ATI Radeon Xpress 1150 vs GeForce RTX 3060 Mobile

Tổng điểm hiệu suất

Chúng tôi đã so sánh Radeon Xpress 1150 và GeForce RTX 3060 Mobile, mô tả các thông số kỹ thuật và tất cả các benchmark tương ứng.

ATI Xpress 1150
2006
0.08

RTX 3060 Mobile vượt qua ATI Xpress 1150 với mức trọn vẹn là 40725% trong bảng xếp hạng hiệu suất tổng hợp của chúng tôi.

Chi tiết chính

Thông tin về loại (cho máy tính để bàn hoặc laptop) và kiến trúc của Radeon Xpress 1150 và GeForce RTX 3060 Mobile, cũng như thời điểm bắt đầu bán và giá tại thời điểm đó.

Vị trí trong xếp hạng hiệu suất1471171
Vị trí theo mức độ phổ biếnkhông trong top 10069
Hiệu quả năng lượngkhông có dữ liệu28.10
Kiến trúcRage 9 (2003−2006)Ampere (2020−2024)
Bộ xử lý đồ họaRS485GA106
LoạiDành cho máy tính xách tayDành cho máy tính xách tay
Ngày phát hành23 Tháng 5 2006 (18 năm năm trước)12 Tháng 1 2021 (4 năm năm trước)

Thông số chi tiết

Các thông số chung của Radeon Xpress 1150 và GeForce RTX 3060 Mobile: số lượng shader, tần số nhân đồ họa, quy trình công nghệ, tốc độ xử lý texture và tính toán. Những thông số này gián tiếp phản ánh hiệu suất của Radeon Xpress 1150 và GeForce RTX 3060 Mobile, nhưng để đánh giá chính xác, cần xem xét kết quả benchmark và thử nghiệm trò chơi.

Số lượng bộ xử lý luồng63840
Tần số nhân400 MHz900 MHz
Tần số Boost400 MHz1425 MHz
Số lượng bóng bán dẫnkhông có dữ liệu13,250 million
Quy trình công nghệ110 nm8 nm
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP)không có dữ liệu80 Watt
Tốc độ xử lý texture0.8171.0
Hiệu suất số thực dấu phẩy độngkhông có dữ liệu10.94 TFLOPS
ROPs248
TMUs2120
Tensor Coreskhông có dữ liệu120
Ray Tracing Coreskhông có dữ liệu30

Form factor và khả năng tương thích

Các thông số đảm bảo khả năng tương thích của Radeon Xpress 1150 và GeForce RTX 3060 Mobile với các thành phần khác trong máy tính. Thông tin này hữu ích khi chọn cấu hình cho máy tính mới hoặc nâng cấp máy tính hiện có. Đối với card đồ họa desktop, các thông số bao gồm giao diện và bus kết nối (tương thích với bo mạch chủ), kích thước vật lý của card đồ họa (tương thích với bo mạch chủ và case), và các cổng nguồn bổ sung (tương thích với bộ nguồn).

Kích thước máy tính xách taykhông có dữ liệularge
Giao diệnPCIe 1.0 x16PCIe 4.0 x16
Cổng nguồn phụNoneNone

Dung lượng và loại VRAM

Các thông số về bộ nhớ được trang bị trên Radeon Xpress 1150 và GeForce RTX 3060 Mobile: loại, dung lượng, bus, tần số và băng thông. Đối với các card đồ họa tích hợp trong bộ xử lý và không có bộ nhớ riêng, sẽ sử dụng bộ nhớ chia sẻ - một phần của RAM.

Loại bộ nhớSystem SharedGDDR6
Dung lượng bộ nhớ tối đaSystem Shared6 GB
Độ rộng bus bộ nhớSystem Shared192 Bit
Tần số bộ nhớSystem Shared1750 MHz
Băng thông bộ nhớkhông có dữ liệu336.0 GB/s
Bộ nhớ chia sẻ+-

Kết nối và cổng xuất

Liệt kê các cổng video có sẵn trên Radeon Xpress 1150 và GeForce RTX 3060 Mobile. Phần này thường chỉ áp dụng cho các card đồ họa tham chiếu dành cho desktop, vì trên laptop, các cổng video phụ thuộc vào từng mẫu laptop cụ thể.

Cổng videoNo outputsNo outputs

Tương thích API

Danh sách các API được Radeon Xpress 1150 và GeForce RTX 3060 Mobile hỗ trợ, bao gồm cả phiên bản của chúng.

DirectX9.012 Ultimate (12_2)
Shader Modelkhông có dữ liệu6.5
OpenGL2.04.6
OpenCLN/A2.0
VulkanN/A1.2
CUDA-8.6

Benchmark tổng hợp

Đây là kết quả kiểm tra hiệu suất render của Radeon Xpress 1150 và GeForce RTX 3060 Mobile trong các benchmark phi trò chơi. Điểm tổng thể được chấm từ 0 đến 100, trong đó 100 tương ứng với card đồ họa nhanh nhất hiện nay.


Đánh giá tổng hợp trong các bài benchmark tổng hợp

Đây là điểm số tổng hợp của chúng tôi. Chúng tôi thường xuyên cải thiện các thuật toán tổng hợp, nhưng nếu bạn nhận thấy bất kỳ sự không nhất quán nào, hãy thoải mái để lại bình luận trong phần nhận xét, chúng tôi thường xử lý và khắc phục vấn đề nhanh chóng.

ATI Xpress 1150 0.08
RTX 3060 Mobile 32.66
+40725%

Passmark

Đây là bài kiểm tra hiệu suất GPU phổ biến nhất. Nó đánh giá kỹ lưỡng card đồ họa dưới nhiều loại tải khác nhau, cung cấp bốn bài kiểm tra riêng biệt cho các phiên bản Direct3D 9, 10, 11 và 12 (phiên bản cuối cùng được thực hiện ở độ phân giải 4K nếu có thể), cùng với một số bài kiểm tra khác nhằm kiểm tra khả năng của DirectCompute.

ATI Xpress 1150 29
RTX 3060 Mobile 12550
+43176%

Hiệu suất trong trò chơi

Kết quả của Radeon Xpress 1150 và GeForce RTX 3060 Mobile trong các trò chơi, các giá trị được đo bằng FPS.

Trung bình FPS trong tất cả các trò chơi cho PC

Dưới đây là các giá trị trung bình về tần số khung hình trên giây trong một tập hợp lớn các trò chơi phổ biến ở nhiều độ phân giải khác nhau:

Full HD-0−199
1440p-0−165
4K-0−142

Hiệu suất FPS trong các trò chơi phổ biến

Full HD
Low Preset

Counter-Strike 2 9−10
−622%
65−70
+622%
Cyberpunk 2077 2−3
−5050%
103
+5050%

Full HD
Medium Preset

Counter-Strike 2 9−10
−622%
65−70
+622%
Cyberpunk 2077 2−3
−3950%
81
+3950%
Forza Horizon 4 5−6
−3800%
195
+3800%
Red Dead Redemption 2 3−4
−2133%
65−70
+2133%

Full HD
High Preset

Counter-Strike 2 9−10
−622%
65−70
+622%
Cyberpunk 2077 2−3
−3250%
67
+3250%
Far Cry 5 5−6
−1500%
80
+1500%
Forza Horizon 4 5−6
−3060%
158
+3060%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 5−6
−3580%
180−190
+3580%
Red Dead Redemption 2 3−4
−1767%
56
+1767%
The Witcher 3: Wild Hunt 4−5
−2675%
110−120
+2675%
World of Tanks 9−10
−2978%
270−280
+2978%

Full HD
Ultra Preset

Counter-Strike 2 9−10
−578%
61
+578%
Cyberpunk 2077 2−3
−2850%
59
+2850%
Far Cry 5 5−6
−1680%
85−90
+1680%
Forza Horizon 4 5−6
−2700%
140
+2700%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 5−6
−3580%
180−190
+3580%

1440p
High Preset

PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 0−1 170−180

1440p
Ultra Preset

Cyberpunk 2077 3−4
−1133%
37
+1133%
Far Cry 5 4−5
−2925%
121
+2925%
The Witcher 3: Wild Hunt 4−5
−1225%
50−55
+1225%
Valorant 4−5
−3425%
141
+3425%

4K
High Preset

Counter-Strike 2 7−8
−214%
21−24
+214%
Dota 2 14−16
−387%
73
+387%
Grand Theft Auto V 14−16
−387%
73
+387%
The Witcher 3: Wild Hunt 14−16
−387%
73
+387%

4K
Ultra Preset

Counter-Strike 2 7−8
−214%
21−24
+214%
Cyberpunk 2077 2−3
−700%
16
+700%
Dota 2 14−16
−533%
95
+533%
Valorant 0−1 62

Full HD
Medium Preset

Battlefield 5 90−95
+0%
90−95
+0%
Forza Horizon 5 115
+0%
115
+0%
Metro Exodus 94
+0%
94
+0%
Valorant 130−140
+0%
130−140
+0%

Full HD
High Preset

Battlefield 5 90−95
+0%
90−95
+0%
Dota 2 124
+0%
124
+0%
Fortnite 150−160
+0%
150−160
+0%
Forza Horizon 5 99
+0%
99
+0%
Grand Theft Auto V 121
+0%
121
+0%
Metro Exodus 78
+0%
78
+0%
Valorant 101
+0%
101
+0%

Full HD
Ultra Preset

Battlefield 5 90−95
+0%
90−95
+0%
Dota 2 124
+0%
124
+0%
Forza Horizon 5 81
+0%
81
+0%
Valorant 172
+0%
172
+0%

1440p
High Preset

Dota 2 75
+0%
75
+0%
Grand Theft Auto V 75
+0%
75
+0%
Red Dead Redemption 2 40
+0%
40
+0%
World of Tanks 210−220
+0%
210−220
+0%

1440p
Ultra Preset

Battlefield 5 60−65
+0%
60−65
+0%
Counter-Strike 2 27−30
+0%
27−30
+0%
Forza Horizon 4 101
+0%
101
+0%
Forza Horizon 5 63
+0%
63
+0%
Metro Exodus 85
+0%
85
+0%

4K
High Preset

Metro Exodus 31
+0%
31
+0%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 100−110
+0%
100−110
+0%
Red Dead Redemption 2 22
+0%
22
+0%

4K
Ultra Preset

Battlefield 5 35−40
+0%
35−40
+0%
Far Cry 5 45−50
+0%
45−50
+0%
Fortnite 40−45
+0%
40−45
+0%
Forza Horizon 4 60
+0%
60
+0%
Forza Horizon 5 34
+0%
34
+0%

Dưới đây là phạm vi khác biệt về hiệu suất quan sát được trong các trò chơi phổ biến:

  • Trong Cyberpunk 2077, ở độ phân giải 1080p và thiết lập Low Preset, RTX 3060 Mobile nhanh hơn 5050%.

Nhìn chung, trong các trò chơi phổ biến:

  • RTX 3060 Mobile tốt hơn trong 30các bài kiểm tra (48%)
  • Hòa trong 32các bài kiểm tra (52%)

Tổng quan về ưu và nhược điểm


Xếp hạng hiệu năng 0.08 32.66
Mức độ mới 23 Tháng 5 2006 12 Tháng 1 2021
Quy trình công nghệ 110 nm 8 nm

RTX 3060 Mobile có các ưu điểm sau: hiệu năng cao hơn 40725%, mới hơn 14 nămvàcông nghệ quy trình tiên tiến hơn 1275%.

Chúng tôi khuyên dùng GeForce RTX 3060 Mobile vì nó vượt trội hơn Radeon Xpress 1150 trong các bài kiểm tra hiệu năng.


Nếu bạn còn thắc mắc về lựa chọn giữa Radeon Xpress 1150 và GeForce RTX 3060 Mobile, hãy đặt câu hỏi trong phần bình luận, chúng tôi sẽ sớm trả lời.

Hãy bình chọn cho sản phẩm yêu thích của bạn

Bạn đồng ý với ý kiến của chúng tôi hay có suy nghĩ khác? Hãy bình chọn cho card đồ họa yêu thích của bạn bằng cách nhấn nút "Thích".


ATI Radeon Xpress 1150
Radeon Xpress 1150
NVIDIA GeForce RTX 3060 Mobile
GeForce RTX 3060 Mobile

Các so sánh khác

Chúng tôi đã thu thập một loạt các so sánh card đồ họa, từ những card có thông số kỹ thuật gần giống nhau cho đến các so sánh khác mà bạn có thể quan tâm.

Đánh giá của người dùng

Tại đây, bạn có thể xem đánh giá của người dùng về các card đồ họa cũng như để lại đánh giá của riêng mình.


2.5 60 số phiếu

Hãy đánh giá Radeon Xpress 1150 theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5
4.1 5107 số phiếu

Hãy đánh giá GeForce RTX 3060 Mobile theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5

Câu hỏi và bình luận

Tại đây, bạn có thể đặt câu hỏi về Radeon Xpress 1150 hoặc GeForce RTX 3060 Mobile, đồng ý hoặc không đồng ý với đánh giá của chúng tôi, hoặc báo cáo lỗi và sai sót trên trang web.