GeForce GTX 980 (di động) vs Quadro P4000

VS

Tổng điểm hiệu suất

Chúng tôi đã so sánh GeForce GTX 980 (di động) và Quadro P4000, bao gồm thông số kỹ thuật và dữ liệu hiệu suất.

GTX 980 (di động)
2015
4 GB GDDR5, 100 Watt
19.96

P4000 vượt qua GTX 980 (di động) với mức đáng kể là 39% trong bảng xếp hạng hiệu suất tổng hợp của chúng tôi.

Chi tiết chính

Thông tin về loại (cho máy tính để bàn hoặc laptop) và kiến trúc của GeForce GTX 980 (Laptop) và Quadro P4000, cũng như thời điểm bắt đầu bán và giá tại thời điểm đó.

Vị trí trong xếp hạng hiệu suất272205
Vị trí theo mức độ phổ biếnkhông trong top 100không trong top 100
Tỷ lệ giá trị/hiệu suất19.8517.49
Hiệu quả năng lượng7.3219.44
Kiến trúcMaxwell 2.0 (2014−2019)Pascal (2016−2021)
Bộ xử lý đồ họaGM204GP104
LoạiDành cho máy tính xách tayDành cho trạm làm việc
Ngày phát hành21 Tháng 9 2015 (9 năm năm trước)6 Tháng 2 2017 (8 năm năm trước)
Giá tại thời điểm phát hành$395.82 $815

Tỷ lệ giá trị/hiệu suất

Tỷ lệ hiệu suất trên giá cả. Tỷ lệ càng cao càng tốt.

GTX 980 (di động) có tỷ lệ giá/hiệu suất tốt hơn 13% so với Quadro P4000.

Thông số chi tiết

Các thông số chung của GeForce GTX 980 (Laptop) và Quadro P4000: số lượng shader, tần số nhân đồ họa, quy trình công nghệ, tốc độ xử lý texture và tính toán. Những thông số này gián tiếp phản ánh hiệu suất của GeForce GTX 980 (Laptop) và Quadro P4000, nhưng để đánh giá chính xác, cần xem xét kết quả benchmark và thử nghiệm trò chơi.

Số lượng bộ xử lý luồng20481792
Tần số nhân1064 MHz1202 MHz
Tần số Boost1216 MHz1480 MHz
Số lượng bóng bán dẫn5,200 million7,200 million
Quy trình công nghệ28 nm16 nm
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP)100-200 Watt100 Watt
Tốc độ xử lý texture136.2165.8
Hiệu suất số thực dấu phẩy động4.358 TFLOPS5.304 TFLOPS
ROPs6464
TMUs128112

Form factor và khả năng tương thích

Các thông số đảm bảo khả năng tương thích của GeForce GTX 980 (Laptop) và Quadro P4000 với các thành phần khác trong máy tính. Thông tin này hữu ích khi chọn cấu hình cho máy tính mới hoặc nâng cấp máy tính hiện có. Đối với card đồ họa desktop, các thông số bao gồm giao diện và bus kết nối (tương thích với bo mạch chủ), kích thước vật lý của card đồ họa (tương thích với bo mạch chủ và case), và các cổng nguồn bổ sung (tương thích với bộ nguồn).

Kích thước máy tính xách taylargekhông có dữ liệu
BusPCI Express 3.0không có dữ liệu
Giao diệnMXM-B (3.0)PCIe 3.0 x16
Chiều dàikhông có dữ liệu241 mm
Độ dàykhông có dữ liệu1-slot
Cổng nguồn phụkhông có dữ liệu1x 6-pin
Hỗ trợ SLI+-

Dung lượng và loại VRAM

Các thông số về bộ nhớ được trang bị trên GeForce GTX 980 (Laptop) và Quadro P4000: loại, dung lượng, bus, tần số và băng thông. Đối với các card đồ họa tích hợp trong bộ xử lý và không có bộ nhớ riêng, sẽ sử dụng bộ nhớ chia sẻ - một phần của RAM.

Loại bộ nhớGDDR5GDDR5
Dung lượng bộ nhớ tối đa4 GB8 GB
Độ rộng bus bộ nhớ256 Bit256 Bit
Tần số bộ nhớ7.0 GB/s1901 MHz
Băng thông bộ nhớ224 GB/s192 GB/s
Bộ nhớ chia sẻ--

Kết nối và cổng xuất

Liệt kê các cổng video có sẵn trên GeForce GTX 980 (Laptop) và Quadro P4000. Phần này thường chỉ áp dụng cho các card đồ họa tham chiếu dành cho desktop, vì trên laptop, các cổng video phụ thuộc vào từng mẫu laptop cụ thể.

Cổng videoDual Link DVI-I, HDMI 2.0, 3x DisplayPort 1.24x DisplayPort
Hỗ trợ nhiều màn hình4 displayskhông có dữ liệu
Hỗ trợ màn hình analog VGA+không có dữ liệu
Hỗ trợ chế độ đa DisplayPort (DP++)+không có dữ liệu
HDMI+-
HDCP+-
Độ phân giải tối đa qua VGA2048x1536không có dữ liệu
Display Portkhông có dữ liệu1.4
Hỗ trợ G-SYNC+-
Đầu vào âm thanh cho HDMIInternalkhông có dữ liệu

Các công nghệ được hỗ trợ

Danh sách dưới đây liệt kê các giải pháp công nghệ và API được GeForce GTX 980 (Laptop) và Quadro P4000 hỗ trợ. Thông tin này cần thiết nếu card đồ họa yêu cầu hỗ trợ các công nghệ cụ thể.

GameStream+-
GeForce ShadowPlay+-
GPU Boost2.0không có dữ liệu
GameWorks+-
Bộ giải mã video H.264, VC1, MPEG2 1080p+-
Optimus++
BatteryBoost+-
3D Stereokhông có dữ liệu+
Mosaickhông có dữ liệu+
nView Display Managementkhông có dữ liệu+
Optimuskhông có dữ liệu+

Khả năng tương thích của API và SDK

Danh sách các API được GeForce GTX 980 (Laptop) và Quadro P4000 hỗ trợ, bao gồm cả phiên bản của chúng.

DirectX12 (12_1)12
Shader Model6.46.4
OpenGL4.54.5
OpenCL1.21.2
Vulkan1.1.126+
CUDA+6.1

Hiệu suất trong trò chơi

Kết quả của GeForce GTX 980 (di động) và Quadro P4000 trong các trò chơi, các giá trị được đo bằng FPS.

Trung bình FPS trong tất cả các trò chơi cho PC

Dưới đây là các giá trị trung bình về tần số khung hình trên giây trong một tập hợp lớn các trò chơi phổ biến ở nhiều độ phân giải khác nhau:

Full HD99
+45.6%
68
−45.6%
4K46
−30.4%
60−65
+30.4%

Chi phí trên mỗi khung hình, $

1080p4.00
+200%
11.99
−200%
4K8.60
+57.9%
13.58
−57.9%
  • Chi phí trên mỗi khung hình của GTX 980 (di động) thấp hơn 200% ở độ phân giải 1080p
  • Chi phí trên mỗi khung hình của GTX 980 (di động) thấp hơn 58% ở độ phân giải 4K

Hiệu suất FPS trong các trò chơi phổ biến

Full HD
Low Preset

Counter-Strike 2 110−120
−39.7%
160−170
+39.7%
Cyberpunk 2077 40−45
−44.2%
60−65
+44.2%
Hogwarts Legacy 40−45
−50%
60−65
+50%

Full HD
Medium Preset

Battlefield 5 80−85
−28.9%
100−110
+28.9%
Counter-Strike 2 110−120
−39.7%
160−170
+39.7%
Cyberpunk 2077 40−45
−44.2%
60−65
+44.2%
Far Cry 5 65−70
−37.3%
90−95
+37.3%
Fortnite 100−110
−25.7%
130−140
+25.7%
Forza Horizon 4 80−85
−34.1%
110−120
+34.1%
Forza Horizon 5 60−65
−39.1%
85−90
+39.1%
Hogwarts Legacy 40−45
−50%
60−65
+50%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 75−80
−44.2%
110−120
+44.2%
Valorant 140−150
−23%
180−190
+23%

Full HD
High Preset

Battlefield 5 80−85
−28.9%
100−110
+28.9%
Counter-Strike 2 110−120
−39.7%
160−170
+39.7%
Counter-Strike: Global Offensive 230−240
−13.9%
270−280
+13.9%
Cyberpunk 2077 40−45
−44.2%
60−65
+44.2%
Dota 2 110−120
−16.1%
130−140
+16.1%
Far Cry 5 65−70
−37.3%
90−95
+37.3%
Fortnite 100−110
−25.7%
130−140
+25.7%
Forza Horizon 4 80−85
−34.1%
110−120
+34.1%
Forza Horizon 5 60−65
−39.1%
85−90
+39.1%
Grand Theft Auto V 84
−19%
100−105
+19%
Hogwarts Legacy 40−45
−50%
60−65
+50%
Metro Exodus 40−45
−43.2%
60−65
+43.2%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 75−80
−44.2%
110−120
+44.2%
The Witcher 3: Wild Hunt 84
+9.1%
77
−9.1%
Valorant 140−150
−23%
180−190
+23%

Full HD
Ultra Preset

Battlefield 5 80−85
−28.9%
100−110
+28.9%
Cyberpunk 2077 40−45
−44.2%
60−65
+44.2%
Dota 2 110−120
−16.1%
130−140
+16.1%
Far Cry 5 65−70
−37.3%
90−95
+37.3%
Forza Horizon 4 80−85
−34.1%
110−120
+34.1%
Hogwarts Legacy 40−45
−50%
60−65
+50%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 75−80
−44.2%
110−120
+44.2%
The Witcher 3: Wild Hunt 44
+7.3%
41
−7.3%
Valorant 140−150
−23%
180−190
+23%

Full HD
Epic Preset

Fortnite 100−110
−25.7%
130−140
+25.7%

1440p
High Preset

Counter-Strike 2 40−45
−51.2%
65−70
+51.2%
Counter-Strike: Global Offensive 140−150
−35.2%
190−200
+35.2%
Grand Theft Auto V 35−40
−51.4%
50−55
+51.4%
Metro Exodus 24−27
−50%
35−40
+50%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 170−180
−1.2%
170−180
+1.2%
Valorant 180−190
−18.8%
220−230
+18.8%

1440p
Ultra Preset

Battlefield 5 55−60
−33.3%
75−80
+33.3%
Cyberpunk 2077 18−20
−52.6%
27−30
+52.6%
Far Cry 5 40−45
−47.7%
65−70
+47.7%
Forza Horizon 4 50−55
−47.1%
75−80
+47.1%
Hogwarts Legacy 21−24
−45.5%
30−35
+45.5%
The Witcher 3: Wild Hunt 30−35
−50%
45−50
+50%

1440p
Epic Preset

Fortnite 45−50
−46.8%
65−70
+46.8%

4K
High Preset

Counter-Strike 2 18−20
−57.9%
30−33
+57.9%
Grand Theft Auto V 60
+9.1%
55−60
−9.1%
Hogwarts Legacy 12−14
−38.5%
18−20
+38.5%
Metro Exodus 16−18
−50%
24−27
+50%
The Witcher 3: Wild Hunt 30
−40%
40−45
+40%
Valorant 110−120
−45.2%
160−170
+45.2%

4K
Ultra Preset

Battlefield 5 30−35
−41.9%
40−45
+41.9%
Counter-Strike 2 18−20
−57.9%
30−33
+57.9%
Cyberpunk 2077 8−9
−62.5%
12−14
+62.5%
Dota 2 65−70
−27.5%
85−90
+27.5%
Far Cry 5 21−24
−50%
30−35
+50%
Forza Horizon 4 35−40
−42.9%
50−55
+42.9%
Hogwarts Legacy 12−14
−38.5%
18−20
+38.5%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 20−22
−60%
30−35
+60%

4K
Epic Preset

Fortnite 21−24
−52.4%
30−35
+52.4%

Vậy GTX 980 (di động) và Quadro P4000 cạnh tranh như thế nào trong các trò chơi phổ biến:

  • GTX 980 (di động) nhanh hơn 46% ở độ phân giải 1080p
  • Quadro P4000 nhanh hơn 30% ở độ phân giải 4K

Dưới đây là phạm vi khác biệt về hiệu suất quan sát được trong các trò chơi phổ biến:

  • Trong The Witcher 3: Wild Hunt, ở độ phân giải 1080p và thiết lập High Preset, GTX 980 (di động) nhanh hơn 9%.
  • Trong Cyberpunk 2077, ở độ phân giải 4K và thiết lập Ultra Preset, Quadro P4000 nhanh hơn 63%.

Nhìn chung, trong các trò chơi phổ biến:

  • GTX 980 (di động) tốt hơn trong 3 các bài kiểm tra (5%)
  • Quadro P4000 tốt hơn trong 63 các bài kiểm tra (95%)

Tổng quan về ưu và nhược điểm


Xếp hạng hiệu năng 19.96 27.82
Mức độ mới 21 Tháng 9 2015 6 Tháng 2 2017
Dung lượng bộ nhớ tối đa 4 GB 8 GB
Quy trình công nghệ 28 nm 16 nm

Quadro P4000 có các ưu điểm sau: hiệu năng cao hơn 39.4%, Lợi thế về tuổi tác là 1 năm, dung lượng VRAM tối đa lớn hơn 100% vàcông nghệ quy trình tiên tiến hơn 75%.

Chúng tôi khuyên dùng Quadro P4000 vì nó vượt trội hơn GeForce GTX 980 (di động) trong các bài kiểm tra hiệu năng.

Điều cần lưu ý là GeForce GTX 980 (di động) được thiết kế cho máy tính xách tay, trong khi Quadro P4000 dành cho trạm làm việc.

Hãy bình chọn cho sản phẩm yêu thích của bạn

Bạn đồng ý với ý kiến của chúng tôi hay có suy nghĩ khác? Hãy bình chọn cho card đồ họa yêu thích của bạn bằng cách nhấn nút "Thích".


NVIDIA GeForce GTX 980 (di động)
GeForce GTX 980 (di động)
NVIDIA Quadro P4000
Quadro P4000

Các so sánh khác

Chúng tôi đã thu thập một loạt các so sánh card đồ họa, từ những card có thông số kỹ thuật gần giống nhau cho đến các so sánh khác mà bạn có thể quan tâm.

Đánh giá của người dùng

Tại đây, bạn có thể xem đánh giá của người dùng về các card đồ họa cũng như để lại đánh giá của riêng mình.


3.5 82 các phiếu

Hãy đánh giá GeForce GTX 980 (di động) theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5
4 323 các phiếu

Hãy đánh giá Quadro P4000 theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5

Câu hỏi và bình luận

Tại đây bạn có thể bày tỏ ý kiến ​​của mình về GeForce GTX 980 (di động) hoặc Quadro P4000, đồng ý hoặc không đồng ý với đánh giá của chúng tôi hoặc báo cáo lỗi và thông tin không chính xác trên trang web.