GeForce GTX 950 vs GTX 1050

Tổng điểm hiệu suất

Chúng tôi đã so sánh GeForce GTX 950 và GeForce GTX 1050, mô tả các thông số kỹ thuật và tất cả các benchmark tương ứng.

GTX 950
2015
2 GB GDDR5,90 Watt
13.90
+6.2%

GTX 950 vượt qua GTX 1050 với mức khiêm tốn là 6% trong bảng xếp hạng hiệu suất tổng hợp của chúng tôi.

Chi tiết chính

Thông tin về loại (cho máy tính để bàn hoặc laptop) và kiến trúc của GeForce GTX 950 và GeForce GTX 1050 (Desktop), cũng như thời điểm bắt đầu bán và giá tại thời điểm đó.

Vị trí trong xếp hạng hiệu suất375390
Vị trí theo mức độ phổ biếnkhông trong top 10020
Tỷ lệ giá trị/hiệu suất8.8111.40
Hiệu quả năng lượng10.6312.01
Kiến trúcMaxwell 2.0 (2014−2019)Pascal (2016−2021)
Bộ xử lý đồ họaGM206GP107
LoạiDesktopDesktop
Ngày phát hành20 Tháng 8 2015 (9 năm năm trước)25 Tháng 10 2016 (8 năm năm trước)
Giá tại thời điểm phát hành$159 $109

Tỷ lệ giá trị/hiệu suất

Tỷ lệ hiệu suất trên giá cả. Tỷ lệ càng cao càng tốt.

GTX 1050 có tỷ lệ giá/hiệu suất tốt hơn 29% so với GTX 950.

Thông số chi tiết

Các thông số chung của GeForce GTX 950 và GeForce GTX 1050 (Desktop): số lượng shader, tần số nhân đồ họa, quy trình công nghệ, tốc độ xử lý texture và tính toán. Những thông số này gián tiếp phản ánh hiệu suất của GeForce GTX 950 và GeForce GTX 1050 (Desktop), nhưng để đánh giá chính xác, cần xem xét kết quả benchmark và thử nghiệm trò chơi.

Số lượng bộ xử lý luồng768640
Tần số nhân1024 MHz1290 MHz
Tần số Boost1188 MHz1392 MHz
Số lượng bóng bán dẫn2,940 million3,300 million
Quy trình công nghệ28 nm14 nm
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP)90 Watt75 Watt
Nhiệt độ tối đakhông có dữ liệu97 °C
Tốc độ xử lý texture57.0258.20
Hiệu suất số thực dấu phẩy động1.825 TFLOPS1.862 TFLOPS
ROPs3232
TMUs4840

Form factor và khả năng tương thích

Các thông số đảm bảo khả năng tương thích của GeForce GTX 950 và GeForce GTX 1050 (Desktop) với các thành phần khác trong máy tính. Thông tin này hữu ích khi chọn cấu hình cho máy tính mới hoặc nâng cấp máy tính hiện có. Đối với card đồ họa desktop, các thông số bao gồm giao diện và bus kết nối (tương thích với bo mạch chủ), kích thước vật lý của card đồ họa (tương thích với bo mạch chủ và case), và các cổng nguồn bổ sung (tương thích với bộ nguồn).

BusPCI Express 3.0PCIe 3.0
Giao diệnPCIe 3.0 x16PCIe 3.0 x16
Chiều dài202 mm145 mm
Chiều cao11.1 cm11.1 cm
Độ dày2-slot2-slot
Bộ nguồn được khuyến nghị350 Watt300 Watt
Cổng nguồn phụ1x 6-pinNone
Hỗ trợ SLI+-
Hỗ trợ SLIkhông có dữ liệu-

Dung lượng và loại VRAM

Các thông số về bộ nhớ được trang bị trên GeForce GTX 950 và GeForce GTX 1050 (Desktop): loại, dung lượng, bus, tần số và băng thông. Đối với các card đồ họa tích hợp trong bộ xử lý và không có bộ nhớ riêng, sẽ sử dụng bộ nhớ chia sẻ - một phần của RAM.

Loại bộ nhớGDDR5GDDR5
Dung lượng bộ nhớ tối đa2 GB2 GB
Độ rộng bus bộ nhớ128 Bit128 Bit
Tần số bộ nhớ6.6 GB/s1752 MHz
Băng thông bộ nhớ105.6 GB/s112 GB/s
Bộ nhớ chia sẻ--

Kết nối và cổng xuất

Liệt kê các cổng video có sẵn trên GeForce GTX 950 và GeForce GTX 1050 (Desktop). Phần này thường chỉ áp dụng cho các card đồ họa tham chiếu dành cho desktop, vì trên laptop, các cổng video phụ thuộc vào từng mẫu laptop cụ thể.

Cổng videoDual Link DVI-I, HDMI 2.0, 3x DisplayPort 1.2DP 1.4, HDMI 2.0b, Dual Link-DVI
Hỗ trợ nhiều màn hình4 displays+
HDMI++
HDCP+2.2
Độ phân giải tối đa qua VGA2048x1536không có dữ liệu
Hỗ trợ G-SYNC++
Đầu vào âm thanh cho HDMIInternalkhông có dữ liệu

Các công nghệ được hỗ trợ

Danh sách dưới đây liệt kê các giải pháp công nghệ và API được GeForce GTX 950 và GeForce GTX 1050 (Desktop) hỗ trợ. Thông tin này cần thiết nếu card đồ họa yêu cầu hỗ trợ các công nghệ cụ thể.

GameStream++
GeForce ShadowPlay+-
GPU Boost2.03.0
GameWorks+-
VR Readykhông có dữ liệu+
Anselkhông có dữ liệu+

Tương thích API

Danh sách các API được GeForce GTX 950 và GeForce GTX 1050 (Desktop) hỗ trợ, bao gồm cả phiên bản của chúng.

DirectX12 (12_1)12 (12_1)
Shader Model6.46.4
OpenGL4.54.5
OpenCL1.21.2
Vulkan1.1.1261.2.131
CUDA++

Benchmark tổng hợp

Đây là kết quả kiểm tra hiệu suất render của GeForce GTX 950 và GeForce GTX 1050 trong các benchmark phi trò chơi. Điểm tổng thể được chấm từ 0 đến 100, trong đó 100 tương ứng với card đồ họa nhanh nhất hiện nay.


Đánh giá tổng hợp trong các bài benchmark tổng hợp

Đây là điểm số tổng hợp của chúng tôi. Chúng tôi thường xuyên cải thiện các thuật toán tổng hợp, nhưng nếu bạn nhận thấy bất kỳ sự không nhất quán nào, hãy thoải mái để lại bình luận trong phần nhận xét, chúng tôi thường xử lý và khắc phục vấn đề nhanh chóng.

GTX 950 13.90
+6.2%
GTX 1050 13.09

Passmark

Đây là bài kiểm tra hiệu suất GPU phổ biến nhất. Nó đánh giá kỹ lưỡng card đồ họa dưới nhiều loại tải khác nhau, cung cấp bốn bài kiểm tra riêng biệt cho các phiên bản Direct3D 9, 10, 11 và 12 (phiên bản cuối cùng được thực hiện ở độ phân giải 4K nếu có thể), cùng với một số bài kiểm tra khác nhằm kiểm tra khả năng của DirectCompute.

GTX 950 5343
+6.2%
GTX 1050 5029

3DMark 11 Performance GPU

3DMark 11 là một bài kiểm tra DirectX 11 lỗi thời từ Futuremark. Nó sử dụng bốn bài kiểm tra dựa trên hai cảnh: một cảnh có nhiều tàu ngầm khám phá một con tàu đắm, và cảnh còn lại là một ngôi đền bị bỏ hoang sâu trong rừng rậm. Tất cả các bài kiểm tra đều sử dụng rộng rãi ánh sáng thể tích và kỹ thuật chia lưới (tessellation), và mặc dù chạy ở độ phân giải 1280x720, vẫn tương đối nặng. Hỗ trợ cho 3DMark 11 đã bị ngừng vào tháng 1 năm 2020, và Time Spy hiện được khuyến nghị thay thế.

GTX 950 8351
GTX 1050 8571
+2.6%

3DMark Fire Strike Graphics

Fire Strike là một bài kiểm tra DirectX 11 dành cho PC chơi game. Nó bao gồm hai bài kiểm tra riêng biệt, mô tả một trận chiến giữa một hình người và một sinh vật rực lửa làm từ dung nham. Sử dụng độ phân giải 1920x1080, Fire Strike thể hiện đồ họa chân thực và khá nặng đối với phần cứng.

GTX 950 6208
GTX 1050 6797
+9.5%

3DMark Cloud Gate GPU

Cloud Gate là một bài kiểm tra hiệu suất DirectX 11 cấp tính năng 10 đã lỗi thời, từng được sử dụng cho PC gia đình và laptop cơ bản. Nó hiển thị một số cảnh về một thiết bị dịch chuyển không gian kỳ lạ phóng tàu vũ trụ vào khoảng không vô định, sử dụng độ phân giải cố định 1280x720. Cũng giống như bài kiểm tra Ice Storm, Cloud Gate đã bị ngừng hỗ trợ vào tháng 1 năm 2020 và được thay thế bởi 3DMark Night Raid.

GTX 950 37454
GTX 1050 40922
+9.3%

GeekBench 5 OpenCL

Geekbench 5 là một bài kiểm tra hiệu suất card đồ họa phổ biến, được tổng hợp từ 11 kịch bản thử nghiệm khác nhau. Tất cả các kịch bản này đều dựa vào khả năng xử lý trực tiếp của GPU mà không liên quan đến kết xuất 3D. Phiên bản này sử dụng API OpenCL của Khronos Group.
GTX 950 16715
GTX 1050 17470
+4.5%

GeekBench 5 Vulkan

Geekbench 5 là một bài kiểm tra hiệu suất card đồ họa phổ biến, được tổng hợp từ 11 kịch bản thử nghiệm khác nhau. Tất cả các kịch bản này đều dựa vào khả năng xử lý trực tiếp của GPU mà không liên quan đến kết xuất 3D. Phiên bản này sử dụng API Vulkan của AMD & Khronos Group.

GTX 950 15899
+1.5%
GTX 1050 15663

GeekBench 5 CUDA

Geekbench 5 là một bài kiểm tra hiệu suất card đồ họa phổ biến, được tổng hợp từ 11 kịch bản thử nghiệm khác nhau. Tất cả các kịch bản này đều dựa vào khả năng xử lý trực tiếp của GPU mà không liên quan đến kết xuất 3D. Phiên bản này sử dụng API CUDA của NVIDIA.

GTX 950 15806
GTX 1050 16976
+7.4%

Hiệu suất trong trò chơi

Kết quả của GeForce GTX 950 và GeForce GTX 1050 trong các trò chơi, các giá trị được đo bằng FPS.

Trung bình FPS trong tất cả các trò chơi cho PC

Dưới đây là các giá trị trung bình về tần số khung hình trên giây trong một tập hợp lớn các trò chơi phổ biến ở nhiều độ phân giải khác nhau:

Full HD49
+16.7%
42
−16.7%
1440p21−24
+0%
21
+0%
4K23
+0%
23
+0%

Chi phí trên mỗi khung hình, $

1080p3.24
−25%
2.60
+25%
1440p7.57
−45.9%
5.19
+45.9%
4K6.91
−45.9%
4.74
+45.9%
  • Chi phí trên mỗi khung hình của GTX 1050 thấp hơn 25% ở độ phân giải 1080p
  • Chi phí trên mỗi khung hình của GTX 1050 thấp hơn 46% ở độ phân giải 1440p
  • Chi phí trên mỗi khung hình của GTX 1050 thấp hơn 46% ở độ phân giải 4K

Hiệu suất FPS trong các trò chơi phổ biến

Full HD
Low Preset

Counter-Strike 2 24−27
+127%
11
−127%
Cyberpunk 2077 27−30
+3.8%
24−27
−3.8%

Full HD
Medium Preset

Battlefield 5 45−50
+4.7%
40−45
−4.7%
Counter-Strike 2 24−27
+317%
6
−317%
Cyberpunk 2077 27−30
+3.8%
24−27
−3.8%
Forza Horizon 4 55−60
+5.7%
53
−5.7%
Forza Horizon 5 35−40
+8.8%
30−35
−8.8%
Metro Exodus 35−40
−7.9%
41
+7.9%
Red Dead Redemption 2 30−35
+3%
30−35
−3%
Valorant 55−60
+43.6%
39
−43.6%

Full HD
High Preset

Battlefield 5 45−50
+25%
36
−25%
Counter-Strike 2 24−27
+4.2%
24−27
−4.2%
Cyberpunk 2077 27−30
+3.8%
24−27
−3.8%
Dota 2 25
−208%
77
+208%
Far Cry 5 50−55
−7.7%
56
+7.7%
Fortnite 75−80
+5.4%
70−75
−5.4%
Forza Horizon 4 55−60
+60%
35
−60%
Forza Horizon 5 35−40
+8.8%
30−35
−8.8%
Grand Theft Auto V 37
−43.2%
53
+43.2%
Metro Exodus 35−40
+46.2%
26
−46.2%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 100−110
+4.1%
95−100
−4.1%
Red Dead Redemption 2 30−35
+278%
9
−278%
The Witcher 3: Wild Hunt 39
−2.6%
40−45
+2.6%
Valorant 55−60
+7.7%
50−55
−7.7%
World of Tanks 180−190
−35.9%
250
+35.9%

Full HD
Ultra Preset

Battlefield 5 45−50
+55.2%
29
−55.2%
Counter-Strike 2 24−27
+4.2%
24−27
−4.2%
Cyberpunk 2077 27−30
+3.8%
24−27
−3.8%
Dota 2 50−55
−124%
112
+124%
Far Cry 5 50−55
+4%
50−55
−4%
Forza Horizon 4 55−60
+80.6%
31
−80.6%
Forza Horizon 5 35−40
+8.8%
30−35
−8.8%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 100−110
+4.1%
95−100
−4.1%
Valorant 55−60
+100%
28
−100%

1440p
High Preset

Dota 2 20−22
+186%
7
−186%
Grand Theft Auto V 20−22
+186%
7
−186%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 110−120
+18.9%
95−100
−18.9%
Red Dead Redemption 2 12−14
+9.1%
10−12
−9.1%
World of Tanks 95−100
+6.5%
90−95
−6.5%

1440p
Ultra Preset

Battlefield 5 27−30
+7.7%
24−27
−7.7%
Counter-Strike 2 12−14
+9.1%
10−12
−9.1%
Cyberpunk 2077 10−12
+10%
10−11
−10%
Far Cry 5 30−35
+10%
30−33
−10%
Forza Horizon 4 30−35
+88.9%
18
−88.9%
Forza Horizon 5 21−24
+10%
20−22
−10%
Metro Exodus 30−33
+20%
25
−20%
The Witcher 3: Wild Hunt 18−20
+11.8%
16−18
−11.8%
Valorant 30−35
+6.3%
30−35
−6.3%

4K
High Preset

Counter-Strike 2 16−18
+6.7%
14−16
−6.7%
Dota 2 28
+16.7%
24
−16.7%
Grand Theft Auto V 28
+16.7%
24
−16.7%
Metro Exodus 9−10
+12.5%
8−9
−12.5%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 40−45
+7.9%
35−40
−7.9%
Red Dead Redemption 2 9−10
+12.5%
8−9
−12.5%
The Witcher 3: Wild Hunt 28
+16.7%
24
−16.7%

4K
Ultra Preset

Battlefield 5 12−14
+8.3%
12−14
−8.3%
Counter-Strike 2 16−18
+6.7%
14−16
−6.7%
Cyberpunk 2077 4−5
+0%
4−5
+0%
Dota 2 24−27
−88%
47
+88%
Far Cry 5 16−18
+6.3%
16−18
−6.3%
Fortnite 16−18
+14.3%
14−16
−14.3%
Forza Horizon 4 18−20
+72.7%
11
−72.7%
Forza Horizon 5 10−12
+10%
10−11
−10%
Valorant 14−16
+7.1%
14−16
−7.1%

Vậy GTX 950 và GTX 1050 cạnh tranh như thế nào trong các trò chơi phổ biến:

  • GTX 950 nhanh hơn 17% ở độ phân giải 1080p
  • Hòa ở độ phân giải 1440p
  • Hòa ở độ phân giải 4K

Dưới đây là phạm vi khác biệt về hiệu suất quan sát được trong các trò chơi phổ biến:

  • Trong Counter-Strike 2, ở độ phân giải 1080p và thiết lập Medium Preset, GTX 950 nhanh hơn 317%.
  • Trong Dota 2, ở độ phân giải 1080p và thiết lập High Preset, GTX 1050 nhanh hơn 208%.

Nhìn chung, trong các trò chơi phổ biến:

  • GTX 950 tốt hơn trong 55các bài kiểm tra (86%)
  • GTX 1050 tốt hơn trong 8các bài kiểm tra (13%)
  • Hòa trong 1bài kiểm tra (2%)

Tổng quan về ưu và nhược điểm


Xếp hạng hiệu năng 13.90 13.09
Mức độ mới 20 Tháng 8 2015 25 Tháng 10 2016
Quy trình công nghệ 28 nm 14 nm
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP) 90 Watt 75 Watt

GTX 950 có các ưu điểm sau: hiệu năng cao hơn 6.2%.

Mặt khác, các ưu điểm của GTX 1050: Lợi thế về tuổi tác là 1 năm, công nghệ quy trình tiên tiến hơn 100%vàmức tiêu thụ năng lượng thấp hơn 20%.

Sự khác biệt về hiệu năng giữa GeForce GTX 950 và GeForce GTX 1050 quá nhỏ để xác định người chiến thắng rõ ràng.


Nếu bạn còn thắc mắc về lựa chọn giữa GeForce GTX 950 và GeForce GTX 1050, hãy đặt câu hỏi trong phần bình luận, chúng tôi sẽ sớm trả lời.

Hãy bình chọn cho sản phẩm yêu thích của bạn

Bạn đồng ý với ý kiến của chúng tôi hay có suy nghĩ khác? Hãy bình chọn cho card đồ họa yêu thích của bạn bằng cách nhấn nút "Thích".


NVIDIA GeForce GTX 950
GeForce GTX 950
NVIDIA GeForce GTX 1050
GeForce GTX 1050

Các so sánh khác

Chúng tôi đã thu thập một loạt các so sánh card đồ họa, từ những card có thông số kỹ thuật gần giống nhau cho đến các so sánh khác mà bạn có thể quan tâm.

Đánh giá của người dùng

Tại đây, bạn có thể xem đánh giá của người dùng về các card đồ họa cũng như để lại đánh giá của riêng mình.


4 2160 số phiếu

Hãy đánh giá GeForce GTX 950 theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5
3.6 5974 các phiếu

Hãy đánh giá GeForce GTX 1050 theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5

Câu hỏi và bình luận

Tại đây, bạn có thể đặt câu hỏi về GeForce GTX 950 hoặc GeForce GTX 1050, đồng ý hoặc không đồng ý với đánh giá của chúng tôi, hoặc báo cáo lỗi và sai sót trên trang web.