GeForce GTX 675M SLI vs Radeon RX 5500M

VS

Tổng điểm hiệu suất

Chúng tôi đã so sánh GeForce GTX 675M SLI và Radeon RX 5500M, mô tả các thông số kỹ thuật và tất cả các benchmark tương ứng.

GTX 675M SLI
2011
2 Watt
8.68

RX 5500M vượt qua GTX 675M SLI với mức ấn tượng là 70% trong bảng xếp hạng hiệu suất tổng hợp của chúng tôi.

Chi tiết chính

Thông tin về loại (cho máy tính để bàn hoặc laptop) và kiến trúc của GeForce GTX 675M SLI và Radeon RX 5500M, cũng như thời điểm bắt đầu bán và giá tại thời điểm đó.

Vị trí trong xếp hạng hiệu suất507366
Vị trí theo mức độ phổ biếnkhông trong top 100không trong top 100
Hiệu quả năng lượng2.9711.92
Kiến trúcFermi (2010−2014)RDNA 1.0 (2019−2020)
Bộ xử lý đồ họaN12E-GTX2Navi 14
LoạiDành cho máy tính xách tayDành cho máy tính xách tay
Ngày phát hành6 Tháng 1 2011 (14 năm năm trước)7 Tháng 10 2019 (5 năm năm trước)

Thông số chi tiết

Các thông số chung của GeForce GTX 675M SLI và Radeon RX 5500M: số lượng shader, tần số nhân đồ họa, quy trình công nghệ, tốc độ xử lý texture và tính toán. Những thông số này gián tiếp phản ánh hiệu suất của GeForce GTX 675M SLI và Radeon RX 5500M, nhưng để đánh giá chính xác, cần xem xét kết quả benchmark và thử nghiệm trò chơi.

Số lượng bộ xử lý luồng7681408
Tần số nhân620 MHz1375 MHz
Tần số Boostkhông có dữ liệu1645 MHz
Số lượng bóng bán dẫnkhông có dữ liệu6,400 million
Quy trình công nghệ40 nm7 nm
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP)2x 100 Watt85 Watt
Tốc độ xử lý texturekhông có dữ liệu144.8
Hiệu suất số thực dấu phẩy độngkhông có dữ liệu4.632 TFLOPS
ROPskhông có dữ liệu32
TMUskhông có dữ liệu88

Form factor và khả năng tương thích

Các thông số đảm bảo khả năng tương thích của GeForce GTX 675M SLI và Radeon RX 5500M với các thành phần khác trong máy tính. Thông tin này hữu ích khi chọn cấu hình cho máy tính mới hoặc nâng cấp máy tính hiện có. Đối với card đồ họa desktop, các thông số bao gồm giao diện và bus kết nối (tương thích với bo mạch chủ), kích thước vật lý của card đồ họa (tương thích với bo mạch chủ và case), và các cổng nguồn bổ sung (tương thích với bộ nguồn).

Kích thước máy tính xách taylargemedium sized
Giao diệnkhông có dữ liệuPCIe 4.0 x8
Cổng nguồn phụkhông có dữ liệuNone
Hỗ trợ SLI+-

Dung lượng và loại VRAM

Các thông số về bộ nhớ được trang bị trên GeForce GTX 675M SLI và Radeon RX 5500M: loại, dung lượng, bus, tần số và băng thông. Đối với các card đồ họa tích hợp trong bộ xử lý và không có bộ nhớ riêng, sẽ sử dụng bộ nhớ chia sẻ - một phần của RAM.

Loại bộ nhớGDDR5GDDR6
Dung lượng bộ nhớ tối đakhông có dữ liệu4 GB
Độ rộng bus bộ nhớ256 Bit128 Bit
Tần số bộ nhớ3000 MHz1750 MHz
Băng thông bộ nhớkhông có dữ liệu224.0 GB/s
Bộ nhớ chia sẻ--
Resizable BAR-+

Kết nối và cổng xuất

Liệt kê các cổng video có sẵn trên GeForce GTX 675M SLI và Radeon RX 5500M. Phần này thường chỉ áp dụng cho các card đồ họa tham chiếu dành cho desktop, vì trên laptop, các cổng video phụ thuộc vào từng mẫu laptop cụ thể.

Cổng videokhông có dữ liệuNo outputs

Các công nghệ được hỗ trợ

Danh sách dưới đây liệt kê các giải pháp công nghệ và API được GeForce GTX 675M SLI và Radeon RX 5500M hỗ trợ. Thông tin này cần thiết nếu card đồ họa yêu cầu hỗ trợ các công nghệ cụ thể.

Optimus+-

Khả năng tương thích của API và SDK

Danh sách các API được GeForce GTX 675M SLI và Radeon RX 5500M hỗ trợ, bao gồm cả phiên bản của chúng.

DirectX1112 (12_1)
Shader Modelkhông có dữ liệu6.5
OpenGLkhông có dữ liệu4.6
OpenCLkhông có dữ liệu2.0
Vulkan-1.2.131
CUDA+-

Benchmark tổng hợp

Đây là kết quả kiểm tra hiệu suất render của GeForce GTX 675M SLI và Radeon RX 5500M trong các benchmark phi trò chơi. Điểm tổng thể được chấm từ 0 đến 100, trong đó 100 tương ứng với card đồ họa nhanh nhất hiện nay.


Đánh giá tổng hợp trong các bài benchmark tổng hợp

Đây là điểm số tổng hợp của chúng tôi.

GTX 675M SLI 8.68
RX 5500M 14.78
+70.3%

  • 3DMark 11 Performance GPU

3DMark 11 Performance GPU

3DMark 11 là một bài kiểm tra DirectX 11 lỗi thời từ Futuremark. Nó sử dụng bốn bài kiểm tra dựa trên hai cảnh: một cảnh có nhiều tàu ngầm khám phá một con tàu đắm, và cảnh còn lại là một ngôi đền bị bỏ hoang sâu trong rừng rậm. Tất cả các bài kiểm tra đều sử dụng rộng rãi ánh sáng thể tích và kỹ thuật chia lưới (tessellation), và mặc dù chạy ở độ phân giải 1280x720, vẫn tương đối nặng. Hỗ trợ cho 3DMark 11 đã bị ngừng vào tháng 1 năm 2020, và Time Spy hiện được khuyến nghị thay thế.

GTX 675M SLI 6407
RX 5500M 16476
+157%

Hiệu suất trong trò chơi

Kết quả của GeForce GTX 675M SLI và Radeon RX 5500M trong các trò chơi, các giá trị được đo bằng FPS.

Trung bình FPS trong tất cả các trò chơi cho PC

Dưới đây là các giá trị trung bình về tần số khung hình trên giây trong một tập hợp lớn các trò chơi phổ biến ở nhiều độ phân giải khác nhau:

Full HD30−35
−96.7%
59
+96.7%
1440p35−40
−80%
63
+80%
4K18−20
−77.8%
32
+77.8%

Hiệu suất FPS trong các trò chơi phổ biến

  • Full HD
    Low Preset
  • Full HD
    Medium Preset
  • Full HD
    High Preset
  • Full HD
    Ultra Preset
  • Full HD
    Epic Preset
  • 1440p
    High Preset
  • 1440p
    Ultra Preset
  • 1440p
    Epic Preset
  • 4K
    High Preset
  • 4K
    Ultra Preset
  • 4K
    Epic Preset
  • 1440p
    Ultra Preset
  • 4K
    High Preset
Atomic Heart 20−22
−275%
75
+275%
Counter-Strike 2 14−16
−187%
43
+187%
Cyberpunk 2077 16−18
−224%
55
+224%
Atomic Heart 20−22
−185%
57
+185%
Battlefield 5 35−40
−66.7%
60−65
+66.7%
Counter-Strike 2 14−16
−140%
36
+140%
Cyberpunk 2077 16−18
−153%
43
+153%
Far Cry 5 24−27
−80.8%
45−50
+80.8%
Fortnite 45−50
−61.2%
75−80
+61.2%
Forza Horizon 4 35−40
−61.1%
55−60
+61.1%
Forza Horizon 5 20−22
−85%
35−40
+85%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 27−30
−72.4%
50−55
+72.4%
Valorant 80−85
−78%
146
+78%
Atomic Heart 20−22
−80%
36
+80%
Battlefield 5 35−40
−158%
93
+158%
Counter-Strike 2 14−16
−100%
30
+100%
Counter-Strike: Global Offensive 120−130
−49.2%
191
+49.2%
Cyberpunk 2077 16−18
−94.1%
33
+94.1%
Dota 2 60−65
−73.8%
106
+73.8%
Far Cry 5 24−27
−138%
62
+138%
Fortnite 45−50
−61.2%
75−80
+61.2%
Forza Horizon 4 35−40
−61.1%
55−60
+61.1%
Forza Horizon 5 20−22
−85%
35−40
+85%
Grand Theft Auto V 30−33
−163%
79
+163%
Metro Exodus 16−18
−144%
39
+144%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 27−30
−72.4%
50−55
+72.4%
The Witcher 3: Wild Hunt 21−24
−243%
72
+243%
Valorant 80−85
−75.6%
144
+75.6%
Battlefield 5 35−40
−108%
75
+108%
Counter-Strike 2 14−16
−66.7%
24−27
+66.7%
Cyberpunk 2077 16−18
−76.5%
30
+76.5%
Dota 2 60−65
−68.9%
103
+68.9%
Far Cry 5 24−27
−127%
59
+127%
Forza Horizon 4 35−40
−61.1%
55−60
+61.1%
Forza Horizon 5 20−22
−85%
35−40
+85%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 27−30
−103%
59
+103%
The Witcher 3: Wild Hunt 21−24
−114%
45
+114%
Valorant 80−85
−41.5%
110−120
+41.5%
Fortnite 45−50
−32.7%
65
+32.7%
Counter-Strike 2 10−12
−63.6%
18−20
+63.6%
Counter-Strike: Global Offensive 60−65
−121%
137
+121%
Grand Theft Auto V 10−12
−100%
21−24
+100%
Metro Exodus 8−9
−213%
25
+213%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 40−45
−317%
175
+317%
Valorant 90−95
−47.8%
136
+47.8%
Battlefield 5 18−20
−144%
44
+144%
Cyberpunk 2077 7−8
−71.4%
12−14
+71.4%
Far Cry 5 16−18
−182%
48
+182%
Forza Horizon 4 18−20
−78.9%
30−35
+78.9%
Forza Horizon 5 14−16
−78.6%
24−27
+78.6%
The Witcher 3: Wild Hunt 12−14
−69.2%
21−24
+69.2%
Fortnite 16−18
−76.5%
30−33
+76.5%
Atomic Heart 7−8
−57.1%
10−12
+57.1%
Counter-Strike 2 2−3
−200%
6−7
+200%
Grand Theft Auto V 18−20
−5.3%
20
+5.3%
Metro Exodus 3−4
−233%
10−11
+233%
The Witcher 3: Wild Hunt 8−9
−138%
18−20
+138%
Valorant 40−45
−207%
129
+207%
Battlefield 5 9−10
−77.8%
16
+77.8%
Counter-Strike 2 2−3
−200%
6−7
+200%
Cyberpunk 2077 3−4
−66.7%
5−6
+66.7%
Dota 2 30−33
−76.7%
53
+76.7%
Far Cry 5 8−9
−75%
14−16
+75%
Forza Horizon 4 12−14
−84.6%
24−27
+84.6%
Forza Horizon 5 6−7
−83.3%
10−12
+83.3%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 8−9
−62.5%
12−14
+62.5%
Fortnite 8−9
−62.5%
12−14
+62.5%
Counter-Strike 2 16−18
+0%
16−18
+0%
Counter-Strike: Global Offensive 76
+0%
76
+0%

Vậy GTX 675M SLI và RX 5500M cạnh tranh như thế nào trong các trò chơi phổ biến:

  • RX 5500M nhanh hơn 97% ở độ phân giải 1080p
  • RX 5500M nhanh hơn 80% ở độ phân giải 1440p
  • RX 5500M nhanh hơn 78% ở độ phân giải 4K

Dưới đây là phạm vi khác biệt về hiệu suất quan sát được trong các trò chơi phổ biến:

  • Trong PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS, ở độ phân giải 1440p và thiết lập High Preset, RX 5500M nhanh hơn 317%.

Nhìn chung, trong các trò chơi phổ biến:

  • RX 5500M tốt hơn trong 66 các bài kiểm tra (97%)
  • Hòa trong 2 các bài kiểm tra (3%)

Tổng quan về ưu và nhược điểm


Xếp hạng hiệu năng 8.68 14.78
Mức độ mới 6 Tháng 1 2011 7 Tháng 10 2019
Quy trình công nghệ 40 nm 7 nm
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP) 2 Watt 85 Watt

GTX 675M SLI có các ưu điểm sau: mức tiêu thụ năng lượng thấp hơn 4150%.

Mặt khác, các ưu điểm của RX 5500M: hiệu năng cao hơn 70.3%, mới hơn 8 nămvàcông nghệ quy trình tiên tiến hơn 471.4%.

Chúng tôi khuyên dùng Radeon RX 5500M vì nó vượt trội hơn GeForce GTX 675M SLI trong các bài kiểm tra hiệu năng.

Hãy bình chọn cho sản phẩm yêu thích của bạn

Bạn đồng ý với ý kiến của chúng tôi hay có suy nghĩ khác? Hãy bình chọn cho card đồ họa yêu thích của bạn bằng cách nhấn nút "Thích".


NVIDIA GeForce GTX 675M SLI
GeForce GTX 675M SLI
AMD Radeon RX 5500M
Radeon RX 5500M

Các so sánh khác

Chúng tôi đã thu thập một loạt các so sánh card đồ họa, từ những card có thông số kỹ thuật gần giống nhau cho đến các so sánh khác mà bạn có thể quan tâm.

Đánh giá của người dùng

Tại đây, bạn có thể xem đánh giá của người dùng về các card đồ họa cũng như để lại đánh giá của riêng mình.


2.5
4 các phiếu

Hãy đánh giá GeForce GTX 675M SLI theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5
3.9
354 các phiếu

Hãy đánh giá Radeon RX 5500M theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5

Câu hỏi và bình luận

Tại đây bạn có thể bày tỏ ý kiến ​​của mình về GeForce GTX 675M SLI hoặc Radeon RX 5500M, đồng ý hoặc không đồng ý với đánh giá của chúng tôi hoặc báo cáo lỗi và thông tin không chính xác trên trang web.