GeForce GTX 950 vs GTX 760

VS

Tổng điểm hiệu suất

Chúng tôi đã so sánh GeForce GTX 950 và GeForce GTX 760, mô tả các thông số kỹ thuật và tất cả các benchmark tương ứng.

GTX 950
2015
2 GB GDDR5, 90 Watt
11.95
+11.4%

GTX 950 vượt qua GTX 760 với mức vừa phải là 11% trong bảng xếp hạng hiệu suất tổng hợp của chúng tôi.

Chi tiết chính

Thông tin về loại (cho máy tính để bàn hoặc laptop) và kiến trúc của GeForce GTX 950 và GeForce GTX 760, cũng như thời điểm bắt đầu bán và giá tại thời điểm đó.

Vị trí trong xếp hạng hiệu suất383409
Vị trí theo mức độ phổ biến89không trong top 100
Tỷ lệ giá trị/hiệu suất7.593.91
Hiệu quả năng lượng10.575.03
Kiến trúcMaxwell 2.0 (2014−2019)Kepler (2012−2018)
Bộ xử lý đồ họaGM206GK104
LoạiDesktopDesktop
Ngày phát hành20 Tháng 8 2015 (9 năm năm trước)25 Tháng 6 2013 (11 năm năm trước)
Giá tại thời điểm phát hành$159 $249

Tỷ lệ giá trị/hiệu suất

Tỷ lệ hiệu suất trên giá cả. Tỷ lệ càng cao càng tốt.

GTX 950 có tỷ lệ giá/hiệu suất tốt hơn 94% so với GTX 760.

Thông số chi tiết

Các thông số chung của GeForce GTX 950 và GeForce GTX 760: số lượng shader, tần số nhân đồ họa, quy trình công nghệ, tốc độ xử lý texture và tính toán. Những thông số này gián tiếp phản ánh hiệu suất của GeForce GTX 950 và GeForce GTX 760, nhưng để đánh giá chính xác, cần xem xét kết quả benchmark và thử nghiệm trò chơi.

Số lượng bộ xử lý luồng7681152
Tần số nhân1024 MHz980 MHz
Tần số Boost1188 MHz1033 MHz
Số lượng bóng bán dẫn2,940 million3,540 million
Quy trình công nghệ28 nm28 nm
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP)90 Watt170 Watt
Nhiệt độ tối đakhông có dữ liệu97 °C
Tốc độ xử lý texture57.0299.07
Hiệu suất số thực dấu phẩy động1.825 TFLOPS2.378 TFLOPS
ROPs3232
TMUs4896

Form factor và khả năng tương thích

Các thông số đảm bảo khả năng tương thích của GeForce GTX 950 và GeForce GTX 760 với các thành phần khác trong máy tính. Thông tin này hữu ích khi chọn cấu hình cho máy tính mới hoặc nâng cấp máy tính hiện có. Đối với card đồ họa desktop, các thông số bao gồm giao diện và bus kết nối (tương thích với bo mạch chủ), kích thước vật lý của card đồ họa (tương thích với bo mạch chủ và case), và các cổng nguồn bổ sung (tương thích với bộ nguồn).

BusPCI Express 3.0PCI Express 3.0
Giao diệnPCIe 3.0 x16PCIe 3.0 x16
Chiều dài202 mm241 mm
Chiều cao11.1 cm11.1 cm
Độ dày2-slot2-slot
Bộ nguồn được khuyến nghị350 Wattkhông có dữ liệu
Công suất tối thiểu của bộ nguồnkhông có dữ liệu500 Watt
Cổng nguồn phụ1x 6-pin2x 6-pin
Hỗ trợ SLI++

Dung lượng và loại VRAM

Các thông số về bộ nhớ được trang bị trên GeForce GTX 950 và GeForce GTX 760: loại, dung lượng, bus, tần số và băng thông. Đối với các card đồ họa tích hợp trong bộ xử lý và không có bộ nhớ riêng, sẽ sử dụng bộ nhớ chia sẻ - một phần của RAM.

Loại bộ nhớGDDR5GDDR5
Dung lượng bộ nhớ tối đa2 GB2 GB
Độ rộng bus bộ nhớ128 Bit256 Bit
Tần số bộ nhớ6.6 GB/s1502 MHz
Băng thông bộ nhớ105.6 GB/s192.2 GB/s
Bộ nhớ chia sẻ--

Kết nối và cổng xuất

Liệt kê các cổng video có sẵn trên GeForce GTX 950 và GeForce GTX 760. Phần này thường chỉ áp dụng cho các card đồ họa tham chiếu dành cho desktop, vì trên laptop, các cổng video phụ thuộc vào từng mẫu laptop cụ thể.

Cổng videoDual Link DVI-I, HDMI 2.0, 3x DisplayPort 1.2One Dual Link DVI-I, One Dual Link DVI-D, One HDMI, One DisplayPort
Hỗ trợ nhiều màn hình4 displays4 displays
HDMI++
HDCP++
Độ phân giải tối đa qua VGA2048x15362048x1536
Hỗ trợ G-SYNC+-
Đầu vào âm thanh cho HDMIInternalInternal

Các công nghệ được hỗ trợ

Danh sách dưới đây liệt kê các giải pháp công nghệ và API được GeForce GTX 950 và GeForce GTX 760 hỗ trợ. Thông tin này cần thiết nếu card đồ họa yêu cầu hỗ trợ các công nghệ cụ thể.

Blu Ray 3D-+
3D Gaming-+
3D Vision-+
PhysX-+
GameStream+-
GeForce ShadowPlay+-
GPU Boost2.0không có dữ liệu
GameWorks+-
3D Vision Live-+

Khả năng tương thích của API và SDK

Danh sách các API được GeForce GTX 950 và GeForce GTX 760 hỗ trợ, bao gồm cả phiên bản của chúng.

DirectX12 (12_1)12 (11_0)
Shader Model6.45.1
OpenGL4.54.3
OpenCL1.21.2
Vulkan1.1.1261.1.126
CUDA++

Benchmark tổng hợp

Đây là kết quả kiểm tra hiệu suất render của GeForce GTX 950 và GeForce GTX 760 trong các benchmark phi trò chơi. Điểm tổng thể được chấm từ 0 đến 100, trong đó 100 tương ứng với card đồ họa nhanh nhất hiện nay.


Đánh giá tổng hợp trong các bài benchmark tổng hợp

Đây là điểm số tổng hợp của chúng tôi.

GTX 950 11.95
+11.4%
GTX 760 10.73

Passmark

Đây là bài kiểm tra hiệu suất GPU phổ biến nhất. Nó đánh giá kỹ lưỡng card đồ họa dưới nhiều loại tải khác nhau, cung cấp bốn bài kiểm tra riêng biệt cho các phiên bản Direct3D 9, 10, 11 và 12 (phiên bản cuối cùng được thực hiện ở độ phân giải 4K nếu có thể), cùng với một số bài kiểm tra khác nhằm kiểm tra khả năng của DirectCompute.

GTX 950 5345
+11.4%
GTX 760 4800

3DMark 11 Performance GPU

3DMark 11 là một bài kiểm tra DirectX 11 lỗi thời từ Futuremark. Nó sử dụng bốn bài kiểm tra dựa trên hai cảnh: một cảnh có nhiều tàu ngầm khám phá một con tàu đắm, và cảnh còn lại là một ngôi đền bị bỏ hoang sâu trong rừng rậm. Tất cả các bài kiểm tra đều sử dụng rộng rãi ánh sáng thể tích và kỹ thuật chia lưới (tessellation), và mặc dù chạy ở độ phân giải 1280x720, vẫn tương đối nặng. Hỗ trợ cho 3DMark 11 đã bị ngừng vào tháng 1 năm 2020, và Time Spy hiện được khuyến nghị thay thế.

GTX 950 8351
+4.9%
GTX 760 7962

3DMark Fire Strike Graphics

Fire Strike là một bài kiểm tra DirectX 11 dành cho PC chơi game. Nó bao gồm hai bài kiểm tra riêng biệt, mô tả một trận chiến giữa một hình người và một sinh vật rực lửa làm từ dung nham. Sử dụng độ phân giải 1920x1080, Fire Strike thể hiện đồ họa chân thực và khá nặng đối với phần cứng.

GTX 950 6208
+4.2%
GTX 760 5959

3DMark Cloud Gate GPU

Cloud Gate là một bài kiểm tra hiệu suất DirectX 11 cấp tính năng 10 đã lỗi thời, từng được sử dụng cho PC gia đình và laptop cơ bản. Nó hiển thị một số cảnh về một thiết bị dịch chuyển không gian kỳ lạ phóng tàu vũ trụ vào khoảng không vô định, sử dụng độ phân giải cố định 1280x720. Cũng giống như bài kiểm tra Ice Storm, Cloud Gate đã bị ngừng hỗ trợ vào tháng 1 năm 2020 và được thay thế bởi 3DMark Night Raid.

GTX 950 37454
GTX 760 40150
+7.2%

GeekBench 5 OpenCL

Geekbench 5 là một bài kiểm tra hiệu suất card đồ họa phổ biến, được tổng hợp từ 11 kịch bản thử nghiệm khác nhau. Tất cả các kịch bản này đều dựa vào khả năng xử lý trực tiếp của GPU mà không liên quan đến kết xuất 3D. Phiên bản này sử dụng API OpenCL của Khronos Group.
GTX 950 16715
+17%
GTX 760 14283

GeekBench 5 Vulkan

Geekbench 5 là một bài kiểm tra hiệu suất card đồ họa phổ biến, được tổng hợp từ 11 kịch bản thử nghiệm khác nhau. Tất cả các kịch bản này đều dựa vào khả năng xử lý trực tiếp của GPU mà không liên quan đến kết xuất 3D. Phiên bản này sử dụng API Vulkan của AMD & Khronos Group.

GTX 950 15899
+14.6%
GTX 760 13868

GeekBench 5 CUDA

Geekbench 5 là một bài kiểm tra hiệu suất card đồ họa phổ biến, được tổng hợp từ 11 kịch bản thử nghiệm khác nhau. Tất cả các kịch bản này đều dựa vào khả năng xử lý trực tiếp của GPU mà không liên quan đến kết xuất 3D. Phiên bản này sử dụng API CUDA của NVIDIA.

GTX 950 15806
+48%
GTX 760 10683

Octane Render OctaneBench

Đây là một bài kiểm tra hiệu suất chuyên dụng dành cho card đồ họa trong OctaneRender, một công cụ kết xuất GPU chân thực do OTOY Inc. phát triển. OctaneRender có thể được sử dụng như một phần mềm độc lập hoặc dưới dạng plugin cho 3DS Max, Cinema 4D và nhiều ứng dụng khác. Bài kiểm tra này kết xuất bốn cảnh tĩnh khác nhau, sau đó so sánh thời gian kết xuất với một card đồ họa tiêu chuẩn, hiện tại là GeForce GTX 980. Bài kiểm tra này không đo lường hiệu suất chơi game mà được thiết kế dành cho các nghệ sĩ chuyên nghiệp làm việc với đồ họa 3D.

GTX 950 41
GTX 760 44
+7.3%

Hiệu suất trong trò chơi

Kết quả của GeForce GTX 950 và GeForce GTX 760 trong các trò chơi, các giá trị được đo bằng FPS.

Trung bình FPS trong tất cả các trò chơi cho PC

Dưới đây là các giá trị trung bình về tần số khung hình trên giây trong một tập hợp lớn các trò chơi phổ biến ở nhiều độ phân giải khác nhau:

Full HD52
−28.8%
67
+28.8%
4K22
+22.2%
18−20
−22.2%

Chi phí trên mỗi khung hình, $

1080p3.06
+21.5%
3.72
−21.5%
4K7.23
+91.4%
13.83
−91.4%
  • Chi phí trên mỗi khung hình của GTX 950 thấp hơn 22% ở độ phân giải 1080p
  • Chi phí trên mỗi khung hình của GTX 950 thấp hơn 91% ở độ phân giải 4K

Hiệu suất FPS trong các trò chơi phổ biến

Full HD
Low Preset

Atomic Heart 30−35
+13.8%
27−30
−13.8%
Counter-Strike 2 70−75
+12.5%
60−65
−12.5%
Cyberpunk 2077 27−30
+12.5%
24−27
−12.5%

Full HD
Medium Preset

Atomic Heart 30−35
+13.8%
27−30
−13.8%
Battlefield 5 55−60
+11.8%
50−55
−11.8%
Counter-Strike 2 70−75
+12.5%
60−65
−12.5%
Cyberpunk 2077 27−30
+12.5%
24−27
−12.5%
Far Cry 5 40−45
+12.8%
35−40
−12.8%
Fortnite 75−80
+10.3%
65−70
−10.3%
Forza Horizon 4 55−60
+10%
50−55
−10%
Forza Horizon 5 40−45
+13.9%
35−40
−13.9%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 45−50
+11.9%
40−45
−11.9%
Valorant 110−120
+7.7%
100−110
−7.7%

Full HD
High Preset

Atomic Heart 30−35
+13.8%
27−30
−13.8%
Battlefield 5 55−60
+11.8%
50−55
−11.8%
Counter-Strike 2 70−75
+12.5%
60−65
−12.5%
Counter-Strike: Global Offensive 180−190
+7.7%
160−170
−7.7%
Cyberpunk 2077 27−30
+12.5%
24−27
−12.5%
Dota 2 85−90
+7.6%
75−80
−7.6%
Far Cry 5 40−45
+12.8%
35−40
−12.8%
Fortnite 75−80
+10.3%
65−70
−10.3%
Forza Horizon 4 55−60
+10%
50−55
−10%
Forza Horizon 5 40−45
+13.9%
35−40
−13.9%
Grand Theft Auto V 37
−18.9%
40−45
+18.9%
Metro Exodus 27−30
+12.5%
24−27
−12.5%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 45−50
+11.9%
40−45
−11.9%
The Witcher 3: Wild Hunt 38
+22.6%
30−35
−22.6%
Valorant 110−120
+7.7%
100−110
−7.7%

Full HD
Ultra Preset

Battlefield 5 55−60
+11.8%
50−55
−11.8%
Cyberpunk 2077 27−30
+12.5%
24−27
−12.5%
Dota 2 85−90
+7.6%
75−80
−7.6%
Far Cry 5 40−45
+12.8%
35−40
−12.8%
Forza Horizon 4 55−60
+10%
50−55
−10%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 45−50
+11.9%
40−45
−11.9%
The Witcher 3: Wild Hunt 21
−47.6%
30−35
+47.6%
Valorant 110−120
+7.7%
100−110
−7.7%

Full HD
Epic Preset

Fortnite 75−80
+10.3%
65−70
−10.3%

1440p
High Preset

Counter-Strike 2 24−27
+13.6%
21−24
−13.6%
Counter-Strike: Global Offensive 95−100
+10.2%
85−90
−10.2%
Grand Theft Auto V 20−22
+11.1%
18−20
−11.1%
Metro Exodus 16−18
+14.3%
14−16
−14.3%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 110−120
+34.5%
80−85
−34.5%
Valorant 130−140
+9.5%
120−130
−9.5%

1440p
Ultra Preset

Battlefield 5 35−40
+16.1%
30−35
−16.1%
Cyberpunk 2077 10−12
+10%
10−11
−10%
Far Cry 5 27−30
+12%
24−27
−12%
Forza Horizon 4 30−35
+14.3%
27−30
−14.3%
The Witcher 3: Wild Hunt 21−24
+16.7%
18−20
−16.7%

1440p
Epic Preset

Fortnite 27−30
+12%
24−27
−12%

4K
High Preset

Atomic Heart 10−11
+11.1%
9−10
−11.1%
Counter-Strike 2 8−9
+33.3%
6−7
−33.3%
Grand Theft Auto V 28
+21.7%
21−24
−21.7%
Metro Exodus 9−10
+28.6%
7−8
−28.6%
The Witcher 3: Wild Hunt 13
−15.4%
14−16
+15.4%
Valorant 70−75
+12.9%
60−65
−12.9%

4K
Ultra Preset

Battlefield 5 18−20
+12.5%
16−18
−12.5%
Counter-Strike 2 8−9
+33.3%
6−7
−33.3%
Cyberpunk 2077 5−6
+25%
4−5
−25%
Dota 2 45−50
+11.9%
40−45
−11.9%
Far Cry 5 14−16
+16.7%
12−14
−16.7%
Forza Horizon 4 21−24
+15%
20−22
−15%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 12−14
+9.1%
10−12
−9.1%

4K
Epic Preset

Fortnite 12−14
+18.2%
10−12
−18.2%

Vậy GTX 950 và GTX 760 cạnh tranh như thế nào trong các trò chơi phổ biến:

  • GTX 760 nhanh hơn 29% ở độ phân giải 1080p
  • GTX 950 nhanh hơn 22% ở độ phân giải 4K

Dưới đây là phạm vi khác biệt về hiệu suất quan sát được trong các trò chơi phổ biến:

  • Trong PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS, ở độ phân giải 1440p và thiết lập High Preset, GTX 950 nhanh hơn 35%.
  • Trong The Witcher 3: Wild Hunt, ở độ phân giải 1080p và thiết lập Ultra Preset, GTX 760 nhanh hơn 48%.

Nhìn chung, trong các trò chơi phổ biến:

  • GTX 950 tốt hơn trong 60 các bài kiểm tra (95%)
  • GTX 760 tốt hơn trong 3 các bài kiểm tra (5%)

Tổng quan về ưu và nhược điểm


Xếp hạng hiệu năng 11.95 10.73
Mức độ mới 20 Tháng 8 2015 25 Tháng 6 2013
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP) 90 Watt 170 Watt

GTX 950 có các ưu điểm sau: hiệu năng cao hơn 11.4%, mới hơn 2 nămvàmức tiêu thụ năng lượng thấp hơn 88.9%.

Chúng tôi khuyên dùng GeForce GTX 950 vì nó vượt trội hơn GeForce GTX 760 trong các bài kiểm tra hiệu năng.

Hãy bình chọn cho sản phẩm yêu thích của bạn

Bạn đồng ý với ý kiến của chúng tôi hay có suy nghĩ khác? Hãy bình chọn cho card đồ họa yêu thích của bạn bằng cách nhấn nút "Thích".


NVIDIA GeForce GTX 950
GeForce GTX 950
NVIDIA GeForce GTX 760
GeForce GTX 760

Các so sánh khác

Chúng tôi đã thu thập một loạt các so sánh card đồ họa, từ những card có thông số kỹ thuật gần giống nhau cho đến các so sánh khác mà bạn có thể quan tâm.

Đánh giá của người dùng

Tại đây, bạn có thể xem đánh giá của người dùng về các card đồ họa cũng như để lại đánh giá của riêng mình.


4 2202 các phiếu

Hãy đánh giá GeForce GTX 950 theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5
3.9 2177 số phiếu

Hãy đánh giá GeForce GTX 760 theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5

Câu hỏi và bình luận

Tại đây bạn có thể bày tỏ ý kiến ​​của mình về GeForce GTX 950 hoặc GeForce GTX 760, đồng ý hoặc không đồng ý với đánh giá của chúng tôi hoặc báo cáo lỗi và thông tin không chính xác trên trang web.