GeForce GTX 980M SLI vs Quadro P4000

#ad 
Mua
VS

Tổng điểm hiệu suất

Chúng tôi đã so sánh GeForce GTX 980M SLI và Quadro P4000, bao gồm thông số kỹ thuật và dữ liệu hiệu suất.

GTX 980M SLI
2014
2x 8 GB GDDR5, 200 Watt
21.33

P4000 vượt qua GTX 980M SLI với mức đáng chú ý là 21% trong bảng xếp hạng hiệu suất tổng hợp của chúng tôi.

Chi tiết chính

Thông tin về loại (cho máy tính để bàn hoặc laptop) và kiến trúc của GeForce GTX 980M SLI và Quadro P4000, cũng như thời điểm bắt đầu bán và giá tại thời điểm đó.

Vị trí trong xếp hạng hiệu suất234198
Vị trí theo mức độ phổ biếnkhông trong top 100không trong top 100
Tỷ lệ giá trị/hiệu suấtkhông có dữ liệu17.18
Hiệu quả năng lượng8.4919.64
Kiến trúcMaxwell (2014−2017)Pascal (2016−2021)
Bộ xử lý đồ họakhông có dữ liệuGP104
LoạiDành cho máy tính xách tayDành cho trạm làm việc
Ngày phát hành7 Tháng 10 2014 (10 năm năm trước)6 Tháng 2 2017 (8 năm năm trước)
Giá tại thời điểm phát hànhkhông có dữ liệu$815

Tỷ lệ giá trị/hiệu suất

Tỷ lệ hiệu suất trên giá cả. Tỷ lệ càng cao càng tốt.

không có dữ liệu

Thông số chi tiết

Các thông số chung của GeForce GTX 980M SLI và Quadro P4000: số lượng shader, tần số nhân đồ họa, quy trình công nghệ, tốc độ xử lý texture và tính toán. Những thông số này gián tiếp phản ánh hiệu suất của GeForce GTX 980M SLI và Quadro P4000, nhưng để đánh giá chính xác, cần xem xét kết quả benchmark và thử nghiệm trò chơi.

Số lượng bộ xử lý luồng30721792
Tần số nhân1038 MHz1202 MHz
Tần số Boost1127 MHz1480 MHz
Số lượng bóng bán dẫn2x 5200 Million7,200 million
Quy trình công nghệ28 nm16 nm
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP)200 Watt100 Watt
Tốc độ xử lý texturekhông có dữ liệu165.8
Hiệu suất số thực dấu phẩy độngkhông có dữ liệu5.304 TFLOPS
ROPskhông có dữ liệu64
TMUskhông có dữ liệu112

Form factor và khả năng tương thích

Các thông số đảm bảo khả năng tương thích của GeForce GTX 980M SLI và Quadro P4000 với các thành phần khác trong máy tính. Thông tin này hữu ích khi chọn cấu hình cho máy tính mới hoặc nâng cấp máy tính hiện có. Đối với card đồ họa desktop, các thông số bao gồm giao diện và bus kết nối (tương thích với bo mạch chủ), kích thước vật lý của card đồ họa (tương thích với bo mạch chủ và case), và các cổng nguồn bổ sung (tương thích với bộ nguồn).

Kích thước máy tính xách taylargekhông có dữ liệu
Giao diệnkhông có dữ liệuPCIe 3.0 x16
Chiều dàikhông có dữ liệu241 mm
Độ dàykhông có dữ liệu1-slot
Cổng nguồn phụkhông có dữ liệu1x 6-pin
Hỗ trợ SLI+-

Dung lượng và loại VRAM

Các thông số về bộ nhớ được trang bị trên GeForce GTX 980M SLI và Quadro P4000: loại, dung lượng, bus, tần số và băng thông. Đối với các card đồ họa tích hợp trong bộ xử lý và không có bộ nhớ riêng, sẽ sử dụng bộ nhớ chia sẻ - một phần của RAM.

Loại bộ nhớGDDR5GDDR5
Dung lượng bộ nhớ tối đa2x 8 GB8 GB
Độ rộng bus bộ nhớ2x 256 Bit256 Bit
Tần số bộ nhớ5000 MHz1901 MHz
Băng thông bộ nhớkhông có dữ liệu192 GB/s
Bộ nhớ chia sẻ--

Kết nối và cổng xuất

Liệt kê các cổng video có sẵn trên GeForce GTX 980M SLI và Quadro P4000. Phần này thường chỉ áp dụng cho các card đồ họa tham chiếu dành cho desktop, vì trên laptop, các cổng video phụ thuộc vào từng mẫu laptop cụ thể.

Cổng videokhông có dữ liệu4x DisplayPort
Display Portkhông có dữ liệu1.4

Các công nghệ được hỗ trợ

Danh sách dưới đây liệt kê các giải pháp công nghệ và API được GeForce GTX 980M SLI và Quadro P4000 hỗ trợ. Thông tin này cần thiết nếu card đồ họa yêu cầu hỗ trợ các công nghệ cụ thể.

Optimus++
3D Stereokhông có dữ liệu+
Mosaickhông có dữ liệu+
nView Display Managementkhông có dữ liệu+
Optimuskhông có dữ liệu+

Khả năng tương thích của API và SDK

Danh sách các API được GeForce GTX 980M SLI và Quadro P4000 hỗ trợ, bao gồm cả phiên bản của chúng.

DirectX12_112
Shader Modelkhông có dữ liệu6.4
OpenGLkhông có dữ liệu4.5
OpenCLkhông có dữ liệu1.2
Vulkan++
CUDA+6.1

Hiệu suất trong trò chơi

Kết quả của GeForce GTX 980M SLI và Quadro P4000 trong các trò chơi, các giá trị được đo bằng FPS.

Trung bình FPS trong tất cả các trò chơi cho PC

Dưới đây là các giá trị trung bình về tần số khung hình trên giây trong một tập hợp lớn các trò chơi phổ biến ở nhiều độ phân giải khác nhau:

900p135
−18.5%
160−170
+18.5%
Full HD110
+61.8%
68
−61.8%

Chi phí trên mỗi khung hình, $

1080pkhông có dữ liệu11.99

Hiệu suất FPS trong các trò chơi phổ biến

Full HD
Low Preset

Atomic Heart 60−65
−25%
80−85
+25%
Counter-Strike 2 130−140
−20.9%
160−170
+20.9%
Cyberpunk 2077 50−55
−24%
60−65
+24%

Full HD
Medium Preset

Atomic Heart 60−65
−25%
80−85
+25%
Battlefield 5 90−95
−15.1%
100−110
+15.1%
Counter-Strike 2 130−140
−20.9%
160−170
+20.9%
Cyberpunk 2077 50−55
−24%
60−65
+24%
Far Cry 5 75−80
−17.9%
90−95
+17.9%
Fortnite 110−120
−13.8%
130−140
+13.8%
Forza Horizon 4 90−95
−19.4%
110−120
+19.4%
Forza Horizon 5 70−75
−20.3%
85−90
+20.3%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 90−95
−24.4%
110−120
+24.4%
Valorant 160−170
−12.3%
180−190
+12.3%

Full HD
High Preset

Atomic Heart 60−65
−25%
80−85
+25%
Battlefield 5 90−95
−15.1%
100−110
+15.1%
Counter-Strike 2 130−140
−20.9%
160−170
+20.9%
Counter-Strike: Global Offensive 250−260
−6.7%
270−280
+6.7%
Cyberpunk 2077 50−55
−24%
60−65
+24%
Dota 2 120−130
−8.3%
130−140
+8.3%
Far Cry 5 75−80
−17.9%
90−95
+17.9%
Fortnite 110−120
−13.8%
130−140
+13.8%
Forza Horizon 4 90−95
−19.4%
110−120
+19.4%
Forza Horizon 5 70−75
−20.3%
85−90
+20.3%
Grand Theft Auto V 85−90
−17.6%
100−105
+17.6%
Metro Exodus 50−55
−25.5%
60−65
+25.5%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 90−95
−24.4%
110−120
+24.4%
The Witcher 3: Wild Hunt 65−70
−11.6%
77
+11.6%
Valorant 160−170
−12.3%
180−190
+12.3%

Full HD
Ultra Preset

Battlefield 5 90−95
−15.1%
100−110
+15.1%
Cyberpunk 2077 50−55
−24%
60−65
+24%
Dota 2 120−130
−8.3%
130−140
+8.3%
Far Cry 5 75−80
−17.9%
90−95
+17.9%
Forza Horizon 4 90−95
−19.4%
110−120
+19.4%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 90−95
−24.4%
110−120
+24.4%
The Witcher 3: Wild Hunt 65−70
+68.3%
41
−68.3%
Valorant 160−170
−12.3%
180−190
+12.3%

Full HD
Epic Preset

Fortnite 110−120
−13.8%
130−140
+13.8%

1440p
High Preset

Counter-Strike 2 50−55
−27.5%
65−70
+27.5%
Counter-Strike: Global Offensive 160−170
−19.5%
190−200
+19.5%
Grand Theft Auto V 40−45
−26.2%
50−55
+26.2%
Metro Exodus 30−35
−25.8%
35−40
+25.8%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 170−180
−0.6%
170−180
+0.6%
Valorant 200−210
−10%
220−230
+10%

1440p
Ultra Preset

Battlefield 5 65−70
−18.5%
75−80
+18.5%
Cyberpunk 2077 21−24
−26.1%
27−30
+26.1%
Far Cry 5 50−55
−24.5%
65−70
+24.5%
Forza Horizon 4 60−65
−25%
75−80
+25%
The Witcher 3: Wild Hunt 35−40
−25.6%
45−50
+25.6%

1440p
Epic Preset

Fortnite 55−60
−25.5%
65−70
+25.5%

4K
High Preset

Atomic Heart 18−20
−22.2%
21−24
+22.2%
Counter-Strike 2 21−24
−30.4%
30−33
+30.4%
Grand Theft Auto V 40−45
−27.9%
55−60
+27.9%
Metro Exodus 20−22
−20%
24−27
+20%
The Witcher 3: Wild Hunt 35−40
−22.9%
40−45
+22.9%
Valorant 130−140
−24.4%
160−170
+24.4%

4K
Ultra Preset

Battlefield 5 35−40
−22.2%
40−45
+22.2%
Counter-Strike 2 21−24
−30.4%
30−33
+30.4%
Cyberpunk 2077 10−11
−30%
12−14
+30%
Dota 2 75−80
−15.6%
85−90
+15.6%
Far Cry 5 27−30
−25.9%
30−35
+25.9%
Forza Horizon 4 40−45
−22%
50−55
+22%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 24−27
−33.3%
30−35
+33.3%

4K
Epic Preset

Fortnite 24−27
−28%
30−35
+28%

Vậy GTX 980M SLI và Quadro P4000 cạnh tranh như thế nào trong các trò chơi phổ biến:

  • Quadro P4000 nhanh hơn 19% ở độ phân giải 900p
  • GTX 980M SLI nhanh hơn 62% ở độ phân giải 1080p

Dưới đây là phạm vi khác biệt về hiệu suất quan sát được trong các trò chơi phổ biến:

  • Trong The Witcher 3: Wild Hunt, ở độ phân giải 1080p và thiết lập Ultra Preset, GTX 980M SLI nhanh hơn 68%.
  • Trong PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS, ở độ phân giải 4K và thiết lập Ultra Preset, Quadro P4000 nhanh hơn 33%.

Nhìn chung, trong các trò chơi phổ biến:

  • GTX 980M SLI tốt hơn trong 1 bài kiểm tra (2%)
  • Quadro P4000 tốt hơn trong 62 các bài kiểm tra (98%)

Tổng quan về ưu và nhược điểm


Xếp hạng hiệu năng 21.33 25.90
Mức độ mới 7 Tháng 10 2014 6 Tháng 2 2017
Quy trình công nghệ 28 nm 16 nm
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP) 200 Watt 100 Watt

Quadro P4000 có các ưu điểm sau: hiệu năng cao hơn 21.4%, mới hơn 2 năm, công nghệ quy trình tiên tiến hơn 75%vàmức tiêu thụ năng lượng thấp hơn 100%.

Chúng tôi khuyên dùng Quadro P4000 vì nó vượt trội hơn GeForce GTX 980M SLI trong các bài kiểm tra hiệu năng.

Điều cần lưu ý là GeForce GTX 980M SLI được thiết kế cho máy tính xách tay, trong khi Quadro P4000 dành cho trạm làm việc.

Hãy bình chọn cho sản phẩm yêu thích của bạn

Bạn đồng ý với ý kiến của chúng tôi hay có suy nghĩ khác? Hãy bình chọn cho card đồ họa yêu thích của bạn bằng cách nhấn nút "Thích".


NVIDIA GeForce GTX 980M SLI
GeForce GTX 980M SLI
NVIDIA Quadro P4000
Quadro P4000

Các so sánh khác

Chúng tôi đã thu thập một loạt các so sánh card đồ họa, từ những card có thông số kỹ thuật gần giống nhau cho đến các so sánh khác mà bạn có thể quan tâm.

Đánh giá của người dùng

Tại đây, bạn có thể xem đánh giá của người dùng về các card đồ họa cũng như để lại đánh giá của riêng mình.


3.3 56 số phiếu

Hãy đánh giá GeForce GTX 980M SLI theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5
4 313 số phiếu

Hãy đánh giá Quadro P4000 theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5

Câu hỏi và bình luận

Tại đây bạn có thể bày tỏ ý kiến ​​của mình về GeForce GTX 980M SLI hoặc Quadro P4000, đồng ý hoặc không đồng ý với đánh giá của chúng tôi hoặc báo cáo lỗi và thông tin không chính xác trên trang web.