Quadro P2000 vs GeForce GTX 980 (di động)

VS

Tổng điểm hiệu suất

Chúng tôi đã so sánh Quadro P2000 và GeForce GTX 980 (di động), bao gồm thông số kỹ thuật và dữ liệu hiệu suất.

Quadro P2000
2017
5 GB GDDR5, 75 Watt
17.51

GTX 980 (di động) vượt qua P2000 với mức vừa phải là 14% trong bảng xếp hạng hiệu suất tổng hợp của chúng tôi.

Chi tiết chính

Thông tin về loại (cho máy tính để bàn hoặc laptop) và kiến trúc của Quadro P2000 và GeForce GTX 980 (Laptop), cũng như thời điểm bắt đầu bán và giá tại thời điểm đó.

Vị trí trong xếp hạng hiệu suất313272
Vị trí theo mức độ phổ biếnkhông trong top 100không trong top 100
Tỷ lệ giá trị/hiệu suất9.6419.85
Hiệu quả năng lượng17.137.32
Kiến trúcPascal (2016−2021)Maxwell 2.0 (2014−2019)
Bộ xử lý đồ họaGP106GM204
LoạiDành cho trạm làm việcDành cho máy tính xách tay
Ngày phát hành6 Tháng 2 2017 (8 năm năm trước)21 Tháng 9 2015 (9 năm năm trước)
Giá tại thời điểm phát hành$585 $395.82

Tỷ lệ giá trị/hiệu suất

Tỷ lệ hiệu suất trên giá cả. Tỷ lệ càng cao càng tốt.

GTX 980 (di động) có tỷ lệ giá/hiệu suất tốt hơn 106% so với Quadro P2000.

Thông số chi tiết

Các thông số chung của Quadro P2000 và GeForce GTX 980 (Laptop): số lượng shader, tần số nhân đồ họa, quy trình công nghệ, tốc độ xử lý texture và tính toán. Những thông số này gián tiếp phản ánh hiệu suất của Quadro P2000 và GeForce GTX 980 (Laptop), nhưng để đánh giá chính xác, cần xem xét kết quả benchmark và thử nghiệm trò chơi.

Số lượng bộ xử lý luồng10242048
Tần số nhân1076 MHz1064 MHz
Tần số Boost1480 MHz1216 MHz
Số lượng bóng bán dẫn4,400 million5,200 million
Quy trình công nghệ16 nm28 nm
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP)75 Watt100-200 Watt
Tốc độ xử lý texture94.72136.2
Hiệu suất số thực dấu phẩy động3.031 TFLOPS4.358 TFLOPS
ROPs4064
TMUs64128

Form factor và khả năng tương thích

Các thông số đảm bảo khả năng tương thích của Quadro P2000 và GeForce GTX 980 (Laptop) với các thành phần khác trong máy tính. Thông tin này hữu ích khi chọn cấu hình cho máy tính mới hoặc nâng cấp máy tính hiện có. Đối với card đồ họa desktop, các thông số bao gồm giao diện và bus kết nối (tương thích với bo mạch chủ), kích thước vật lý của card đồ họa (tương thích với bo mạch chủ và case), và các cổng nguồn bổ sung (tương thích với bộ nguồn).

Kích thước máy tính xách taykhông có dữ liệularge
Buskhông có dữ liệuPCI Express 3.0
Giao diệnPCIe 3.0 x16MXM-B (3.0)
Chiều dài201 mmkhông có dữ liệu
Độ dày1-slotkhông có dữ liệu
Cổng nguồn phụNonekhông có dữ liệu
Hỗ trợ SLI-+

Dung lượng và loại VRAM

Các thông số về bộ nhớ được trang bị trên Quadro P2000 và GeForce GTX 980 (Laptop): loại, dung lượng, bus, tần số và băng thông. Đối với các card đồ họa tích hợp trong bộ xử lý và không có bộ nhớ riêng, sẽ sử dụng bộ nhớ chia sẻ - một phần của RAM.

Loại bộ nhớGDDR5GDDR5
Dung lượng bộ nhớ tối đa5 GB4 GB
Độ rộng bus bộ nhớ160 Bit256 Bit
Tần số bộ nhớ1752 MHz7.0 GB/s
Băng thông bộ nhớ140.2 GB/s224 GB/s
Bộ nhớ chia sẻ--

Kết nối và cổng xuất

Liệt kê các cổng video có sẵn trên Quadro P2000 và GeForce GTX 980 (Laptop). Phần này thường chỉ áp dụng cho các card đồ họa tham chiếu dành cho desktop, vì trên laptop, các cổng video phụ thuộc vào từng mẫu laptop cụ thể.

Cổng video4x DisplayPortDual Link DVI-I, HDMI 2.0, 3x DisplayPort 1.2
Hỗ trợ nhiều màn hìnhkhông có dữ liệu4 displays
Hỗ trợ màn hình analog VGAkhông có dữ liệu+
Hỗ trợ chế độ đa DisplayPort (DP++)không có dữ liệu+
HDMI-+
HDCP-+
Độ phân giải tối đa qua VGAkhông có dữ liệu2048x1536
Hỗ trợ G-SYNC-+
Đầu vào âm thanh cho HDMIkhông có dữ liệuInternal

Các công nghệ được hỗ trợ

Danh sách dưới đây liệt kê các giải pháp công nghệ và API được Quadro P2000 và GeForce GTX 980 (Laptop) hỗ trợ. Thông tin này cần thiết nếu card đồ họa yêu cầu hỗ trợ các công nghệ cụ thể.

GameStream-+
GeForce ShadowPlay-+
GPU Boostkhông có dữ liệu2.0
GameWorks-+
Bộ giải mã video H.264, VC1, MPEG2 1080p-+
Optimus-+
BatteryBoost-+

Khả năng tương thích của API và SDK

Danh sách các API được Quadro P2000 và GeForce GTX 980 (Laptop) hỗ trợ, bao gồm cả phiên bản của chúng.

DirectX12 (12_1)12 (12_1)
Shader Model6.46.4
OpenGL4.64.5
OpenCL1.21.2
Vulkan+1.1.126
CUDA6.1+

Benchmark tổng hợp

Đây là kết quả kiểm tra hiệu suất render của Quadro P2000 và GeForce GTX 980 (di động) trong các benchmark phi trò chơi. Điểm tổng thể được chấm từ 0 đến 100, trong đó 100 tương ứng với card đồ họa nhanh nhất hiện nay.


Đánh giá tổng hợp trong các bài benchmark tổng hợp

Đây là điểm số tổng hợp của chúng tôi.

Quadro P2000 17.51
GTX 980 (di động) 19.96
+14%

3DMark 11 Performance GPU

3DMark 11 là một bài kiểm tra DirectX 11 lỗi thời từ Futuremark. Nó sử dụng bốn bài kiểm tra dựa trên hai cảnh: một cảnh có nhiều tàu ngầm khám phá một con tàu đắm, và cảnh còn lại là một ngôi đền bị bỏ hoang sâu trong rừng rậm. Tất cả các bài kiểm tra đều sử dụng rộng rãi ánh sáng thể tích và kỹ thuật chia lưới (tessellation), và mặc dù chạy ở độ phân giải 1280x720, vẫn tương đối nặng. Hỗ trợ cho 3DMark 11 đã bị ngừng vào tháng 1 năm 2020, và Time Spy hiện được khuyến nghị thay thế.

Quadro P2000 8387
GTX 980 (di động) 17201
+105%

3DMark Vantage Performance

3DMark Vantage là một bài kiểm tra DirectX 10 lỗi thời sử dụng độ phân giải màn hình 1280x1024. Nó thử thách card đồ họa với hai cảnh, một cảnh mô tả một cô gái đang trốn thoát khỏi một căn cứ quân sự nằm trong hang động dưới biển, cảnh còn lại hiển thị một hạm đội không gian tấn công một hành tinh không có khả năng phòng thủ. Bài kiểm tra này đã bị ngừng vào tháng 4 năm 2017, và hiện tại bài kiểm tra Time Spy được khuyến nghị thay thế.

Quadro P2000 32964
GTX 980 (di động) 39702
+20.4%

3DMark Fire Strike Graphics

Fire Strike là một bài kiểm tra DirectX 11 dành cho PC chơi game. Nó bao gồm hai bài kiểm tra riêng biệt, mô tả một trận chiến giữa một hình người và một sinh vật rực lửa làm từ dung nham. Sử dụng độ phân giải 1920x1080, Fire Strike thể hiện đồ họa chân thực và khá nặng đối với phần cứng.

Quadro P2000 6847
GTX 980 (di động) 13047
+90.6%

3DMark Cloud Gate GPU

Cloud Gate là một bài kiểm tra hiệu suất DirectX 11 cấp tính năng 10 đã lỗi thời, từng được sử dụng cho PC gia đình và laptop cơ bản. Nó hiển thị một số cảnh về một thiết bị dịch chuyển không gian kỳ lạ phóng tàu vũ trụ vào khoảng không vô định, sử dụng độ phân giải cố định 1280x720. Cũng giống như bài kiểm tra Ice Storm, Cloud Gate đã bị ngừng hỗ trợ vào tháng 1 năm 2020 và được thay thế bởi 3DMark Night Raid.

Quadro P2000 43566
GTX 980 (di động) 76705
+76.1%

3DMark Ice Storm GPU

Ice Storm Graphics là một bài kiểm tra đã lỗi thời, thuộc bộ kiểm tra 3DMark. Ice Storm từng được sử dụng để đo hiệu suất của các máy tính xách tay cấp thấp và máy tính bảng chạy Windows. Nó sử dụng DirectX 11 ở mức tính năng 9 để hiển thị một trận chiến giữa hai hạm đội không gian gần một hành tinh băng giá với độ phân giải 1280x720. Bài kiểm tra này đã bị ngừng vào tháng 1 năm 2020 và hiện được thay thế bởi 3DMark Night Raid.

Quadro P2000 350317
+0.8%
GTX 980 (di động) 347481

Hiệu suất trong trò chơi

Kết quả của Quadro P2000 và GeForce GTX 980 (di động) trong các trò chơi, các giá trị được đo bằng FPS.

Trung bình FPS trong tất cả các trò chơi cho PC

Dưới đây là các giá trị trung bình về tần số khung hình trên giây trong một tập hợp lớn các trò chơi phổ biến ở nhiều độ phân giải khác nhau:

Full HD56
−76.8%
99
+76.8%
1440p20
−5%
21−24
+5%
4K16
−188%
46
+188%

Chi phí trên mỗi khung hình, $

1080p10.45
−161%
4.00
+161%
1440p29.25
−55.2%
18.85
+55.2%
4K36.56
−325%
8.60
+325%
  • Chi phí trên mỗi khung hình của GTX 980 (di động) thấp hơn 161% ở độ phân giải 1080p
  • Chi phí trên mỗi khung hình của GTX 980 (di động) thấp hơn 55% ở độ phân giải 1440p
  • Chi phí trên mỗi khung hình của GTX 980 (di động) thấp hơn 325% ở độ phân giải 4K

Hiệu suất FPS trong các trò chơi phổ biến

Full HD
Low Preset

Counter-Strike 2 100−110
−14.9%
110−120
+14.9%
Cyberpunk 2077 35−40
−16.2%
40−45
+16.2%
Hogwarts Legacy 30−35
−17.6%
40−45
+17.6%

Full HD
Medium Preset

Battlefield 5 70−75
−12.2%
80−85
+12.2%
Counter-Strike 2 100−110
−14.9%
110−120
+14.9%
Cyberpunk 2077 35−40
−16.2%
40−45
+16.2%
Far Cry 5 47
−42.6%
65−70
+42.6%
Fortnite 144
+37.1%
100−110
−37.1%
Forza Horizon 4 70−75
−12.3%
80−85
+12.3%
Forza Horizon 5 55−60
−14.3%
60−65
+14.3%
Hogwarts Legacy 30−35
−17.6%
40−45
+17.6%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 53
−45.3%
75−80
+45.3%
Valorant 130−140
−8.8%
140−150
+8.8%

Full HD
High Preset

Battlefield 5 70−75
−12.2%
80−85
+12.2%
Counter-Strike 2 100−110
−14.9%
110−120
+14.9%
Counter-Strike: Global Offensive 220−230
−7.2%
230−240
+7.2%
Cyberpunk 2077 35−40
−16.2%
40−45
+16.2%
Dota 2 102
−9.8%
110−120
+9.8%
Far Cry 5 41
−63.4%
65−70
+63.4%
Fortnite 60
−75%
100−110
+75%
Forza Horizon 4 70−75
−12.3%
80−85
+12.3%
Forza Horizon 5 55−60
−14.3%
60−65
+14.3%
Grand Theft Auto V 65−70
−25.4%
84
+25.4%
Hogwarts Legacy 30−35
−17.6%
40−45
+17.6%
Metro Exodus 35−40
−15.8%
40−45
+15.8%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 41
−87.8%
75−80
+87.8%
The Witcher 3: Wild Hunt 38
−121%
84
+121%
Valorant 130−140
−8.8%
140−150
+8.8%

Full HD
Ultra Preset

Battlefield 5 70−75
−12.2%
80−85
+12.2%
Cyberpunk 2077 35−40
−16.2%
40−45
+16.2%
Dota 2 98
−14.3%
110−120
+14.3%
Far Cry 5 35
−91.4%
65−70
+91.4%
Forza Horizon 4 70−75
−12.3%
80−85
+12.3%
Hogwarts Legacy 30−35
−17.6%
40−45
+17.6%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 29
−166%
75−80
+166%
The Witcher 3: Wild Hunt 25
−76%
44
+76%
Valorant 130−140
−8.8%
140−150
+8.8%

Full HD
Epic Preset

Fortnite 45
−133%
100−110
+133%

1440p
High Preset

Counter-Strike 2 35−40
−19.4%
40−45
+19.4%
Counter-Strike: Global Offensive 120−130
−12.4%
140−150
+12.4%
Grand Theft Auto V 30−33
−16.7%
35−40
+16.7%
Metro Exodus 21−24
−13%
24−27
+13%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 160−170
−2.4%
170−180
+2.4%
Valorant 170−180
−8.8%
180−190
+8.8%

1440p
Ultra Preset

Battlefield 5 50−55
−14%
55−60
+14%
Cyberpunk 2077 16−18
−18.8%
18−20
+18.8%
Far Cry 5 21
−110%
40−45
+110%
Forza Horizon 4 40−45
−15.9%
50−55
+15.9%
Hogwarts Legacy 18−20
−15.8%
21−24
+15.8%
The Witcher 3: Wild Hunt 27−30
−18.5%
30−35
+18.5%

1440p
Epic Preset

Fortnite 24
−95.8%
45−50
+95.8%

4K
High Preset

Counter-Strike 2 14−16
−26.7%
18−20
+26.7%
Grand Theft Auto V 30−35
−87.5%
60
+87.5%
Hogwarts Legacy 10−12
−18.2%
12−14
+18.2%
Metro Exodus 14−16
−14.3%
16−18
+14.3%
The Witcher 3: Wild Hunt 13
−131%
30
+131%
Valorant 95−100
−16.2%
110−120
+16.2%

4K
Ultra Preset

Battlefield 5 24−27
−19.2%
30−35
+19.2%
Counter-Strike 2 14−16
−26.7%
18−20
+26.7%
Cyberpunk 2077 7−8
−14.3%
8−9
+14.3%
Dota 2 60−65
−11.3%
65−70
+11.3%
Far Cry 5 9
−144%
21−24
+144%
Forza Horizon 4 30−35
−12.9%
35−40
+12.9%
Hogwarts Legacy 10−12
−18.2%
12−14
+18.2%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 7
−186%
20−22
+186%

4K
Epic Preset

Fortnite 10
−110%
21−24
+110%

Vậy Quadro P2000 và GTX 980 (di động) cạnh tranh như thế nào trong các trò chơi phổ biến:

  • GTX 980 (di động) nhanh hơn 77% ở độ phân giải 1080p
  • GTX 980 (di động) nhanh hơn 5% ở độ phân giải 1440p
  • GTX 980 (di động) nhanh hơn 188% ở độ phân giải 4K

Dưới đây là phạm vi khác biệt về hiệu suất quan sát được trong các trò chơi phổ biến:

  • Trong Fortnite, ở độ phân giải 1080p và thiết lập Medium Preset, Quadro P2000 nhanh hơn 37%.
  • Trong PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS, ở độ phân giải 4K và thiết lập Ultra Preset, GTX 980 (di động) nhanh hơn 186%.

Nhìn chung, trong các trò chơi phổ biến:

  • Quadro P2000 tốt hơn trong 1 bài kiểm tra (2%)
  • GTX 980 (di động) tốt hơn trong 65 các bài kiểm tra (98%)

Tổng quan về ưu và nhược điểm


Xếp hạng hiệu năng 17.51 19.96
Mức độ mới 6 Tháng 2 2017 21 Tháng 9 2015
Dung lượng bộ nhớ tối đa 5 GB 4 GB
Quy trình công nghệ 16 nm 28 nm
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP) 75 Watt 100 Watt

Quadro P2000 có các ưu điểm sau: Lợi thế về tuổi tác là 1 năm, dung lượng VRAM tối đa lớn hơn 25% , công nghệ quy trình tiên tiến hơn 75%vàmức tiêu thụ năng lượng thấp hơn 33.3%.

Mặt khác, các ưu điểm của GTX 980 (di động): hiệu năng cao hơn 14%.

Chúng tôi khuyên dùng GeForce GTX 980 (di động) vì nó vượt trội hơn Quadro P2000 trong các bài kiểm tra hiệu năng.

Điều cần lưu ý là Quadro P2000 được thiết kế cho trạm làm việc, trong khi GeForce GTX 980 (di động) dành cho máy tính xách tay.

Hãy bình chọn cho sản phẩm yêu thích của bạn

Bạn đồng ý với ý kiến của chúng tôi hay có suy nghĩ khác? Hãy bình chọn cho card đồ họa yêu thích của bạn bằng cách nhấn nút "Thích".


NVIDIA Quadro P2000
Quadro P2000
NVIDIA GeForce GTX 980 (di động)
GeForce GTX 980 (di động)

Các so sánh khác

Chúng tôi đã thu thập một loạt các so sánh card đồ họa, từ những card có thông số kỹ thuật gần giống nhau cho đến các so sánh khác mà bạn có thể quan tâm.

Đánh giá của người dùng

Tại đây, bạn có thể xem đánh giá của người dùng về các card đồ họa cũng như để lại đánh giá của riêng mình.


3.5 695 số phiếu

Hãy đánh giá Quadro P2000 theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5
3.5 82 các phiếu

Hãy đánh giá GeForce GTX 980 (di động) theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5

Câu hỏi và bình luận

Tại đây bạn có thể bày tỏ ý kiến ​​của mình về Quadro P2000 hoặc GeForce GTX 980 (di động), đồng ý hoặc không đồng ý với đánh giá của chúng tôi hoặc báo cáo lỗi và thông tin không chính xác trên trang web.