 150−160
+0%
150−160
+0%
Forza Horizon 5 99
+0%
99
+0%
Grand Theft Auto V 121
+0%
121
+0%
Metro Exodus 78
+0%
78
+0%
Valorant 101
+0%
101
+0%

Full HD
Ultra Preset

Battlefield 5 90−95
+0%
90−95
+0%
Dota 2 124
+0%
124
+0%
Forza Horizon 5 81
+0%
81
+0%
Valorant 172
+0%
172
+0%

1440p
High Preset

Dota 2 75
+0%
75
+0%
Grand Theft Auto V 75
+0%
75
+0%
Red Dead Redemption 2 40
+0%
40
+0%
World of Tanks 210−220
+0%
210−220
+0%

1440p
Ultra Preset

Battlefield 5 60−65
+0%
60−65
+0%
Counter-Strike 2 27−30
+0%
27−30
+0%
Forza Horizon 4 101
+0%
101
+0%
Forza Horizon 5 63
+0%
63
+0%
Metro Exodus 85
+0%
85
+0%

4K
High Preset

Counter-Strike 2 14−16
+0%
14−16
+0%
Metro Exodus 31
+0%
31
+0%
Red Dead Redemption 2 22
+0%
22
+0%

4K
Ultra Preset

Counter-Strike 2 14−16
+0%
14−16
+0%
Far Cry 5 45−50
+0%
45−50
+0%
Fortnite 40−45
+0%
40−45
+0%
Forza Horizon 4 60
+0%
60
+0%
Forza Horizon 5 34
+0%
34
+0%

Dưới đây là phạm vi khác biệt về hiệu suất quan sát được trong các trò chơi phổ biến:

  • Trong PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS, ở độ phân giải 1440p và thiết lập High Preset, RTX 3060 Mobile nhanh hơn 17400%.

Nhìn chung, trong các trò chơi phổ biến:

  • RTX 3060 Mobile tốt hơn trong 29 các bài kiểm tra (48%)
  • Hòa trong 32 các bài kiểm tra (52%)

Tổng quan về ưu và nhược điểm


Xếp hạng hiệu năng 0.23 31.52
Mức độ mới 7 Tháng 1 2008 12 Tháng 1 2021
Dung lượng bộ nhớ tối đa 256 MB 6 GB
Quy trình công nghệ 55 nm 8 nm
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP) 12 Watt 80 Watt

ATI Mobility HD 3470 có các ưu điểm sau: mức tiêu thụ năng lượng thấp hơn 566.7%.

Mặt khác, các ưu điểm của RTX 3060 Mobile: hiệu năng cao hơn 13604.3%, mới hơn 13 năm, dung lượng VRAM tối đa lớn hơn 2300% vàcông nghệ quy trình tiên tiến hơn 587.5%.

Chúng tôi khuyên dùng GeForce RTX 3060 Mobile vì nó vượt trội hơn Mobility Radeon HD 3470 trong các bài kiểm tra hiệu năng.


Nếu bạn còn thắc mắc về lựa chọn giữa Mobility Radeon HD 3470 và GeForce RTX 3060 Mobile, hãy đặt câu hỏi trong phần bình luận, chúng tôi sẽ sớm trả lời.

Hãy bình chọn cho sản phẩm yêu thích của bạn

Bạn đồng ý với ý kiến của chúng tôi hay có suy nghĩ khác? Hãy bình chọn cho card đồ họa yêu thích của bạn bằng cách nhấn nút "Thích".


ATI Mobility Radeon HD 3470
Mobility Radeon HD 3470
NVIDIA GeForce RTX 3060 Mobile
GeForce RTX 3060 Mobile

Các so sánh khác

Chúng tôi đã thu thập một loạt các so sánh card đồ họa, từ những card có thông số kỹ thuật gần giống nhau cho đến các so sánh khác mà bạn có thể quan tâm.

Đánh giá của người dùng

Tại đây, bạn có thể xem đánh giá của người dùng về các card đồ họa cũng như để lại đánh giá của riêng mình.


3.8 60 số phiếu

Hãy đánh giá Mobility Radeon HD 3470 theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5
4.1 5134 các phiếu

Hãy đánh giá GeForce RTX 3060 Mobile theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5

Câu hỏi và bình luận

Tại đây, bạn có thể đặt câu hỏi về Mobility Radeon HD 3470 hoặc GeForce RTX 3060 Mobile, đồng ý hoặc không đồng ý với đánh giá của chúng tôi, hoặc báo cáo lỗi và sai sót trên trang web.