GeForce RTX 3050 4GB Mobile vs Apple M1 8-Core GPU

Tổng điểm hiệu suất

Chúng tôi đã so sánh GeForce RTX 3050 4GB Mobile và M1 8-Core GPU, mô tả các thông số kỹ thuật và tất cả các benchmark tương ứng.

RTX 3050 4GB Mobile
2021
4 GB GDDR6, 60 Watt
22.40
+78.9%

RTX 3050 4GB Mobile vượt qua Apple M1 8-Core GPU với mức ấn tượng là 79% trong bảng xếp hạng hiệu suất tổng hợp của chúng tôi.

Chi tiết chính

Thông tin về loại (cho máy tính để bàn hoặc laptop) và kiến trúc của GeForce RTX 3050 4GB Mobile và M1 8-Core GPU, cũng như thời điểm bắt đầu bán và giá tại thời điểm đó.

Vị trí trong xếp hạng hiệu suất244394
Vị trí theo mức độ phổ biến62không trong top 100
Hiệu quả năng lượng27.70không có dữ liệu
Kiến trúcAmpere (2020−2024)không có dữ liệu
Bộ xử lý đồ họaGN20-P0không có dữ liệu
LoạiDành cho máy tính xách tayDành cho máy tính xách tay
Ngày phát hành11 Tháng 5 2021 (3 năm năm trước)10 Tháng 11 2020 (4 năm năm trước)

Thông số chi tiết

Các thông số chung của GeForce RTX 3050 4GB Mobile và M1 8-Core GPU: số lượng shader, tần số nhân đồ họa, quy trình công nghệ, tốc độ xử lý texture và tính toán. Những thông số này gián tiếp phản ánh hiệu suất của GeForce RTX 3050 4GB Mobile và M1 8-Core GPU, nhưng để đánh giá chính xác, cần xem xét kết quả benchmark và thử nghiệm trò chơi.

Số lượng bộ xử lý luồng20488
Tần số nhân1238 MHz1278 MHz
Tần số Boost1500 MHzkhông có dữ liệu
Quy trình công nghệ8 nm5 nm
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP)60 Watt (35 - 80 Watt TGP)không có dữ liệu

Form factor và khả năng tương thích

Các thông số đảm bảo khả năng tương thích của GeForce RTX 3050 4GB Mobile và M1 8-Core GPU với các thành phần khác trong máy tính. Thông tin này hữu ích khi chọn cấu hình cho máy tính mới hoặc nâng cấp máy tính hiện có. Đối với card đồ họa desktop, các thông số bao gồm giao diện và bus kết nối (tương thích với bo mạch chủ), kích thước vật lý của card đồ họa (tương thích với bo mạch chủ và case), và các cổng nguồn bổ sung (tương thích với bộ nguồn).

Kích thước máy tính xách taylargekhông có dữ liệu

Dung lượng và loại VRAM

Các thông số về bộ nhớ được trang bị trên GeForce RTX 3050 4GB Mobile và M1 8-Core GPU: loại, dung lượng, bus, tần số và băng thông. Đối với các card đồ họa tích hợp trong bộ xử lý và không có bộ nhớ riêng, sẽ sử dụng bộ nhớ chia sẻ - một phần của RAM.

Loại bộ nhớGDDR6không có dữ liệu
Dung lượng bộ nhớ tối đa4 GBkhông có dữ liệu
Độ rộng bus bộ nhớ128 Bitkhông có dữ liệu
Tần số bộ nhớ12000 MHzkhông có dữ liệu
Bộ nhớ chia sẻ-+
Resizable BAR+-

Khả năng tương thích của API và SDK

Danh sách các API được GeForce RTX 3050 4GB Mobile và M1 8-Core GPU hỗ trợ, bao gồm cả phiên bản của chúng.

DirectX12_2không có dữ liệu

Benchmark tổng hợp

Đây là kết quả kiểm tra hiệu suất render của GeForce RTX 3050 4GB Mobile và M1 8-Core GPU trong các benchmark phi trò chơi. Điểm tổng thể được chấm từ 0 đến 100, trong đó 100 tương ứng với card đồ họa nhanh nhất hiện nay.


Đánh giá tổng hợp trong các bài benchmark tổng hợp

Đây là điểm số tổng hợp của chúng tôi.

RTX 3050 4GB Mobile 22.40
+78.9%
Apple M1 8-Core GPU 12.52

3DMark Ice Storm GPU

Ice Storm Graphics là một bài kiểm tra đã lỗi thời, thuộc bộ kiểm tra 3DMark. Ice Storm từng được sử dụng để đo hiệu suất của các máy tính xách tay cấp thấp và máy tính bảng chạy Windows. Nó sử dụng DirectX 11 ở mức tính năng 9 để hiển thị một trận chiến giữa hai hạm đội không gian gần một hành tinh băng giá với độ phân giải 1280x720. Bài kiểm tra này đã bị ngừng vào tháng 1 năm 2020 và hiện được thay thế bởi 3DMark Night Raid.

RTX 3050 4GB Mobile 480364
+71.4%
Apple M1 8-Core GPU 280200

Hiệu suất trong trò chơi

Kết quả của GeForce RTX 3050 4GB Mobile và M1 8-Core GPU trong các trò chơi, các giá trị được đo bằng FPS.

Trung bình FPS trong tất cả các trò chơi cho PC

Dưới đây là các giá trị trung bình về tần số khung hình trên giây trong một tập hợp lớn các trò chơi phổ biến ở nhiều độ phân giải khác nhau:

Full HD62
+121%
28
−121%
1440p43
+79.2%
24−27
−79.2%
4K26
+85.7%
14−16
−85.7%

Hiệu suất FPS trong các trò chơi phổ biến

Full HD
Low Preset

Counter-Strike 2 170
+139%
70−75
−139%
Cyberpunk 2077 66
+144%
27−30
−144%
Hogwarts Legacy 54
+135%
21−24
−135%

Full HD
Medium Preset

Battlefield 5 93
+66.1%
55−60
−66.1%
Counter-Strike 2 125
+76.1%
70−75
−76.1%
Cyberpunk 2077 52
+92.6%
27−30
−92.6%
Far Cry 5 68
+58.1%
40−45
−58.1%
Fortnite 110−120
+55.4%
70−75
−55.4%
Forza Horizon 4 90−95
+70.4%
50−55
−70.4%
Forza Horizon 5 87
+118%
40−45
−118%
Hogwarts Legacy 41
+78.3%
21−24
−78.3%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 85−90
+93.5%
45−50
−93.5%
Valorant 160−170
+45%
110−120
−45%

Full HD
High Preset

Battlefield 5 89
+58.9%
55−60
−58.9%
Counter-Strike 2 36
−97.2%
70−75
+97.2%
Counter-Strike: Global Offensive 250−260
+40.8%
170−180
−40.8%
Cyberpunk 2077 41
+51.9%
27−30
−51.9%
Dota 2 118
+38.8%
85−90
−38.8%
Far Cry 5 64
+48.8%
40−45
−48.8%
Fortnite 110−120
+55.4%
70−75
−55.4%
Forza Horizon 4 90−95
+70.4%
50−55
−70.4%
Forza Horizon 5 77
+92.5%
40−45
−92.5%
Grand Theft Auto V 86
+75.5%
45−50
−75.5%
Hogwarts Legacy 31
+34.8%
21−24
−34.8%
Metro Exodus 49
+88.5%
24−27
−88.5%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 85−90
+93.5%
45−50
−93.5%
The Witcher 3: Wild Hunt 81
+145%
30−35
−145%
Valorant 160−170
+45%
110−120
−45%

Full HD
Ultra Preset

Battlefield 5 83
+48.2%
55−60
−48.2%
Cyberpunk 2077 34
+25.9%
27−30
−25.9%
Dota 2 112
+31.8%
85−90
−31.8%
Far Cry 5 61
+41.9%
40−45
−41.9%
Forza Horizon 4 90−95
+70.4%
50−55
−70.4%
Hogwarts Legacy 19
−21.1%
21−24
+21.1%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 85−90
+93.5%
45−50
−93.5%
The Witcher 3: Wild Hunt 46
+39.4%
30−35
−39.4%
Valorant 160−170
+45%
110−120
−45%

Full HD
Epic Preset

Fortnite 110−120
+55.4%
70−75
−55.4%

1440p
High Preset

Counter-Strike 2 50−55
+104%
24−27
−104%
Counter-Strike: Global Offensive 160−170
+69.8%
95−100
−69.8%
Grand Theft Auto V 48
+140%
20−22
−140%
Metro Exodus 29
+93.3%
14−16
−93.3%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 170−180
+67.3%
100−110
−67.3%
Valorant 200−210
+47.1%
130−140
−47.1%

1440p
Ultra Preset

Battlefield 5 66
+88.6%
35−40
−88.6%
Cyberpunk 2077 18
+63.6%
10−12
−63.6%
Far Cry 5 49
+75%
27−30
−75%
Forza Horizon 4 55−60
+90.3%
30−35
−90.3%
Hogwarts Legacy 24−27
+85.7%
14−16
−85.7%
The Witcher 3: Wild Hunt 35−40
+94.7%
18−20
−94.7%

1440p
Epic Preset

Fortnite 55−60
+96.4%
27−30
−96.4%

4K
High Preset

Counter-Strike 2 21−24
+188%
8−9
−188%
Grand Theft Auto V 44
+83.3%
24−27
−83.3%
Hogwarts Legacy 14−16
+114%
7−8
−114%
Metro Exodus 17
+88.9%
9−10
−88.9%
The Witcher 3: Wild Hunt 29
+70.6%
16−18
−70.6%
Valorant 130−140
+94.2%
65−70
−94.2%

4K
Ultra Preset

Battlefield 5 35
+94.4%
18−20
−94.4%
Counter-Strike 2 21−24
+188%
8−9
−188%
Cyberpunk 2077 6
+20%
5−6
−20%
Dota 2 62
+34.8%
45−50
−34.8%
Far Cry 5 19
+46.2%
12−14
−46.2%
Forza Horizon 4 40−45
+81.8%
21−24
−81.8%
Hogwarts Legacy 14−16
+114%
7−8
−114%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 24−27
+100%
12−14
−100%

4K
Epic Preset

Fortnite 24−27
+108%
12−14
−108%

Vậy RTX 3050 4GB Mobile và Apple M1 8-Core GPU cạnh tranh như thế nào trong các trò chơi phổ biến:

  • RTX 3050 4GB Mobile nhanh hơn 121% ở độ phân giải 1080p
  • RTX 3050 4GB Mobile nhanh hơn 79% ở độ phân giải 1440p
  • RTX 3050 4GB Mobile nhanh hơn 86% ở độ phân giải 4K

Dưới đây là phạm vi khác biệt về hiệu suất quan sát được trong các trò chơi phổ biến:

  • Trong Counter-Strike 2, ở độ phân giải 4K và thiết lập High Preset, RTX 3050 4GB Mobile nhanh hơn 188%.
  • Trong Counter-Strike 2, ở độ phân giải 1080p và thiết lập High Preset, Apple M1 8-Core GPU nhanh hơn 97%.

Nhìn chung, trong các trò chơi phổ biến:

  • RTX 3050 4GB Mobile tốt hơn trong 64 các bài kiểm tra (97%)
  • Apple M1 8-Core GPU tốt hơn trong 2 các bài kiểm tra (3%)

Tổng quan về ưu và nhược điểm


Xếp hạng hiệu năng 22.40 12.52
Mức độ mới 11 Tháng 5 2021 10 Tháng 11 2020
Quy trình công nghệ 8 nm 5 nm

RTX 3050 4GB Mobile có các ưu điểm sau: hiệu năng cao hơn 78.9%vàmới hơn 6 tháng.

Mặt khác, các ưu điểm của Apple M1 8-Core GPU: công nghệ quy trình tiên tiến hơn 60%.

Chúng tôi khuyên dùng GeForce RTX 3050 4GB Mobile vì nó vượt trội hơn M1 8-Core GPU trong các bài kiểm tra hiệu năng.

Hãy bình chọn cho sản phẩm yêu thích của bạn

Bạn đồng ý với ý kiến của chúng tôi hay có suy nghĩ khác? Hãy bình chọn cho card đồ họa yêu thích của bạn bằng cách nhấn nút "Thích".


NVIDIA GeForce RTX 3050 4GB Mobile
GeForce RTX 3050 4GB
Apple M1 8-Core GPU
M1 8-Core GPU

Các so sánh khác

Chúng tôi đã thu thập một loạt các so sánh card đồ họa, từ những card có thông số kỹ thuật gần giống nhau cho đến các so sánh khác mà bạn có thể quan tâm.

Đánh giá của người dùng

Tại đây, bạn có thể xem đánh giá của người dùng về các card đồ họa cũng như để lại đánh giá của riêng mình.


4 1533 các phiếu

Hãy đánh giá GeForce RTX 3050 4GB Mobile theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5
4 933 các phiếu

Hãy đánh giá M1 8-Core GPU theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5

Câu hỏi và bình luận

Tại đây bạn có thể bày tỏ ý kiến ​​của mình về GeForce RTX 3050 4GB Mobile hoặc M1 8-Core GPU, đồng ý hoặc không đồng ý với đánh giá của chúng tôi hoặc báo cáo lỗi và thông tin không chính xác trên trang web.