GeForce GTX 980 (di động) vs Radeon R9 280X

#ad 
Mua
VS

Tổng điểm hiệu suất

Chúng tôi đã so sánh GeForce GTX 980 (di động) và Radeon R9 280X, bao gồm thông số kỹ thuật và dữ liệu hiệu suất.

GTX 980 (di động)
2015
4 GB GDDR5, 100 Watt
18.55
+42.1%

GTX 980 (di động) vượt qua R9 280X với mức quan trọng là 42% trong bảng xếp hạng hiệu suất tổng hợp của chúng tôi.

Chi tiết chính

Thông tin về loại (cho máy tính để bàn hoặc laptop) và kiến trúc của GeForce GTX 980 (Laptop) và Radeon R9 280X, cũng như thời điểm bắt đầu bán và giá tại thời điểm đó.

Vị trí trong xếp hạng hiệu suất266362
Vị trí theo mức độ phổ biếnkhông trong top 100không trong top 100
Tỷ lệ giá trị/hiệu suất18.994.82
Hiệu quả năng lượng7.394.16
Kiến trúcMaxwell 2.0 (2014−2019)GCN 1.0 (2011−2020)
Bộ xử lý đồ họaGM204Tahiti
LoạiDành cho máy tính xách tayDesktop
Thiết kếkhông có dữ liệureference
Ngày phát hành21 Tháng 9 2015 (9 năm năm trước)8 Tháng 10 2013 (11 năm năm trước)
Giá tại thời điểm phát hành$395.82 $299

Tỷ lệ giá trị/hiệu suất

Tỷ lệ hiệu suất trên giá cả. Tỷ lệ càng cao càng tốt.

GTX 980 (di động) có tỷ lệ giá/hiệu suất tốt hơn 294% so với R9 280X.

Thông số chi tiết

Các thông số chung của GeForce GTX 980 (Laptop) và Radeon R9 280X: số lượng shader, tần số nhân đồ họa, quy trình công nghệ, tốc độ xử lý texture và tính toán. Những thông số này gián tiếp phản ánh hiệu suất của GeForce GTX 980 (Laptop) và Radeon R9 280X, nhưng để đánh giá chính xác, cần xem xét kết quả benchmark và thử nghiệm trò chơi.

Số lượng bộ xử lý luồng20482048
Tần số nhân1064 MHzkhông có dữ liệu
Tần số Boost1216 MHz1000 MHz
Số lượng bóng bán dẫn5,200 million4,313 million
Quy trình công nghệ28 nm28 nm
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP)100-200 Watt250 Watt
Tốc độ xử lý texture136.2128.0
Hiệu suất số thực dấu phẩy động4.358 TFLOPS4.096 TFLOPS
ROPs6432
TMUs128128

Form factor và khả năng tương thích

Các thông số đảm bảo khả năng tương thích của GeForce GTX 980 (Laptop) và Radeon R9 280X với các thành phần khác trong máy tính. Thông tin này hữu ích khi chọn cấu hình cho máy tính mới hoặc nâng cấp máy tính hiện có. Đối với card đồ họa desktop, các thông số bao gồm giao diện và bus kết nối (tương thích với bo mạch chủ), kích thước vật lý của card đồ họa (tương thích với bo mạch chủ và case), và các cổng nguồn bổ sung (tương thích với bộ nguồn).

Kích thước máy tính xách taylargekhông có dữ liệu
BusPCI Express 3.0PCIe 3.0
Giao diệnMXM-B (3.0)PCIe 3.0 x16
Chiều dàikhông có dữ liệu275 mm
Độ dàykhông có dữ liệu2-slot
Cổng nguồn phụkhông có dữ liệu1 x 6-pin + 1 x 8-pin
Hỗ trợ SLI+-

Dung lượng và loại VRAM

Các thông số về bộ nhớ được trang bị trên GeForce GTX 980 (Laptop) và Radeon R9 280X: loại, dung lượng, bus, tần số và băng thông. Đối với các card đồ họa tích hợp trong bộ xử lý và không có bộ nhớ riêng, sẽ sử dụng bộ nhớ chia sẻ - một phần của RAM.

Loại bộ nhớGDDR5GDDR5
Dung lượng bộ nhớ tối đa4 GB3 GB
Độ rộng bus bộ nhớ256 Bit384 Bit
Tần số bộ nhớ7.0 GB/skhông có dữ liệu
Băng thông bộ nhớ224 GB/s288 GB/s
Bộ nhớ chia sẻ--

Kết nối và cổng xuất

Liệt kê các cổng video có sẵn trên GeForce GTX 980 (Laptop) và Radeon R9 280X. Phần này thường chỉ áp dụng cho các card đồ họa tham chiếu dành cho desktop, vì trên laptop, các cổng video phụ thuộc vào từng mẫu laptop cụ thể.

Cổng videoDual Link DVI-I, HDMI 2.0, 3x DisplayPort 1.22x DVI, 1x HDMI, 1x DisplayPort
Hỗ trợ nhiều màn hình4 displayskhông có dữ liệu
Eyefinity-+
Hỗ trợ màn hình analog VGA+không có dữ liệu
Hỗ trợ chế độ đa DisplayPort (DP++)+không có dữ liệu
HDMI++
HDCP+-
Độ phân giải tối đa qua VGA2048x1536không có dữ liệu
Hỗ trợ DisplayPort-+
Hỗ trợ G-SYNC+-
Đầu vào âm thanh cho HDMIInternalkhông có dữ liệu

Các công nghệ được hỗ trợ

Danh sách dưới đây liệt kê các giải pháp công nghệ và API được GeForce GTX 980 (Laptop) và Radeon R9 280X hỗ trợ. Thông tin này cần thiết nếu card đồ họa yêu cầu hỗ trợ các công nghệ cụ thể.

AppAcceleration-+
CrossFire-+
FreeSync-+
HD3D-+
LiquidVR-+
TressFX-+
TrueAudio-+
UVD-+
Âm thanh DDMAkhông có dữ liệu+
GameStream+-
GeForce ShadowPlay+-
GPU Boost2.0không có dữ liệu
GameWorks+-
Bộ giải mã video H.264, VC1, MPEG2 1080p+-
Optimus+-
BatteryBoost+-

Khả năng tương thích của API và SDK

Danh sách các API được GeForce GTX 980 (Laptop) và Radeon R9 280X hỗ trợ, bao gồm cả phiên bản của chúng.

DirectX12 (12_1)DirectX® 12
Shader Model6.45.1
OpenGL4.54.6
OpenCL1.21.2
Vulkan1.1.126+
CUDA+-

Benchmark tổng hợp

Đây là kết quả kiểm tra hiệu suất render của GeForce GTX 980 (di động) và Radeon R9 280X trong các benchmark phi trò chơi. Điểm tổng thể được chấm từ 0 đến 100, trong đó 100 tương ứng với card đồ họa nhanh nhất hiện nay.


Đánh giá tổng hợp trong các bài benchmark tổng hợp

Đây là điểm số tổng hợp của chúng tôi.

GTX 980 (di động) 18.55
+42.1%
R9 280X 13.05

3DMark 11 Performance GPU

3DMark 11 là một bài kiểm tra DirectX 11 lỗi thời từ Futuremark. Nó sử dụng bốn bài kiểm tra dựa trên hai cảnh: một cảnh có nhiều tàu ngầm khám phá một con tàu đắm, và cảnh còn lại là một ngôi đền bị bỏ hoang sâu trong rừng rậm. Tất cả các bài kiểm tra đều sử dụng rộng rãi ánh sáng thể tích và kỹ thuật chia lưới (tessellation), và mặc dù chạy ở độ phân giải 1280x720, vẫn tương đối nặng. Hỗ trợ cho 3DMark 11 đã bị ngừng vào tháng 1 năm 2020, và Time Spy hiện được khuyến nghị thay thế.

GTX 980 (di động) 17201
+59.4%
R9 280X 10792

3DMark Vantage Performance

3DMark Vantage là một bài kiểm tra DirectX 10 lỗi thời sử dụng độ phân giải màn hình 1280x1024. Nó thử thách card đồ họa với hai cảnh, một cảnh mô tả một cô gái đang trốn thoát khỏi một căn cứ quân sự nằm trong hang động dưới biển, cảnh còn lại hiển thị một hạm đội không gian tấn công một hành tinh không có khả năng phòng thủ. Bài kiểm tra này đã bị ngừng vào tháng 4 năm 2017, và hiện tại bài kiểm tra Time Spy được khuyến nghị thay thế.

GTX 980 (di động) 39702
+20.1%
R9 280X 33045

3DMark Fire Strike Graphics

Fire Strike là một bài kiểm tra DirectX 11 dành cho PC chơi game. Nó bao gồm hai bài kiểm tra riêng biệt, mô tả một trận chiến giữa một hình người và một sinh vật rực lửa làm từ dung nham. Sử dụng độ phân giải 1920x1080, Fire Strike thể hiện đồ họa chân thực và khá nặng đối với phần cứng.

GTX 980 (di động) 13047
+56.4%
R9 280X 8343

3DMark Cloud Gate GPU

Cloud Gate là một bài kiểm tra hiệu suất DirectX 11 cấp tính năng 10 đã lỗi thời, từng được sử dụng cho PC gia đình và laptop cơ bản. Nó hiển thị một số cảnh về một thiết bị dịch chuyển không gian kỳ lạ phóng tàu vũ trụ vào khoảng không vô định, sử dụng độ phân giải cố định 1280x720. Cũng giống như bài kiểm tra Ice Storm, Cloud Gate đã bị ngừng hỗ trợ vào tháng 1 năm 2020 và được thay thế bởi 3DMark Night Raid.

GTX 980 (di động) 76705
+47.2%
R9 280X 52117

3DMark Ice Storm GPU

Ice Storm Graphics là một bài kiểm tra đã lỗi thời, thuộc bộ kiểm tra 3DMark. Ice Storm từng được sử dụng để đo hiệu suất của các máy tính xách tay cấp thấp và máy tính bảng chạy Windows. Nó sử dụng DirectX 11 ở mức tính năng 9 để hiển thị một trận chiến giữa hai hạm đội không gian gần một hành tinh băng giá với độ phân giải 1280x720. Bài kiểm tra này đã bị ngừng vào tháng 1 năm 2020 và hiện được thay thế bởi 3DMark Night Raid.

GTX 980 (di động) 347481
+21.8%
R9 280X 285376

Hiệu suất trong trò chơi

Kết quả của GeForce GTX 980 (di động) và Radeon R9 280X trong các trò chơi, các giá trị được đo bằng FPS.

Trung bình FPS trong tất cả các trò chơi cho PC

Dưới đây là các giá trị trung bình về tần số khung hình trên giây trong một tập hợp lớn các trò chơi phổ biến ở nhiều độ phân giải khác nhau:

Full HD99
+52.3%
65
−52.3%
4K46
+48.4%
31
−48.4%

Chi phí trên mỗi khung hình, $

1080p4.00
+15.1%
4.60
−15.1%
4K8.60
+12.1%
9.65
−12.1%
  • Chi phí trên mỗi khung hình của GTX 980 (di động) thấp hơn 15% ở độ phân giải 1080p
  • Chi phí trên mỗi khung hình của GTX 980 (di động) thấp hơn 12% ở độ phân giải 4K

Hiệu suất FPS trong các trò chơi phổ biến

Full HD
Low Preset

Atomic Heart 50−55
+50%
35−40
−50%
Counter-Strike 2 110−120
+45%
80−85
−45%
Cyberpunk 2077 40−45
+43.3%
30−33
−43.3%

Full HD
Medium Preset

Atomic Heart 50−55
+50%
35−40
−50%
Battlefield 5 80−85
+36.1%
60−65
−36.1%
Counter-Strike 2 110−120
+45%
80−85
−45%
Cyberpunk 2077 40−45
+43.3%
30−33
−43.3%
Far Cry 5 65−70
+41.7%
45−50
−41.7%
Fortnite 100−110
−50.5%
158
+50.5%
Forza Horizon 4 80−85
+36.7%
60−65
−36.7%
Forza Horizon 5 60−65
+42.2%
45−50
−42.2%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 75−80
+48.1%
50−55
−48.1%
Valorant 140−150
+25.4%
110−120
−25.4%

Full HD
High Preset

Atomic Heart 50−55
+50%
35−40
−50%
Battlefield 5 80−85
+36.1%
60−65
−36.1%
Counter-Strike 2 110−120
+45%
80−85
−45%
Counter-Strike: Global Offensive 230−240
+23.4%
190−200
−23.4%
Cyberpunk 2077 40−45
+43.3%
30−33
−43.3%
Dota 2 110−120
+24.4%
90−95
−24.4%
Far Cry 5 65−70
+41.7%
45−50
−41.7%
Fortnite 100−110
+75%
60
−75%
Forza Horizon 4 80−85
+36.7%
60−65
−36.7%
Forza Horizon 5 60−65
+42.2%
45−50
−42.2%
Grand Theft Auto V 84
+55.6%
54
−55.6%
Metro Exodus 40−45
+51.7%
27−30
−51.7%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 75−80
+48.1%
50−55
−48.1%
The Witcher 3: Wild Hunt 84
+75%
48
−75%
Valorant 140−150
+25.4%
110−120
−25.4%

Full HD
Ultra Preset

Battlefield 5 80−85
+36.1%
60−65
−36.1%
Cyberpunk 2077 40−45
+43.3%
30−33
−43.3%
Dota 2 110−120
−22.3%
137
+22.3%
Far Cry 5 65−70
+41.7%
45−50
−41.7%
Forza Horizon 4 80−85
+36.7%
60−65
−36.7%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 75−80
+166%
29
−166%
The Witcher 3: Wild Hunt 44
+120%
20
−120%
Valorant 140−150
+25.4%
110−120
−25.4%

Full HD
Epic Preset

Fortnite 100−110
+119%
48
−119%

1440p
High Preset

Counter-Strike 2 40−45
+53.6%
27−30
−53.6%
Counter-Strike: Global Offensive 140−150
+36.8%
100−110
−36.8%
Grand Theft Auto V 35−40
+52.2%
21−24
−52.2%
Metro Exodus 24−27
+52.9%
16−18
−52.9%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 170−180
+28.4%
130−140
−28.4%
Valorant 180−190
+26.5%
140−150
−26.5%

1440p
Ultra Preset

Battlefield 5 55−60
+46.2%
35−40
−46.2%
Cyberpunk 2077 18−20
+46.2%
12−14
−46.2%
Far Cry 5 45−50
+48.4%
30−35
−48.4%
Forza Horizon 4 50−55
+45.7%
35−40
−45.7%
The Witcher 3: Wild Hunt 30−35
+43.5%
21−24
−43.5%

1440p
Epic Preset

Fortnite 45−50
+51.6%
30−35
−51.6%

4K
High Preset

Atomic Heart 16−18
+45.5%
10−12
−45.5%
Counter-Strike 2 18−20
+90%
10−11
−90%
Grand Theft Auto V 60
+131%
24−27
−131%
Metro Exodus 16−18
+70%
10−11
−70%
The Witcher 3: Wild Hunt 30
+57.9%
18−20
−57.9%
Valorant 110−120
+48.7%
75−80
−48.7%

4K
Ultra Preset

Battlefield 5 30−35
+55%
20−22
−55%
Counter-Strike 2 18−20
+90%
10−11
−90%
Cyberpunk 2077 8−9
+60%
5−6
−60%
Dota 2 65−70
+1.5%
68
−1.5%
Far Cry 5 21−24
+46.7%
14−16
−46.7%
Forza Horizon 4 35−40
+40%
24−27
−40%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 20−22
+53.8%
12−14
−53.8%

4K
Epic Preset

Fortnite 21−24
+50%
14−16
−50%

Vậy GTX 980 (di động) và R9 280X cạnh tranh như thế nào trong các trò chơi phổ biến:

  • GTX 980 (di động) nhanh hơn 52% ở độ phân giải 1080p
  • GTX 980 (di động) nhanh hơn 48% ở độ phân giải 4K

Dưới đây là phạm vi khác biệt về hiệu suất quan sát được trong các trò chơi phổ biến:

  • Trong PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS, ở độ phân giải 1080p và thiết lập Ultra Preset, GTX 980 (di động) nhanh hơn 166%.
  • Trong Fortnite, ở độ phân giải 1080p và thiết lập Medium Preset, R9 280X nhanh hơn 50%.

Nhìn chung, trong các trò chơi phổ biến:

  • GTX 980 (di động) tốt hơn trong 61 bài kiểm tra (97%)
  • R9 280X tốt hơn trong 2 các bài kiểm tra (3%)

Tổng quan về ưu và nhược điểm


Xếp hạng hiệu năng 18.55 13.05
Mức độ mới 21 Tháng 9 2015 8 Tháng 10 2013
Dung lượng bộ nhớ tối đa 4 GB 3 GB
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP) 100 Watt 250 Watt

GTX 980 (di động) có các ưu điểm sau: hiệu năng cao hơn 42.1%, Lợi thế về tuổi tác là 1 năm, dung lượng VRAM tối đa lớn hơn 33.3% vàmức tiêu thụ năng lượng thấp hơn 150%.

Chúng tôi khuyên dùng GeForce GTX 980 (di động) vì nó vượt trội hơn Radeon R9 280X trong các bài kiểm tra hiệu năng.

Điều cần lưu ý là GeForce GTX 980 (di động) được thiết kế cho máy tính xách tay, trong khi Radeon R9 280X dành cho máy tính để bàn.

Hãy bình chọn cho sản phẩm yêu thích của bạn

Bạn đồng ý với ý kiến của chúng tôi hay có suy nghĩ khác? Hãy bình chọn cho card đồ họa yêu thích của bạn bằng cách nhấn nút "Thích".


NVIDIA GeForce GTX 980 (di động)
GeForce GTX 980 (di động)
AMD Radeon R9 280X
Radeon R9 280X

Các so sánh khác

Chúng tôi đã thu thập một loạt các so sánh card đồ họa, từ những card có thông số kỹ thuật gần giống nhau cho đến các so sánh khác mà bạn có thể quan tâm.

Đánh giá của người dùng

Tại đây, bạn có thể xem đánh giá của người dùng về các card đồ họa cũng như để lại đánh giá của riêng mình.


3.4 81 phiếu

Hãy đánh giá GeForce GTX 980 (di động) theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5
4.1 707 số phiếu

Hãy đánh giá Radeon R9 280X theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5

Câu hỏi và bình luận

Tại đây bạn có thể bày tỏ ý kiến ​​của mình về GeForce GTX 980 (di động) hoặc Radeon R9 280X, đồng ý hoặc không đồng ý với đánh giá của chúng tôi hoặc báo cáo lỗi và thông tin không chính xác trên trang web.